Đang tải...
Tìm thấy 155 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Bottet

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bottet

    Vàng 14K
    74.039.366,00 ₫
    59.231.492  - 88.847.239  59.231.492 ₫ - 88.847.239 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Bolgo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bolgo

    Vàng 14K
    18.723.024,00 ₫
    14.978.419  - 22.467.628  14.978.419 ₫ - 22.467.628 ₫
  3. Đồ trang sức trên cơ thể Biddodex

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Biddodex

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    22.121.780,00 ₫
    7.759.660  - 182.716.110  7.759.660 ₫ - 182.716.110 ₫
  4. Đồ trang sức trên cơ thể Belana

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Belana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    30.771.644,00 ₫
    10.358.893  - 219.140.461  10.358.893 ₫ - 219.140.461 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Befil

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    45.688.932,00 ₫
    15.091.909  - 291.267.480  15.091.909 ₫ - 291.267.480 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Bavita

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bavita

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    177.850.194,00 ₫
    61.093.578  - 238.943.772  61.093.578 ₫ - 238.943.772 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Aymora

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aymora

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    54.812.568,00 ₫
    52.350.316  - 65.878.553  52.350.316 ₫ - 65.878.553 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Beedleb

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beedleb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    17.176.615,00 ₫
    6.784.495  - 119.716.403  6.784.495 ₫ - 119.716.403 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Aweat

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aweat

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    55.913.225,00 ₫
    14.579.930  - 434.403.601  14.579.930 ₫ - 434.403.601 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Asendg

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Asendg

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    18.902.738,00 ₫
    7.211.285  - 146.886.089  7.211.285 ₫ - 146.886.089 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Aneomi

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aneomi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    55.258.039,00 ₫
    18.670.666  - 331.781.442  18.670.666 ₫ - 331.781.442 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Aarme

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aarme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    45.614.782,00 ₫
    17.410.105  - 290.842.957  17.410.105 ₫ - 290.842.957 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Affo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Affo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    45.354.123,00 ₫
    17.542.558  - 279.508.107  17.542.558 ₫ - 279.508.107 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Ading

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ading

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    57.337.084,00 ₫
    53.091.822  - 148.751.745  53.091.822 ₫ - 148.751.745 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Arundia

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arundia

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    35.857.469,00 ₫
    11.246.436  - 265.696.848  11.246.436 ₫ - 265.696.848 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Anwen

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anwen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    26.227.516,00 ₫
    9.143.276  - 176.801.043  9.143.276 ₫ - 176.801.043 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Bovinf

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bovinf

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    56.042.280,00 ₫
    55.872.470  - 60.287.543  55.872.470 ₫ - 60.287.543 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Ansme

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ansme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    32.282.110,00 ₫
    31.291.549  - 54.102.761  31.291.549 ₫ - 54.102.761 ₫
  19. Đồ trang sức trên cơ thể Efter

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Efter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    30.960.418,00 ₫
    9.813.688  - 257.036.512  9.813.688 ₫ - 257.036.512 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Bica

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.53 crt - VS

    63.101.869,00 ₫
    15.598.793  - 164.927.670  15.598.793 ₫ - 164.927.670 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Flory

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Flory

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    32.706.069,00 ₫
    10.168.705  - 74.485.228  10.168.705 ₫ - 74.485.228 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Arusnet

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arusnet

    Vàng 14K
    180.037.636,00 ₫
    49.475.991  - 290.259.150  49.475.991 ₫ - 290.259.150 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Sovanco

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sovanco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    76.058.129,00 ₫
    25.981.008  - 464.544.964  25.981.008 ₫ - 464.544.964 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Ejecal

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ejecal

    Vàng 14K
    158.978.868,00 ₫
    54.611.061  - 213.589.930  54.611.061 ₫ - 213.589.930 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Sharonne

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sharonne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    32.641.258,00 ₫
    10.688.552  - 249.649.754  10.688.552 ₫ - 249.649.754 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Dyndwea

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dyndwea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    21.181.030,00 ₫
    7.702.604  - 172.867.101  7.702.604 ₫ - 172.867.101 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Aressit

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aressit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    31.579.660,00 ₫
    10.422.289  - 234.593.221  10.422.289 ₫ - 234.593.221 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Bewendr

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bewendr

    Vàng 14K
    48.346.185,00 ₫
    18.452.742  - 276.791.137  18.452.742 ₫ - 276.791.137 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Deaso

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Deaso

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.394 crt - VS

    374.196.716,00 ₫
    125.167.331  - 707.863.060  125.167.331 ₫ - 707.863.060 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Fema

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fema

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    46.183.646,00 ₫
    17.557.274  - 297.380.659  17.557.274 ₫ - 297.380.659 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Anaser

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anaser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    24.877.805,00 ₫
    9.157.540  - 187.810.427  9.157.540 ₫ - 187.810.427 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Biscer

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Biscer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    24.107.149,00 ₫
    15.097.060  - 97.588.631  15.097.060 ₫ - 97.588.631 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Acyani

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Acyani

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    51.427.113,00 ₫
    14.245.969  - 166.004.494  14.245.969 ₫ - 166.004.494 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Eahte

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Eahte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    80.320.939,00 ₫
    27.280.059  - 475.271.330  27.280.059 ₫ - 475.271.330 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể Adgix

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Adgix

    Vàng 14K
    131.728.526,00 ₫
    45.250.257  - 176.978.783  45.250.257 ₫ - 176.978.783 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể Bright

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bright

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.68 crt - VS

    373.959.830,00 ₫
    126.097.043  - 647.707.118  126.097.043 ₫ - 647.707.118 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể Aluvin

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aluvin

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    224.861.668,00 ₫
    61.794.046  - 362.525.072  61.794.046 ₫ - 362.525.072 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể Striog

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Striog

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.644 crt - VS

    52.168.620,00 ₫
    15.056.532  - 247.746.748  15.056.532 ₫ - 247.746.748 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể Nylium

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Nylium

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    19.622.736,00 ₫
    7.331.738  - 81.610.026  7.331.738 ₫ - 81.610.026 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể Silito

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Silito

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.936.121,00 ₫
    8.101.998  - 57.385.085  8.101.998 ₫ - 57.385.085 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể Sweeski

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sweeski

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    47.994.393,00 ₫
    14.162.196  - 140.307.974  14.162.196 ₫ - 140.307.974 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể Rihtige

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Rihtige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    26.179.120,00 ₫
    20.762.164  - 36.746.994  20.762.164 ₫ - 36.746.994 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể Milfing

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Milfing

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    33.129.747,00 ₫
    11.271.795  - 57.553.537  11.271.795 ₫ - 57.553.537 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể Tese

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tese

    Vàng 14K
    14.793.042,00 ₫
    5.872.047  - 23.849.546  5.872.047 ₫ - 23.849.546 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể Soogica

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Soogica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    13.773.612,00 ₫
    10.588.703  - 28.392.428  10.588.703 ₫ - 28.392.428 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể Hoofu

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hoofu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.92 crt - VS

    166.639.304,00 ₫
    36.118.696  - 3.473.268.632  36.118.696 ₫ - 3.473.268.632 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể Heorote

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Heorote

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    40.793.579,00 ₫
    12.927.334  - 51.057.944  12.927.334 ₫ - 51.057.944 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể Hebolgo

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hebolgo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.187.200,00 ₫
    10.232.780  - 23.556.679  10.232.780 ₫ - 23.556.679 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Hafost

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hafost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.06 crt - VS

    106.348.927,00 ₫
    26.775.721  - 309.372.568  26.775.721 ₫ - 309.372.568 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Gruworer

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gruworer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.4 crt - VS

    139.544.903,00 ₫
    26.806.287  - 756.807.883  26.806.287 ₫ - 756.807.883 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể Glit

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Glit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    35.687.943,00 ₫
    12.146.659  - 62.470.344  12.146.659 ₫ - 62.470.344 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể Foncener

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Foncener

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    9.9 crt - VS

    149.769.476,00 ₫
    18.828.589  - 9.860.980.884  18.828.589 ₫ - 9.860.980.884 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể Ufard

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ufard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    19.682.451,00 ₫
    7.284.870  - 60.068.769  7.284.870 ₫ - 60.068.769 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể Dydd

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dydd

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    18.055.668,00 ₫
    7.167.135  - 29.109.596  7.167.135 ₫ - 29.109.596 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể Dohtn

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dohtn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    20.312.733,00 ₫
    7.303.210  - 60.773.596  7.303.210 ₫ - 60.773.596 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể Dhylast

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dhylast

    Vàng 14K
    35.740.584,00 ₫
    12.222.733  - 57.621.460  12.222.733 ₫ - 57.621.460 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể Cnytte

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cnytte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.28 crt - VS

    84.713.654,00 ₫
    20.713.486  - 207.080.413  20.713.486 ₫ - 207.080.413 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể Cgunc

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cgunc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    54.497.005,00 ₫
    42.918.362  - 83.990.657  42.918.362 ₫ - 83.990.657 ₫
  59. Đồ trang sức trên cơ thể Todere

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Todere

    Vàng 14K
    210.254.003,00 ₫
    64.199.695  - 210.254.003  64.199.695 ₫ - 210.254.003 ₫

You’ve viewed 120 of 155 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng