Đang tải...
Tìm thấy 151 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nam Brodeur Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nam Brodeur

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    28.660.050,00 ₫
    9.628.255  - 76.335.483  9.628.255 ₫ - 76.335.483 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Janiecere Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    22.267.534,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  3. Dây chuyền nữ Georgianne Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Georgianne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    18.879.531,00 ₫
    9.047.503  - 812.135.769  9.047.503 ₫ - 812.135.769 ₫
  4. Bông tai nữ Hildegard Đá Moissanite

    Bông tai nữ Hildegard

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.148 crt - VS

    16.796.239,00 ₫
    8.657.505  - 100.060.839  8.657.505 ₫ - 100.060.839 ₫
  5. Bông tai nữ Ila Đá Moissanite

    Bông tai nữ Ila

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.53 crt - VS

    38.103.496,00 ₫
    14.678.703  - 247.031.841  14.678.703 ₫ - 247.031.841 ₫
  6. Bông tai nữ Jeri Đá Moissanite

    Bông tai nữ Jeri

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    35.662.753,00 ₫
    15.945.207  - 218.616.881  15.945.207 ₫ - 218.616.881 ₫
  7. Bông tai nữ Kari Đá Moissanite

    Bông tai nữ Kari

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    40.663.674,00 ₫
    16.277.186  - 278.984.523  16.277.186 ₫ - 278.984.523 ₫
  8. Bông tai nữ Patrica Đá Moissanite

    Bông tai nữ Patrica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.862 crt - VS

    37.703.593,00 ₫
    16.143.319  - 257.942.169  16.143.319 ₫ - 257.942.169 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Ericka Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ericka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.726.050,00 ₫
    8.741.844  - 95.560.860  8.741.844 ₫ - 95.560.860 ₫
  11. Nhẫn Jesusita Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jesusita

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    14.563.797,00 ₫
    8.146.941  - 85.853.360  8.146.941 ₫ - 85.853.360 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Jon Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Jon

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.822 crt - VS

    30.120.421,00 ₫
    12.798.052  - 764.175.621  12.798.052 ₫ - 764.175.621 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Lasandra Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Lasandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    28.401.939,00 ₫
    8.843.731  - 2.903.193.782  8.843.731 ₫ - 2.903.193.782 ₫
  14. Nhẫn Maegan Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Maegan

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    22.709.607,00 ₫
    10.721.269  - 131.504.087  10.721.269 ₫ - 131.504.087 ₫
  15. Nhẫn Mao Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mao

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.125 crt - VS

    18.305.572,00 ₫
    9.781.085  - 113.348.516  9.781.085 ₫ - 113.348.516 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Margart Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Margart

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    23.417.717,00 ₫
    10.955.608  - 345.720.056  10.955.608 ₫ - 345.720.056 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Meghann Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Meghann

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    17.355.481,00 ₫
    8.823.353  - 116.956.986  8.823.353 ₫ - 116.956.986 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Merrie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Merrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    13.260.784,00 ₫
    6.301.384  - 271.569.463  6.301.384 ₫ - 271.569.463 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Merrill Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Merrill

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    18.375.761,00 ₫
    9.944.103  - 110.574.944  9.944.103 ₫ - 110.574.944 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Michel Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Michel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2.4 crt - VS

    40.021.789,00 ₫
    12.720.505  - 1.898.920.240  12.720.505 ₫ - 1.898.920.240 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mirna Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Mirna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    2 crt - VS

    58.698.683,00 ₫
    16.020.490  - 3.805.099.889  16.020.490 ₫ - 3.805.099.889 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Nannie Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Nannie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    48.922.691,00 ₫
    20.903.674  - 1.288.875.962  20.903.674 ₫ - 1.288.875.962 ₫
  24. Nhẫn Shandra Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Shandra

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    12 crt - VS

    258.810.753,00 ₫
    28.005.999  - 17.972.306.331  28.005.999 ₫ - 17.972.306.331 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Shaniqua Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Shaniqua

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    3.84 crt - VS

    85.654.969,00 ₫
    25.174.408  - 6.385.512.181  25.174.408 ₫ - 6.385.512.181 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Nhẫn Shawna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Shawna

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    59.142.454,00 ₫
    23.551.020  - 376.031.230  23.551.020 ₫ - 376.031.230 ₫
  28. Nhẫn Tawnya Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tawnya

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.018 crt - VS

    13.922.763,00 ₫
    7.938.641  - 81.027.913  7.938.641 ₫ - 81.027.913 ₫
  29. Dây chuyền nữ Hsiu Đá Moissanite

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.2 crt - VS

    115.111.716,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Jenette Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Jenette

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.345 crt - VS

    18.114.535,00 ₫
    7.434.870  - 96.296.711  7.434.870 ₫ - 96.296.711 ₫
  31. Nhẫn Lance Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lance

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    32.130.695,00 ₫
    15.072.947  - 72.262.863  15.072.947 ₫ - 72.262.863 ₫
  32. Bông tai nữ Cinderella Đá Moissanite

    Bông tai nữ Cinderella

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.21 crt - VS

    40.856.973,00 ₫
    14.040.499  - 2.143.387.951  14.040.499 ₫ - 2.143.387.951 ₫
  33. Bông tai nữ Francene Đá Moissanite

    Bông tai nữ Francene

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    9.992.781,00 ₫
    5.688.651  - 22.290.458  5.688.651 ₫ - 22.290.458 ₫
  34. Nhẫn Hisako Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Hisako

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    12.969.559,00 ₫
    7.344.304  - 30.345.137  7.344.304 ₫ - 30.345.137 ₫
  35. Nhẫn Isa Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Isa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    41.211.879,00 ₫
    15.364.455  - 1.795.100.924  15.364.455 ₫ - 1.795.100.924 ₫
  36. Nhẫn Isabelle Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Isabelle

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.05 crt - VS

    14.962.852,00 ₫
    8.243.451  - 34.904.550  8.243.451 ₫ - 34.904.550 ₫
  37. Nhẫn Ivelisse Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Ivelisse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.115 crt - VS

    12.639.844,00 ₫
    7.025.910  - 35.057.380  7.025.910 ₫ - 35.057.380 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Jacinda Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Jacinda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    25.385.539,00 ₫
    9.492.407  - 1.070.972.280  9.492.407 ₫ - 1.070.972.280 ₫
  39. Nhẫn Leatha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Leatha

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.378 crt - VS

    18.133.214,00 ₫
    9.111.182  - 206.169.773  9.111.182 ₫ - 206.169.773 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Louvenia Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Louvenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    29.273.634,00 ₫
    11.295.229  - 1.770.495.381  11.295.229 ₫ - 1.770.495.381 ₫
  41. Nhẫn Maryalice Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    14.731.627,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Minh Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Minh

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    16.729.165,00 ₫
    6.580.157  - 807.703.717  6.580.157 ₫ - 807.703.717 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Miracle Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Miracle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.643.977,00 ₫
    6.907.891  - 39.234.718  6.907.891 ₫ - 39.234.718 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Ronald Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Ronald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    12.462.392,00 ₫
    6.665.062  - 33.616.820  6.665.062 ₫ - 33.616.820 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Velva Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Velva

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    15.896.526,00 ₫
    6.869.400  - 34.460.210  6.869.400 ₫ - 34.460.210 ₫
  46. Bộ Sưu Tập Fusion
  47. Bông tai nữ Dana Đá Moissanite

    Bông tai nữ Dana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.43 crt - VS

    23.280.736,00 ₫
    10.501.931  - 81.970.363  10.501.931 ₫ - 81.970.363 ₫
  48. Bông tai nữ Danielle Đá Moissanite

    Bông tai nữ Danielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    14.905.399,00 ₫
    7.865.622  - 49.363.915  7.865.622 ₫ - 49.363.915 ₫
  49. Nhẫn Kirstie Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kirstie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    16.750.391,00 ₫
    9.110.333  - 50.532.777  9.110.333 ₫ - 50.532.777 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Izetta Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Izetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    13.045.690,00 ₫
    5.200.446  - 36.721.520  5.200.446 ₫ - 36.721.520 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Portia Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Portia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    15.976.621,00 ₫
    6.722.797  - 37.859.252  6.722.797 ₫ - 37.859.252 ₫
  52. Nhẫn Arcadius Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Arcadius

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.567 crt - VS

    20.710.089,00 ₫
    10.107.121  - 74.495.872  10.107.121 ₫ - 74.495.872 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Terese Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Terese

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    9.510.803,00 ₫
    3.333.945  - 21.014.048  3.333.945 ₫ - 21.014.048 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Hinkel Đá Moissanite

    Nhẫn đính hôn Hinkel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.75 crt - VS

    33.786.346,00 ₫
    14.424.553  - 128.979.573  14.424.553 ₫ - 128.979.573 ₫
  55. Trâm cài Oswalt Đá Moissanite

    Trâm cài GLAMIRA Oswalt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    26.783.079,00 ₫
    11.316.172  - 61.126.123  11.316.172 ₫ - 61.126.123 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Alentejo Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Alentejo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.72 crt - VS

    24.017.715,00 ₫
    9.370.710  - 105.313.651  9.370.710 ₫ - 105.313.651 ₫
  57. Vòng tay nữ Azulejo Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Azulejo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    14.995.116,00 ₫
    7.785.811  - 39.993.203  7.785.811 ₫ - 39.993.203 ₫
  58. Bông tai nữ Busheled Đá Moissanite

    Bông tai nữ Busheled

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    17.546.519,00 ₫
    7.295.059  - 1.591.877.358  7.295.059 ₫ - 1.591.877.358 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Canoeist Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Canoeist

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    9.146.842,00 ₫
    3.204.890  - 17.555.575  3.204.890 ₫ - 17.555.575 ₫
  60. Vòng tay nữ Chevying Đá Moissanite

    Vòng tay nữ Chevying

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    10.354.761,00 ₫
    5.879.688  - 23.374.415  5.879.688 ₫ - 23.374.415 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Clerigos Đá Moissanite

    Mặt dây chuyền nữ Clerigos

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    16.753.221,00 ₫
    7.030.154  - 40.287.541  7.030.154 ₫ - 40.287.541 ₫
  62. Bông tai nữ Glide Đá Moissanite

    Bông tai nữ Glide

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    15.296.813,00 ₫
    7.722.982  - 56.923.313  7.722.982 ₫ - 56.923.313 ₫
  63. Bông tai nữ Guimaraes Đá Moissanite

    Bông tai nữ Guimaraes

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    16.772.750,00 ₫
    8.167.885  - 40.154.525  8.167.885 ₫ - 40.154.525 ₫
  64. Bông tai nữ Majestic Đá Moissanite

    Bông tai nữ Majestic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.38 crt - VS

    28.296.657,00 ₫
    12.873.334  - 89.812.779  12.873.334 ₫ - 89.812.779 ₫

You’ve viewed 60 of 151 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng