Đang tải...
Tìm thấy 786 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Disparitre Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Disparitre

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.43 crt - VS1

    68.455.428,00 ₫
    13.675.689  - 1.046.301.642  13.675.689 ₫ - 1.046.301.642 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Harken Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Harken

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.35 crt - VS1

    30.953.625,00 ₫
    7.539.586  - 392.488.702  7.539.586 ₫ - 392.488.702 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Crvecoeur Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Crvecoeur

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.15 crt - VS1

    21.770.838,00 ₫
    10.270.139  - 119.942.824  10.270.139 ₫ - 119.942.824 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Cindie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cindie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    3.792 crt - VS1

    694.973.026,00 ₫
    15.738.038  - 5.172.414.161  15.738.038 ₫ - 5.172.414.161 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Axer Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Axer

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - AAA

    26.369.023,00 ₫
    8.986.371  - 421.144.223  8.986.371 ₫ - 421.144.223 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Icy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Icy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.62 crt - AAA

    27.881.470,00 ₫
    7.437.700  - 1.636.902.613  7.437.700 ₫ - 1.636.902.613 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Froid Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Froid

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.92 crt - VS1

    68.322.410,00 ₫
    8.089.772  - 1.814.269.695  8.089.772 ₫ - 1.814.269.695 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Barreur Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Barreur

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    0.24 crt - VS1

    31.266.926,00 ₫
    7.478.454  - 223.597.994  7.478.454 ₫ - 223.597.994 ₫
  9. Nhẫn nữ Misery Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.62 crt - VS1

    97.044.444,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Morte Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Morte

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    2.39 crt - VS1

    200.446.595,00 ₫
    8.313.922  - 2.258.706.275  8.313.922 ₫ - 2.258.706.275 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Shaunte Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Shaunte

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.458 crt - AAA

    32.029.941,00 ₫
    7.804.491  - 332.899.362  7.804.491 ₫ - 332.899.362 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Stefania Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Stefania

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    1.2 crt - AAA

    50.959.568,00 ₫
    11.718.623  - 382.970.260  11.718.623 ₫ - 382.970.260 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Yuki Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.67 crt - VS1

    123.354.885,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Tosha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Tosha

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.496 crt - VS1

    32.702.390,00 ₫
    10.979.098  - 168.522.780  10.979.098 ₫ - 168.522.780 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.267 crt - AAA

    48.514.298,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.067 crt - VS1

    72.256.636,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.767 crt - VS1

    54.216.816,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.517 crt - VS1

    36.386.428,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.427 crt - VS1

    32.806.823,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.367 crt - VS1

    29.863.441,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Naoma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.37 crt - VS1

    38.764.909,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mei Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.53 crt - VS1

    336.604.063,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.456 crt - VS1

    89.405.517,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.256 crt - VS1

    72.169.749,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.956 crt - AAA

    44.949.406,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.706 crt - VS1

    39.006.038,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.616 crt - VS1

    35.389.357,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Keturah Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.565 crt - VS1

    37.572.837,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Kasey Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.55 crt - VS1

    56.465.674,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Jerri Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.63 crt - VS1

    224.783.272,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Genie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.342 crt - VS1

    74.369.928,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Essie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.54 crt - AAA

    104.769.406,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Elin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.44 crt - VS1

    80.899.143,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Delora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.608 crt - AAA

    34.234.080,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Darline Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.496 crt - AAA

    96.475.860,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    1.86 crt - VS1

    249.342.117,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.32 crt - AAA

    60.674.993,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.88 crt - VS1

    103.161.867,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.565 crt - VS1

    69.919.194,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Cuc Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương

    0.4 crt - VS1

    39.937.166,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Cristie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.92 crt - AAA

    36.265.863,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Corrie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.04 crt - VS1

    88.057.505,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Coralee Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.602 crt - VS1

    65.061.200,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Colleen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.394 crt - VS1

    139.547.449,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Cinthia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.718 crt - VS1

    357.866.320,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Chere Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.674 crt - VS1

    36.833.312,00 ₫
    9.806.556  - 169.852.963  9.806.556 ₫ - 169.852.963 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu

    0.8 crt - VS1

    82.623.852,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 3.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    3 crt - AAA

    87.586.848,00 ₫
    10.995.230  - 5.035.943.112  10.995.230 ₫ - 5.035.943.112 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2 crt - VS1

    295.077.186,00 ₫
    10.073.725  - 3.713.402.211  10.073.725 ₫ - 3.713.402.211 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    1 crt - AAA

    33.961.818,00 ₫
    8.984.673  - 2.902.132.464  8.984.673 ₫ - 2.902.132.464 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.024 crt - AAA

    64.368.088,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.02 crt - AAA

    32.676.071,00 ₫
    7.874.679  - 2.892.693.836  7.874.679 ₫ - 2.892.693.836 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Kalina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kalina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    2.4 crt - VS1

    361.560.549,00 ₫
    12.984.843  - 1.885.972.188  12.984.843 ₫ - 1.885.972.188 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Joshika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Joshika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    2.4 crt - VS1

    362.227.905,00 ₫
    13.361.823  - 1.889.792.928  13.361.823 ₫ - 1.889.792.928 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Johnika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Johnika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng

    2.4 crt - VS1

    355.406.050,00 ₫
    9.508.256  - 1.850.736.505  9.508.256 ₫ - 1.850.736.505 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jeslanie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    2.76 crt - VS1

    367.779.009,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Margona Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.78 crt - VS1

    304.835.061,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.25 crt - VS1

    28.459.392,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Romina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Romina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.44 crt - VS1

    59.801.035,00 ₫
    7.497.699  - 1.286.286.352  7.497.699 ₫ - 1.286.286.352 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Apifera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Apifera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.01 crt - VS1

    222.257.058,00 ₫
    8.570.902  - 2.652.723.274  8.570.902 ₫ - 2.652.723.274 ₫

You’ve viewed 60 of 786 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng