Đang tải...
Tìm thấy 207 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo Hành Trọn Đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  5. Bông tai trẻ em Bes 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Bes

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.01 crt - AAA

    6.020.913,00 ₫
    3.312.436  - 33.537.569  3.312.436 ₫ - 33.537.569 ₫
  6. Bông tai trẻ em Delbin 0.032 Carat

    Bông tai trẻ em Delbin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    7.324.492,00 ₫
    3.566.020  - 41.150.744  3.566.020 ₫ - 41.150.744 ₫
  7. Bông tai trẻ em Suzana 0.02 Carat

    Bông tai trẻ em Suzana

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    6.730.155,00 ₫
    3.871.679  - 39.905.467  3.871.679 ₫ - 39.905.467 ₫
  8. Bông tai trẻ em Fourmi 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Fourmi

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    4.968.088,00 ₫
    2.882.249  - 41.457.249  2.882.249 ₫ - 41.457.249 ₫
  9. Bông tai trẻ em Cochise 0.072 Carat

    Bông tai trẻ em Cochise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    6.991.947,00 ₫
    3.070.739  - 40.542.255  3.070.739 ₫ - 40.542.255 ₫
  10. Bông tai trẻ em Catessa 0.028 Carat

    Bông tai trẻ em Catessa

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.028 crt - VS

    11.323.813,00 ₫
    5.566.954  - 60.551.596  5.566.954 ₫ - 60.551.596 ₫
  11. Bông tai trẻ em Cotys 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Cotys

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    6.228.649,00 ₫
    3.613.567  - 40.067.353  3.613.567 ₫ - 40.067.353 ₫
  12. Bông tai trẻ em Alter 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Alter

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    6.191.573,00 ₫
    3.592.057  - 63.474.599  3.592.057 ₫ - 63.474.599 ₫
  13. Bông tai trẻ em Elmir 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Elmir

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.245.432,00 ₫
    4.239.602  - 46.273.364  4.239.602 ₫ - 46.273.364 ₫
  14. Bông tai trẻ em Cintia 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Cintia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    13.647.670,00 ₫
    7.171.663  - 78.310.946  7.171.663 ₫ - 78.310.946 ₫
  15. Bông tai trẻ em Culzean 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Culzean

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.789.023,00 ₫
    2.932.061  - 36.622.464  2.932.061 ₫ - 36.622.464 ₫
  16. Bông tai trẻ em Charmica 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Charmica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    11.748.056,00 ₫
    6.141.480  - 67.499.677  6.141.480 ₫ - 67.499.677 ₫
  17. Bông tai trẻ em Cocomi 0.056 Carat

    Bông tai trẻ em Cocomi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    10.707.400,00 ₫
    4.814.127  - 54.608.224  4.814.127 ₫ - 54.608.224 ₫
  18. Bông tai trẻ em Astru 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Astru

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.390.634,00 ₫
    2.946.778  - 29.929.102  2.946.778 ₫ - 29.929.102 ₫
  19. Bông tai trẻ em Atemoija 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Atemoija

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    9.452.501,00 ₫
    4.536.770  - 51.155.414  4.536.770 ₫ - 51.155.414 ₫
  20. Bông tai trẻ em Annona 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Annona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    10.369.478,00 ₫
    5.329.219  - 58.570.473  5.329.219 ₫ - 58.570.473 ₫
  21. Bông tai trẻ em Dellish 0.096 Carat

    Bông tai trẻ em Dellish

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.096 crt - AAA

    5.864.971,00 ₫
    2.634.893  - 31.061.172  2.634.893 ₫ - 31.061.172 ₫
  22. Bông tai trẻ em Dopey 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Dopey

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    5.600.350,00 ₫
    2.932.061  - 34.018.703  2.932.061 ₫ - 34.018.703 ₫
  23. Bông tai trẻ em Deleon 0.084 Carat

    Bông tai trẻ em Deleon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    9.717.406,00 ₫
    3.665.076  - 49.570.517  3.665.076 ₫ - 49.570.517 ₫
  24. Bông tai trẻ em Copistelle 0.036 Carat

    Bông tai trẻ em Copistelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    7.376.284,00 ₫
    3.721.114  - 53.328.990  3.721.114 ₫ - 53.328.990 ₫
  25. Vòng tay trẻ em
  26. Bông tai trẻ em Enola 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Enola

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.099.111,00 ₫
    4.100.923  - 46.542.226  4.100.923 ₫ - 46.542.226 ₫
  27. Bông tai trẻ em Cassiel 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Cassiel

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.008 crt - AAA

    6.269.686,00 ₫
    3.229.229  - 35.447.939  3.229.229 ₫ - 35.447.939 ₫
  28. Bông tai trẻ em Beyt 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Beyt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    8.449.487,00 ₫
    4.351.394  - 56.527.936  4.351.394 ₫ - 56.527.936 ₫
  29. Bông tai trẻ em Sefate 0.08 Carat

    Bông tai trẻ em Sefate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    15.220.682,00 ₫
    7.528.266  - 88.018.450  7.528.266 ₫ - 88.018.450 ₫
  30. Bông tai trẻ em Cozner 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Cozner

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.024 crt - AAA

    8.245.432,00 ₫
    4.239.602  - 48.028.073  4.239.602 ₫ - 48.028.073 ₫
  31. Bông tai trẻ em Faline 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Faline

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    8.160.527,00 ₫
    4.239.602  - 47.971.469  4.239.602 ₫ - 47.971.469 ₫
  32. Bông tai trẻ em Camilita 0.08 Carat

    Bông tai trẻ em Camilita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    12.254.657,00 ₫
    5.943.367  - 71.037.392  5.943.367 ₫ - 71.037.392 ₫
  33. Bông tai trẻ em Charmita 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Charmita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    5.628.651,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  34. Bông tai trẻ em Deatta 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Deatta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    5.798.462,00 ₫
    2.932.061  - 34.018.703  2.932.061 ₫ - 34.018.703 ₫
  35. Bông tai trẻ em Amapola 0.036 Carat

    Bông tai trẻ em Amapola

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.948.163,00 ₫
    4.100.923  - 45.212.043  4.100.923 ₫ - 45.212.043 ₫
  36. Bông tai trẻ em Fugue 0.036 Carat

    Bông tai trẻ em Fugue

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.816.093,00 ₫
    4.393.846  - 47.221.468  4.393.846 ₫ - 47.221.468 ₫
  37. Bông tai trẻ em Dumbo 0.06 Carat

    Bông tai trẻ em Dumbo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    6.524.401,00 ₫
    3.229.229  - 40.202.634  3.229.229 ₫ - 40.202.634 ₫
  38. Bông tai trẻ em Bambi 0.02 Carat

    Bông tai trẻ em Bambi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.155.714,00 ₫
    4.100.923  - 45.749.777  4.100.923 ₫ - 45.749.777 ₫
  39. Bông tai trẻ em Diorama 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Diorama

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    11.619.283,00 ₫
    6.042.423  - 66.211.946  6.042.423 ₫ - 66.211.946 ₫
  40. Bông tai trẻ em Cuchula 0.05 Carat

    Bông tai trẻ em Cuchula

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.05 crt - VS

    7.010.342,00 ₫
    3.367.907  - 40.669.610  3.367.907 ₫ - 40.669.610 ₫
  41. Bông tai trẻ em Cerabella 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Cerabella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.586.764,00 ₫
    2.773.571  - 31.188.528  2.773.571 ₫ - 31.188.528 ₫
  42. Bông tai trẻ em Bagel 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Bagel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    5.303.747,00 ₫
    2.773.571  - 30.565.889  2.773.571 ₫ - 30.565.889 ₫
  43. Bông tai trẻ em Clasian 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Clasian

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.03 crt - VS1

    7.698.358,00 ₫
    3.678.095  - 49.310.986  3.678.095 ₫ - 49.310.986 ₫
  44. Bông tai trẻ em Anysia 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Anysia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    5.855.065,00 ₫
    2.932.061  - 32.235.692  2.932.061 ₫ - 32.235.692 ₫
  45. Bông tai trẻ em Buffy 0.032 Carat

    Bông tai trẻ em Buffy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.032 crt - AAA

    8.113.827,00 ₫
    3.942.433  - 43.429.033  3.942.433 ₫ - 43.429.033 ₫
  46. Bông tai trẻ em Tanneres 0.03 Carat

    Bông tai trẻ em Tanneres

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.398.642,00 ₫
    3.914.697  - 51.645.879  3.914.697 ₫ - 51.645.879 ₫
  47. Bông tai trẻ em Darcas 0.04 Carat

    Bông tai trẻ em Darcas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    6.614.118,00 ₫
    3.367.907  - 39.367.730  3.367.907 ₫ - 39.367.730 ₫
  48. Bông tai trẻ em Colbie 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Colbie

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.016 crt - AAA

    6.020.913,00 ₫
    3.050.928  - 34.160.208  3.050.928 ₫ - 34.160.208 ₫
  49. Bông tai trẻ em Damborg 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Damborg

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    5.581.954,00 ₫
    2.634.893  - 30.834.758  2.634.893 ₫ - 30.834.758 ₫
  50. Bông tai trẻ em Deljin 0.08 Carat

    Bông tai trẻ em Deljin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    7.519.774,00 ₫
    3.367.907  - 43.329.975  3.367.907 ₫ - 43.329.975 ₫
  51. Bông tai trẻ em Dreama 0.036 Carat

    Bông tai trẻ em Dreama

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    7.265.058,00 ₫
    3.367.907  - 39.367.730  3.367.907 ₫ - 39.367.730 ₫
  52. Bông tai trẻ em Aranoia 0.01 Carat

    Bông tai trẻ em Aranoia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.798.462,00 ₫
    2.932.061  - 32.263.994  2.932.061 ₫ - 32.263.994 ₫
  53. Bông tai trẻ em Bumika 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Bumika

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.439.496,00 ₫
    3.229.229  - 36.070.578  3.229.229 ₫ - 36.070.578 ₫
  54. Bông tai trẻ em Cheisa 0.008 Carat

    Bông tai trẻ em Cheisa

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.008 crt - AAA

    6.354.591,00 ₫
    3.229.229  - 35.447.939  3.229.229 ₫ - 35.447.939 ₫
  55. Bông tai trẻ em Barta 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Barta

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    5.416.954,00 ₫
    2.773.571  - 31.188.528  2.773.571 ₫ - 31.188.528 ₫
  56. Bông tai trẻ em Dale 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Dale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.623.840,00 ₫
    2.793.382  - 31.400.793  2.793.382 ₫ - 31.400.793 ₫
  57. Bông tai trẻ em Fambiola 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Fambiola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.048 crt - AAA

    7.612.321,00 ₫
    3.704.698  - 44.108.275  3.704.698 ₫ - 44.108.275 ₫
  58. Bông tai trẻ em Castalia 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Castalia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    11.588.152,00 ₫
    5.844.311  - 65.221.388  5.844.311 ₫ - 65.221.388 ₫
  59. Bông tai trẻ em Crumble 0.032 Carat

    Bông tai trẻ em Crumble

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    12.959.937,00 ₫
    6.577.326  - 73.414.739  6.577.326 ₫ - 73.414.739 ₫
  60. Bông tai trẻ em Coady 0.024 Carat

    Bông tai trẻ em Coady

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    7.514.680,00 ₫
    3.803.755  - 43.301.677  3.803.755 ₫ - 43.301.677 ₫
  61. Bông tai trẻ em Bambalina 0.064 Carat

    Bông tai trẻ em Bambalina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    13.153.238,00 ₫
    6.438.648  - 75.777.937  6.438.648 ₫ - 75.777.937 ₫
  62. Bông tai trẻ em Delaris 0.032 Carat

    Bông tai trẻ em Delaris

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    5.841.480,00 ₫
    2.773.571  - 32.660.219  2.773.571 ₫ - 32.660.219 ₫
  63. Bông tai trẻ em Cacio 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Cacio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.069.776,00 ₫
    3.566.020  - 39.679.053  3.566.020 ₫ - 39.679.053 ₫
  64. Bông tai trẻ em Deambra 0.016 Carat

    Bông tai trẻ em Deambra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    4.823.750,00 ₫
    2.456.591  - 27.792.318  2.456.591 ₫ - 27.792.318 ₫
  65. Bông tai trẻ em Baloo 0.048 Carat

    Bông tai trẻ em Baloo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    12.074.375,00 ₫
    5.408.464  - 63.042.150  5.408.464 ₫ - 63.042.150 ₫

You’ve viewed 120 of 207 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng