Đang tải...
Tìm thấy 1732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Breadth Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    14.850.494,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Aldea Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS

    17.001.992,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanessa Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS

    19.813.773,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Odelyn Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - VS

    17.535.481,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.12 crt - VS

    25.355.256,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Allison Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Allison

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.92 crt - VS

    26.561.759,00 ₫
    8.431.658  - 3.984.179.229  8.431.658 ₫ - 3.984.179.229 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Alonnisos Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.87 crt - VS

    21.664.424,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.606 crt - VS

    18.864.815,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - VS

    36.496.522,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Manana Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.08 crt - VS

    22.701.684,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.53 crt - VS

    71.058.339,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  12. Nhẫn nữ Joanna Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    20.886.975,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.221.247,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Kailey Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Kailey

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.68 crt - VS

    21.157.257,00 ₫
    9.969.009  - 230.602.678  9.969.009 ₫ - 230.602.678 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lugh Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS

    16.363.505,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Thursa Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    1.382 crt - VS

    26.598.551,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.476 crt - VS

    43.745.167,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  18. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Đá Moissanite

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - VS

    38.949.435,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.096 crt - VS

    31.130.228,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agrippina Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Agrippina

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.93 crt - VS

    50.150.420,00 ₫
    11.215.135  - 1.932.882.344  11.215.135 ₫ - 1.932.882.344 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Gratia Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    12.472.014,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    17.482.841,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Holly Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.236 crt - VS

    44.269.033,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.276 crt - VS

    40.933.105,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 1crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Abella 1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.106 crt - VS

    28.486.278,00 ₫
    8.431.658  - 2.900.986.249  8.431.658 ₫ - 2.900.986.249 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Aubriel Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.34 crt - VS

    18.850.663,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hayley

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    19.791.696,00 ₫
    8.398.261  - 2.054.919.500  8.398.261 ₫ - 2.054.919.500 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    25.250.823,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Angelika Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.398.544,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Helios Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.272.643,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.88 crt - VS

    21.350.840,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Eugenie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Eugenie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.598.594,00 ₫
    8.360.337  - 296.404.250  8.360.337 ₫ - 296.404.250 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Lurenda Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    2.604 crt - VS

    35.713.978,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Fleta Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.03 crt - VS

    25.629.217,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.24 crt - VS

    27.870.715,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS

    20.302.826,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    1.04 crt - VS

    32.233.996,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Starila Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.45 crt - VS

    19.758.301,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Stidham Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Stidham

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.308 crt - VS

    25.359.217,00 ₫
    8.415.808  - 2.371.672.714  8.415.808 ₫ - 2.371.672.714 ₫
  41. Nhẫn nữ Oleysa Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.078 crt - VS

    18.913.210,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    2.144 crt - VS

    45.255.349,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    15.629.075,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Empire Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS

    11.444.094,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.906 crt - VS

    23.598.000,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Lordecita Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - VS

    21.437.160,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Thomasett Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Thomasett

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    1.106 crt - VS

    27.805.055,00 ₫
    7.266.474  - 2.608.247.069  7.266.474 ₫ - 2.608.247.069 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.152.658,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Ariel Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.7 crt - VS

    17.686.896,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Nillson Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.2 crt - VS

    32.965.880,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Veronica Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Veronica

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    1.442 crt - VS

    38.122.459,00 ₫
    10.754.665  - 405.450.905  10.754.665 ₫ - 405.450.905 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Viviette 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.98 crt - VS

    25.504.406,00 ₫
    9.254.673  - 1.831.746.033  9.254.673 ₫ - 1.831.746.033 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Marilee Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Marilee

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.27 crt - VS

    51.284.755,00 ₫
    10.127.499  - 3.732.137.970  10.127.499 ₫ - 3.732.137.970 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Noima Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Noima

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.664 crt - VS

    30.650.230,00 ₫
    6.585.817  - 1.550.115.290  6.585.817 ₫ - 1.550.115.290 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.346 crt - VS

    18.621.419,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    14.817.947,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    2.744 crt - VS

    69.586.648,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.938 crt - VS

    26.001.101,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS

    23.106.114,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    19.175.851,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Fanetta Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.218 crt - VS

    23.836.017,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫

You’ve viewed 60 of 1732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng