Đang tải...
Tìm thấy 125 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Zekrom Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Zekrom

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Vàng

    3.88 crt - AAA

    78.366.418,00 ₫
    17.687.462  - 5.210.097.940  17.687.462 ₫ - 5.210.097.940 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Noelle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Noelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.384 crt - AAA

    43.721.679,00 ₫
    15.135.777  - 1.973.028.383  15.135.777 ₫ - 1.973.028.383 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Dwarrenson Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Dwarrenson

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    31.448.058,00 ₫
    12.605.883  - 1.960.476.555  12.605.883 ₫ - 1.960.476.555 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Ziolkowski Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Ziolkowski

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.57 crt - AAA

    28.295.240,00 ₫
    10.430.610  - 5.085.074.949  10.430.610 ₫ - 5.085.074.949 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Rumer Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Rumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite & Kim Cương Đen

    3.054 crt - AAA

    43.081.208,00 ₫
    15.886.622  - 1.990.419.805  15.886.622 ₫ - 1.990.419.805 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Tiyelle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Tiyelle

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    4.35 crt - AAA

    77.522.461,00 ₫
    23.678.378  - 2.248.093.114  23.678.378 ₫ - 2.248.093.114 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Swerve Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Swerve

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.54 crt - AAA

    46.742.889,00 ₫
    17.259.540  - 5.202.527.224  17.259.540 ₫ - 5.202.527.224 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Neuquen Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Neuquen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    4.94 crt - AAA

    137.779.439,00 ₫
    13.069.465  - 6.129.324.718  13.069.465 ₫ - 6.129.324.718 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Dibela Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Dibela

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    6.63 crt - AAA

    93.979.647,00 ₫
    15.421.058  - 10.295.201.203  15.421.058 ₫ - 10.295.201.203 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Michel Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    27.399.208,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    21.417.350,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Magriet Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    5.344 crt - AAA

    47.400.339,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Kalina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Kalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    25.137.615,00 ₫
    12.984.843  - 1.885.972.188  12.984.843 ₫ - 1.885.972.188 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Joshika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joshika

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    25.804.971,00 ₫
    13.361.823  - 1.889.792.928  13.361.823 ₫ - 1.889.792.928 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Johnika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    18.983.116,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Jeslanie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.76 crt - AAA

    31.356.075,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    18.747.927,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    15.411.152,00 ₫
    8.013.358  - 5.001.556.482  8.013.358 ₫ - 5.001.556.482 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Bona 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    27.015.719,00 ₫
    13.392.388  - 5.067.994.842  13.392.388 ₫ - 5.067.994.842 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Yudella Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.51 crt - AAA

    26.507.137,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Cassine Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Cassine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Đá Moissanite & Kim Cương Vàng

    5.25 crt - AAA

    46.292.892,00 ₫
    14.698.515  - 5.162.168.926  14.698.515 ₫ - 5.162.168.926 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.12 crt - AAA

    25.377.896,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Margate Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Margate

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.58 crt - AAA

    28.174.393,00 ₫
    9.551.841  - 1.866.698.694  9.551.841 ₫ - 1.866.698.694 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Shanifa Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Shanifa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    3.1 crt - AAA

    63.530.641,00 ₫
    10.528.251  - 3.477.492.949  10.528.251 ₫ - 3.477.492.949 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Saona Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Saona

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.42 crt - AAA

    17.809.442,00 ₫
    8.733.354  - 1.844.694.080  8.733.354 ₫ - 1.844.694.080 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Maulika Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Maulika

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.544 crt - AAA

    30.921.077,00 ₫
    11.971.641  - 1.919.297.501  11.971.641 ₫ - 1.919.297.501 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Matteya Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Matteya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.64 crt - AAA

    30.380.798,00 ₫
    12.063.338  - 1.916.113.556  12.063.338 ₫ - 1.916.113.556 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Matteline Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Matteline

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    18.575.288,00 ₫
    9.027.126  - 1.848.401.613  9.027.126 ₫ - 1.848.401.613 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Matalina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Matalina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    19.539.245,00 ₫
    9.556.935  - 1.853.920.450  9.556.935 ₫ - 1.853.920.450 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mablene Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Mablene

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.67 crt - AAA

    29.897.404,00 ₫
    11.508.624  - 1.904.226.821  11.508.624 ₫ - 1.904.226.821 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Lutisha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lutisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.55 crt - AAA

    27.790.055,00 ₫
    10.732.024  - 1.901.255.133  10.732.024 ₫ - 1.901.255.133 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Lurenda Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Lurenda

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen

    2.604 crt - AAA

    23.091.397,00 ₫
    10.123.536  - 1.883.396.727  10.123.536 ₫ - 1.883.396.727 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Kolibri Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Kolibri

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.76 crt - AAA

    34.839.455,00 ₫
    9.905.613  - 1.893.160.834  9.905.613 ₫ - 1.893.160.834 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jovelle Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jovelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây

    3.18 crt - AAA

    40.621.504,00 ₫
    7.191.475  - 3.036.013.908  7.191.475 ₫ - 3.036.013.908 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica 3.00 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Federica 3.00 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    30.018.818,00 ₫
    16.711.052  - 5.085.188.157  16.711.052 ₫ - 5.085.188.157 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Loredana 3.0 crt

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng

    3 crt - AAA

    19.229.906,00 ₫
    9.891.462  - 5.023.419.582  9.891.462 ₫ - 5.023.419.582 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Jendaya Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jendaya

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.94 crt - AAA

    69.877.874,00 ₫
    15.503.700  - 2.014.391.393  15.503.700 ₫ - 2.014.391.393 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Jennivie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.88 crt - AAA

    59.999.713,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Jescolyn Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jescolyn

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    3.68 crt - AAA

    921.133.463,00 ₫
    17.420.011  - 2.956.839.756  17.420.011 ₫ - 2.956.839.756 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Jolivette Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolivette

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.728 crt - AAA

    44.558.560,00 ₫
    10.557.402  - 1.895.212.709  10.557.402 ₫ - 1.895.212.709 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Juelisa Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Juelisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.576 crt - AAA

    40.409.241,00 ₫
    14.128.234  - 1.936.122.897  14.128.234 ₫ - 1.936.122.897 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Madicela Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Madicela

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.784 crt - AAA

    45.877.422,00 ₫
    11.635.416  - 1.922.665.409  11.635.416 ₫ - 1.922.665.409 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Malerie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.6 crt - AAA

    29.919.195,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Malikka Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Malikka

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.64 crt - AAA

    32.735.220,00 ₫
    10.202.781  - 1.886.722.183  10.202.781 ₫ - 1.886.722.183 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Manoella Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Manoella

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.596 crt - AAA

    42.989.512,00 ₫
    13.221.446  - 1.921.052.214  13.221.446 ₫ - 1.921.052.214 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Manuelita Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Manuelita

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.665 crt - AAA

    41.128.671,00 ₫
    12.740.316  - 1.917.387.136  12.740.316 ₫ - 1.917.387.136 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Markina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Markina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.64 crt - AAA

    34.731.343,00 ₫
    10.796.552  - 1.898.226.850  10.796.552 ₫ - 1.898.226.850 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ropelina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Ropelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.748 crt - AAA

    34.875.964,00 ₫
    9.612.972  - 1.888.024.065  9.612.972 ₫ - 1.888.024.065 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sarolta Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Sarolta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.52 crt - AAA

    26.811.946,00 ₫
    9.550.143  - 1.861.349.665  9.550.143 ₫ - 1.861.349.665 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Sibora Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Sibora

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Nâu

    2.72 crt - AAA

    47.570.716,00 ₫
    11.173.531  - 1.905.840.019  11.173.531 ₫ - 1.905.840.019 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Mattina Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Mattina

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.844 crt - AAA

    40.591.220,00 ₫
    10.749.005  - 1.943.184.181  10.749.005 ₫ - 1.943.184.181 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Maletha Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Maletha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    3.204 crt - AAA

    52.091.921,00 ₫
    12.835.693  - 3.096.197.585  12.835.693 ₫ - 3.096.197.585 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Joretta Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Joretta

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.736 crt - AAA

    40.364.807,00 ₫
    10.749.005  - 1.929.938.960  10.749.005 ₫ - 1.929.938.960 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jimalee Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jimalee

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.772 crt - AAA

    33.982.762,00 ₫
    14.884.174  - 1.942.816.261  14.884.174 ₫ - 1.942.816.261 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Jemelia Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jemelia

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.724 crt - AAA

    46.001.101,00 ₫
    17.390.294  - 1.955.849.215  17.390.294 ₫ - 1.955.849.215 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jayssie Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jayssie

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.62 crt - AAA

    33.521.443,00 ₫
    12.051.169  - 1.890.429.716  12.051.169 ₫ - 1.890.429.716 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Dirinder Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Dirinder

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    2.72 crt - AAA

    37.968.214,00 ₫
    13.184.371  - 1.918.844.675  13.184.371 ₫ - 1.918.844.675 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Marizella Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Marizella

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Nâu

    2.5 crt - AAA

    31.338.247,00 ₫
    11.936.547  - 1.902.740.980  11.936.547 ₫ - 1.902.740.980 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Jindara Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jindara

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Vàng

    2.4 crt - AAA

    22.060.366,00 ₫
    10.030.707  - 1.868.354.350  10.030.707 ₫ - 1.868.354.350 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Jolyssa Đá Topaz Vàng

    Nhẫn đính hôn Jolyssa

    Vàng 14K & Đá Topaz Vàng & Kim Cương Nâu

    2.604 crt - AAA

    26.624.023,00 ₫
    8.978.447  - 1.866.840.207  8.978.447 ₫ - 1.866.840.207 ₫

You’ve viewed 60 of 125 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng