Đang tải...
Tìm thấy 108 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Miksi Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Miksi

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.6 crt - VS

    52.481.071,00 ₫
    -811.092  - 322.668.277  -811.092 ₫ - 322.668.277 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Structural Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Structural

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.119 crt - AAA

    29.085.992,00 ₫
    13.212.106  - 166.994.485  13.212.106 ₫ - 166.994.485 ₫
  3. Đồ trang sức trên cơ thể Floksia Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Floksia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    43.489.037,00 ₫
    16.218.036  - 250.838.430  16.218.036 ₫ - 250.838.430 ₫
  4. Đồ trang sức trên cơ thể Desita Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Desita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.765 crt - VS

    61.916.591,00 ₫
    15.579.548  - 285.663.733  15.579.548 ₫ - 285.663.733 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Chivimbo Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chivimbo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.578 crt - VS

    50.780.701,00 ₫
    16.865.580  - 271.498.709  16.865.580 ₫ - 271.498.709 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Harbro Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Harbro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    20.396.789,00 ₫
    7.904.679  - 120.749.424  7.904.679 ₫ - 120.749.424 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Gambol Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gambol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    51.431.641,00 ₫
    14.841.710  - 329.839.941  14.841.710 ₫ - 329.839.941 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Billet Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Billet

    Vàng Trắng 14K
    37.297.747,00 ₫
    11.844.169  - 256.244.066  11.844.169 ₫ - 256.244.066 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Fyrwen Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fyrwen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    17.071.332,00 ₫
    6.607.892  - 123.933.366  6.607.892 ₫ - 123.933.366 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Hlyn Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hlyn

    Vàng Trắng 14K
    12.123.621,00 ₫
    9.698.896  - 14.548.345  9.698.896 ₫ - 14.548.345 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Hior Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hior

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    26.269.969,00 ₫
    8.761.316  - 190.329.284  8.761.316 ₫ - 190.329.284 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Hstr Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hstr

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    35.927.942,00 ₫
    12.248.092  - 248.998.818  12.248.092 ₫ - 248.998.818 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Geri Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Geri

    Vàng Trắng 14K
    16.016.527,00 ₫
    12.813.221  - 19.219.832  12.813.221 ₫ - 19.219.832 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Geho Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Geho

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    20.643.580,00 ₫
    7.520.340  - 168.423.723  7.520.340 ₫ - 168.423.723 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Fylog Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fylog

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    43.277.907,00 ₫
    16.718.411  - 267.621.372  16.718.411 ₫ - 267.621.372 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Fucoca Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fucoca

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    78.603.022,00 ₫
    26.388.553  - 476.799.622  26.388.553 ₫ - 476.799.622 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Florswa Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Florswa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    45.416.670,00 ₫
    13.928.084  - 336.649.343  13.928.084 ₫ - 336.649.343 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Femism Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Femism

    Vàng Trắng 14K
    49.013.541,00 ₫
    14.965.966  - 336.734.252  14.965.966 ₫ - 336.734.252 ₫
  19. Đồ trang sức trên cơ thể Fayi Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fayi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    23.612.434,00 ₫
    8.572.713  - 180.678.384  8.572.713 ₫ - 180.678.384 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Enni Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Enni

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    48.710.711,00 ₫
    18.425.572  - 317.262.644  18.425.572 ₫ - 317.262.644 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Egendg Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Egendg

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    68.733.069,00 ₫
    23.153.663  - 408.450.891  23.153.663 ₫ - 408.450.891 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Ecgenda Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ecgenda

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    42.998.851,00 ₫
    13.304.087  - 326.290.901  13.304.087 ₫ - 326.290.901 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Dotiva Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dotiva

    Vàng Trắng 14K
    22.133.951,00 ₫
    17.707.160  - 26.560.741  17.707.160 ₫ - 26.560.741 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Dekipax Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dekipax

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    43.240.549,00 ₫
    14.824.458  - 249.621.457  14.824.458 ₫ - 249.621.457 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Degati Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Degati

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    28.926.088,00 ₫
    9.205.088  - 228.480.045  9.205.088 ₫ - 228.480.045 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Defero Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Defero

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    17.501.519,00 ₫
    6.902.230  - 122.405.070  6.902.230 ₫ - 122.405.070 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Cysen Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cysen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    79.116.133,00 ₫
    26.681.476  - 477.068.487  26.681.476 ₫ - 477.068.487 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Cweald Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cweald

    Vàng Trắng 14K
    46.158.743,00 ₫
    14.094.272  - 317.121.138  14.094.272 ₫ - 317.121.138 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Corin Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Corin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.327 crt - VS

    46.339.590,00 ₫
    14.293.064  - 325.130.526  14.293.064 ₫ - 325.130.526 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Clangt Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Clangt

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    23.308.189,00 ₫
    8.216.111  - 168.933.155  8.216.111 ₫ - 168.933.155 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Chtfie Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chtfie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    34.180.591,00 ₫
    11.563.416  - 240.706.402  11.563.416 ₫ - 240.706.402 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Cenify Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cenify

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    59.739.338,00 ₫
    58.578.967  - 85.069.407  58.578.967 ₫ - 85.069.407 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Byses Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Byses

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    184.709.123,00 ₫
    63.449.698  - 248.158.822  63.449.698 ₫ - 248.158.822 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Bund Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bund

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    43.293.472,00 ₫
    13.433.596  - 301.357.054  13.433.596 ₫ - 301.357.054 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể Bottet Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bottet

    Vàng Trắng 14K
    74.039.366,00 ₫
    59.231.492  - 88.847.239  59.231.492 ₫ - 88.847.239 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể Bolgo Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bolgo

    Vàng Trắng 14K
    18.723.024,00 ₫
    14.978.419  - 22.467.628  14.978.419 ₫ - 22.467.628 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể Biddodex Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Biddodex

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    22.121.780,00 ₫
    7.759.660  - 182.716.110  7.759.660 ₫ - 182.716.110 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể Belana Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Belana

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    30.771.644,00 ₫
    10.358.893  - 219.140.461  10.358.893 ₫ - 219.140.461 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể Befil Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befil

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    45.688.932,00 ₫
    15.091.909  - 291.267.480  15.091.909 ₫ - 291.267.480 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể Aymora Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aymora

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    54.812.568,00 ₫
    52.350.316  - 65.878.553  52.350.316 ₫ - 65.878.553 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể Beedleb Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beedleb

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    17.176.615,00 ₫
    6.784.495  - 119.716.403  6.784.495 ₫ - 119.716.403 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể Aweat Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aweat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    55.913.225,00 ₫
    14.579.930  - 434.403.601  14.579.930 ₫ - 434.403.601 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể Asendg Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Asendg

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    18.902.738,00 ₫
    7.211.285  - 146.886.089  7.211.285 ₫ - 146.886.089 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể Aneomi Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aneomi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    55.258.039,00 ₫
    18.670.666  - 331.781.442  18.670.666 ₫ - 331.781.442 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể Aarme Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aarme

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    45.614.782,00 ₫
    17.410.105  - 290.842.957  17.410.105 ₫ - 290.842.957 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể Affo Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Affo

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    45.354.123,00 ₫
    17.542.558  - 279.508.107  17.542.558 ₫ - 279.508.107 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể Ading Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ading

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.04 crt - VS

    57.337.084,00 ₫
    53.091.822  - 148.751.745  53.091.822 ₫ - 148.751.745 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể Arundia Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arundia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    35.857.469,00 ₫
    11.246.436  - 265.696.848  11.246.436 ₫ - 265.696.848 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Anwen Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anwen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    26.227.516,00 ₫
    9.143.276  - 176.801.043  9.143.276 ₫ - 176.801.043 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Bovinf Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bovinf

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    56.042.280,00 ₫
    55.872.470  - 60.287.543  55.872.470 ₫ - 60.287.543 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể Ansme Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ansme

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    32.282.110,00 ₫
    31.291.549  - 54.102.761  31.291.549 ₫ - 54.102.761 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể Efter Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Efter

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    30.960.418,00 ₫
    9.813.688  - 257.036.512  9.813.688 ₫ - 257.036.512 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể Sovanco Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sovanco

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    76.058.129,00 ₫
    25.981.008  - 464.544.964  25.981.008 ₫ - 464.544.964 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể Sharonne Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sharonne

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    32.641.258,00 ₫
    10.688.552  - 249.649.754  10.688.552 ₫ - 249.649.754 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể Dyndwea Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dyndwea

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    21.181.030,00 ₫
    7.702.604  - 172.867.101  7.702.604 ₫ - 172.867.101 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể Aressit Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aressit

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    31.579.660,00 ₫
    10.422.289  - 234.593.221  10.422.289 ₫ - 234.593.221 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể Bewendr Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bewendr

    Vàng Trắng 14K
    48.346.185,00 ₫
    18.452.742  - 276.791.137  18.452.742 ₫ - 276.791.137 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể Fema Vàng Trắng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fema

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    46.183.646,00 ₫
    17.557.274  - 297.380.659  17.557.274 ₫ - 297.380.659 ₫

You’ve viewed 60 of 108 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng