Đang tải...
Tìm thấy 934 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Nhẫn đính hôn Dante Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Dante

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.66 crt - AAA

    24.258.561,00 ₫
    7.805.623  - 327.819.196  7.805.623 ₫ - 327.819.196 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Nicole Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Vàng

    1.28 crt - AAA

    29.185.048,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Malerie Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.6 crt - AAA

    30.372.023,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.8 crt - AAA

    11.958.904,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    0.506 crt - AAA

    16.988.125,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.6 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    1.6 crt - AAA

    15.686.245,00 ₫
    8.278.262  - 3.251.800.623  8.278.262 ₫ - 3.251.800.623 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Gaynelle Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Vàng

    1.16 crt - AAA

    20.267.448,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.66 crt - AAA

    14.231.251,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Tarayas Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Tarayas

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    2.51 crt - AAA

    22.955.831,00 ₫
    7.763.736  - 2.258.324.196  7.763.736 ₫ - 2.258.324.196 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Icy Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.62 crt - AAA

    13.843.801,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    1.106 crt - AAA

    17.222.180,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jemma 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    12.985.408,00 ₫
    7.290.531  - 2.879.420.312  7.290.531 ₫ - 2.879.420.312 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Jay Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    0.455 crt - AAA

    12.421.355,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Metis Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Metis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.96 crt - AAA

    30.869.569,00 ₫
    8.238.073  - 1.776.118.936  8.238.073 ₫ - 1.776.118.936 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    3 crt - AAA

    17.137.559,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    12.085.695,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Aquina Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Aquina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.52 crt - AAA

    26.049.780,00 ₫
    10.642.590  - 3.442.809.152  10.642.590 ₫ - 3.442.809.152 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    0.56 crt - AAA

    13.752.386,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Hatty Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Hatty

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Đá Moissanite

    0.338 crt - AAA

    13.196.256,00 ₫
    6.728.741  - 280.003.384  6.728.741 ₫ - 280.003.384 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Bostanget Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    0.518 crt - AAA

    18.717.079,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.096 crt - AAA

    48.295.524,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Sariel Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    0.636 crt - AAA

    17.881.612,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Izamary Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.196 crt - AAA

    37.975.855,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Josephine Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Josephine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.21 crt - AAA

    27.019.115,00 ₫
    8.963.731  - 2.866.118.489  8.963.731 ₫ - 2.866.118.489 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    15.951.432,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sharon Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Sharon

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.76 crt - AAA

    16.058.696,00 ₫
    8.607.694  - 1.127.952.198  8.607.694 ₫ - 1.127.952.198 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Pangani Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Pangani

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.08 crt - AAA

    50.704.003,00 ₫
    10.004.669  - 4.699.378.669  10.004.669 ₫ - 4.699.378.669 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Noima Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.664 crt - AAA

    22.499.326,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.2 crt - AAA

    31.461.357,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Berard Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Berard

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    6.4 crt - AAA

    47.788.073,00 ₫
    12.730.127  - 6.304.979.545  12.730.127 ₫ - 6.304.979.545 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AAA

    33.779.554,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Radmilla Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Radmilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    13.059.558,00 ₫
    7.335.813  - 2.879.844.834  7.335.813 ₫ - 2.879.844.834 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jayda Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    0.772 crt - AAA

    18.592.551,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    13.838.140,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    1.382 crt - AAA

    16.211.808,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    15.580.679,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Morte Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Vàng

    2.39 crt - AAA

    25.230.444,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Egbertine Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Egbertine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    1.3 crt - AAA

    18.460.948,00 ₫
    7.925.056  - 1.121.839.020  7.925.056 ₫ - 1.121.839.020 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Dixie 0.93crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    1.098 crt - AAA

    16.696.335,00 ₫
    8.044.489  - 2.605.827.267  8.044.489 ₫ - 2.605.827.267 ₫
  41. Nhẫn nữ Edoarda Đá Topaz Hồng

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.25 crt - AAA

    11.047.587,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  42. Nhẫn nữ Roxanne Đá Topaz Hồng

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.76 crt - AAA

    17.393.406,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    0.714 crt - AAA

    17.302.840,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Vanilluxe Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Vanilluxe

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    2 crt - AAA

    20.215.375,00 ₫
    9.667.878  - 3.714.888.051  9.667.878 ₫ - 3.714.888.051 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.5 crt - AAA

    13.171.634,00 ₫
    8.082.979  - 1.099.749.497  8.082.979 ₫ - 1.099.749.497 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Casonia Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Casonia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    4.2 crt - AAA

    31.493.622,00 ₫
    8.677.316  - 7.469.058.935  8.677.316 ₫ - 7.469.058.935 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Britany Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.366 crt - AAA

    68.603.162,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Berdina 2.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.17 crt - AAA

    23.676.395,00 ₫
    9.235.144  - 3.721.468.207  9.235.144 ₫ - 3.721.468.207 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cindy Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Cindy

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.19 crt - AAA

    30.542.117,00 ₫
    11.529.001  - 1.496.738.185  11.529.001 ₫ - 1.496.738.185 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.8 crt - AAA

    11.810.603,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  51. Nhẫn nữ Modesta Đá Topaz Hồng

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    0.44 crt - AAA

    13.754.084,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    0.52 crt - AAA

    14.556.155,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    16.872.088,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Lauralee Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen & Đá Moissanite

    1.64 crt - AAA

    25.668.838,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    12.206.827,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.296 crt - AAA

    24.374.599,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng

    1 crt - AAA

    12.206.827,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Vàng

    1.096 crt - AAA

    22.866.115,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Vàng

    2.144 crt - AAA

    22.529.042,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    16.024.735,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Skarlette Đá Topaz Hồng

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Hồng & Kim Cương Nâu

    1.57 crt - AAA

    45.821.951,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫

You’ve viewed 120 of 934 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng