Đang tải...
Tìm thấy 934 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Efrata Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.47 crt - AAA

    12.627.391,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Raeann Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    14.812.853,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    9.586.085,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - AAA

    17.408.124,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Berangaria

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    10.253.440,00 ₫
    5.864.122  - 261.805.355  5.864.122 ₫ - 261.805.355 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Fonda

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.53 crt - AAA

    16.956.993,00 ₫
    7.747.604  - 312.267.381  7.747.604 ₫ - 312.267.381 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Opalina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    1.03 crt - AAA

    13.150.691,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  8. Nhẫn nữ Joanna Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.76 crt - AAA

    18.764.343,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.88 crt - AAA

    14.645.306,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  10. Nhẫn nữ Tasenka Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.35 crt - AAA

    9.893.441,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Icy Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.62 crt - AAA

    14.098.517,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Molitie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Molitie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.43 crt - AAA

    27.190.058,00 ₫
    8.694.298  - 2.412.526.297  8.694.298 ₫ - 2.412.526.297 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Ullman Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ullman

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.8 crt - AAA

    18.705.759,00 ₫
    8.719.769  - 1.824.189.461  8.719.769 ₫ - 1.824.189.461 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Britany Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Britany

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.366 crt - AAA

    26.348.645,00 ₫
    9.227.502  - 3.151.385.998  9.227.502 ₫ - 3.151.385.998 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Aviana Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Aviana

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.85 crt - AAA

    18.784.721,00 ₫
    7.804.491  - 4.497.077.739  7.804.491 ₫ - 4.497.077.739 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.938 crt - AAA

    19.265.284,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.176 crt - AAA

    13.209.558,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    16.041.148,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Vavuniya Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    1.628 crt - AAA

    24.295.355,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Magdalen Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    19.495.943,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Rashell Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.76 crt - AAA

    14.537.759,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Bernadina Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bernadina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.72 crt - AAA

    42.352.155,00 ₫
    9.806.556  - 3.526.355.922  9.806.556 ₫ - 3.526.355.922 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    13.668.330,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.382 crt - AAA

    17.457.085,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - AAA

    33.132.010,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Mania Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.94 crt - AAA

    15.457.849,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.78 crt - AAA

    12.327.958,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Tricia Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Tricia

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2 crt - AAA

    31.785.980,00 ₫
    13.925.310  - 3.777.081.149  13.925.310 ₫ - 3.777.081.149 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ellie 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    17.047.276,00 ₫
    8.904.863  - 2.898.948.519  8.904.863 ₫ - 2.898.948.519 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.112 crt - AAA

    19.871.225,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Apifera Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Apifera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.01 crt - AAA

    19.191.983,00 ₫
    8.570.902  - 2.652.723.274  8.570.902 ₫ - 2.652.723.274 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Mylenda Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.66 crt - AAA

    23.913.282,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Orielda Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Orielda

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    0.81 crt - AAA

    19.656.131,00 ₫
    5.371.672  - 1.632.162.069  5.371.672 ₫ - 1.632.162.069 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Oectra Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.66 crt - AAA

    14.146.346,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.938 crt - AAA

    25.396.292,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.18 crt - AAA

    19.594.151,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    3 crt - AAA

    22.766.776,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.296 crt - AAA

    25.025.540,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ebba Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AAA

    21.971.780,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Phuket Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Phuket

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.01 crt - AAA

    25.861.857,00 ₫
    11.203.248  - 1.871.863.765  11.203.248 ₫ - 1.871.863.765 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Lunete Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lunete

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.39 crt - AAA

    12.582.392,00 ₫
    6.749.967  - 1.273.154.340  6.749.967 ₫ - 1.273.154.340 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Palawan Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Palawan

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.84 crt - AAA

    20.584.995,00 ₫
    7.109.400  - 1.116.107.914  7.109.400 ₫ - 1.116.107.914 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    12.931.919,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AAA

    34.090.873,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Merrita Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    0.355 crt - AAA

    11.186.265,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    12.444.845,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.5 crt - AAA

    12.815.598,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Octavise Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    16.675.675,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Jay Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.455 crt - AAA

    12.760.976,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Liorit Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    3.416 crt - AAA

    41.287.445,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    2.15 crt - AAA

    18.684.816,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Vàng

    0.55 crt - AAA

    14.784.833,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Lauren Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lauren

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AAA

    17.883.875,00 ₫
    8.388.639  - 1.142.230.430  8.388.639 ₫ - 1.142.230.430 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.58 crt - AAA

    13.463.708,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Marquita Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.964 crt - AAA

    42.827.624,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - AAA

    18.805.097,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    0.25 crt - AAA

    11.958.904,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Ellie 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    3 crt - AAA

    26.733.834,00 ₫
    12.045.225  - 5.043.372.319  12.045.225 ₫ - 5.043.372.319 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Fiene Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng 14K & Đá Topaz Huyền Bí & Kim Cương Đen

    0.572 crt - AAA

    17.327.463,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Đá Topaz Huyền Bí

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Huyền Bí

    1 crt - AAA

    12.857.768,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫

You’ve viewed 60 of 934 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng