Đang tải...
Tìm thấy 786 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    18.460.665,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    24.857.993,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nâu

    0.62 crt - VS1

    51.272.585,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Pammes Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Pammes

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.68 crt - AAA

    34.434.174,00 ₫
    9.027.126  - 181.909.511  9.027.126 ₫ - 181.909.511 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Monique Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    71.099.660,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.4 crt - VS1

    32.621.730,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    28.016.469,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.904 crt - AAA

    33.581.724,00 ₫
    7.556.567  - 242.602.615  7.556.567 ₫ - 242.602.615 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.15 crt - AAA

    49.451.085,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.58 crt - VS1

    62.146.118,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.06 crt - AAA

    47.729.203,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.346 crt - AAA

    29.551.556,00 ₫
    8.830.146  - 300.677.818  8.830.146 ₫ - 300.677.818 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - AAA

    36.848.880,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  14. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    17.227.840,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.19 crt - AAA

    18.383.683,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.5 crt - VS1

    58.718.211,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  17. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.76 crt - VS1

    134.262.381,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.94 crt - AAA

    44.116.768,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    24.509.316,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    89.384.858,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Helios Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Helios

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.24 crt - AAA

    26.946.663,00 ₫
    8.609.392  - 113.362.665  8.609.392 ₫ - 113.362.665 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nâu

    0.16 crt - VS1

    25.986.668,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.576 crt - VS1

    53.250.311,00 ₫
    9.063.636  - 1.123.423.917  9.063.636 ₫ - 1.123.423.917 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS1

    63.633.658,00 ₫
    7.747.604  - 1.133.018.208  7.747.604 ₫ - 1.133.018.208 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.298 crt - VS1

    39.248.869,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.638 crt - VS1

    70.612.872,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jaluite Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jaluite

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.54 crt - AAA

    69.613.252,00 ₫
    9.969.008  - 278.064.712  9.969.008 ₫ - 278.064.712 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.208 crt - AAA

    20.295.750,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.24 crt - AAA

    43.129.605,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS1

    56.754.067,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.25 crt - VS1

    29.790.423,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.196 crt - VS1

    30.039.479,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.938 crt - AAA

    39.909.996,00 ₫
    8.487.128  - 1.824.147.007  8.487.128 ₫ - 1.824.147.007 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    19.044.812,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.1 crt - VS1

    22.361.778,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    34.427.383,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Gerarda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gerarda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.05 crt - AAA

    89.374.667,00 ₫
    9.663.915  - 214.300.863  9.663.915 ₫ - 214.300.863 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Ahivia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.86 crt - AAA

    47.720.149,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Macolie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Nâu

    0.18 crt - AAA

    18.400.665,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Merrita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Merrita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Nâu

    0.355 crt - VS1

    33.679.082,00 ₫
    6.226.384  - 372.748.225  6.226.384 ₫ - 372.748.225 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    90.729.757,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.4 crt - AAA

    23.077.247,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alonsa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Alonsa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.6 crt - VS1

    44.554.881,00 ₫
    6.219.592  - 1.106.372.107  6.219.592 ₫ - 1.106.372.107 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    42.077.912,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.49 crt - VS1

    231.495.882,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gervasia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gervasia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    31.237.210,00 ₫
    6.874.495  - 280.484.518  6.874.495 ₫ - 280.484.518 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Perenna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.29 crt - AAA

    208.124.293,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.04 crt - AAA

    36.625.861,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    22.844.041,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    37.126.238,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.476 crt - VS1

    101.640.648,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    2.13 crt - AAA

    77.523.026,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Jade

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.362 crt - VS1

    34.445.495,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.04 crt - VS1

    94.506.341,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    21.970.083,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Chubascoli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.042 crt - AAA

    52.391.070,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    144.906.104,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Gandolfa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    22.765.927,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.546 crt - VS1

    42.771.870,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Karlee Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    0.66 crt - VS1

    54.363.137,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫

You’ve viewed 60 of 786 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng