Đang tải...
Tìm thấy 213 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Nhẫn Nam Gỗ và Cacbon
  8. Nhẫn nam Ingush Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ingush

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    22.641.402,00 ₫
    12.679.185  - 169.810.515  12.679.185 ₫ - 169.810.515 ₫
  9. Nhẫn nam Chamabreer Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Chamabreer

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    36.565.863,00 ₫
    16.556.524  - 450.832.762  16.556.524 ₫ - 450.832.762 ₫
  10. Nhẫn nam Fourantat Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Fourantat

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.056 crt - VS

    39.424.341,00 ₫
    11.981.830  - 1.633.322.446  11.981.830 ₫ - 1.633.322.446 ₫
  11. Nhẫn nam Desaveu Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Desaveu

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    6.735.817,00 ₫
    5.119.220  - 50.518.627  5.119.220 ₫ - 50.518.627 ₫
  12. Nhẫn nam Bournas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Bournas

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    29.207.408,00 ₫
    15.187.852  - 219.055.560  15.187.852 ₫ - 219.055.560 ₫
  13. Nhẫn nam Pretty Morning Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Pretty Morning

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    22.075.367,00 ₫
    12.362.205  - 165.565.252  12.362.205 ₫ - 165.565.252 ₫
  14. Nhẫn đính hôn
  15. Nhẫn nam Minnsi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Minnsi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    19.839.527,00 ₫
    10.394.950  - 242.758.276  10.394.950 ₫ - 242.758.276 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - A Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Baskug - A

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.876 crt - AAA

    36.537.562,00 ₫
    16.777.278  - 294.536.338  16.777.278 ₫ - 294.536.338 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - K Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Baskug - K

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.876 crt - AAA

    33.367.765,00 ₫
    16.865.580  - 295.809.913  16.865.580 ₫ - 295.809.913 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Nhẫn nam Baskug - U Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Baskug - U

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.876 crt - VS

    35.830.018,00 ₫
    16.777.278  - 294.536.338  16.777.278 ₫ - 294.536.338 ₫
  19. Nhẫn nam Stew Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Stew

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2.08 crt - VS

    140.716.313,00 ₫
    19.460.285  - 1.142.598.357  19.460.285 ₫ - 1.142.598.357 ₫
  20. Nhẫn đeo ngón út của nam Iker Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Iker

    Vàng Trắng-Đỏ 9K
    14.320.686,00 ₫
    9.308.445  - 107.405.145  9.308.445 ₫ - 107.405.145 ₫
  21. Nhẫn nam Neohha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Neohha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.808 crt - VS

    39.763.961,00 ₫
    18.226.328  - 381.734.035  18.226.328 ₫ - 381.734.035 ₫
  22. Nhẫn nam Tingena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Tingena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.724 crt - VS

    41.546.971,00 ₫
    19.287.644  - 387.804.758  19.287.644 ₫ - 387.804.758 ₫
  23. Nhẫn nam Brengem Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Brengem

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    31.499.850,00 ₫
    16.181.809  - 285.720.339  16.181.809 ₫ - 285.720.339 ₫
  24. Nhẫn nam Cleoh Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cleoh

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.256 crt - AAA

    21.424.426,00 ₫
    11.857.018  - 164.702.045  11.857.018 ₫ - 164.702.045 ₫
  25. Nhẫn nam Cyht Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cyht

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    18.565.949,00 ₫
    11.215.135  - 151.173.808  11.215.135 ₫ - 151.173.808 ₫
  26. Nhẫn nam Deriga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Deriga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.186 crt - VS

    44.688.465,00 ₫
    18.899.910  - 343.271.950  18.899.910 ₫ - 343.271.950 ₫
  27. Nhẫn nam Eafe Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Eafe

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    18.933.872,00 ₫
    11.357.776  - 155.815.295  11.357.776 ₫ - 155.815.295 ₫
  28. Nhẫn nam Eahta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Eahta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    25.160.257,00 ₫
    11.332.021  - 270.777.016  11.332.021 ₫ - 270.777.016 ₫
  29. Nhẫn nam Ernorgy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ernorgy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    27.282.888,00 ₫
    14.375.025  - 229.314.944  14.375.025 ₫ - 229.314.944 ₫
  30. Nhẫn nam Gimenz Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Gimenz

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    12.647.486  - 188.121.745  12.647.486 ₫ - 188.121.745 ₫
  31. Nhẫn nam Gingy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Gingy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    25.556.482,00 ₫
    14.216.536  - 195.607.562  14.216.536 ₫ - 195.607.562 ₫
  32. Nhẫn nam Guldina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Guldina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.556 crt - VS

    38.320.571,00 ₫
    18.028.216  - 342.507.803  18.028.216 ₫ - 342.507.803 ₫
  33. Nhẫn nam Hwardi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Hwardi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    8.425.431  - 32.181.355  8.425.431 ₫ - 32.181.355 ₫
  34. Nhẫn nam Jewitea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Jewitea

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.628 crt - VS

    39.197.925,00 ₫
    18.311.233  - 362.743.555  18.311.233 ₫ - 362.743.555 ₫
  35. Nhẫn nam Lseneaa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Lseneaa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.594 crt - VS

    44.009.225,00 ₫
    18.683.401  - 337.201.230  18.683.401 ₫ - 337.201.230 ₫
  36. Nhẫn nam Mooluv Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Mooluv

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    34.358.327,00 ₫
    17.164.446  - 313.031.534  17.164.446 ₫ - 313.031.534 ₫
  37. Nhẫn nam Oingsa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Oingsa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.888 crt - VS

    41.348.860,00 ₫
    19.573.492  - 381.649.132  19.573.492 ₫ - 381.649.132 ₫
  38. Nhẫn nam Plenda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Plenda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.87 crt - VS

    41.065.842,00 ₫
    19.514.624  - 337.300.287  19.514.624 ₫ - 337.300.287 ₫
  39. Nhẫn nam Prosta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Prosta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.892 crt - VS

    41.122.446,00 ₫
    19.499.907  - 330.720.127  19.499.907 ₫ - 330.720.127 ₫
  40. Nhẫn nam Rostend Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Rostend

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.376 crt - VS

    27.990.432,00 ₫
    14.818.797  - 233.050.776  14.818.797 ₫ - 233.050.776 ₫
  41. Nhẫn nam Ryhton Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ryhton

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    19.047.078,00 ₫
    11.411.266  - 157.187.928  11.411.266 ₫ - 157.187.928 ₫
  42. Nhẫn nam Unfun Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Unfun

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    23.858.376,00 ₫
    11.553.907  - 157.414.342  11.553.907 ₫ - 157.414.342 ₫
  43. Nhẫn nam Asenga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Asenga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.904 crt - VS

    72.310.977,00 ₫
    15.373.512  - 341.970.076  15.373.512 ₫ - 341.970.076 ₫
  44. Nhẫn nam Cudd Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cudd

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.31 crt - VS

    29.631.933,00 ₫
    14.761.061  - 239.588.478  14.761.061 ₫ - 239.588.478 ₫
  45. Nhẫn nam Deloraysa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Deloraysa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    30.735.701,00 ₫
    15.173.135  - 249.720.506  15.173.135 ₫ - 249.720.506 ₫
  46. Nhẫn nam Gildea Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Gildea

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.396 crt - VS

    31.726.263,00 ₫
    15.629.359  - 260.828.948  15.629.359 ₫ - 260.828.948 ₫
  47. Nhẫn nam Hysedra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Hysedra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    35.122.474,00 ₫
    17.571.991  - 295.555.197  17.571.991 ₫ - 295.555.197 ₫
  48. Nhẫn nam Kextra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Kextra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    23.009.324,00 ₫
    12.346.356  - 185.051.006  12.346.356 ₫ - 185.051.006 ₫
  49. Nhẫn nam Lselfi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Lselfi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    22.103.668,00 ₫
    12.124.470  - 172.683.137  12.124.470 ₫ - 172.683.137 ₫
  50. Nhẫn nam Motonga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Motonga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    25.443.275,00 ₫
    13.170.503  - 196.767.931  13.170.503 ₫ - 196.767.931 ₫
  51. Nhẫn nam Murdony Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Murdony

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    50.518.628,00 ₫
    22.593.289  - 383.120.823  22.593.289 ₫ - 383.120.823 ₫
  52. Nhẫn nam Ofundi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ofundi

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.468 crt - VS

    38.490.383,00 ₫
    14.390.874  - 235.413.975  14.390.874 ₫ - 235.413.975 ₫
  53. Nhẫn nam Ondsw Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Ondsw

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    30.197.969,00 ₫
    15.452.756  - 232.725.309  15.452.756 ₫ - 232.725.309 ₫
  54. Nhẫn nam Rulde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Rulde

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.148 crt - AAA

    27.254.587,00 ₫
    14.787.099  - 212.616.914  14.787.099 ₫ - 212.616.914 ₫
  55. Nhẫn nam Unlynna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Unlynna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.472 crt - VS

    26.320.629,00 ₫
    13.661.821  - 203.348.086  13.661.821 ₫ - 203.348.086 ₫
  56. Nhẫn nam Wlana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Wlana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.516 crt - VS

    25.528.180,00 ₫
    10.494.289  - 333.677.661  10.494.289 ₫ - 333.677.661 ₫
  57. Nhẫn nam Wlongoa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Wlongoa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.472 crt - AAA

    29.462.124,00 ₫
    13.519.181  - 201.437.723  13.519.181 ₫ - 201.437.723 ₫
  58. Nhẫn nam Wrina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Wrina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.426 crt - VS

    27.877.224,00 ₫
    14.628.609  - 235.031.898  14.628.609 ₫ - 235.031.898 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón út của nam Buxera Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Buxera

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.064 crt - AAA

    13.556.538,00 ₫
    8.333.450  - 123.041.861  8.333.450 ₫ - 123.041.861 ₫
  60. Nhẫn đeo ngón út của nam Cwealf Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Cwealf

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    22.273.478,00 ₫
    12.029.376  - 178.711.414  12.029.376 ₫ - 178.711.414 ₫
  61. Nhẫn đeo ngón út của nam Ejecua Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Ejecua

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.07 crt - AAA

    12.339.563,00 ₫
    8.201.847  - 114.961.713  8.201.847 ₫ - 114.961.713 ₫
  62. Nhẫn đeo ngón út của nam Hativida Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đeo ngón út của nam Hativida

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    11.603.718,00 ₫
    7.904.679  - 85.994.872  7.904.679 ₫ - 85.994.872 ₫
  63. Nhẫn nam Irectua Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Irectua

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.584 crt - VS

    26.886.664,00 ₫
    13.820.311  - 222.055.548  13.820.311 ₫ - 222.055.548 ₫
  64. Nhẫn nam Loroti Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Loroti

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    28.641.373,00 ₫
    14.993.136  - 250.272.398  14.993.136 ₫ - 250.272.398 ₫
  65. Nhẫn nam Jutania Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Jutania

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    30.707.400,00 ₫
    11.316.172  - 264.310.064  11.316.172 ₫ - 264.310.064 ₫
  66. Nhẫn nam Asacn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Asacn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    2.13 crt - VS

    38.009.252,00 ₫
    15.555.775  - 328.937.115  15.555.775 ₫ - 328.937.115 ₫
  67. Nhẫn nam Bifia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Bifia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.594 crt - VS

    28.018.734,00 ₫
    14.248.234  - 348.323.815  14.248.234 ₫ - 348.323.815 ₫
  68. Nhẫn nam Utolde Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Utolde

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.964 crt - VS

    38.263.969,00 ₫
    17.468.973  - 1.827.033.790  17.468.973 ₫ - 1.827.033.790 ₫

You’ve viewed 180 of 213 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng