Đang tải...
Tìm thấy 1732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Fegolasens Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.63 crt - VS

    19.178.114,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Cheth Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.39 crt - VS

    21.019.709,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  3. Nhẫn nữ Bucha Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Bucha

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    14.182.007,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Bostanget Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.518 crt - VS

    28.339.674,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Aldean Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Aldean

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    11.791.925,00 ₫
    6.686.289  - 69.664.763  6.686.289 ₫ - 69.664.763 ₫
  6. Nhẫn nữ Bourget Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.292 crt - VS

    17.576.519,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Coerce Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.19 crt - VS

    12.419.090,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Centaur Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Centaur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.64 crt - VS

    18.407.175,00 ₫
    7.519.209  - 118.655.092  7.519.209 ₫ - 118.655.092 ₫
  9. Nhẫn nữ Brutna Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.088 crt - VS

    11.094.567,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Baster Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Baster

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS

    16.760.295,00 ₫
    6.792.420  - 90.310.886  6.792.420 ₫ - 90.310.886 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Aseli Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Aseli

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.376 crt - VS

    21.391.878,00 ₫
    7.110.815  - 206.305.623  7.110.815 ₫ - 206.305.623 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Yelp Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Yelp

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.91 crt - VS

    32.683.994,00 ₫
    10.375.422  - 1.175.626.498  10.375.422 ₫ - 1.175.626.498 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Yeast Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Yeast

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.772 crt - VS

    25.369.972,00 ₫
    10.123.536  - 1.154.216.222  10.123.536 ₫ - 1.154.216.222 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Xyster Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Xyster

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.34 crt - VS

    34.788.794,00 ₫
    9.727.312  - 2.270.720.365  9.727.312 ₫ - 2.270.720.365 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Vaisselle Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    16.156.620,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Unscrimped Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Unscrimped

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.8 crt - VS

    21.920.272,00 ₫
    7.987.886  - 1.147.579.465  7.987.886 ₫ - 1.147.579.465 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Tierced Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Tierced

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    16.919.918,00 ₫
    7.417.322  - 1.117.975.825  7.417.322 ₫ - 1.117.975.825 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Shush Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Shush

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.59 crt - VS

    20.665.654,00 ₫
    8.895.240  - 1.130.697.463  8.895.240 ₫ - 1.130.697.463 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Seisin Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Seisin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    15.353.700,00 ₫
    7.132.041  - 1.520.455.054  7.132.041 ₫ - 1.520.455.054 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Scepticism Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Scepticism

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.926 crt - VS

    29.576.177,00 ₫
    8.415.808  - 1.455.233.661  8.415.808 ₫ - 1.455.233.661 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Pasqueflower Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Pasqueflower

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.914 crt - VS

    29.118.538,00 ₫
    8.273.167  - 1.452.276.130  8.273.167 ₫ - 1.452.276.130 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Miyake Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Miyake

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.16 crt - VS

    32.605.881,00 ₫
    10.449.006  - 1.876.745.817  10.449.006 ₫ - 1.876.745.817 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ladre Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ladre

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.58 crt - VS

    15.869.357,00 ₫
    6.622.609  - 1.101.164.585  6.622.609 ₫ - 1.101.164.585 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Krait Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Krait

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.12 crt - VS

    30.763.721,00 ₫
    10.480.138  - 1.865.297.760  10.480.138 ₫ - 1.865.297.760 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Junte Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Junte

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Nhân Tạo & Kim Cương Đen

    0.748 crt - VS

    23.690.263,00 ₫
    8.680.713  - 1.137.475.735  8.680.713 ₫ - 1.137.475.735 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Intrauterine Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.09 crt - VS

    36.048.506,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Instil Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Instil

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    16.004.356,00 ₫
    7.722.982  - 287.276.938  7.722.982 ₫ - 287.276.938 ₫
  28. Nhẫn nữ Idly Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Idly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    11.973.904,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Hydrogenation Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hydrogenation

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.938 crt - VS

    28.679.295,00 ₫
    8.787.693  - 1.456.917.618  8.787.693 ₫ - 1.456.917.618 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Hobnailed Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hobnailed

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.32 crt - VS

    28.233.260,00 ₫
    10.262.214  - 2.116.546.565  10.262.214 ₫ - 2.116.546.565 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Helpless Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Helpless

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    18.483.873,00 ₫
    8.354.676  - 1.114.607.920  8.354.676 ₫ - 1.114.607.920 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Harebrained Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Harebrained

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    2.358 crt - VS

    30.469.382,00 ₫
    9.687.689  - 2.273.295.828  9.687.689 ₫ - 2.273.295.828 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Envy Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Envy

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    10.962.965,00 ₫
    5.433.936  - 79.386.411  5.433.936 ₫ - 79.386.411 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Duma Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Duma

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.416 crt - VS

    56.312.845,00 ₫
    12.564.563  - 240.862.064  12.564.563 ₫ - 240.862.064 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Disparitre Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Disparitre

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.43 crt - VS

    32.314.090,00 ₫
    13.675.689  - 1.046.301.642  13.675.689 ₫ - 1.046.301.642 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Densest Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Densest

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.23 crt - VS

    43.498.660,00 ₫
    10.222.592  - 185.376.476  10.222.592 ₫ - 185.376.476 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Debating Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Debating

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.88 crt - VS

    36.303.222,00 ₫
    10.143.347  - 157.414.343  10.143.347 ₫ - 157.414.343 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Cuite Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cuite

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    11.967.961,00 ₫
    5.879.688  - 81.777.910  5.879.688 ₫ - 81.777.910 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Cruceshe Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    13.627.009,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  40. Nhẫn nữ Crossrail Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    9.961.650,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Courgo Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Courgo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    11.982.394,00 ₫
    6.325.441  - 75.084.547  6.325.441 ₫ - 75.084.547 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Coupon Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Coupon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.88 crt - VS

    32.541.071,00 ₫
    10.083.914  - 158.730.378  10.083.914 ₫ - 158.730.378 ₫
  43. Nhẫn nữ Comfort Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Comfort

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.217.583,00 ₫
    6.346.668  - 77.249.633  6.346.668 ₫ - 77.249.633 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Coffle Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Coffle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.469.807,00 ₫
    9.510.803  - 134.787.096  9.510.803 ₫ - 134.787.096 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Cleansing Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cleansing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    1.32 crt - VS

    34.532.948,00 ₫
    10.044.291  - 1.686.742.001  10.044.291 ₫ - 1.686.742.001 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Changemaker Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Changemaker

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.426 crt - VS

    24.202.809,00 ₫
    8.293.545  - 117.381.515  8.293.545 ₫ - 117.381.515 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Catfish Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Catfish

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.76 crt - VS

    30.676.266,00 ₫
    9.707.500  - 152.659.646  9.707.500 ₫ - 152.659.646 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Cast Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cast

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.29 crt - VS

    18.957.643,00 ₫
    7.417.322  - 97.216.512  7.417.322 ₫ - 97.216.512 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Cantor Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Cantor

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.57 crt - VS

    26.742.890,00 ₫
    8.802.977  - 120.480.559  8.802.977 ₫ - 120.480.559 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Brow Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Brow

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    15.078.324,00 ₫
    7.478.454  - 102.947.623  7.478.454 ₫ - 102.947.623 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Brevier Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Brevier

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - VS

    28.527.598,00 ₫
    9.332.785  - 127.188.070  9.332.785 ₫ - 127.188.070 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Brae Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Brae

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.876 crt - VS

    41.547.536,00 ₫
    10.737.684  - 158.546.409  10.737.684 ₫ - 158.546.409 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Bobo Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bobo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    0.68 crt - VS

    24.581.484,00 ₫
    8.252.790  - 129.721.076  8.252.790 ₫ - 129.721.076 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Bice Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Bice

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.806 crt - VS

    27.980.526,00 ₫
    8.456.563  - 132.890.876  8.456.563 ₫ - 132.890.876 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Baffling Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Baffling

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    16.628.977,00 ₫
    7.661.850  - 393.762.284  7.661.850 ₫ - 393.762.284 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Babyis Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Babyis

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    1.09 crt - VS

    41.037.823,00 ₫
    10.504.195  - 198.296.224  10.504.195 ₫ - 198.296.224 ₫
  57. Nhẫn nữ Kathleent Đá Moissanite

    Nhẫn nữ Kathleent

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.518.317,00 ₫
    8.456.563  - 101.872.155  8.456.563 ₫ - 101.872.155 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Iodine Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    0.13 crt - VS

    10.998.909,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Inflexedes Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Inflexedes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    17.036.805,00 ₫
    7.886.000  - 396.097.177  7.886.000 ₫ - 396.097.177 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Heeling Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Heeling

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.405.874,00 ₫
    7.559.964  - 88.117.505  7.559.964 ₫ - 88.117.505 ₫

You’ve viewed 60 of 1732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng