Đang tải...
Tìm thấy 31 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Mcniffei 0.16 Carat

    Bông tai nữ Mcniffei

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    21.301.879,00 ₫
    10.246.649  - 42.461.684  10.246.649 ₫ - 42.461.684 ₫
  2. Bông tai nữ Ceriumer 0.2 Carat

    Bông tai nữ Ceriumer

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    29.240.236,00 ₫
    11.664.849  - 89.693.911  11.664.849 ₫ - 89.693.911 ₫
  3. Bông tai nữ Loucks 0.16 Carat

    Bông tai nữ Loucks

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    26.386.006,00 ₫
    9.525.237  - 60.642.164  9.525.237 ₫ - 60.642.164 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Reger 0.15 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Reger

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    12.881.824,00 ₫
    5.009.409  - 36.005.487  5.009.409 ₫ - 36.005.487 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Simms 0.24 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Simms

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    31.090.321,00 ₫
    10.357.025  - 79.474.149  10.357.025 ₫ - 79.474.149 ₫
  6. Bông tai nữ Lemarr 0.14 Carat

    Bông tai nữ Lemarr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    23.372.435,00 ₫
    10.908.910  - 77.408.121  10.908.910 ₫ - 77.408.121 ₫
  7. Nhẫn Lakia 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lakia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    21.043.484,00 ₫
    6.806.005  - 46.494.117  6.806.005 ₫ - 46.494.117 ₫
  8. Nhẫn Dessein 0.132 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dessein

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    19.425.472,00 ₫
    8.701.090  - 46.949.775  8.701.090 ₫ - 46.949.775 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Burette 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Burette

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    20.165.281,00 ₫
    9.584.388  - 59.425.189  9.584.388 ₫ - 59.425.189 ₫
  11. Nhẫn Bulbe 0.21 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bulbe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    18.051.989,00 ₫
    9.192.409  - 55.069.549  9.192.409 ₫ - 55.069.549 ₫
  12. Nhẫn Broutille 0.135 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Broutille

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng

    0.135 crt - VS1

    19.206.983,00 ₫
    8.221.658  - 43.429.037  8.221.658 ₫ - 43.429.037 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Beltise 0.138 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Beltise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.138 crt - VS

    11.963.716,00 ₫
    4.559.977  - 37.086.614  4.559.977 ₫ - 37.086.614 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Arleana 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Arleana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    11.677.019,00 ₫
    4.011.773  - 32.187.581  4.011.773 ₫ - 32.187.581 ₫
  15. Bông tai nữ Alfie 0.12 Carat

    Bông tai nữ Alfie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    30.925.040,00 ₫
    12.663.336  - 90.375.985  12.663.336 ₫ - 90.375.985 ₫
  16. Nhẫn Accablement 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Accablement

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.15 crt - VS1

    23.921.205,00 ₫
    9.152.786  - 48.322.410  9.152.786 ₫ - 48.322.410 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ribeira 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ribeira

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    13.750.122,00 ₫
    5.603.746  - 34.097.948  5.603.746 ₫ - 34.097.948 ₫
  18. Bông tai nữ Majestic 0.22 Carat

    Bông tai nữ Majestic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    28.296.657,00 ₫
    12.873.334  - 89.812.779  12.873.334 ₫ - 89.812.779 ₫
  19. Bông tai nữ Glide 0.304 Carat

    Bông tai nữ Glide

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    15.296.813,00 ₫
    7.722.982  - 56.923.313  7.722.982 ₫ - 56.923.313 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Clerigos 0.11 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    18.111.705,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  21. Vòng tay nữ Azulejo 0.11 Carat

    Vòng tay nữ Azulejo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    14.995.116,00 ₫
    7.785.811  - 39.993.203  7.785.811 ₫ - 39.993.203 ₫
  22. Bông tai nữ Danielle 0.18 Carat

    Bông tai nữ Danielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    22.518.571,00 ₫
    7.865.622  - 49.363.915  7.865.622 ₫ - 49.363.915 ₫
  23. Bông tai nữ Dana 0.16 Carat

    Bông tai nữ Dana

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    36.073.129,00 ₫
    10.501.931  - 81.970.363  10.501.931 ₫ - 81.970.363 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ronald 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ronald

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    17.018.974,00 ₫
    6.665.062  - 33.616.820  6.665.062 ₫ - 33.616.820 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn Leatha 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Leatha

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.378 crt - VS

    30.161.458,00 ₫
    9.111.182  - 206.169.773  9.111.182 ₫ - 206.169.773 ₫
  27. Nhẫn Ivelisse 0.115 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.115 crt - VS

    16.036.055,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Merrie 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.185.304,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Meghann 0.17 Carat

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Margart 0.25 Carat

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    27.719.583,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  31. Nhẫn Mao 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.125 crt - AAA

    19.211.228,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Ericka 0.2 Carat

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.405.278,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  33. Bông tai nữ Hildegard 0.148 Carat

    Bông tai nữ Hildegard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.148 crt - AAA

    17.701.895,00 ₫
    8.657.505  - 100.060.839  8.657.505 ₫ - 100.060.839 ₫

You’ve viewed 31 of 31 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng