Đang tải...
Tìm thấy 1732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    47.932.979,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    42.625.833,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    144.906.104,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.12 crt - VS1

    82.766.776,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    1 crt - VS1

    111.545.131,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    20.874.238,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Lillian Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.558 crt - AAA

    66.445.721,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Manana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.08 crt - VS1

    67.371.755,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    47.457.509,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    31.185.133,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    24.514.977,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    49.869.950,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    21.784.423,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    33.030.408,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.78 crt - AAA

    32.724.749,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Enero Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    27.193.454,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    32.237.958,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1 crt - VS1

    85.186.011,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS1

    65.137.048,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.47 crt - VS1

    71.782.300,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    2.12 crt - VS1

    360.759.042,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.015 crt - VS1

    11.575.415,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    32.235.695,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    97.304.819,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - VS1

    81.050.556,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    48.923.539,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.346 crt - VS1

    37.560.953,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.24 crt - VS1

    85.893.553,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mabilia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.21 crt - VS1

    73.924.175,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  31. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AAA

    53.437.103,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Liorit Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Liorit

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    3.416 crt - VS1

    596.790.000,00 ₫
    10.908.910  - 6.238.229.865  10.908.910 ₫ - 6.238.229.865 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Lordecita Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.076 crt - VS1

    117.486.233,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.606 crt - AAA

    29.625.140,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.2 crt - VS1

    91.154.284,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.904 crt - AAA

    33.581.724,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - VS1

    121.998.665,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.256 crt - VS1

    29.644.386,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  39. Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Lovebirds-Ring A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    1.2 crt - AAA

    37.311.897,00 ₫
    8.637.694  - 176.914.254  8.637.694 ₫ - 176.914.254 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.08 crt - VS1

    20.073.865,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.096 crt - VS1

    99.147.829,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    26.783.645,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  43. Nhẫn nữ Oleysa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.078 crt - VS1

    203.543.938,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    43.920.922,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS1

    68.640.804,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.04 crt - AAA

    36.625.861,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.36 crt - AAA

    29.019.482,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    30.685.890,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Nichele Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.35 crt - VS1

    30.585.136,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.16 crt - VS1

    185.447.797,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.07crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.07 crt - VS1

    23.194.982,00 ₫
    7.052.796  - 82.556.204  7.052.796 ₫ - 82.556.204 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.86 crt - VS1

    72.073.241,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Manilla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.36 crt - VS1

    83.466.394,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Odelia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Odelia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.75 crt - AAA

    31.067.399,00 ₫
    7.463.738  - 157.881.325  7.463.738 ₫ - 157.881.325 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    17.484.820,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.716 crt - VS1

    72.846.445,00 ₫
    6.446.006  - 1.110.787.180  6.446.006 ₫ - 1.110.787.180 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.74 crt - AAA

    34.271.156,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng

    0.45 crt - VS1

    38.419.062,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  59. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    23.553.848,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    27.548.924,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Thursa Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.382 crt - VS1

    263.679.503,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫

You’ve viewed 60 of 1732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng