Đang tải...
Tìm thấy 1465 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Fegolasens Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.63 crt - AAA

    17.621.518,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Cheth Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    19.463.113,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  3. Nhẫn nữ Bucha Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    11.917.867,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Bostanget Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.518 crt - AAA

    26.075.534,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Yelp Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Yelp

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.91 crt - AAA

    30.900.983,00 ₫
    10.375.422  - 1.175.626.498  10.375.422 ₫ - 1.175.626.498 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Yeast Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Yeast

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.772 crt - AAA

    23.586.961,00 ₫
    10.123.536  - 1.154.216.222  10.123.536 ₫ - 1.154.216.222 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Xyster Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Xyster

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.34 crt - AAA

    30.458.626,00 ₫
    9.727.312  - 2.270.720.365  9.727.312 ₫ - 2.270.720.365 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1 crt - AAA

    13.015.126,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Unscrimped Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Unscrimped

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.8 crt - AAA

    20.137.261,00 ₫
    7.987.886  - 1.147.579.465  7.987.886 ₫ - 1.147.579.465 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Tierced Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.76 crt - AAA

    15.618.037,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Shush Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.59 crt - AAA

    18.882.643,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Seisin Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Seisin

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.4 crt - AAA

    14.617.854,00 ₫
    7.132.041  - 1.520.455.054  7.132.041 ₫ - 1.520.455.054 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Scepticism Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.926 crt - AAA

    27.113.925,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Pasqueflower Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Pasqueflower

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.914 crt - AAA

    26.656.286,00 ₫
    8.273.167  - 1.452.276.130  8.273.167 ₫ - 1.452.276.130 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Miyake Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.16 crt - AAA

    26.662.513,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ladre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAA

    14.086.346,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Krait Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Krait

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.12 crt - AAA

    24.820.353,00 ₫
    10.480.138  - 1.865.297.760  10.480.138 ₫ - 1.865.297.760 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Junte Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Junte

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.748 crt - AAA

    20.605.371,00 ₫
    8.680.713  - 1.137.475.735  8.680.713 ₫ - 1.137.475.735 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.09 crt - AAA

    33.586.254,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Instil Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Instil

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    14.447.760,00 ₫
    7.722.982  - 287.276.938  7.722.982 ₫ - 287.276.938 ₫
  21. Nhẫn nữ Idly Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    11.238.058,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.938 crt - AAA

    26.217.043,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    25.289.878,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Helpless Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Helpless

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    16.700.862,00 ₫
    8.354.676  - 1.114.607.920  8.354.676 ₫ - 1.114.607.920 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    2.358 crt - AAA

    26.139.214,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Disparitre Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Disparitre

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.43 crt - AAA

    30.757.493,00 ₫
    13.675.689  - 1.046.301.642  13.675.689 ₫ - 1.046.301.642 ₫
  27. Nhẫn nữ Comfort Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    11.481.737,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Cleansing Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cleansing

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    32.212.204,00 ₫
    10.044.291  - 1.686.742.001  10.044.291 ₫ - 1.686.742.001 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Baffling Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Baffling

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    14.364.837,00 ₫
    7.661.850  - 393.762.284  7.661.850 ₫ - 393.762.284 ₫
  30. Nhẫn nữ Kathleent Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    15.782.471,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Inflexedes Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Inflexedes

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    14.772.665,00 ₫
    7.886.000  - 396.097.177  7.886.000 ₫ - 396.097.177 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Harken Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Harken

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    14.142.384,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Courante Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.416 crt - AAA

    11.564.943,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Oblique Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Oblique

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.396 crt - AAA

    23.320.925,00 ₫
    7.874.962  - 105.324.970  7.874.962 ₫ - 105.324.970 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Multipla Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Multipla

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    13.769.084,00 ₫
    6.813.646  - 1.285.168.432  6.813.646 ₫ - 1.285.168.432 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Intimite Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Intimite

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.36 crt - AAA

    11.052.399,00 ₫
    6.198.083  - 1.265.031.734  6.198.083 ₫ - 1.265.031.734 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Gratuito Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Gratuito

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.86 crt - AAA

    16.458.034,00 ₫
    7.987.886  - 1.196.145.273  7.987.886 ₫ - 1.196.145.273 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Demoiselle Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Demoiselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    13.079.088,00 ₫
    6.856.099  - 1.615.676.304  6.856.099 ₫ - 1.615.676.304 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Dekel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dekel

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.41 crt - AAA

    28.735.050,00 ₫
    12.498.902  - 369.210.509  12.498.902 ₫ - 369.210.509 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Dardanelles Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Dardanelles

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    3.84 crt - AAA

    27.917.696,00 ₫
    7.193.172  - 6.082.824.939  7.193.172 ₫ - 6.082.824.939 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Couvainna Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Couvainna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.8 crt - AAA

    13.862.763,00 ₫
    6.834.873  - 1.791.925.466  6.834.873 ₫ - 1.791.925.466 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Cotrechamp Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cotrechamp

    Vàng 14K & Đá Peridot

    1.09 crt - AAA

    13.802.196,00 ₫
    6.683.741  - 2.203.574.455  6.683.741 ₫ - 2.203.574.455 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Zennuby Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Zennuby

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.792 crt - AAA

    28.736.749,00 ₫
    9.694.764  - 1.675.166.583  9.694.764 ₫ - 1.675.166.583 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Brittany Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    16.634.353,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Weka Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Weka

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    16.971.994,00 ₫
    8.479.205  - 1.637.963.934  8.479.205 ₫ - 1.637.963.934 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Warb Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Warb

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.66 crt - AAA

    16.341.714,00 ₫
    8.375.054  - 1.634.355.459  8.375.054 ₫ - 1.634.355.459 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Segar Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Segar

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.51 crt - AAA

    18.584.061,00 ₫
    8.796.184  - 881.288.273  8.796.184 ₫ - 881.288.273 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Reprobed Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Reprobed

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    13.187.200,00 ₫
    7.030.154  - 280.059.988  7.030.154 ₫ - 280.059.988 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Cotremait Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Cotremait

    Vàng 14K & Đá Peridot

    0.96 crt - AAA

    15.942.376,00 ₫
    6.724.496  - 1.572.020.848  6.724.496 ₫ - 1.572.020.848 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Chasseur Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Chasseur

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    0.716 crt - AAA

    29.352.877,00 ₫
    8.363.167  - 1.137.702.150  8.363.167 ₫ - 1.137.702.150 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Breadth Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    13.067.483,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Adell Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Adell

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.604 crt - AAA

    23.038.474,00 ₫
    10.163.159  - 333.012.570  10.163.159 ₫ - 333.012.570 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Tyrogue Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tyrogue

    Vàng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    0.608 crt - AAA

    19.457.735,00 ₫
    8.578.826  - 1.554.657.718  8.578.826 ₫ - 1.554.657.718 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Tricia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Tricia

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    2 crt - AAA

    36.512.372,00 ₫
    13.925.310  - 3.777.081.149  13.925.310 ₫ - 3.777.081.149 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Portio Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Portio

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.25 crt - AAA

    12.277.865,00 ₫
    6.834.873  - 275.177.938  6.834.873 ₫ - 275.177.938 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Arachnia Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Arachnia

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen

    2.64 crt - AAA

    38.826.889,00 ₫
    12.819.844  - 3.786.562.241  12.819.844 ₫ - 3.786.562.241 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Ostrom Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ostrom

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng

    1.77 crt - AAA

    43.540.829,00 ₫
    10.945.702  - 3.145.329.426  10.945.702 ₫ - 3.145.329.426 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Derivel Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Derivel

    Vàng Hồng 14K & Đá Peridot

    0.16 crt - AAA

    10.851.457,00 ₫
    5.985.820  - 73.641.158  5.985.820 ₫ - 73.641.158 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Capionn Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Capionn

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    0.35 crt - AAA

    17.240.011,00 ₫
    7.437.700  - 1.288.253.322  7.437.700 ₫ - 1.288.253.322 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Ongles Đá peridot / Ngọc lục bảo chiều tà

    Nhẫn đính hôn Ongles

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.15 crt - AAA

    59.307.170,00 ₫
    12.196.640  - 2.590.332.061  12.196.640 ₫ - 2.590.332.061 ₫

You’ve viewed 60 of 1465 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng