Đang tải...
Tìm thấy 155 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pourtoujours

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.374 crt - VS

    53.711.913,00 ₫
    15.590.642  - 279.147.255  15.590.642 ₫ - 279.147.255 ₫
  2. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Adomati

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.08 crt - VS

    43.207.435,00 ₫
    13.621.972  - 75.723.713  13.621.972 ₫ - 75.723.713 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Đồ trang sức trên cơ thể Spell SET

    Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Spell SET

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.376 crt - VS

    66.424.211,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.985.763  - 438.323.388  17.985.763 ₫ - 438.323.388 ₫
  4. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hlyn

    Vàng 14K
    13.680.783,00 ₫
    10.944.626  - 16.416.939  10.944.626 ₫ - 16.416.939 ₫
  5. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ahic

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    39.216.888,00 ₫
    13.401.898  - 47.762.149  13.401.898 ₫ - 47.762.149 ₫
  6. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Arunu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    35.640.394,00 ₫
    34.480.023  - 60.970.463  34.480.023 ₫ - 60.970.463 ₫
  7. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tese

    Vàng 14K
    16.720.957,00 ₫
    6.637.326  - 26.957.757  6.637.326 ₫ - 26.957.757 ₫
  8. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bright

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    1.68 crt - VS

    420.526.401,00 ₫
    142.093.194  - 710.269.840  142.093.194 ₫ - 710.269.840 ₫
  9. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Enfula

    Vàng 14K
    100.177.448,00 ₫
    34.412.100  - 134.589.549  34.412.100 ₫ - 134.589.549 ₫
  10. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bewendr

    Vàng 14K
    54.648.985,00 ₫
    20.858.391  - 312.875.872  20.858.391 ₫ - 312.875.872 ₫
  11. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kintsugi

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.504 crt - VS

    62.239.231,00 ₫
    22.966.872  - 372.889.737  22.966.872 ₫ - 372.889.737 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Spell A

    Dây chuyền nữ Spell A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.486 crt - VS

    32.832.011,00 ₫
    12.427.582  - 183.664.218  12.427.582 ₫ - 183.664.218 ₫
  13. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Yakapin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.025 crt - VS

    64.553.465,00 ₫
    14.603.704  - 1.438.096.947  14.603.704 ₫ - 1.438.096.947 ₫
  14. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Palanga

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    39.296.132,00 ₫
    14.923.796  - 231.720.592  14.923.796 ₫ - 231.720.592 ₫
  15. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Shaselis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.466 crt - VS

    43.122.247,00 ₫
    12.501.676  - 316.017.368  12.501.676 ₫ - 316.017.368 ₫
  16. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Altamente

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.862 crt - VS

    56.137.090,00 ₫
    17.542.558  - 336.451.232  17.542.558 ₫ - 336.451.232 ₫
  17. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Agenda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.82 crt - VS

    96.901.236,00 ₫
    32.631.920  - 566.091.651  32.631.920 ₫ - 566.091.651 ₫
  18. Thiết kế mới nhất
  19. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Tenedos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.194 crt - VS

    57.858.969,00 ₫
    16.736.524  - 295.781.609  16.736.524 ₫ - 295.781.609 ₫
  20. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Pelangi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.576 crt - VS

    67.159.774,00 ₫
    19.478.398  - 342.238.943  19.478.398 ₫ - 342.238.943 ₫
  21. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Kariya

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.68 crt - AAA

    54.548.796,00 ₫
    19.437.642  - 348.281.363  19.437.642 ₫ - 348.281.363 ₫
  22. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Beskerming

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    2.23 crt - VS

    110.597.870,00 ₫
    30.155.516  - 603.860.336  30.155.516 ₫ - 603.860.336 ₫
  23. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Goldhex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    36.665.202,00 ₫
    14.596.911  - 211.909.371  14.596.911 ₫ - 211.909.371 ₫
  24. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Achoh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.292 crt - VS

    73.274.367,00 ₫
    19.064.060  - 556.079.852  19.064.060 ₫ - 556.079.852 ₫
  25. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Atarwyl

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    29.180.238,00 ₫
    23.253.624  - 37.682.310  23.253.624 ₫ - 37.682.310 ₫
  26. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Baldi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    3.02 crt - VS

    120.182.824,00 ₫
    29.628.538  - 284.782.873  29.628.538 ₫ - 284.782.873 ₫
  27. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bbeald

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    58.042.081,00 ₫
    16.901.806  - 403.192.879  16.901.806 ₫ - 403.192.879 ₫
  28. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Befre

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    21.512.726,00 ₫
    8.123.734  - 56.541.918  8.123.734 ₫ - 56.541.918 ₫
  29. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bonde

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    15.440.019,00 ₫
    6.418.836  - 27.584.583  6.418.836 ₫ - 27.584.583 ₫
  30. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Byld

    Vàng 14K
    19.427.454,00 ₫
    7.711.660  - 31.321.208  7.711.660 ₫ - 31.321.208 ₫
  31. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Anog

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    285.220.251,00 ₫
    87.090.153  - 285.220.251  87.090.153 ₫ - 285.220.251 ₫
  32. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Fardin

    Vàng 14K
    41.301.879,00 ₫
    13.115.711  - 66.587.456  13.115.711 ₫ - 66.587.456 ₫
  33. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Camed

    Vàng 14K
    18.797.174,00 ₫
    7.461.473  - 30.305.061  7.461.473 ₫ - 30.305.061 ₫
  34. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dellel

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    75.887.469,00 ₫
    20.652.354  - 106.993.189  20.652.354 ₫ - 106.993.189 ₫
  35. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bongu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    49.198.633,00 ₫
    14.787.552  - 115.483.376  14.787.552 ₫ - 115.483.376 ₫
  36. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Bova

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    44.547.806,00 ₫
    13.103.937  - 97.432.630  13.103.937 ₫ - 97.432.630 ₫
  37. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Buncour

    Vàng 14K
    13.532.482,00 ₫
    10.825.985  - 16.238.978  10.825.985 ₫ - 16.238.978 ₫
  38. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Merge

    Vàng 14K
    167.988.165,00 ₫
    57.705.858  - 167.988.165  57.705.858 ₫ - 167.988.165 ₫
  39. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Todere

    Vàng 14K
    237.615.570,00 ₫
    72.554.372  - 237.615.570  72.554.372 ₫ - 237.615.570 ₫
  40. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cgunc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.21 crt - VS

    61.467.160,00 ₫
    48.494.486  - 92.354.843  48.494.486 ₫ - 92.354.843 ₫
  41. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Cnytte

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.28 crt - VS

    93.908.327,00 ₫
    23.240.266  - 218.114.020  23.240.266 ₫ - 218.114.020 ₫
  42. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dhylast

    Vàng 14K
    40.374.996,00 ₫
    13.807.632  - 65.093.124  13.807.632 ₫ - 65.093.124 ₫
  43. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dohtn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.328 crt - VS

    22.685.551,00 ₫
    8.216.111  - 64.599.087  8.216.111 ₫ - 64.599.087 ₫
  44. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Dydd

    Vàng 14K & Ngọc Trai Đen
    20.391.411,00 ₫
    8.094.300  - 32.875.312  8.094.300 ₫ - 32.875.312 ₫
  45. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Ufard

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    21.981.120,00 ₫
    8.197.319  - 63.774.714  8.197.319 ₫ - 63.774.714 ₫
  46. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Foncener

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    9.9 crt - VS

    158.482.171,00 ₫
    21.222.917  - 9.875.027.611  21.222.917 ₫ - 9.875.027.611 ₫
  47. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Glit

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    40.285.279,00 ₫
    13.718.877  - 69.882.232  13.718.877 ₫ - 69.882.232 ₫
  48. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Gruworer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.4 crt - VS

    152.076.352,00 ₫
    30.250.044  - 777.011.258  30.250.044 ₫ - 777.011.258 ₫
  49. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hafost

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.06 crt - VS

    118.806.227,00 ₫
    30.199.101  - 324.321.328  30.199.101 ₫ - 324.321.328 ₫
  50. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hebolgo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.855.588,00 ₫
    11.567.491  - 25.558.744  11.567.491 ₫ - 25.558.744 ₫
  51. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Heorote

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    46.058.271,00 ₫
    14.599.175  - 57.375.575  14.599.175 ₫ - 57.375.575 ₫
  52. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Hoofu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.92 crt - VS

    183.545.638,00 ₫
    40.764.712  - 3.493.556.233  40.764.712 ₫ - 3.493.556.233 ₫
  53. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Soogica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    15.404.925,00 ₫
    11.893.753  - 30.350.004  11.893.753 ₫ - 30.350.004 ₫
  54. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Milfing

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.048 crt - VS

    37.393.406,00 ₫
    12.729.901  - 64.427.465  12.729.901 ₫ - 64.427.465 ₫
  55. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Rihtige

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    29.552.972,00 ₫
    23.461.246  - 40.795.616  23.461.246 ₫ - 40.795.616 ₫
  56. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Sweeski

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    53.963.515,00 ₫
    15.984.829  - 147.470.921  15.984.829 ₫ - 147.470.921 ₫
  57. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Silito

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    24.642.618,00 ₫
    9.143.276  - 61.748.535  9.143.276 ₫ - 61.748.535 ₫
  58. Đồ trang sức trên cơ thể GLAMIRA Nylium

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.128 crt - VS

    22.106.781,00 ₫
    8.287.432  - 85.614.837  8.287.432 ₫ - 85.614.837 ₫

You’ve viewed 60 of 155 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng