Đang tải...
Tìm thấy 284 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Trâm cài Uragonl Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Uragonl

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    45.237.521,00 ₫
    10.377.120  - 141.197.443  10.377.120 ₫ - 141.197.443 ₫
  2. Trâm cài Cagers Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Cagers

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.258 crt - VS

    46.692.229,00 ₫
    10.777.307  - 189.168.910  10.777.307 ₫ - 189.168.910 ₫
  3. Trâm cài Buxembr Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Buxembr

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    30.356.458,00 ₫
    7.702.604  - 124.386.199  7.702.604 ₫ - 124.386.199 ₫
  4. Trâm cài Fakersi Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Fakersi

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.264 crt - VS

    93.132.575,00 ₫
    18.242.177  - 360.578.476  18.242.177 ₫ - 360.578.476 ₫
  5. Trâm cài Focle Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Focle

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.207 crt - VS

    64.479.881,00 ₫
    15.432.945  - 225.013.081  15.432.945 ₫ - 225.013.081 ₫
  6. Trâm cài Parthesar Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Parthesar

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    62.286.494,00 ₫
    10.007.499  - 173.914.265  10.007.499 ₫ - 173.914.265 ₫
  7. Trâm cài Rejet Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Rejet

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.598 crt - VS

    56.382.749,00 ₫
    12.588.053  - 179.716.126  12.588.053 ₫ - 179.716.126 ₫
  8. Trâm cài Ectin Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Ectin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.268 crt - VS

    85.542.044,00 ₫
    18.632.458  - 356.389.815  18.632.458 ₫ - 356.389.815 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Trâm cài Bunget Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Bunget

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.488 crt - VS

    36.673.408,00 ₫
    8.994.296  - 121.188.099  8.994.296 ₫ - 121.188.099 ₫
  11. Trâm cài Basila Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Basila

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    4.6 crt - VS

    61.307.254,00 ₫
    10.596.175  - 364.215.250  10.596.175 ₫ - 364.215.250 ₫
  12. Trâm cài Alieni Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Alieni

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.266 crt - VS

    59.645.939,00 ₫
    12.049.470  - 275.192.083  12.049.470 ₫ - 275.192.083 ₫
  13. Trâm cài Aegicu Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Aegicu

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.372 crt - AAA

    34.873.418,00 ₫
    8.069.395  - 105.395.726  8.069.395 ₫ - 105.395.726 ₫
  14. Trâm cài Adobe Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Adobe

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    5.58 crt - VS

    70.743.058,00 ₫
    10.840.702  - 629.572.481  10.840.702 ₫ - 629.572.481 ₫
  15. Trâm cài Sprelta Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Sprelta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    41.450.745,00 ₫
    9.713.161  - 138.395.566  9.713.161 ₫ - 138.395.566 ₫
  16. Trâm cài Outlandish Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Outlandish

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.125 crt - VS

    64.445.919,00 ₫
    13.960.971  - 263.843.086  13.960.971 ₫ - 263.843.086 ₫
  17. Trâm cài Browke Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Browke

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    76.556.238,00 ₫
    14.716.911  - 215.659.350  14.716.911 ₫ - 215.659.350 ₫
  18. Trâm cài Meetcute Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Meetcute

    950 Platinum với lớp phủ Rhodium đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.844 crt - VS

    91.530.696,00 ₫
    13.519.181  - 288.776.931  13.519.181 ₫ - 288.776.931 ₫
  19. Trâm cài Luigist Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Luigist

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    5.608 crt - AAA

    38.125.288,00 ₫
    8.606.562  - 266.758.161  8.606.562 ₫ - 266.758.161 ₫
  20. Trâm cài Larocca Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Larocca

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.275 crt - AAA

    60.373.298,00 ₫
    12.151.640  - 10.256.951.610  12.151.640 ₫ - 10.256.951.610 ₫
  21. Trâm cài Balser Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Balser

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    8.73 crt - AAA

    45.308.273,00 ₫
    9.751.368  - 5.403.639.479  9.751.368 ₫ - 5.403.639.479 ₫
  22. Trâm cài Igle Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Igle

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    53.569.554,00 ₫
    12.195.790  - 171.452.011  12.195.790 ₫ - 171.452.011 ₫
  23. Trâm cài Hersker Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Hersker

    Bạch Kim 950 & Đá Zircon Xanh

    3.5 crt - AAA

    150.443.625,00 ₫
    16.056.150  - 12.339.351.895  16.056.150 ₫ - 12.339.351.895 ₫
  24. Trâm cài Barberblad Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Barberblad

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.874 crt - VS

    96.797.652,00 ₫
    14.517.666  - 279.932.631  14.517.666 ₫ - 279.932.631 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Trâm cài Tramline Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Tramline

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.572 crt - VS

    39.981.884,00 ₫
    10.005.235  - 152.390.782  10.005.235 ₫ - 152.390.782 ₫
  27. Trâm cài Tantritaz Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Tantritaz

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    25.485.727,00 ₫
    6.686.289  - 85.259.029  6.686.289 ₫ - 85.259.029 ₫
  28. Trâm cài Riatta Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Riatta

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.62 crt - VS

    116.153.221,00 ₫
    19.028.966  - 1.298.385.353  19.028.966 ₫ - 1.298.385.353 ₫
  29. Trâm cài Manette Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Manette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.67 crt - VS

    70.635.511,00 ₫
    8.201.847  - 130.980.505  8.201.847 ₫ - 130.980.505 ₫
  30. Trâm cài Legendaire Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Legendaire

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.062 crt - VS

    51.325.224,00 ₫
    12.183.903  - 228.182.872  12.183.903 ₫ - 228.182.872 ₫
  31. Trâm cài Jamaly Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Jamaly

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    27.430.056,00 ₫
    7.254.304  - 80.716.590  7.254.304 ₫ - 80.716.590 ₫
  32. Trâm cài Coquinerie Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Coquinerie

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.904 crt - VS

    40.228.110,00 ₫
    8.162.225  - 147.027.603  8.162.225 ₫ - 147.027.603 ₫
  33. Trâm cài Carisa Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Carisa

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.188 crt - VS

    50.105.419,00 ₫
    11.728.245  - 235.187.559  11.728.245 ₫ - 235.187.559 ₫
  34. Trâm cài Jarad Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Jarad

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.266 crt - VS

    33.933.799,00 ₫
    8.518.827  - 104.914.591  8.518.827 ₫ - 104.914.591 ₫
  35. Trâm cài Zosime Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Zosime

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.215 crt - VS

    61.145.935,00 ₫
    13.105.126  - 261.465.740  13.105.126 ₫ - 261.465.740 ₫
  36. Trâm cài Youse Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Youse

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.675 crt - VS

    69.990.233,00 ₫
    13.947.103  - 217.244.250  13.947.103 ₫ - 217.244.250 ₫
  37. Trâm cài Yonne Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Yonne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.282 crt - VS

    27.775.337,00 ₫
    6.181.102  - 92.461.819  6.181.102 ₫ - 92.461.819 ₫
  38. Trâm cài Year Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Year

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.713 crt - VS

    48.574.296,00 ₫
    9.964.481  - 148.853.066  9.964.481 ₫ - 148.853.066 ₫
  39. Trâm cài Wimberly Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Wimberly

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    41.515.839,00 ₫
    9.878.726  - 125.192.801  9.878.726 ₫ - 125.192.801 ₫
  40. Trâm cài Webble Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Webble

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    52.966.728,00 ₫
    11.500.416  - 218.984.807  11.500.416 ₫ - 218.984.807 ₫
  41. Trâm cài Uyehara Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Uyehara

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    6.23 crt - VS

    105.208.934,00 ₫
    13.764.840  - 4.537.648.304  13.764.840 ₫ - 4.537.648.304 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Trâm cài Upsurge Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Upsurge

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.31 crt - VS

    90.259.945,00 ₫
    14.014.461  - 3.851.557.212  14.014.461 ₫ - 3.851.557.212 ₫
  44. Trâm cài Unor Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Unor

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    7.252 crt - AAA

    46.029.969,00 ₫
    9.690.519  - 161.093.573  9.690.519 ₫ - 161.093.573 ₫
  45. Trâm cài Tiramire Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Tiramire

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.291 crt - VS

    104.379.691,00 ₫
    19.700.283  - 386.757.596  19.700.283 ₫ - 386.757.596 ₫
  46. Trâm cài Tilin Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Tilin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.448 crt - VS

    58.731.795,00 ₫
    12.231.451  - 277.442.078  12.231.451 ₫ - 277.442.078 ₫
  47. Trâm cài Tevin Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Tevin

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    10.27 crt - VS

    110.484.379,00 ₫
    12.017.490  - 3.378.267.005  12.017.490 ₫ - 3.378.267.005 ₫
  48. Trâm cài Temarine Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Temarine

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    7.52 crt - VS

    105.225.913,00 ₫
    13.015.975  - 4.039.084.625  13.015.975 ₫ - 4.039.084.625 ₫
  49. Trâm cài Tecna Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Tecna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    47.498.830,00 ₫
    9.731.557  - 159.862.447  9.731.557 ₫ - 159.862.447 ₫
  50. Trâm cài Tasha Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Tasha

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.568 crt - VS

    59.396.885,00 ₫
    12.527.770  - 419.134.800  12.527.770 ₫ - 419.134.800 ₫
  51. Trâm cài Tanguay Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Tanguay

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    8.08 crt - VS

    118.926.792,00 ₫
    17.798.406  - 515.785.288  17.798.406 ₫ - 515.785.288 ₫
  52. Trâm cài Swannail Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Swannail

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    6.65 crt - VS

    86.849.584,00 ₫
    11.975.886  - 8.925.934.103  11.975.886 ₫ - 8.925.934.103 ₫
  53. Trâm cài Struga Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Struga

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.895 crt - VS

    48.778.067,00 ₫
    10.202.781  - 2.119.787.117  10.202.781 ₫ - 2.119.787.117 ₫
  54. Trâm cài Stowe Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Stowe

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    9.83 crt - VS

    112.556.068,00 ₫
    13.313.144  - 2.732.704.026  13.313.144 ₫ - 2.732.704.026 ₫
  55. Trâm cài Stich Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Stich

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.326 crt - VS

    61.443.103,00 ₫
    13.015.975  - 220.442.347  13.015.975 ₫ - 220.442.347 ₫
  56. Trâm cài Stclair Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Stclair

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.781 crt - VS

    38.411.137,00 ₫
    8.476.940  - 139.018.207  8.476.940 ₫ - 139.018.207 ₫
  57. Trâm cài Staten Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Staten

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.56 crt - VS

    40.782.822,00 ₫
    9.169.767  - 169.584.095  9.169.767 ₫ - 169.584.095 ₫
  58. Trâm cài Slusser Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Slusser

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.4 crt - VS

    72.410.032,00 ₫
    12.124.470  - 239.107.351  12.124.470 ₫ - 239.107.351 ₫
  59. Trâm cài Slardar Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Slardar

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    44.337.522,00 ₫
    9.897.122  - 157.329.436  9.897.122 ₫ - 157.329.436 ₫
  60. Premium Rings
  61. Trâm cài Puskar Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Puskar

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.592 crt - VS

    90.718.436,00 ₫
    19.648.774  - 380.347.250  19.648.774 ₫ - 380.347.250 ₫
  62. Trâm cài Prout Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Prout

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1.62 crt - VS

    57.503.498,00 ₫
    10.743.344  - 224.064.970  10.743.344 ₫ - 224.064.970 ₫
  63. Trâm cài Poland Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Poland

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.911 crt - VS

    44.974.313,00 ₫
    10.163.159  - 176.758.593  10.163.159 ₫ - 176.758.593 ₫
  64. Trâm cài Philon Platin trắng

    Trâm cài GLAMIRA Philon

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.42 crt - AAA

    45.698.838,00 ₫
    9.952.311  - 141.664.421  9.952.311 ₫ - 141.664.421 ₫

You’ve viewed 60 of 284 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng