Đang tải...
Tìm thấy 1732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Aldea Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Aldea

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    1.176 crt - VS1

    99.961.789,00 ₫
    5.750.916  - 2.042.848.806  5.750.916 ₫ - 2.042.848.806 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.87 crt - VS1

    81.056.218,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Efrata Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Efrata

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.47 crt - VS1

    76.329.826,00 ₫
    7.037.796  - 847.764.848  7.037.796 ₫ - 847.764.848 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Breadth Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Breadth

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.5 crt - VS1

    39.622.452,00 ₫
    6.622.609  - 1.093.806.130  6.622.609 ₫ - 1.093.806.130 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    19.245.191,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Manana Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Manana

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    1.08 crt - VS1

    80.943.012,00 ₫
    6.856.099  - 1.815.118.754  6.856.099 ₫ - 1.815.118.754 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Lugh Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lugh

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.78 crt - VS1

    37.726.235,00 ₫
    5.900.915  - 1.114.551.318  5.900.915 ₫ - 1.114.551.318 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Zanessa Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanessa

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng

    0.62 crt - VS1

    56.235.582,00 ₫
    7.483.549  - 1.110.744.734  7.483.549 ₫ - 1.110.744.734 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.94 crt - VS1

    56.745.012,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Angelika Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Angelika

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.015 crt - AAA

    6.481.101,00 ₫
    4.839.599  - 49.061.085  4.839.599 ₫ - 49.061.085 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.12 crt - AAA

    31.160.229,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Empire Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.19 crt - VS1

    17.915.008,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Iodine Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Iodine

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    0.13 crt - VS1

    17.320.672,00 ₫
    5.794.783  - 69.919.476  5.794.783 ₫ - 69.919.476 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Intrauterine Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.09 crt - VS1

    77.546.800,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.16 crt - VS1

    22.160.272,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  16. Nhẫn nữ Joanna Vàng 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.76 crt - AAA

    36.707.372,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.25 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    0.646 crt - VS1

    43.414.887,00 ₫
    8.653.543  - 317.121.136  8.653.543 ₫ - 317.121.136 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Belva

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    36.650.769,00 ₫
    7.461.473  - 1.099.324.975  7.461.473 ₫ - 1.099.324.975 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.74 crt - VS1

    58.273.307,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  21. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    14.320.686,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.05 crt - VS1

    10.273.535,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.16crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.16 crt - VS1

    19.698.019,00 ₫
    5.613.935  - 69.183.630  5.613.935 ₫ - 69.183.630 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.5crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    36.197.941,00 ₫
    6.926.004  - 1.095.928.765  6.926.004 ₫ - 1.095.928.765 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.25crt

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.25 crt - AAA

    15.424.454,00 ₫
    7.587.699  - 288.125.990  7.587.699 ₫ - 288.125.990 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Enero Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    20.943.296,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.25 crt - VS1

    24.452.713,00 ₫
    6.732.420  - 273.267.568  6.732.420 ₫ - 273.267.568 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Coerce Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Coerce

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.19 crt - AAA

    11.858.433,00 ₫
    5.398.841  - 65.844.019  5.398.841 ₫ - 65.844.019 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    20.773.486,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Gratia Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gratia

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.08 crt - VS1

    13.018.805,00 ₫
    7.240.719  - 73.358.136  7.240.719 ₫ - 73.358.136 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Vaisselle Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    1 crt - VS1

    176.263.315,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.66 crt - VS1

    91.159.944,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  33. Nhẫn nữ Vitaly Vàng 9K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    9.198.069,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Đen

    0.266 crt - VS1

    25.754.593,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.72 crt - VS1

    162.395.456,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  36. Bộ cô dâu Crinkly Ring A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Crinkly Ring A

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.09 crt - AAA

    37.046.993,00 ₫
    12.939.561  - 300.649.513  12.939.561 ₫ - 300.649.513 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Lordecita Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lordecita

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương

    1.076 crt - AAA

    65.065.727,00 ₫
    7.825.434  - 1.216.989.512  7.825.434 ₫ - 1.216.989.512 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Ebba Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Vàng

    1.168 crt - VS1

    82.301.495,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.04 crt - AAA

    32.914.936,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.5 crt - VS1

    36.509.260,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Ebbony Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Ebbony

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.22 crt - AAA

    40.839.427,00 ₫
    10.799.948  - 1.855.944.026  10.799.948 ₫ - 1.855.944.026 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    38.660.193,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Raeann Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Raeann

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - VS1

    62.716.683,00 ₫
    7.101.475  - 1.801.901.831  7.101.475 ₫ - 1.801.901.831 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.16 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.556 crt - VS1

    41.971.497,00 ₫
    8.499.015  - 122.589.034  8.499.015 ₫ - 122.589.034 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Gaynelle Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Gaynelle

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.16 crt - VS1

    141.197.442,00 ₫
    7.471.662  - 2.058.499.670  7.471.662 ₫ - 2.058.499.670 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    14.009.366,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Marquita Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Marquita

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    2.964 crt - VS1

    312.479.649,00 ₫
    9.679.199  - 4.146.532.229  9.679.199 ₫ - 4.146.532.229 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    1 crt - VS1

    74.178.893,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    1.276 crt - VS1

    86.037.326,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.88 crt - AAA

    25.924.403,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Mania Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Mania

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Đen

    0.94 crt - VS1

    82.216.590,00 ₫
    5.900.915  - 1.646.001.630  5.900.915 ₫ - 1.646.001.630 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    16.528.223,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Fantine Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Fantine

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Kim Cương Đen

    0.64 crt - VS1

    52.358.240,00 ₫
    8.511.751  - 1.552.110.561  8.511.751 ₫ - 1.552.110.561 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Manilla Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Đen

    1.36 crt - VS1

    76.669.446,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng & Kim Cương Xanh Dương & Kim Cương Xanh Lá Cây

    2.744 crt - VS1

    383.771.764,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  56. Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A Vàng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Glowing Beauty-RING A

    Vàng 9K & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    15.509.359,00 ₫
    6.880.155  - 112.640.971  6.880.155 ₫ - 112.640.971 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng 9K & Kim Cương Vàng

    2.15 crt - VS1

    167.489.772,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Daniele Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Daniele

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    0.19 crt - AAA

    17.886.705,00 ₫
    8.823.353  - 108.919.288  8.823.353 ₫ - 108.919.288 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.5 crt - VS1

    37.924.348,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.1 crt - VS1

    19.698.019,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Lillian Vàng 9K

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Vàng 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    1.558 crt - AAA

    56.745.013,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫

You’ve viewed 60 of 1732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng