Đang tải...
Tìm thấy 80 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể Miksi Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Miksi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    1.6 crt - VS

    52.481.071,00 ₫
    -811.092  - 322.668.277  -811.092 ₫ - 322.668.277 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể Structural Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Structural

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.119 crt - AAA

    29.085.992,00 ₫
    13.212.106  - 166.994.485  13.212.106 ₫ - 166.994.485 ₫
  3. Đồ trang sức trên cơ thể Floksia Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Floksia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    43.489.037,00 ₫
    16.218.036  - 250.838.430  16.218.036 ₫ - 250.838.430 ₫
  4. Đồ trang sức trên cơ thể Desita Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Desita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.765 crt - VS

    61.916.591,00 ₫
    15.579.548  - 285.663.733  15.579.548 ₫ - 285.663.733 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể Chivimbo Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chivimbo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.578 crt - VS

    50.780.701,00 ₫
    16.865.580  - 271.498.709  16.865.580 ₫ - 271.498.709 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể Harbro Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Harbro

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.392 crt - VS

    20.396.789,00 ₫
    7.904.679  - 120.749.424  7.904.679 ₫ - 120.749.424 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể Gambol Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gambol

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.624 crt - VS

    51.431.641,00 ₫
    14.841.710  - 329.839.941  14.841.710 ₫ - 329.839.941 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể Billet Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Billet

    Vàng Hồng 14K
    37.297.747,00 ₫
    11.844.169  - 256.244.066  11.844.169 ₫ - 256.244.066 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể Fyrwen Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fyrwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    17.071.332,00 ₫
    6.607.892  - 123.933.366  6.607.892 ₫ - 123.933.366 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể Hior Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hior

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    26.269.969,00 ₫
    8.761.316  - 190.329.284  8.761.316 ₫ - 190.329.284 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể Hstr Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hstr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    35.927.942,00 ₫
    12.248.092  - 248.998.818  12.248.092 ₫ - 248.998.818 ₫
  12. Đồ trang sức trên cơ thể Geho Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Geho

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    20.643.580,00 ₫
    7.520.340  - 168.423.723  7.520.340 ₫ - 168.423.723 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể Fylog Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fylog

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    43.277.907,00 ₫
    16.718.411  - 267.621.372  16.718.411 ₫ - 267.621.372 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể Fucoca Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fucoca

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    78.603.022,00 ₫
    26.388.553  - 476.799.622  26.388.553 ₫ - 476.799.622 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể Florswa Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Florswa

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    45.416.670,00 ₫
    13.928.084  - 336.649.343  13.928.084 ₫ - 336.649.343 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể Femism Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Femism

    Vàng Hồng 14K
    49.013.541,00 ₫
    14.965.966  - 336.734.252  14.965.966 ₫ - 336.734.252 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể Fayi Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fayi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.325 crt - VS

    23.612.434,00 ₫
    8.572.713  - 180.678.384  8.572.713 ₫ - 180.678.384 ₫
  18. Đồ trang sức trên cơ thể Enni Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Enni

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    48.710.711,00 ₫
    18.425.572  - 317.262.644  18.425.572 ₫ - 317.262.644 ₫
  19. Đồ trang sức trên cơ thể Egendg Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Egendg

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    68.733.069,00 ₫
    23.153.663  - 408.450.891  23.153.663 ₫ - 408.450.891 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể Ecgenda Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ecgenda

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.262 crt - VS

    42.998.851,00 ₫
    13.304.087  - 326.290.901  13.304.087 ₫ - 326.290.901 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể Dekipax Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dekipax

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    43.240.549,00 ₫
    14.824.458  - 249.621.457  14.824.458 ₫ - 249.621.457 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể Degati Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Degati

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.475 crt - VS

    28.926.088,00 ₫
    9.205.088  - 228.480.045  9.205.088 ₫ - 228.480.045 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể Defero Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Defero

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.032 crt - VS

    17.501.519,00 ₫
    6.902.230  - 122.405.070  6.902.230 ₫ - 122.405.070 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể Cysen Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cysen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    79.116.133,00 ₫
    26.681.476  - 477.068.487  26.681.476 ₫ - 477.068.487 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể Cweald Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cweald

    Vàng Hồng 14K
    46.158.743,00 ₫
    14.094.272  - 317.121.138  14.094.272 ₫ - 317.121.138 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể Corin Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Corin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.327 crt - VS

    46.339.590,00 ₫
    14.293.064  - 325.130.526  14.293.064 ₫ - 325.130.526 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể Clangt Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Clangt

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.478 crt - VS

    23.308.189,00 ₫
    8.216.111  - 168.933.155  8.216.111 ₫ - 168.933.155 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể Chtfie Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Chtfie

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    34.180.591,00 ₫
    11.563.416  - 240.706.402  11.563.416 ₫ - 240.706.402 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể Bund Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bund

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.245 crt - VS

    43.293.472,00 ₫
    13.433.596  - 301.357.054  13.433.596 ₫ - 301.357.054 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể Biddodex Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Biddodex

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    22.121.780,00 ₫
    7.759.660  - 182.716.110  7.759.660 ₫ - 182.716.110 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể Belana Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Belana

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    30.771.644,00 ₫
    10.358.893  - 219.140.461  10.358.893 ₫ - 219.140.461 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể Befil Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befil

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    45.688.932,00 ₫
    15.091.909  - 291.267.480  15.091.909 ₫ - 291.267.480 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể Beedleb Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beedleb

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.025 crt - VS

    17.176.615,00 ₫
    6.784.495  - 119.716.403  6.784.495 ₫ - 119.716.403 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể Aweat Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aweat

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.7 crt - VS

    55.913.225,00 ₫
    14.579.930  - 434.403.601  14.579.930 ₫ - 434.403.601 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể Asendg Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Asendg

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    18.902.738,00 ₫
    7.211.285  - 146.886.089  7.211.285 ₫ - 146.886.089 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể Aneomi Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aneomi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    55.258.039,00 ₫
    18.670.666  - 331.781.442  18.670.666 ₫ - 331.781.442 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể Aarme Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aarme

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.432 crt - VS

    45.614.782,00 ₫
    17.410.105  - 290.842.957  17.410.105 ₫ - 290.842.957 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể Affo Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Affo

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    45.354.123,00 ₫
    17.542.558  - 279.508.107  17.542.558 ₫ - 279.508.107 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể Arundia Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arundia

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    35.857.469,00 ₫
    11.246.436  - 265.696.848  11.246.436 ₫ - 265.696.848 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể Anwen Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anwen

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    26.227.516,00 ₫
    9.143.276  - 176.801.043  9.143.276 ₫ - 176.801.043 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể Efter Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Efter

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.552 crt - VS

    30.960.418,00 ₫
    9.813.688  - 257.036.512  9.813.688 ₫ - 257.036.512 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể Sovanco Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sovanco

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    76.058.129,00 ₫
    25.981.008  - 464.544.964  25.981.008 ₫ - 464.544.964 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể Sharonne Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sharonne

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    32.641.258,00 ₫
    10.688.552  - 249.649.754  10.688.552 ₫ - 249.649.754 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể Dyndwea Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dyndwea

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    21.181.030,00 ₫
    7.702.604  - 172.867.101  7.702.604 ₫ - 172.867.101 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể Aressit Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Aressit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.27 crt - VS

    31.579.660,00 ₫
    10.422.289  - 234.593.221  10.422.289 ₫ - 234.593.221 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể Bewendr Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bewendr

    Vàng Hồng 14K
    48.346.185,00 ₫
    18.452.742  - 276.791.137  18.452.742 ₫ - 276.791.137 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể Fema Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fema

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    46.183.646,00 ₫
    17.557.274  - 297.380.659  17.557.274 ₫ - 297.380.659 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể Anaser Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anaser

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    24.877.805,00 ₫
    9.157.540  - 187.810.427  9.157.540 ₫ - 187.810.427 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể Eahte Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Eahte

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    80.320.939,00 ₫
    27.280.059  - 475.271.330  27.280.059 ₫ - 475.271.330 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể Nylium Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Nylium

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    19.622.736,00 ₫
    7.331.738  - 81.610.026  7.331.738 ₫ - 81.610.026 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể Silito Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Silito

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    21.936.121,00 ₫
    8.101.998  - 57.385.085  8.101.998 ₫ - 57.385.085 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể Milfing Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Milfing

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    33.129.747,00 ₫
    11.271.795  - 57.553.537  11.271.795 ₫ - 57.553.537 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể Tese Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tese

    Vàng Hồng 14K
    14.793.042,00 ₫
    5.872.047  - 23.849.546  5.872.047 ₫ - 23.849.546 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể Gruworer Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gruworer

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    6.4 crt - VS

    139.544.903,00 ₫
    26.806.287  - 756.807.883  26.806.287 ₫ - 756.807.883 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể Glit Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Glit

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    35.687.943,00 ₫
    12.146.659  - 62.470.344  12.146.659 ₫ - 62.470.344 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể Foncener Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Foncener

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    9.9 crt - VS

    149.769.476,00 ₫
    18.828.589  - 9.860.980.884  18.828.589 ₫ - 9.860.980.884 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể Ufard Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ufard

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    19.682.451,00 ₫
    7.284.870  - 60.068.769  7.284.870 ₫ - 60.068.769 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể Dydd Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dydd

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    18.055.668,00 ₫
    7.167.135  - 29.109.596  7.167.135 ₫ - 29.109.596 ₫
  59. Đồ trang sức trên cơ thể Dohtn Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dohtn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    20.312.733,00 ₫
    7.303.210  - 60.773.596  7.303.210 ₫ - 60.773.596 ₫
  60. Đồ trang sức trên cơ thể Dhylast Vàng Hồng 14K

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dhylast

    Vàng Hồng 14K
    35.740.584,00 ₫
    12.222.733  - 57.621.460  12.222.733 ₫ - 57.621.460 ₫

You’ve viewed 60 of 80 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng