Đang tải...
Tìm thấy 331 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Trâm cài GLAMIRA Yonne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    16.428.316,00 ₫
    6.676.383  - 97.768.399  6.676.383 ₫ - 97.768.399 ₫
  2. Trâm cài GLAMIRA Auberta

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.306 crt - VS

    12.725.599,00 ₫
    8.565.242  - 119.886.224  8.565.242 ₫ - 119.886.224 ₫
  3. Trâm cài GLAMIRA Sprelta

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.248 crt

    21.540.746,00 ₫
    10.688.156  - 149.645.514  10.688.156 ₫ - 149.645.514 ₫
  4. Trâm cài GLAMIRA Enkel

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    12.650.882,00 ₫
    8.079.583  - 86.801.471  8.079.583 ₫ - 86.801.471 ₫
  5. Trâm cài GLAMIRA Leafy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    20.921.220,00 ₫
    8.196.187  - 88.980.706  8.196.187 ₫ - 88.980.706 ₫
  6. Trâm cài GLAMIRA Kerecha

    Thép không gỉ / Vàng trắng 14k với Rhodium đen & Kim Cương Đen

    0.492 crt - AAA

    17.867.744,00 ₫
    7.280.625  - 117.975.853  7.280.625 ₫ - 117.975.853 ₫
  7. Trâm cài GLAMIRA Meetcute

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.844 crt - VS

    61.236.783,00 ₫
    14.913.891  - 307.456.086  14.913.891 ₫ - 307.456.086 ₫
  8. Trâm cài GLAMIRA Kieth

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.704 crt

    32.922.862,00 ₫
    14.073.895  - 238.074.339  14.073.895 ₫ - 238.074.339 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Trâm cài GLAMIRA Tramline

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.572 crt

    19.353.303,00 ₫
    10.636.930  - 158.970.937  10.636.930 ₫ - 158.970.937 ₫
  11. Trâm cài GLAMIRA Vinzant

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    19.059.531,00 ₫
    8.399.960  - 112.414.560  8.399.960 ₫ - 112.414.560 ₫
  12. Trâm cài GLAMIRA Manette

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.67 crt - VS

    115.725.298,00 ₫
    9.073.541  - 200.065.083  9.073.541 ₫ - 200.065.083 ₫
  13. Trâm cài GLAMIRA Elica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.498 crt - VS

    34.827.569,00 ₫
    11.728.245  - 125.574.869  11.728.245 ₫ - 125.574.869 ₫
  14. Trâm cài GLAMIRA Kenaberly

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.116 crt - VS

    13.754.650,00 ₫
    7.992.414  - 80.674.140  7.992.414 ₫ - 80.674.140 ₫
  15. Trâm cài GLAMIRA Engel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Zirconia

    0.249 crt - AAA

    21.222.350,00 ₫
    10.024.480  - 127.754.104  10.024.480 ₫ - 127.754.104 ₫
  16. Trâm cài GLAMIRA Tulip

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.142 crt - SI

    150.499.944,00 ₫
    10.591.930  - 351.097.387  10.591.930 ₫ - 351.097.387 ₫
  17. Trâm cài GLAMIRA Jhin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    48.786.275,00 ₫
    6.558.930  - 944.415.330  6.558.930 ₫ - 944.415.330 ₫
  18. Trâm cài GLAMIRA Malene

    Vàng 9K
    20.207.451,00 ₫
    10.103.725  - 151.555.882  10.103.725 ₫ - 151.555.882 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Trâm cài GLAMIRA Lawonna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.888 crt - AAA

    24.819.503,00 ₫
    9.065.617  - 125.801.288  9.065.617 ₫ - 125.801.288 ₫
  21. Trâm cài GLAMIRA Kelcie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.697 crt - VS

    35.063.039,00 ₫
    14.402.761  - 180.918.951  14.402.761 ₫ - 180.918.951 ₫
  22. Trâm cài GLAMIRA Kermina

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    52.245.034,00 ₫
    9.464.105  - 186.593.449  9.464.105 ₫ - 186.593.449 ₫
  23. Trâm cài GLAMIRA Cordate

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Kim Cương

    2.9 crt - AAA

    88.656.654,00 ₫
    11.148.060  - 682.793.932  11.148.060 ₫ - 682.793.932 ₫
  24. Trâm cài GLAMIRA Luigist

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    5.608 crt - AAA

    23.286.963,00 ₫
    9.359.389  - 274.824.164  9.359.389 ₫ - 274.824.164 ₫
  25. Trâm cài GLAMIRA Philon

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    21.028.201,00 ₫
    10.835.325  - 151.853.051  10.835.325 ₫ - 151.853.051 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Trâm cài GLAMIRA Jamaly

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.056 crt

    14.533.515,00 ₫
    7.987.886  - 88.358.070  7.987.886 ₫ - 88.358.070 ₫
  28. Trâm cài GLAMIRA Lazaro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.595 crt - VS

    33.706.253,00 ₫
    6.707.514  - 110.235.319  6.707.514 ₫ - 110.235.319 ₫
  29. Trâm cài GLAMIRA Lashelia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.515 crt - VS

    35.115.398,00 ₫
    10.698.062  - 145.598.364  10.698.062 ₫ - 145.598.364 ₫
  30. Trâm cài GLAMIRA Tecna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    28.912.786,00 ₫
    10.835.325  - 172.598.235  10.835.325 ₫ - 172.598.235 ₫
  31. Trâm cài GLAMIRA Poland

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.911 crt

    20.613.863,00 ₫
    11.015.041  - 185.885.906  11.015.041 ₫ - 185.885.906 ₫
  32. Trâm cài GLAMIRA Balser

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Zirconia

    8.73 crt - AAA

    27.328.171,00 ₫
    10.726.363  - 5.414.889.426  10.726.363 ₫ - 5.414.889.426 ₫
  33. Trâm cài GLAMIRA Hyolin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.950.753,00 ₫
    8.212.036  - 114.890.961  8.212.036 ₫ - 114.890.961 ₫
  34. Trâm cài GLAMIRA Wimberly

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.12 crt

    21.985.650,00 ₫
    10.908.910  - 137.079.536  10.908.910 ₫ - 137.079.536 ₫
  35. Trâm cài GLAMIRA Rouse

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    7 crt - VS

    447.063.257,00 ₫
    11.056.079  - 560.020.927  11.056.079 ₫ - 560.020.927 ₫
  36. Trâm cài GLAMIRA Helmut

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    5.258 crt

    23.097.908,00 ₫
    11.460.794  - 747.010.602  11.460.794 ₫ - 747.010.602 ₫
  37. Trâm cài GLAMIRA Hariman

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    3.902 crt

    32.959.937,00 ₫
    15.850.962  - 2.490.992.909  15.850.962 ₫ - 2.490.992.909 ₫
  38. Trâm cài GLAMIRA Dalen

    Vàng 9K & Đá Zirconia

    2.15 crt

    17.943.311,00 ₫
    11.663.152  - 329.885.226  11.663.152 ₫ - 329.885.226 ₫
  39. Trâm cài GLAMIRA Solfeggio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    19.352.453,00 ₫
    8.681.562  - 96.098.594  8.681.562 ₫ - 96.098.594 ₫
  40. Trâm cài GLAMIRA Neon

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot

    1.44 crt - AAA

    14.754.267,00 ₫
    7.580.340  - 4.891.165.490  7.580.340 ₫ - 4.891.165.490 ₫
  41. Trâm cài GLAMIRA Funk

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    4.56 crt

    20.280.185,00 ₫
    10.062.687  - 5.388.611.247  10.062.687 ₫ - 5.388.611.247 ₫
  42. Trâm cài GLAMIRA Tantritaz

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    14.057.762,00 ₫
    7.238.172  - 90.777.866  7.238.172 ₫ - 90.777.866 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Trâm cài GLAMIRA Hektor

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    29.176.275,00 ₫
    8.278.262  - 113.631.531  8.278.262 ₫ - 113.631.531 ₫
  45. Trâm cài GLAMIRA Niver

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.809 crt

    17.610.764,00 ₫
    9.679.199  - 139.541.787  9.679.199 ₫ - 139.541.787 ₫
  46. Trâm cài GLAMIRA Buxembr

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.36 crt

    15.200.870,00 ₫
    8.354.676  - 131.178.619  8.354.676 ₫ - 131.178.619 ₫
  47. Trâm cài GLAMIRA Slusser

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    3.4 crt

    31.551.076,00 ₫
    13.487.482  - 384.323.645  13.487.482 ₫ - 384.323.645 ₫
  48. Trâm cài GLAMIRA Belfin

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    5.145 crt

    28.770.429,00 ₫
    13.836.160  - 1.485.587.297  13.836.160 ₫ - 1.485.587.297 ₫
  49. Trâm cài GLAMIRA Lumbanil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    4.89 crt - VS

    490.153.240,00 ₫
    12.748.524  - 8.535.228.411  12.748.524 ₫ - 8.535.228.411 ₫
  50. Trâm cài GLAMIRA Veros

    Vàng Trắng 18K & Đá Zirconia

    6 crt

    50.109.950,00 ₫
    15.944.075  - 1.689.841.045  15.944.075 ₫ - 1.689.841.045 ₫
  51. Trâm cài GLAMIRA Lauritsen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.67 crt - VS

    37.962.554,00 ₫
    9.608.445  - 205.796.193  9.608.445 ₫ - 205.796.193 ₫
  52. Trâm cài GLAMIRA Hibbard

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.708 crt - VS

    161.015.179,00 ₫
    10.559.383  - 1.720.562.598  10.559.383 ₫ - 1.720.562.598 ₫
  53. Trâm cài GLAMIRA Wreath

    Vàng 9K & Đá Garnet

    0.378 crt - AAA

    11.518.812,00 ₫
    8.035.432  - 92.207.102  8.035.432 ₫ - 92.207.102 ₫
  54. Trâm cài GLAMIRA Klarissa

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.489 crt - VS

    28.054.960,00 ₫
    6.294.309  - 89.065.613  6.294.309 ₫ - 89.065.613 ₫
  55. Trâm cài GLAMIRA Lavoris

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.981 crt - VS

    30.707.400,00 ₫
    9.912.688  - 221.333.852  9.912.688 ₫ - 221.333.852 ₫
  56. Trâm cài GLAMIRA Giuffre

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.52 crt

    20.799.240,00 ₫
    11.114.098  - 282.324.131  11.114.098 ₫ - 282.324.131 ₫
  57. Trâm cài GLAMIRA Windrose

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.195 crt - VS

    58.764.625,00 ₫
    11.015.041  - 189.140.609  11.015.041 ₫ - 189.140.609 ₫
  58. Trâm cài GLAMIRA Levoria

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.226.328,00 ₫
    10.761.741  - 135.692.748  10.761.741 ₫ - 135.692.748 ₫
  59. Trâm cài GLAMIRA Mariposa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.831 crt - VS

    32.913.238,00 ₫
    11.371.644  - 152.603.050  11.371.644 ₫ - 152.603.050 ₫
  60. Trâm cài GLAMIRA Libelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.582 crt - VS

    30.940.322,00 ₫
    7.351.096  - 90.438.244  7.351.096 ₫ - 90.438.244 ₫
  61. Premium Rings
  62. Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Vàng 14K & Đá Zirconia

    0.266 crt

    17.425.388,00 ₫
    9.311.276  - 113.405.116  9.311.276 ₫ - 113.405.116 ₫
  63. Trâm cài GLAMIRA Narses

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    2.955 crt

    35.406.906,00 ₫
    17.027.748  - 1.784.467.950  17.027.748 ₫ - 1.784.467.950 ₫
  64. Trâm cài GLAMIRA Aegicu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.372 crt - AAA

    20.555.561,00 ₫
    8.762.222  - 112.612.668  8.762.222 ₫ - 112.612.668 ₫
  65. Trâm cài GLAMIRA Kazellia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.705 crt - SI

    68.072.789,00 ₫
    8.490.525  - 284.616.572  8.490.525 ₫ - 284.616.572 ₫

You’ve viewed 60 of 331 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng