Nhẫn đính hôn Chere
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.674 crt - VS
21.097.539,00 ₫Nhẫn đính hôn Cinthia
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.718 crt - VS
35.933.885,00 ₫Nhẫn đính hôn Colleen
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.394 crt - VS
27.755.527,00 ₫Nhẫn đính hôn Coralee
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo0.602 crt - VS
31.721.734,00 ₫Nhẫn đính hôn Corrie
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương1.04 crt - VS
116.585.671,00 ₫Nhẫn đính hôn Cristie
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.92 crt - VS
24.662.146,00 ₫Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.565 crt - VS
16.825.106,00 ₫Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.88 crt - VS
110.831.642,00 ₫Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen1.32 crt - AAA
49.609.007,00 ₫Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương1.86 crt - VS
433.529.924,00 ₫Nhẫn đính hôn Darline
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.496 crt - VS
37.296.896,00 ₫Nhẫn đính hôn Delora
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski0.608 crt - VS1
335.477.936,00 ₫Nhẫn đính hôn Elin
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.44 crt - VS
32.531.448,00 ₫Nhẫn đính hôn Essie
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.54 crt - VS
47.458.357,00 ₫Nhẫn đính hôn Genie
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.342 crt - VS
29.596.557,00 ₫Nhẫn đính hôn Jerri
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo1.63 crt - VS
55.510.490,00 ₫Nhẫn đính hôn Keturah
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.565 crt - VS
18.723.870,00 ₫Nhẫn
Latasha14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo0.24 crt - AAA
24.343.468,00 ₫Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.616 crt - VS
36.153.504,00 ₫Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.706 crt - VS
49.619.195,00 ₫Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.956 crt - VS
76.619.067,00 ₫Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski1.256 crt - AA
25.669.971,00 ₫Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite1.456 crt - AAA
22.726.588,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.367 crt - VS
19.448.396,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo0.427 crt - VS
23.637.055,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.517 crt - VS
46.490.154,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương0.767 crt - VS
76.122.373,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.067 crt - VS
30.002.120,00 ₫Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.267 crt - VS
34.816.249,00 ₫Nhẫn đính hôn Tosha
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite0.496 crt - VS
23.476.019,00 ₫Nhẫn đính hôn Yuki
14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite1.67 crt - VS
42.581.682,00 ₫
You’ve viewed 41 of 41 products