Đang tải...
Tìm thấy 228 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  5. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  6. Nhẫn nam Nevada Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Nevada

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.73 crt - SI

    194.800.962,00 ₫
    19.103.683  - 624.789.490  19.103.683 ₫ - 624.789.490 ₫
  7. Nhẫn nam Nicolas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Nicolas

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.03 crt - VS

    31.330.039,00 ₫
    15.254.644  - 231.621.540  15.254.644 ₫ - 231.621.540 ₫
  8. Nhẫn nam Oliverios Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Oliverios

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - VS

    30.424.383,00 ₫
    14.540.308  - 218.772.542  14.540.308 ₫ - 218.772.542 ₫
  9. Nhẫn nam Pedro Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Pedro

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.198 crt - VS

    31.811.169,00 ₫
    16.599.826  - 242.701.675  16.599.826 ₫ - 242.701.675 ₫
  10. Nhẫn nam Reyes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Reyes

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.86 crt - SI

    691.100.496,00 ₫
    28.719.203  - 1.505.865.499  28.719.203 ₫ - 1.505.865.499 ₫
  11. Nhẫn nam Norberto Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Norberto

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.17 crt - SI

    155.121.904,00 ₫
    16.174.451  - 590.091.535  16.174.451 ₫ - 590.091.535 ₫
  12. Nhẫn nam Placido Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Placido

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.11 crt - SI

    141.904.986,00 ₫
    14.320.686  - 521.403.183  14.320.686 ₫ - 521.403.183 ₫
  13. Nhẫn nam Vito Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Vito

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.08 crt - SI

    165.310.536,00 ₫
    14.348.988  - 455.474.249  14.348.988 ₫ - 455.474.249 ₫
  14. Nhẫn nam Balconi Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Balconi

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    27.424.397,00 ₫
    13.967.480  - 175.810.485  13.967.480 ₫ - 175.810.485 ₫
  15. Nhẫn nam Alphard Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Alphard

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    34.980.965,00 ₫
    17.826.707  - 268.781.741  17.826.707 ₫ - 268.781.741 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nam Andarius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Andarius

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.396 crt - AAA

    29.716.839,00 ₫
    15.072.947  - 230.899.844  15.072.947 ₫ - 230.899.844 ₫
  17. Nhẫn nam Arturas Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Arturas

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.522 crt - VS

    44.207.337,00 ₫
    15.826.339  - 261.847.811  15.826.339 ₫ - 261.847.811 ₫
  18. Nhẫn nam Brainard Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Brainard

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.466 crt - VS

    124.754.124,00 ₫
    21.389.898  - 411.634.837  21.389.898 ₫ - 411.634.837 ₫
  19. Nhẫn nam Brensin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Brensin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.99 crt - SI

    112.640.974,00 ₫
    19.442.171  - 474.195.857  19.442.171 ₫ - 474.195.857 ₫
  20. Nhẫn nam Colossus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Colossus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.402 crt - AAA

    32.547.015,00 ₫
    16.070.867  - 264.536.480  16.070.867 ₫ - 264.536.480 ₫
  21. Nhẫn nam Machis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Machis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Hồng Ngọc

    1.25 crt - AA

    36.962.088,00 ₫
    13.248.050  - 489.719.374  13.248.050 ₫ - 489.719.374 ₫
  22. Nhẫn nam Tovias Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Tovias

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    83.263.754,00 ₫
    18.846.419  - 335.078.595  18.846.419 ₫ - 335.078.595 ₫
  23. Nhẫn nam Vakaris Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Vakaris

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.54 crt - VS

    59.263.869,00 ₫
    25.302.898  - 372.309.553  25.302.898 ₫ - 372.309.553 ₫
  24. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  25. Nhẫn nam Tharollo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Tharollo

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    35.292.285,00 ₫
    19.057.833  - 264.692.137  19.057.833 ₫ - 264.692.137 ₫
  26. Nhẫn nam Allius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Allius

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    24.197.998,00 ₫
    14.034.838  - 181.484.985  14.034.838 ₫ - 181.484.985 ₫
  27. Nhẫn nam Altamis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Altamis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    36.565.864,00 ₫
    20.111.225  - 274.243.980  20.111.225 ₫ - 274.243.980 ₫
  28. Nhẫn nam Aramis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Aramis

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.144 crt - VS

    29.009.295,00 ₫
    14.881.061  - 220.583.855  14.881.061 ₫ - 220.583.855 ₫
  29. Nhẫn nam Arkian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Arkian

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    37.782.839,00 ₫
    19.647.076  - 283.371.292  19.647.076 ₫ - 283.371.292 ₫
  30. Nhẫn nam Blasius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Blasius

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.216 crt - VS

    42.113.007,00 ₫
    22.679.609  - 335.757.837  22.679.609 ₫ - 335.757.837 ₫
  31. Nhẫn nam Blayton Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Blayton

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - VS

    49.103.539,00 ₫
    25.820.820  - 375.097.271  25.820.820 ₫ - 375.097.271 ₫
  32. Nhẫn nam Burchel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Burchel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    42.650.741,00 ₫
    23.031.400  - 319.880.557  23.031.400 ₫ - 319.880.557 ₫
  33. Nhẫn nam Cadarian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cadarian

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.16 crt - VS

    46.612.985,00 ₫
    25.262.710  - 347.120.991  25.262.710 ₫ - 347.120.991 ₫
  34. Nhẫn nam Cairus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cairus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.472 crt - VS

    53.971.441,00 ₫
    26.072.989  - 371.559.554  26.072.989 ₫ - 371.559.554 ₫
  35. Nhẫn nam Calvert Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Calvert

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.664 crt - VS

    54.169.553,00 ₫
    25.902.895  - 396.026.419  25.902.895 ₫ - 396.026.419 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nam Tradarius Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Tradarius

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    39.848.867,00 ₫
    23.909.320  - 298.866.502  23.909.320 ₫ - 298.866.502 ₫
  37. Nhẫn nam Trebian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Trebian

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.384 crt - VS

    28.443.261,00 ₫
    14.388.610  - 215.715.956  14.388.610 ₫ - 215.715.956 ₫
  38. Nhẫn nam Trendell Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Trendell

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    40.697.920,00 ₫
    21.162.918  - 305.234.400  21.162.918 ₫ - 305.234.400 ₫
  39. Nhẫn nam Trennon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Trennon

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    34.301.724,00 ₫
    19.894.999  - 257.262.930  19.894.999 ₫ - 257.262.930 ₫
  40. Nhẫn nam Urbain Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Urbain

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    34.047.008,00 ₫
    18.725.854  - 255.352.560  18.725.854 ₫ - 255.352.560 ₫
  41. Nhẫn nam Valdimar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Valdimar

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.396 crt - VS

    31.980.979,00 ₫
    15.413.700  - 247.880.894  15.413.700 ₫ - 247.880.894 ₫
  42. Nhẫn nam Vandross Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Vandross

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    44.348.846,00 ₫
    23.061.399  - 332.616.345  23.061.399 ₫ - 332.616.345 ₫
  43. Nhẫn nam Vantrell Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Vantrell

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.408 crt - VS

    45.962.046,00 ₫
    22.212.630  - 352.937.005  22.212.630 ₫ - 352.937.005 ₫
  44. Nhẫn nam Algerd Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Algerd

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.822 crt - VS

    41.546.971,00 ₫
    17.835.764  - 309.338.152  17.835.764 ₫ - 309.338.152 ₫
  45. Nhẫn nam Alvand Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Alvand

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    66.339.307,00 ₫
    18.217.837  - 355.158.688  18.217.837 ₫ - 355.158.688 ₫
  46. Nhẫn nam Antorion Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Antorion

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.204 crt - AAA

    33.226.256,00 ₫
    18.138.592  - 259.569.519  18.138.592 ₫ - 259.569.519 ₫
  47. Nhẫn nam Brentino Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Brentino

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.284 crt - VS

    44.377.147,00 ₫
    20.249.904  - 338.588.017  20.249.904 ₫ - 338.588.017 ₫
  48. Nhẫn Nam Gỗ và Cacbon
  49. Nhẫn nam Trevoris Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Trevoris

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.36 crt - AAA

    35.292.285,00 ₫
    18.476.799  - 296.107.084  18.476.799 ₫ - 296.107.084 ₫
  50. Nhẫn nam Tymarian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Tymarian

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.348 crt - VS

    41.745.085,00 ₫
    16.720.675  - 266.616.660  16.720.675 ₫ - 266.616.660 ₫
  51. Nhẫn nam Vegard Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Vegard

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.396 crt - AAA

    40.697.919,00 ₫
    20.579.902  - 339.790.837  20.579.902 ₫ - 339.790.837 ₫
  52. Nhẫn nam Wulfgar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Wulfgar

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.48 crt - VS

    48.820.522,00 ₫
    19.014.532  - 375.776.515  19.014.532 ₫ - 375.776.515 ₫
  53. Nhẫn nam Anivarth Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Anivarth

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    57.452.557,00 ₫
    17.325.766  - 353.814.356  17.325.766 ₫ - 353.814.356 ₫
  54. Nhẫn nam Yabdiel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Yabdiel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Onyx Đen

    0.156 crt - VS

    39.028.116,00 ₫
    18.452.742  - 295.923.121  18.452.742 ₫ - 295.923.121 ₫
  55. Nhẫn nam Vitomir Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Vitomir

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Onyx Đen
    43.641.302,00 ₫
    20.074.998  - 327.309.765  20.074.998 ₫ - 327.309.765 ₫
  56. Nhẫn nam Vondriel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Vondriel

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    39.311.134,00 ₫
    17.690.010  - 294.833.505  17.690.010 ₫ - 294.833.505 ₫
  57. Nhẫn nam Yadunath Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Yadunath

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    48.084.677,00 ₫
    20.676.411  - 360.635.077  20.676.411 ₫ - 360.635.077 ₫
  58. Nhẫn nam Yosgarth Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Yosgarth

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    37.018.692,00 ₫
    17.398.785  - 277.640.190  17.398.785 ₫ - 277.640.190 ₫
  59. Nhẫn nam Admetus Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Admetus

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    27.367.794,00 ₫
    12.396.167  - 392.969.831  12.396.167 ₫ - 392.969.831 ₫
  60. Nhẫn nam Beamard Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Beamard

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.396.152,00 ₫
    10.202.781  - 112.117.388  10.202.781 ₫ - 112.117.388 ₫
  61. Nhẫn nam Cledwyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cledwyn

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.264 crt - AAA

    19.641.415,00 ₫
    12.226.356  - 247.159.200  12.226.356 ₫ - 247.159.200 ₫
  62. Nhẫn nam Adelin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Adelin

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.335 crt - VS

    36.339.449,00 ₫
    15.084.834  - 338.262.545  15.084.834 ₫ - 338.262.545 ₫
  63. Nhẫn nam Cornel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Cornel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    30.650.797,00 ₫
    10.324.479  - 163.867.142  10.324.479 ₫ - 163.867.142 ₫
  64. Nhẫn nam Levente Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Levente

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.754.551,00 ₫
    17.255.577  - 220.329.136  17.255.577 ₫ - 220.329.136 ₫
  65. Nhẫn nam Clabon Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Clabon

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Mắt Hổ

    11.92 crt - AAA

    19.952.735,00 ₫
    15.841.905  - 157.796.419  15.841.905 ₫ - 157.796.419 ₫
  66. Nhẫn nam Clebson Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Clebson

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Saphia Sao Đen

    11.92 crt - AAA

    59.603.490,00 ₫
    22.358.384  - 222.961.204  22.358.384 ₫ - 222.961.204 ₫
  67. Nhẫn nam Alec Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nam Alec

    Vàng Hồng-Trắng 9K
    19.613.114,00 ₫
    11.767.868  - 147.098.355  11.767.868 ₫ - 147.098.355 ₫

You’ve viewed 120 of 228 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng