Đang tải...
Tìm thấy 193 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai trẻ em Arve Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Arve

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu

    0.08 crt - VS1

    7.118.951,00 ₫
    4.075.735  - 81.535.261  4.075.735 ₫ - 81.535.261 ₫
  2. Bông tai trẻ em Lilyae Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Lilyae

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.868.247,00 ₫
    3.184.886  - 39.850.013  3.184.886 ₫ - 39.850.013 ₫
  3. Bông tai trẻ em Berlioz Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Berlioz

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.982.805,00 ₫
    2.460.311  - 27.766.367  2.460.311 ₫ - 27.766.367 ₫
  4. Bông tai trẻ em Berika Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Berika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.576.601,00 ₫
    3.311.957  - 36.891.152  3.311.957 ₫ - 36.891.152 ₫
  5. Bông tai trẻ em Acidic Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Acidic

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    5.979.096,00 ₫
    3.390.363  - 34.268.621  3.390.363 ₫ - 34.268.621 ₫
  6. Bông tai trẻ em Coila Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Coila

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    9.647.394,00 ₫
    3.652.616  - 46.434.997  3.652.616 ₫ - 46.434.997 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Bông Tai Murna Daughter Symbols

    Bông Tai GLAMIRA Murna Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    7.755.657,00 ₫
    4.232.816  - 44.907.441  4.232.816 ₫ - 44.907.441 ₫
  8. Bông tai trẻ em Miquel Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Miquel

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.2 crt - AAA

    5.124.476,00 ₫
    2.536.013  - 216.912.961  2.536.013 ₫ - 216.912.961 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Bông tai trẻ em Yaws Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Yaws

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.768.828,00 ₫
    3.205.433  - 56.496.857  3.205.433 ₫ - 56.496.857 ₫
  11. Bông tai trẻ em Geisa Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Geisa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    6.535.505,00 ₫
    3.463.361  - 38.513.334  3.463.361 ₫ - 38.513.334 ₫
  12. Bông tai trẻ em Fuga Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fuga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    9.026.368,00 ₫
    4.232.816  - 53.018.358  4.232.816 ₫ - 53.018.358 ₫
  13. Bông tai trẻ em Bagel Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bagel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    4.960.365,00 ₫
    2.592.789  - 28.590.978  2.592.789 ₫ - 28.590.978 ₫
  14. Bông tai trẻ em Darliss Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Darliss

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    7.046.764,00 ₫
    2.725.268  - 36.228.761  2.725.268 ₫ - 36.228.761 ₫
  15. Bông tai trẻ em Chandre Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Chandre

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.389.239,00 ₫
    3.255.181  - 35.688.033  3.255.181 ₫ - 35.688.033 ₫
  16. Bông tai trẻ em Peli Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Peli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.208 crt - VS

    10.559.873,00 ₫
    4.420.449  - 62.481.097  4.420.449 ₫ - 62.481.097 ₫
  17. Bông tai trẻ em Delbin Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Delbin

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.032 crt - AAA

    6.784.510,00 ₫
    3.293.032  - 38.094.274  3.293.032 ₫ - 38.094.274 ₫
  18. Bông tai trẻ em Empanadas Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Empanadas

    Vàng Hồng 14K
    5.808.498,00 ₫
    3.768.872  - 33.254.760  3.768.872 ₫ - 33.254.760 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai trẻ em Astru Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Astru

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.078.784,00 ₫
    2.773.933  - 28.185.431  2.773.933 ₫ - 28.185.431 ₫
  21. Bông tai trẻ em Cochise Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cochise

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    6.537.669,00 ₫
    2.857.746  - 37.918.537  2.857.746 ₫ - 37.918.537 ₫
  22. Bông tai trẻ em Elmir Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Elmir

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    7.628.856,00 ₫
    3.917.572  - 42.785.081  3.917.572 ₫ - 42.785.081 ₫
  23. Bông tai trẻ em Cintia Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Cintia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    12.506.222,00 ₫
    6.567.138  - 71.768.094  6.567.138 ₫ - 71.768.094 ₫
  24. Bông tai trẻ em Atemoija Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Atemoija

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    8.746.542,00 ₫
    4.182.529  - 47.246.090  4.182.529 ₫ - 47.246.090 ₫
  25. Bông tai trẻ em Annona Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Annona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    9.516.267,00 ₫
    4.882.771  - 53.721.302  4.882.771 ₫ - 53.721.302 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Bông tai trẻ em Velni Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Velni

    Vàng Trắng 14K
    6.800.192,00 ₫
    4.256.609  - 38.932.402  4.256.609 ₫ - 38.932.402 ₫
  28. Bông tai trẻ em Dopey Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dopey

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.024 crt - AAA

    5.208.289,00 ₫
    2.725.268  - 31.686.647  2.725.268 ₫ - 31.686.647 ₫
  29. Bông tai trẻ em Maillet Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Maillet

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    7.791.074,00 ₫
    4.197.399  - 52.680.400  4.197.399 ₫ - 52.680.400 ₫
  30. Bông tai trẻ em Charmita Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Charmita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    5.235.325,00 ₫
    2.725.268  - 30.010.391  2.725.268 ₫ - 30.010.391 ₫
  31. Bông tai trẻ em Enola Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Enola

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    7.489.079,00 ₫
    3.785.094  - 43.041.932  3.785.094 ₫ - 43.041.932 ₫
  32. Bông tai trẻ em Beyt Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Beyt

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng

    0.03 crt - VS1

    7.823.789,00 ₫
    4.014.903  - 52.581.180  4.014.903 ₫ - 52.581.180 ₫
  33. Bông tai trẻ em Eshaun Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Eshaun

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    14.794.852,00 ₫
    4.958.473  - 66.482.482  4.958.473 ₫ - 66.482.482 ₫
  34. Bông tai trẻ em Angyr Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Angyr

    Vàng 14K
    4.993.891,00 ₫
    2.897.219  - 28.590.982  2.897.219 ₫ - 28.590.982 ₫
  35. Bông tai trẻ em Amapola Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Amapola

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    8.083.880,00 ₫
    3.785.094  - 41.554.931  3.785.094 ₫ - 41.554.931 ₫
  36. Bông tai trẻ em Ducca Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Ducca

    Vàng Trắng 14K
    5.064.725,00 ₫
    2.938.314  - 28.996.522  2.938.314 ₫ - 28.996.522 ₫
  37. Bông tai trẻ em Tao Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Tao

    Vàng Trắng 14K
    7.366.875,00 ₫
    4.217.676  - 42.176.767  4.217.676 ₫ - 42.176.767 ₫
  38. Bông tai trẻ em Fugue Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fugue

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    7.218.715,00 ₫
    4.055.458  - 43.690.806  4.055.458 ₫ - 43.690.806 ₫
  39. Bông tai trẻ em Bambi Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bambi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.543.152,00 ₫
    3.785.094  - 42.284.914  3.785.094 ₫ - 42.284.914 ₫
  40. Bông tai trẻ em Buffy Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Buffy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.032 crt - AAA

    7.538.556,00 ₫
    3.652.616  - 40.135.518  3.652.616 ₫ - 40.135.518 ₫
  41. Bông tai trẻ em Darcas Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Darcas

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    6.141.315,00 ₫
    3.122.702  - 36.593.751  3.122.702 ₫ - 36.593.751 ₫
  42. Bông tai trẻ em Dreama Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dreama

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    6.763.152,00 ₫
    3.122.702  - 36.593.751  3.122.702 ₫ - 36.593.751 ₫
  43. Bông tai trẻ em Aranoia Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Aranoia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    5.397.544,00 ₫
    2.725.268  - 30.010.391  2.725.268 ₫ - 30.010.391 ₫
  44. Bông tai trẻ em Dale Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Dale

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.266.146,00 ₫
    2.611.714  - 29.388.549  2.611.714 ₫ - 29.388.549 ₫
  45. Bông tai trẻ em Fambiola Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fambiola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.048 crt - AAA

    7.059.470,00 ₫
    3.425.510  - 40.919.571  3.425.510 ₫ - 40.919.571 ₫
  46. Bông tai trẻ em Hipparchia Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Hipparchia

    Vàng Trắng 14K
    9.244.012,00 ₫
    5.433.503  - 52.923.735  5.433.503 ₫ - 52.923.735 ₫
  47. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  48. Bông tai trẻ em Winkle Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Winkle

    Vàng Trắng 14K
    5.312.649,00 ₫
    3.447.139  - 30.415.935  3.447.139 ₫ - 30.415.935 ₫
  49. Bông tai trẻ em Coady Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Coady

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    6.966.195,00 ₫
    3.520.137  - 40.149.035  3.520.137 ₫ - 40.149.035 ₫
  50. Bông tai trẻ em Colias Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Colias

    Vàng Trắng 14K
    5.808.498,00 ₫
    3.724.533  - 33.254.760  3.724.533 ₫ - 33.254.760 ₫
  51. Bông tai trẻ em Bambalina Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Bambalina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    12.069.314,00 ₫
    5.885.821  - 69.551.110  5.885.821 ₫ - 69.551.110 ₫
  52. Bông tai trẻ em Marmelade Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Marmelade

    Vàng 14K
    5.808.498,00 ₫
    3.768.872  - 33.254.760  3.768.872 ₫ - 33.254.760 ₫
  53. Bông tai trẻ em Copelin Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Copelin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    7.208.711,00 ₫
    3.274.106  - 42.109.173  3.274.106 ₫ - 42.109.173 ₫
  54. Bông tai trẻ em Damilya Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Damilya

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.045.335,00 ₫
    3.028.075  - 33.849.557  3.028.075 ₫ - 33.849.557 ₫
  55. Bông tai trẻ em Child Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Child

    Vàng Trắng 14K
    4.462.626,00 ₫
    2.589.004  - 25.549.387  2.589.004 ₫ - 25.549.387 ₫
  56. Bông tai trẻ em Nachos Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Nachos

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    8.535.658,00 ₫
    5.212.616  - 48.868.275  5.212.616 ₫ - 48.868.275 ₫
  57. Bông tai trẻ em Feddie Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Feddie

    Vàng 14K
    6.800.192,00 ₫
    4.256.609  - 38.932.402  4.256.609 ₫ - 38.932.402 ₫
  58. Bông tai trẻ em Macaron Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Macaron

    Vàng 14K
    5.560.574,00 ₫
    3.608.006  - 31.835.347  3.608.006 ₫ - 31.835.347 ₫
  59. Bông tai trẻ em Consuela Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Consuela

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    6.988.635,00 ₫
    3.387.659  - 40.514.023  3.387.659 ₫ - 40.514.023 ₫
  60. Bông tai trẻ em Laduree Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Laduree

    Vàng Hồng 14K
    5.808.498,00 ₫
    3.768.872  - 33.254.760  3.768.872 ₫ - 33.254.760 ₫
  61. Bông tai trẻ em Merengon Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Merengon

    Vàng 14K
    8.287.734,00 ₫
    5.061.212  - 47.448.862  5.061.212 ₫ - 47.448.862 ₫
  62. Bông tai trẻ em Lebowski Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Lebowski

    Vàng Trắng 14K
    6.056.420,00 ₫
    3.791.042  - 34.674.165  3.791.042 ₫ - 34.674.165 ₫
  63. Bông tai trẻ em Ambrosia Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Ambrosia

    Vàng 14K
    7.048.115,00 ₫
    4.411.797  - 40.351.807  4.411.797 ₫ - 40.351.807 ₫
  64. Bông tai trẻ em Fluffy Symbols

    Bông tai trẻ em GLAMIRA Fluffy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    6.515.228,00 ₫
    2.990.224  - 34.471.392  2.990.224 ₫ - 34.471.392 ₫

You’ve viewed 60 of 193 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng