Đang tải...
Tìm thấy 125 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    21.417.350,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Maddasin Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Maddasin

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.54 crt - AAA

    22.960.361,00 ₫
    10.535.044  - 1.878.090.153  10.535.044 ₫ - 1.878.090.153 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Jenaira Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jenaira

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.58 crt - AAA

    19.887.074,00 ₫
    9.690.520  - 1.853.906.306  9.690.520 ₫ - 1.853.906.306 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Jolivette Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolivette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.728 crt - AAA

    44.558.560,00 ₫
    10.557.402  - 1.895.212.709  10.557.402 ₫ - 1.895.212.709 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Jolecia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.57 crt - AAA

    32.701.540,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Matteline Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    18.575.288,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Berdina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.2 crt - AAA

    31.234.943,00 ₫
    11.239.191  - 5.058.259.041  11.239.191 ₫ - 5.058.259.041 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Emonde Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Emonde

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.6 crt - AAA

    40.128.770,00 ₫
    10.282.026  - 1.883.269.370  10.282.026 ₫ - 1.883.269.370 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Malgosia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.49 crt - AAA

    21.981.969,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Jolyssa Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Nâu

    2.604 crt - AAA

    26.624.023,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Manolie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Manolie

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    26.583.553,00 ₫
    12.682.581  - 1.894.250.455  12.682.581 ₫ - 1.894.250.455 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.24 crt - AAA

    26.376.099,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Joharis Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joharis

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    22.282.817,00 ₫
    11.372.209  - 1.869.627.925  11.372.209 ₫ - 1.869.627.925 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Johnika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    18.983.116,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    18.747.927,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ziolkowski Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Ziolkowski

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Vàng

    3.57 crt - AAA

    47.087.604,00 ₫
    10.430.610  - 5.085.074.949  10.430.610 ₫ - 5.085.074.949 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Mattina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Mattina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.844 crt - AAA

    40.591.220,00 ₫
    10.749.005  - 1.943.184.181  10.749.005 ₫ - 1.943.184.181 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 3.00 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Federica 3.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    30.018.818,00 ₫
    16.711.052  - 5.085.188.157  16.711.052 ₫ - 5.085.188.157 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Daffney 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    3.972 crt - AAA

    57.318.121,00 ₫
    10.485.798  - 5.089.829.645  10.485.798 ₫ - 5.089.829.645 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Clariss 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.418 crt - AAA

    41.129.803,00 ₫
    14.356.912  - 5.110.758.791  14.356.912 ₫ - 5.110.758.791 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Zekrom Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Zekrom

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.88 crt - AAA

    53.998.609,00 ₫
    17.687.462  - 5.210.097.940  17.687.462 ₫ - 5.210.097.940 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    25.903.460,00 ₫
    13.895.028  - 5.061.626.952  13.895.028 ₫ - 5.061.626.952 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.53 crt - AAA

    31.973.618,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Maguette Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Maguette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.772 crt - AAA

    40.000.563,00 ₫
    12.996.164  - 1.928.085.194  12.996.164 ₫ - 1.928.085.194 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Jolaina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolaina

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.548 crt - AAA

    26.218.176,00 ₫
    11.847.113  - 1.889.283.497  11.847.113 ₫ - 1.889.283.497 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    27.015.719,00 ₫
    13.775.028  - 5.067.994.842  13.775.028 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    23.011.587,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Silanna Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Silanna

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    3.43 crt - AAA

    34.998.793,00 ₫
    9.638.444  - 5.065.376.934  9.638.444 ₫ - 5.065.376.934 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Vàng

    3.21 crt - AAA

    32.847.861,00 ₫
    14.094.838  - 5.085.584.382  14.094.838 ₫ - 5.085.584.382 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Daulina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Daulina

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Nâu

    2.84 crt - AAA

    37.018.974,00 ₫
    11.312.210  - 1.915.420.160  11.312.210 ₫ - 1.915.420.160 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Melita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Melita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    4.22 crt - AAA

    77.005.669,00 ₫
    27.047.418  - 5.308.644.643  27.047.418 ₫ - 5.308.644.643 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Kolibri Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Kolibri

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.76 crt - AAA

    34.839.455,00 ₫
    9.905.613  - 1.893.160.834  9.905.613 ₫ - 1.893.160.834 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    24.012.620,00 ₫
    13.471.633  - 5.050.801.527  13.471.633 ₫ - 5.050.801.527 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Alina 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.116 crt - AAA

    23.005.077,00 ₫
    11.204.663  - 5.043.584.580  11.204.663 ₫ - 5.043.584.580 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Maletha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    3.204 crt - AAA

    52.091.921,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Boracay Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Boracay

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.54 crt - AAA

    43.767.526,00 ₫
    14.705.590  - 1.950.075.656  14.705.590 ₫ - 1.950.075.656 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Alisha 3.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Vàng

    3.198 crt - AAA

    29.588.065,00 ₫
    11.450.888  - 5.059.659.975  11.450.888 ₫ - 5.059.659.975 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    15.411.152,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jemelia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jemelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.724 crt - AAA

    46.001.101,00 ₫
    17.390.294  - 1.955.849.215  17.390.294 ₫ - 1.955.849.215 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Donielle 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    3.274 crt - AAA

    29.327.122,00 ₫
    13.973.707  - 5.073.725.948  13.973.707 ₫ - 5.073.725.948 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    27.015.719,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Markina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Markina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.64 crt - AAA

    34.731.343,00 ₫
    10.796.552  - 1.898.226.850  10.796.552 ₫ - 1.898.226.850 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Roline Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Roline

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.62 crt - AAA

    22.567.817,00 ₫
    9.339.578  - 1.858.434.585  9.339.578 ₫ - 1.858.434.585 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jayssie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jayssie

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.62 crt - AAA

    33.521.443,00 ₫
    12.051.169  - 1.890.429.716  12.051.169 ₫ - 1.890.429.716 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Avila Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Avila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.2 crt - AAA

    25.936.571,00 ₫
    9.743.726  - 5.037.641.209  9.743.726 ₫ - 5.037.641.209 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.15 crt - AAA

    22.226.496,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Jimalee Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jimalee

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.772 crt - AAA

    33.982.762,00 ₫
    14.884.174  - 1.942.816.261  14.884.174 ₫ - 1.942.816.261 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Lutrelle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lutrelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.49 crt - AAA

    29.479.670,00 ₫
    13.510.124  - 1.911.019.241  13.510.124 ₫ - 1.911.019.241 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Aida Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Aida

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.12 crt - AAA

    24.989.314,00 ₫
    10.222.592  - 1.931.141.787  10.222.592 ₫ - 1.931.141.787 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Sarolta Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Sarolta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.52 crt - AAA

    26.811.946,00 ₫
    9.550.143  - 1.861.349.665  9.550.143 ₫ - 1.861.349.665 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Cassine Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    5.25 crt - AAA

    46.292.892,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Dibela Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Dibela

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    6.63 crt - AAA

    93.979.647,00 ₫
    15.421.058  - 10.295.201.203  15.421.058 ₫ - 10.295.201.203 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Gardenia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.096 crt - AAA

    29.917.780,00 ₫
    13.664.085  - 5.086.985.321  13.664.085 ₫ - 5.086.985.321 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.12 crt - AAA

    25.377.896,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Joulaya Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joulaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.73 crt - AAA

    31.873.714,00 ₫
    12.210.224  - 1.909.646.602  12.210.224 ₫ - 1.909.646.602 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    22.233.005,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Magriet Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    5.344 crt - AAA

    47.400.339,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jennivie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.88 crt - AAA

    59.999.713,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Swerve Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.54 crt - AAA

    46.742.889,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Arian 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    24.865.352,00 ₫
    12.942.957  - 5.055.683.584  12.942.957 ₫ - 5.055.683.584 ₫

You’ve viewed 60 of 125 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng