Đang tải...
Tìm thấy 211 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Vreugdent Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Vreugdent Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    24.722.146,00 ₫
    8.774.958  - 31.571.170  8.774.958 ₫ - 31.571.170 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Sapnot Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Sapnot Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    19.138.776,00 ₫
    6.346.668  - 90.862.775  6.346.668 ₫ - 90.862.775 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Pangarap Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Pangarap Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    9.714.291,00 ₫
    3.742.623  - 41.065.835  3.742.623 ₫ - 41.065.835 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Pagsalig Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Pagsalig Daughter

    Vàng Trắng 18K
    23.959.131,00 ₫
    8.848.542  - 23.959.131  8.848.542 ₫ - 23.959.131 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Otsneba Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Otsneba Daughter

    Vàng Trắng 18K
    49.014.106,00 ₫
    15.595.397  - 49.014.106  15.595.397 ₫ - 49.014.106 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Manonofy Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Manonofy Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    49.169.199,00 ₫
    15.167.475  - 57.518.216  15.167.475 ₫ - 57.518.216 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Ishonch Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Ishonch Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    24.895.352,00 ₫
    8.535.808  - 34.574.551  8.535.808 ₫ - 34.574.551 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Heliconia Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Heliconia Daughter

    Vàng Trắng 18K
    10.559.948,00 ₫
    4.559.977  - 44.999.782  4.559.977 ₫ - 44.999.782 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Encyclia Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Encyclia Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    8.381.845,00 ₫
    3.570.548  - 35.971.520  3.570.548 ₫ - 35.971.520 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Daffo Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Daffo Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    23.901.395,00 ₫
    8.774.958  - 25.061.767  8.774.958 ₫ - 25.061.767 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Chidaliro Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Chidaliro Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    25.793.083,00 ₫
    8.940.523  - 34.510.022  8.940.523 ₫ - 34.510.022 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Cereus Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Cereus Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    23.524.415,00 ₫
    8.646.184  - 24.147.053  8.646.184 ₫ - 24.147.053 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Cattleya Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Cattleya Daughter

    Vàng Trắng 18K
    25.104.786,00 ₫
    9.271.653  - 25.104.786  9.271.653 ₫ - 25.104.786 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Breuddwyd Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Breuddwyd Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    10.822.590,00 ₫
    4.086.773  - 49.160.143  4.086.773 ₫ - 49.160.143 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Brassia Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Brassia Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    23.204.039,00 ₫
    8.517.412  - 24.364.411  8.517.412 ₫ - 24.364.411 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Vòng tay Besimin Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng tay GLAMIRA Besimin Daughter

    Vàng Trắng 18K
    22.165.931,00 ₫
    8.186.281  - 22.165.931  8.186.281 ₫ - 22.165.931 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Arzuw Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Arzuw Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    13.722.952,00 ₫
    4.581.487  - 69.947.778  4.581.487 ₫ - 69.947.778 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Alyssum Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Alyssum Daughter

    Vàng Trắng 18K
    9.264.860,00 ₫
    4.000.735  - 39.480.937  4.000.735 ₫ - 39.480.937 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Ahuifuru Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Ahuifuru Daughter

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    26.391.948,00 ₫
    9.694.764  - 113.164.552  9.694.764 ₫ - 113.164.552 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Vòng Tay Adenium Daughter Vàng Trắng 18K

    Vòng Tay GLAMIRA Adenium Daughter

    Vàng Trắng 18K
    10.211.271,00 ₫
    4.409.412  - 43.513.942  4.409.412 ₫ - 43.513.942 ₫
  22. Vòng tay trẻ em Katovice Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Katovice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.215.799,00 ₫
    4.160.357  - 44.546.954  4.160.357 ₫ - 44.546.954 ₫
  23. Vòng tay trẻ em Involved Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Involved

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    23.670.451,00 ₫
    8.480.619  - 28.368.542  8.480.619 ₫ - 28.368.542 ₫
  24. Vòng tay trẻ em Invariable Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Invariable

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    24.423.279,00 ₫
    8.664.581  - 31.272.303  8.664.581 ₫ - 31.272.303 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Vòng tay trẻ em Interpretable Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Interpretable

    Vàng Trắng 18K
    26.200.628,00 ₫
    9.676.368  - 26.200.628  9.676.368 ₫ - 26.200.628 ₫
  27. Vòng tay trẻ em Adjustment Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Adjustment

    Vàng Trắng 18K
    8.716.938,00 ₫
    3.764.132  - 37.146.045  3.764.132 ₫ - 37.146.045 ₫
  28. Vòng tay trẻ em Zakopane Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Zakopane

    Vàng Trắng 18K
    9.015.805,00 ₫
    3.893.188  - 38.419.627  3.893.188 ₫ - 38.419.627 ₫
  29. Vòng tay trẻ em Yamagata Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Yamagata

    Vàng Trắng 18K
    8.119.205,00 ₫
    3.506.020  - 34.598.887  3.506.020 ₫ - 34.598.887 ₫
  30. Vòng tay trẻ em Thartil Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Thartil

    Vàng Trắng 18K
    10.111.648,00 ₫
    4.308.941  - 43.089.412  4.308.941 ₫ - 43.089.412 ₫
  31. Vòng tay trẻ em Talqampaz Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Talqampaz

    Vàng Trắng 18K
    9.065.615,00 ₫
    3.914.697  - 38.631.885  3.914.697 ₫ - 38.631.885 ₫
  32. Kids Cord Bracelet Nirodosa Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Kids Cord Bracelet Nirodosa

    Vàng Trắng 18K
    11.755.414,00 ₫
    5.009.409  - 50.094.097  5.009.409 ₫ - 50.094.097 ₫
  33. Vòng tay trẻ em Maasoom Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Maasoom

    Vàng Trắng 18K
    12.751.636,00 ₫
    5.433.936  - 54.339.360  5.433.936 ₫ - 54.339.360 ₫
  34. Vòng tay trẻ em Wosalakwa Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Wosalakwa

    Vàng Trắng 18K
    12.452.770,00 ₫
    5.306.578  - 53.065.785  5.306.578 ₫ - 53.065.785 ₫
  35. Vòng tay trẻ em Gwiazda Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Gwiazda

    Vàng Trắng 18K
    11.655.793,00 ₫
    4.966.957  - 49.669.575  4.966.957 ₫ - 49.669.575 ₫
  36. Vòng tay trẻ em Dzvezda Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Dzvezda

    Vàng Trắng 18K
    12.751.636,00 ₫
    5.433.936  - 54.339.360  5.433.936 ₫ - 54.339.360 ₫
  37. Kids Cord Bracelet Begunoh Vàng Trắng 18K

    GLAMIRA Kids Cord Bracelet Begunoh

    Vàng Trắng 18K
    14.096.536,00 ₫
    6.007.047  - 60.070.470  6.007.047 ₫ - 60.070.470 ₫
  38. Vòng tay trẻ em Bariaa Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Bariaa

    Vàng Trắng 18K
    12.552.392,00 ₫
    5.349.030  - 53.490.307  5.349.030 ₫ - 53.490.307 ₫
  39. Vòng tay trẻ em Ubing Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Ubing

    Vàng Trắng 18K
    10.410.516,00 ₫
    4.436.299  - 44.702.616  4.436.299 ₫ - 44.702.616 ₫
  40. Vòng tay trẻ em Spalvinga Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Spalvinga

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    14.432.761,00 ₫
    4.691.015  - 69.325.140  4.691.015 ₫ - 69.325.140 ₫
  41. Vòng tay trẻ em Sabong Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Sabong

    Vàng Trắng 18K
    22.165.931,00 ₫
    8.186.281  - 22.505.552  8.186.281 ₫ - 22.505.552 ₫
  42. Vòng tay trẻ em Ragsak Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Ragsak

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    35.818.697,00 ₫
    12.213.621  - 156.777.554  12.213.621 ₫ - 156.777.554 ₫
  43. Vòng tay trẻ em Puso Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Puso

    Vàng Trắng 18K
    12.950.880,00 ₫
    5.518.841  - 55.528.033  5.518.841 ₫ - 55.528.033 ₫
  44. Vòng tay trẻ em Pueri Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Pueri

    Vàng Trắng 18K
    11.058.060,00 ₫
    4.712.241  - 47.462.038  4.712.241 ₫ - 47.462.038 ₫
  45. Nhẫn trẻ em
  46. Vòng tay trẻ em Pangpar Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Pangpar

    Vàng Trắng 18K
    23.859.508,00 ₫
    8.811.750  - 24.199.129  8.811.750 ₫ - 24.199.129 ₫
  47. Vòng tay trẻ em Nevinnost Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Nevinnost

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    12.556.920,00 ₫
    5.157.993  - 54.862.940  5.157.993 ₫ - 54.862.940 ₫
  48. Vòng tay trẻ em Neno Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Neno

    Vàng Trắng 18K
    33.771.914,00 ₫
    12.088.810  - 144.254.031  12.088.810 ₫ - 144.254.031 ₫
  49. Vòng tay trẻ em Naupang Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Naupang

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    11.823.339,00 ₫
    4.323.375  - 54.778.040  4.323.375 ₫ - 54.778.040 ₫
  50. Vòng tay trẻ em Mwana Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Mwana

    Vàng Trắng 18K
    9.812.783,00 ₫
    4.237.338  - 42.155.458  4.237.338 ₫ - 42.155.458 ₫
  51. Vòng tay trẻ em Mutamba Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Mutamba

    Vàng Trắng 18K
    15.142.568,00 ₫
    6.194.687  - 64.867.611  6.194.687 ₫ - 64.867.611 ₫
  52. Vòng tay trẻ em Mchezo Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Mchezo

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    13.535.029,00 ₫
    5.285.352  - 60.551.596  5.285.352 ₫ - 60.551.596 ₫
  53. Vòng tay trẻ em Mabulukon Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Mabulukon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    14.313.892,00 ₫
    5.327.804  - 65.391.192  5.327.804 ₫ - 65.391.192 ₫
  54. Vòng tay trẻ em Kolere Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Kolere

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.178.411,00 ₫
    5.140.729  - 65.787.417  5.140.729 ₫ - 65.787.417 ₫
  55. Vòng tay trẻ em Kleurich Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Kleurich

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.058 crt - VS

    11.352.397,00 ₫
    4.499.978  - 48.395.992  4.499.978 ₫ - 48.395.992 ₫
  56. Vòng tay trẻ em Kesucian Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Kesucian

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    14.825.588,00 ₫
    5.787.141  - 65.037.421  5.787.141 ₫ - 65.037.421 ₫
  57. Vòng tay trẻ em Kaulinan Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Kaulinan

    Vàng Trắng 18K
    12.203.715,00 ₫
    5.200.446  - 52.344.088  5.200.446 ₫ - 52.344.088 ₫
  58. Vòng tay trẻ em Infano Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Infano

    Vàng Trắng 18K
    11.605.982,00 ₫
    4.945.731  - 49.796.931  4.945.731 ₫ - 49.796.931 ₫
  59. Lắc Tay Kim Cương
  60. Vòng tay trẻ em Ildaite Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Ildaite

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    11.472.396,00 ₫
    4.478.751  - 51.608.238  4.478.751 ₫ - 51.608.238 ₫
  61. Vòng tay trẻ em Zorka Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Zorka

    Vàng Trắng 18K
    8.716.938,00 ₫
    3.764.132  - 37.146.045  3.764.132 ₫ - 37.146.045 ₫
  62. Vòng tay trẻ em Zirka Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Zirka

    Vàng Trắng 18K
    12.452.770,00 ₫
    5.306.578  - 53.065.785  5.306.578 ₫ - 53.065.785 ₫
  63. Vòng tay trẻ em Yarqirash Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Yarqirash

    Vàng Trắng 18K
    21.269.332,00 ₫
    7.855.151  - 21.269.332  7.855.151 ₫ - 21.269.332 ₫
  64. Vòng tay trẻ em Wahas Vàng Trắng 18K

    Vòng tay trẻ em Wahas

    Vàng Trắng 18K
    44.381.675,00 ₫
    14.121.442  - 189.126.457  14.121.442 ₫ - 189.126.457 ₫

You’ve viewed 60 of 211 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng