Đang tải...
Tìm thấy 179 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Brodeur Platin trắng

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    55.109.169,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  2. Nhẫn Cieux Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Cieux

    Bạch Kim 950
    20.326.318,00 ₫
    5.646.199  - 20.326.318  5.646.199 ₫ - 20.326.318 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Janiecere Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    78.659.058,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  4. Nhẫn Isabelle Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    31.168.719,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Lasandra Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    59.428.018,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  6. Nhẫn Ivette Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ivette

    Bạch Kim 950
    24.681.958,00 ₫
    6.673.270  - 24.681.958  6.673.270 ₫ - 24.681.958 ₫
  7. Nhẫn Arcadius Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Arcadius

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.567 crt - VS

    57.967.648,00 ₫
    10.107.121  - 74.495.872  10.107.121 ₫ - 74.495.872 ₫
  8. Nhẫn Ivelisse Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    29.057.409,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Michel Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Michel

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen

    2.4 crt - AAA

    57.132.746,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Meghann Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    34.389.456,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Minh Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá

    0.44 crt - AAA

    29.377.217,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    32.108.335,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  14. Nhẫn Froelich Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Froelich

    Bạch Kim 950
    35.227.188,00 ₫
    9.132.974  - 35.227.188  9.132.974 ₫ - 35.227.188 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên G Platin trắng

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA G

    Bạch Kim tự nhiên
    15.848.980,00 ₫
    6.367.894  - 15.848.980  6.367.894 ₫ - 15.848.980 ₫
  16. Bông Tai Thi Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Thi

    Bạch Kim 950
    22.848.004,00 ₫
    6.262.045  - 63.466.680  6.262.045 ₫ - 63.466.680 ₫
  17. Dây chuyền nữ Hsiu Platin trắng

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    94.952.376,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Jenette Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jenette

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.345 crt - AAA

    32.363.052,00 ₫
    7.434.870  - 96.296.711  7.434.870 ₫ - 96.296.711 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn Kirstie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Kirstie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    35.844.167,00 ₫
    9.110.333  - 50.532.777  9.110.333 ₫ - 50.532.777 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên A Platin trắng

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA A

    Bạch Kim tự nhiên
    14.433.892,00 ₫
    4.952.806  - 14.433.892  4.952.806 ₫ - 14.433.892 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt Dây chuyền tự nhiên Z Platin trắng

    Mặt Dây chuyền tự nhiên GLAMIRA Z

    Bạch Kim tự nhiên
    14.603.703,00 ₫
    5.122.617  - 14.603.703  5.122.617 ₫ - 14.603.703 ₫
  23. Bông tai nữ Hildegard Platin trắng

    Bông tai nữ Hildegard

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    34.893.227,00 ₫
    8.657.505  - 100.060.839  8.657.505 ₫ - 100.060.839 ₫
  24. Bông tai nữ Ila Platin trắng

    Bông tai nữ Ila

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    75.200.583,00 ₫
    14.678.703  - 247.031.841  14.678.703 ₫ - 247.031.841 ₫
  25. Bông tai nữ Jeri Platin trắng

    Bông tai nữ Jeri

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.21 crt - AAA

    71.894.939,00 ₫
    15.945.207  - 218.616.881  15.945.207 ₫ - 218.616.881 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai nữ Kari Platin trắng

    Bông tai nữ Kari

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    127.168.263,00 ₫
    16.277.186  - 278.984.523  16.277.186 ₫ - 278.984.523 ₫
  28. Bông tai nữ Patrica Platin trắng

    Bông tai nữ Patrica

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    0.862 crt - AAA

    73.839.270,00 ₫
    16.143.319  - 257.942.169  16.143.319 ₫ - 257.942.169 ₫
  29. Bông Tai Thora Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Thora

    Bạch Kim 950
    29.419.669,00 ₫
    7.845.245  - 81.721.305  7.845.245 ₫ - 81.721.305 ₫
  30. Bông Tai Willie Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Willie

    Bạch Kim 950
    23.841.394,00 ₫
    6.446.006  - 66.226.095  6.446.006 ₫ - 66.226.095 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ericka Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    37.281.895,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  32. Nhẫn Inez Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Inez

    Bạch Kim 950
    46.078.081,00 ₫
    10.239.573  - 127.994.670  10.239.573 ₫ - 127.994.670 ₫
  33. Nhẫn Jesusita Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jesusita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.036 crt - VS1

    31.536.640,00 ₫
    8.146.941  - 85.853.360  8.146.941 ₫ - 85.853.360 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Jon Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Jon

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.822 crt - VS

    62.043.100,00 ₫
    12.798.052  - 764.175.621  12.798.052 ₫ - 764.175.621 ₫
  35. Nhẫn Maegan Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maegan

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    46.746.002,00 ₫
    10.721.269  - 131.504.087  10.721.269 ₫ - 131.504.087 ₫
  36. Nhẫn Mao Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    38.094.157,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Margart Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Margart

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    49.474.291,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Merrie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    27.183.831,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Merrill Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    40.177.166,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Mirna Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    94.615.588,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nannie Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    98.396.701,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  42. Nhẫn Shandra Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Bạch Kim 950 & Đá Opal Đen

    12 crt - AAA

    188.158.541,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Shaniqua Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    155.639.824,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  44. Nhẫn Shawna Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    119.764.524,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  45. Nhẫn Tawnya Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tawnya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Dương

    0.018 crt - VS1

    29.484.764,00 ₫
    7.938.641  - 81.027.913  7.938.641 ₫ - 81.027.913 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Fusion
  47. Nhẫn Brock Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Brock

    Bạch Kim 950
    34.768.701,00 ₫
    9.014.107  - 34.768.701  9.014.107 ₫ - 34.768.701 ₫
  48. Nhẫn Lance Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lance

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.072 crt - AAA

    66.800.624,00 ₫
    15.072.947  - 72.262.863  15.072.947 ₫ - 72.262.863 ₫
  49. Bông tai nữ Cinderella Platin trắng

    Bông tai nữ Cinderella

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.21 crt - AAA

    73.171.348,00 ₫
    14.040.499  - 2.143.387.951  14.040.499 ₫ - 2.143.387.951 ₫
  50. Bông tai nữ Francene Platin trắng

    Bông tai nữ Francene

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.02 crt - AAA

    20.733.861,00 ₫
    5.688.651  - 22.290.458  5.688.651 ₫ - 22.290.458 ₫
  51. Dây chuyền nữ Georgianne Platin trắng

    Dây chuyền nữ Georgianne

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    33.780.968,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  52. Nhẫn Hisako Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hisako

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    27.401.755,00 ₫
    7.344.304  - 30.345.137  7.344.304 ₫ - 30.345.137 ₫
  53. Nhẫn Isa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Xanh

    0.8 crt - AAA

    73.703.422,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Jacinda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jacinda

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    47.156.378,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  55. Nhẫn Leatha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Leatha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    47.510.148,00 ₫
    9.111.182  - 206.169.773  9.111.182 ₫ - 206.169.773 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Louvenia Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Louvenia

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    53.428.048,00 ₫
    11.295.229  - 1.770.495.381  11.295.229 ₫ - 1.770.495.381 ₫
  57. Nhẫn Maryalice Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    30.973.437,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Miracle Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Miracle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.1 crt - AAA

    30.744.192,00 ₫
    6.907.891  - 39.234.718  6.907.891 ₫ - 39.234.718 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Ronald Platin trắng

    Nhẫn đính hôn Ronald

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    29.371.557,00 ₫
    6.665.062  - 33.616.820  6.665.062 ₫ - 33.616.820 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Velva Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Velva

    Bạch Kim 950 & Đá Rhodolite

    0.06 crt - AAA

    29.309.291,00 ₫
    6.869.400  - 34.460.210  6.869.400 ₫ - 34.460.210 ₫
  61. Bông Tai Willetta Platin trắng

    Bông Tai GLAMIRA Willetta

    Bạch Kim 950
    22.007.440,00 ₫
    6.113.178  - 22.007.440  6.113.178 ₫ - 22.007.440 ₫
  62. Bông tai nữ Dana Platin trắng

    Bông tai nữ Dana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    59.244.057,00 ₫
    10.501.931  - 81.970.363  10.501.931 ₫ - 81.970.363 ₫
  63. Bông tai nữ Danielle Platin trắng

    Bông tai nữ Danielle

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    37.703.593,00 ₫
    7.865.622  - 49.363.915  7.865.622 ₫ - 49.363.915 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Izetta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Izetta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    27.863.072,00 ₫
    5.200.446  - 36.721.520  5.200.446 ₫ - 36.721.520 ₫

You’ve viewed 60 of 179 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng