Đang tải...
Tìm thấy 2122 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Khuyên mũi Jadeline Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jadeline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    2.588.476,00 ₫
    1.494.332  - 14.433.888  1.494.332 ₫ - 14.433.888 ₫
  2. Khuyên mũi Jerline Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    4.056.206,00 ₫
    1.630.180  - 19.528.207  1.630.180 ₫ - 19.528.207 ₫
  3. Khuyên mũi Browniana Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Browniana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    3.386.586,00 ₫
    1.849.802  - 22.499.887  1.849.802 ₫ - 22.499.887 ₫
  4. Khuyên mũi Royaute Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Royaute

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    3.654.886,00 ₫
    2.021.876  - 23.858.371  2.021.876 ₫ - 23.858.371 ₫
  5. Khuyên mũi Dvorah Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dvorah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    4.145.922,00 ₫
    1.699.236  - 21.183.858  1.699.236 ₫ - 21.183.858 ₫
  6. Khuyên mũi Denrolse Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Denrolse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    3.338.757,00 ₫
    1.871.311  - 22.146.117  1.871.311 ₫ - 22.146.117 ₫
  7. Khuyên mũi Violence Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Violence

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.560.911,00 ₫
    2.624.137  - 33.254.552  2.624.137 ₫ - 33.254.552 ₫
  8. Khuyên mũi Gerlisa Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Gerlisa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.624.207,00 ₫
    1.562.256  - 19.712.163  1.562.256 ₫ - 19.712.163 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Khuyên mũi Louvain Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Louvain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    2.608.005,00 ₫
    1.508.482  - 14.532.942  1.508.482 ₫ - 14.532.942 ₫
  11. Khuyên mũi Surah Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Surah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    4.781.013,00 ₫
    2.215.460  - 25.485.724  2.215.460 ₫ - 25.485.724 ₫
  12. Khuyên mũi Magot Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Magot

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    3.902.810,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  13. Khuyên mũi Chiefli Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Chiefli

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    5.290.445,00 ₫
    2.215.460  - 23.334.791  2.215.460 ₫ - 23.334.791 ₫
  14. Khuyên mũi Sezione Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sezione

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.393.378,00 ₫
    1.935.839  - 20.405.557  1.935.839 ₫ - 20.405.557 ₫
  15. Khuyên mũi Allynna Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Allynna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.507.887,00 ₫
    1.892.821  - 28.047.035  1.892.821 ₫ - 28.047.035 ₫
  16. Khuyên mũi Magdalia Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Magdalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    2.893.003,00 ₫
    1.403.766  - 15.367.846  1.403.766 ₫ - 15.367.846 ₫
  17. Khuyên mũi Virgie Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Virgie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    3.761.301,00 ₫
    1.935.839  - 19.839.522  1.935.839 ₫ - 19.839.522 ₫
  18. Khuyên mũi Banlieue Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Banlieue

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.066 crt - AAA

    3.777.999,00 ₫
    1.699.236  - 21.183.858  1.699.236 ₫ - 21.183.858 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Khuyên mũi Mannar Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Mannar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    4.252.337,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  21. Khuyên mũi Pullstone Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Pullstone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.404.133,00 ₫
    1.892.821  - 19.103.681  1.892.821 ₫ - 19.103.681 ₫
  22. Khuyên mũi Dommage Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dommage

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.566.485,00 ₫
    1.828.292  - 23.193.278  1.828.292 ₫ - 23.193.278 ₫
  23. Khuyên mũi Weslia Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Weslia

    Vàng Trắng 14K
    2.002.065,00 ₫
    1.253.201  - 11.462.205  1.253.201 ₫ - 11.462.205 ₫
  24. Khuyên mũi Betiy Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Betiy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.138.168,00 ₫
    2.258.479  - 31.655.510  2.258.479 ₫ - 31.655.510 ₫
  25. Khuyên mũi Luceria Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Luceria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    3.823.847,00 ₫
    1.879.801  - 20.136.689  1.879.801 ₫ - 20.136.689 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Khuyên mũi Still Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Still

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    4.469.694,00 ₫
    2.215.460  - 31.230.980  2.215.460 ₫ - 31.230.980 ₫
  28. Khuyên mũi Poem Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Poem

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.573.944,00 ₫
    1.892.821  - 19.981.035  1.892.821 ₫ - 19.981.035 ₫
  29. Khuyên mũi Accurvey Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Accurvey

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    5.649.594,00 ₫
    2.193.951  - 49.443.155  2.193.951 ₫ - 49.443.155 ₫
  30. Khuyên mũi Syeira Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Syeira

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.024 crt - AAA

    3.249.040,00 ₫
    1.856.594  - 19.188.586  1.856.594 ₫ - 19.188.586 ₫
  31. Khuyên mũi Abhinav Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Abhinav

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.045 crt - AAA

    3.989.697,00 ₫
    1.871.311  - 22.287.626  1.871.311 ₫ - 22.287.626 ₫
  32. Khuyên mũi Laurent Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Laurent

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.13 crt - AAA

    4.053.093,00 ₫
    1.957.348  - 31.230.979  1.957.348 ₫ - 31.230.979 ₫
  33. Khuyên mũi Clame Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Clame

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.008 crt - AAA

    3.569.981,00 ₫
    2.021.876  - 20.688.575  2.021.876 ₫ - 20.688.575 ₫
  34. Khuyên mũi Domanial Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Domanial

    Vàng Trắng 14K
    2.335.743,00 ₫
    1.355.087  - 13.372.575  1.355.087 ₫ - 13.372.575 ₫
  35. Khuyên mũi Rasha Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Rasha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    4.024.791,00 ₫
    1.957.348  - 22.259.324  1.957.348 ₫ - 22.259.324 ₫
  36. Khuyên mũi Nalinen Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Nalinen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.892.055,00 ₫
    1.978.858  - 20.462.164  1.978.858 ₫ - 20.462.164 ₫
  37. Khuyên mũi Laynette Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Laynette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.367.058,00 ₫
    1.871.311  - 18.891.416  1.871.311 ₫ - 18.891.416 ₫
  38. Khuyên mũi Blanca Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Blanca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.468.662,00 ₫
    1.634.709  - 17.830.102  1.634.709 ₫ - 17.830.102 ₫
  39. Khuyên mũi Homer Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Homer

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.418.184,00 ₫
    1.742.255  - 22.344.225  1.742.255 ₫ - 22.344.225 ₫
  40. Khuyên mũi Bartini Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Bartini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.439.864,00 ₫
    1.957.348  - 118.626.792  1.957.348 ₫ - 118.626.792 ₫
  41. Khuyên mũi Azares Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Azares

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    3.255.832,00 ₫
    1.806.783  - 18.254.628  1.806.783 ₫ - 18.254.628 ₫
  42. Khuyên mũi Jerrell Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Jerrell

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    8.029.772,00 ₫
    2.409.044  - 37.754.535  2.409.044 ₫ - 37.754.535 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Khuyên mũi Elwyna Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Elwyna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.545.400,00 ₫
    1.675.463  - 27.509.297  1.675.463 ₫ - 27.509.297 ₫
  45. Khuyên mũi Dikla Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Dikla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    4.306.959,00 ₫
    1.677.727  - 21.707.438  1.677.727 ₫ - 21.707.438 ₫
  46. Khuyên mũi Tormenta Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Tormenta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    4.775.353,00 ₫
    1.785.274  - 20.617.822  1.785.274 ₫ - 20.617.822 ₫
  47. Khuyên mũi Fadila Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Fadila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.411.109,00 ₫
    2.399.988  - 23.773.465  2.399.988 ₫ - 23.773.465 ₫
  48. Khuyên mũi Carmina Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Carmina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    3.176.870,00 ₫
    1.613.199  - 17.391.423  1.613.199 ₫ - 17.391.423 ₫
  49. Khuyên mũi Worsley Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Worsley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.008 crt - VS1

    3.242.248,00 ₫
    1.634.709  - 16.867.842  1.634.709 ₫ - 16.867.842 ₫
  50. Khuyên mũi Douwina Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Douwina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    3.671.584,00 ₫
    1.926.216  - 19.825.373  1.926.216 ₫ - 19.825.373 ₫
  51. Khuyên mũi Frita Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Frita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    3.127.059,00 ₫
    1.699.236  - 17.504.630  1.699.236 ₫ - 17.504.630 ₫
  52. Khuyên mũi Collina Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Collina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    4.437.714,00 ₫
    1.720.746  - 20.801.786  1.720.746 ₫ - 20.801.786 ₫
  53. Khuyên mũi Sabinde Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Sabinde

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    4.395.544,00 ₫
    2.172.442  - 30.806.457  2.172.442 ₫ - 30.806.457 ₫
  54. Khuyên mũi Torahana Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Torahana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    4.061.866,00 ₫
    1.978.858  - 28.896.087  1.978.858 ₫ - 28.896.087 ₫
  55. Khuyên mũi Wangari Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Wangari

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    13.747.008,00 ₫
    1.785.274  - 28.287.597  1.785.274 ₫ - 28.287.597 ₫
  56. Khuyên mũi Laranja Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Laranja

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    3.431.586,00 ₫
    1.613.199  - 17.617.837  1.613.199 ₫ - 17.617.837 ₫
  57. Khuyên mũi Cramponi Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cramponi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.094.286,00 ₫
    2.150.933  - 35.009.265  2.150.933 ₫ - 35.009.265 ₫
  58. Khuyên mũi Lynellenek Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Lynellenek

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    4.491.203,00 ₫
    2.129.423  - 23.957.429  2.129.423 ₫ - 23.957.429 ₫
  59. Khuyên mũi Cristinel Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Cristinel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    3.013.852,00 ₫
    1.699.236  - 19.712.167  1.699.236 ₫ - 19.712.167 ₫
  60. Khuyên mũi Ameryn Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Ameryn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.012 crt - VS1

    3.346.681,00 ₫
    1.613.199  - 17.221.612  1.613.199 ₫ - 17.221.612 ₫
  61. Khuyên mũi Yolky Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Yolky

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    4.379.128,00 ₫
    1.785.274  - 22.825.359  1.785.274 ₫ - 22.825.359 ₫
  62. Khuyên mũi Iquitos Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Iquitos

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    4.140.828,00 ₫
    2.172.442  - 31.032.870  2.172.442 ₫ - 31.032.870 ₫
  63. Khuyên mũi Argolis Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Argolis

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.004 crt - AAA

    2.660.646,00 ₫
    1.647.727  - 15.495.206  1.647.727 ₫ - 15.495.206 ₫
  64. Khuyên mũi Essoral Vàng Trắng 14K

    Khuyên mũi GLAMIRA Essoral

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    3.842.245,00 ₫
    2.064.895  - 22.075.365  2.064.895 ₫ - 22.075.365 ₫

You’ve viewed 60 of 2122 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng