Đang tải...
Tìm thấy 69 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    21.143.806,00 ₫
    9.226.167  - 2.817.448.767  9.226.167 ₫ - 2.817.448.767 ₫
  2. Nhẫn Suzi

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    25.974.669,00 ₫
    10.718.306  - 136.385.066  10.718.306 ₫ - 136.385.066 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Dessie

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    34.133.712,00 ₫
    8.422.916  - 1.967.100.205  8.422.916 ₫ - 1.967.100.205 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Freeda

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAA

    33.565.947,00 ₫
    11.249.030  - 1.144.761.338  11.249.030 ₫ - 1.144.761.338 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Denny

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    45.609.307,00 ₫
    7.872.996  - 317.623.513  7.872.996 ₫ - 317.623.513 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAA

    46.965.994,00 ₫
    8.308.823  - 2.137.091.515  8.308.823 ₫ - 2.137.091.515 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Delora

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - VS1

    319.770.478,00 ₫
    9.394.604  - 416.049.494  9.394.604 ₫ - 416.049.494 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Corrie

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.04 crt - VS

    110.877.318,00 ₫
    7.786.480  - 1.745.144.957  7.786.480 ₫ - 1.745.144.957 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Colleen

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.394 crt - VS

    25.806.232,00 ₫
    10.409.009  - 2.176.780.930  10.409.009 ₫ - 2.176.780.930 ₫
  11. Nhẫn Diane

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    4.836 crt - VS

    2.231.620.741,00 ₫
    16.290.777  - 2.685.430.075  16.290.777 ₫ - 2.685.430.075 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Cindi

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    3.168 crt - VS

    38.431.957,00 ₫
    10.957.849  - 5.204.870.232  10.957.849 ₫ - 5.204.870.232 ₫
  13. Nhẫn Catherina

    Nhẫn GLAMIRA Catherina

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.473 crt - VS

    33.587.307,00 ₫
    11.071.401  - 147.672.765  11.071.401 ₫ - 147.672.765 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    1.86 crt - VS

    413.721.936,00 ₫
    8.667.325  - 2.584.341.007  8.667.325 ₫ - 2.584.341.007 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Essie

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.54 crt - VS

    43.813.551,00 ₫
    18.171.158  - 1.278.037.231  18.171.158 ₫ - 1.278.037.231 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Naoma

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    42.930.543,00 ₫
    9.630.362  - 322.760.432  9.630.362 ₫ - 322.760.432 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    23.955.592,00 ₫
    9.226.167  - 1.778.575.447  9.226.167 ₫ - 1.778.575.447 ₫
  18. Nhẫn Dorthea

    Nhẫn GLAMIRA Dorthea

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    30.696.305,00 ₫
    11.188.199  - 148.199.975  11.188.199 ₫ - 148.199.975 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    15.718.684,00 ₫
    7.781.613  - 1.240.713.492  7.781.613 ₫ - 1.240.713.492 ₫
  20. Nhẫn Randee

    Nhẫn GLAMIRA Randee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.184 crt - AAA

    18.312.557,00 ₫
    8.743.298  - 101.724.418  8.743.298 ₫ - 101.724.418 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ivey

    Nhẫn đính hôn Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - VS

    52.091.282,00 ₫
    12.131.228  - 2.791.196.435  12.131.228 ₫ - 2.791.196.435 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - VS

    45.568.212,00 ₫
    9.916.947  - 2.799.483.087  9.916.947 ₫ - 2.799.483.087 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Zaida

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.22 crt - AAA

    35.235.445,00 ₫
    10.628.545  - 1.776.209.767  10.628.545 ₫ - 1.776.209.767 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Jerri

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - VS

    52.391.114,00 ₫
    11.604.018  - 2.778.908.394  11.604.018 ₫ - 2.778.908.394 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    105.486.802,00 ₫
    8.140.115  - 1.574.058.669  8.140.115 ₫ - 1.574.058.669 ₫
  27. Nhẫn Carolina

    Nhẫn GLAMIRA Carolina

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    23.714.968,00 ₫
    9.165.336  - 127.922.677  9.165.336 ₫ - 127.922.677 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    72.662.190,00 ₫
    9.063.949  - 1.112.074.341  9.063.949 ₫ - 1.112.074.341 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Heartbeat

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.57 crt - VS

    23.762.281,00 ₫
    12.123.117  - 973.769.684  12.123.117 ₫ - 973.769.684 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Cinthia

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.718 crt - VS

    33.123.091,00 ₫
    13.795.588  - 499.132.323  13.795.588 ₫ - 499.132.323 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Elin

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.44 crt - VS

    30.368.623,00 ₫
    11.193.065  - 1.819.346.327  11.193.065 ₫ - 1.819.346.327 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.272 crt - VS

    29.178.212,00 ₫
    9.742.833  - 2.802.970.783  9.742.833 ₫ - 2.802.970.783 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Ronnie

    Nhẫn đính hôn Ronnie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    39.459.339,00 ₫
    12.850.396  - 188.592.339  12.850.396 ₫ - 188.592.339 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.767 crt - VS

    70.704.486,00 ₫
    10.144.053  - 1.102.516.979  10.144.053 ₫ - 1.102.516.979 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Zofia

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    267.192.536,00 ₫
    9.530.327  - 2.946.534.017  9.530.327 ₫ - 2.946.534.017 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    34.005.830,00 ₫
    8.881.454  - 141.778.830  8.881.454 ₫ - 141.778.830 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Carolynn

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.074 crt - VS

    27.672.014,00 ₫
    12.760.094  - 1.425.858.694  12.760.094 ₫ - 1.425.858.694 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Darline

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    34.495.999,00 ₫
    10.904.587  - 2.359.668.599  10.904.587 ₫ - 2.359.668.599 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Mei

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    51.482.694,00 ₫
    8.154.175  - 419.956.257  8.154.175 ₫ - 419.956.257 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Coralee

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - VS

    29.524.278,00 ₫
    9.231.845  - 1.097.298.953  9.231.845 ₫ - 1.097.298.953 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Cuc

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.514.232,00 ₫
    10.049.426  - 144.739.312  10.049.426 ₫ - 144.739.312 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Danille

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAA

    37.774.973,00 ₫
    10.390.084  - 1.299.301.348  10.390.084 ₫ - 1.299.301.348 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - VS

    21.978.151,00 ₫
    8.724.643  - 118.838.454  8.724.643 ₫ - 118.838.454 ₫
  44. Nhẫn Hwa

    Nhẫn GLAMIRA Hwa

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    33.110.925,00 ₫
    8.565.128  - 139.615.918  8.565.128 ₫ - 139.615.918 ₫
  45. Enamel Rings
  46. Nhẫn đính hôn Zebo

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    2.752 crt - AAA

    60.747.525,00 ₫
    13.347.325  - 3.667.594.564  13.347.325 ₫ - 3.667.594.564 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Keturah

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.565 crt - VS

    17.390.884,00 ₫
    7.755.117  - 301.158.349  7.755.117 ₫ - 301.158.349 ₫
  48. Nhẫn Latasha

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    22.440.473,00 ₫
    11.115.200  - 132.032.212  11.115.200 ₫ - 132.032.212 ₫
  49. Nhẫn Hae

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    59.961.034,00 ₫
    7.187.623  - 500.592.288  7.187.623 ₫ - 500.592.288 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    26.630.032,00 ₫
    8.161.204  - 112.728.228  8.161.204 ₫ - 112.728.228 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Kathie

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAA

    36.689.731,00 ₫
    10.203.533  - 1.787.443.383  10.203.533 ₫ - 1.787.443.383 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    46.869.473,00 ₫
    9.063.949  - 328.019.005  9.063.949 ₫ - 328.019.005 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Chere

    Nhẫn đính hôn Chere

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.674 crt - VS

    19.552.175,00 ₫
    9.046.375  - 158.811.753  9.046.375 ₫ - 158.811.753 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Kasey

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    70.659.065,00 ₫
    8.383.443  - 1.243.890.266  8.383.443 ₫ - 1.243.890.266 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    67.325.208,00 ₫
    9.595.215  - 1.092.283.708  9.595.215 ₫ - 1.092.283.708 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.517 crt - VS

    42.538.785,00 ₫
    8.876.046  - 304.875.858  8.876.046 ₫ - 304.875.858 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Cristie

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.92 crt - VS

    23.028.243,00 ₫
    8.043.326  - 1.742.427.799  8.043.326 ₫ - 1.742.427.799 ₫
  58. Nhẫn Delphia

    Nhẫn GLAMIRA Delphia

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.235 crt - VS

    14.487.988,00 ₫
    7.848.393  - 95.884.556  7.848.393 ₫ - 95.884.556 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Genie

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.342 crt - VS

    27.600.367,00 ₫
    10.123.505  - 1.786.970.248  10.123.505 ₫ - 1.786.970.248 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.49 crt - VS

    16.774.726,00 ₫
    8.329.911  - 298.765.633  8.329.911 ₫ - 298.765.633 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    0.756 crt - VS

    19.330.747,00 ₫
    9.046.916  - 1.091.121.139  9.046.916 ₫ - 1.091.121.139 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.072 crt - VS

    24.048.056,00 ₫
    9.215.623  - 1.759.028.138  9.215.623 ₫ - 1.759.028.138 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Latonya

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Moissanite

    1.496 crt - VS

    34.268.353,00 ₫
    11.932.510  - 1.845.355.337  11.932.510 ₫ - 1.845.355.337 ₫

You’ve viewed 60 of 69 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng