Đang tải...
Tìm thấy 1797 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Ishizuchi 0.312 Carat

    Bông tai nữ Ishizuchi

    Đỏ & Vàng 14k với Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.888 crt - AAA

    31.075.322,00 ₫
    13.051.635  - 178.772.825  13.051.635 ₫ - 178.772.825 ₫
    Mới

  2. Bông tai nữ Anoliosia 0.32 Carat

    Bông tai nữ Anoliosia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Đen

    0.48 crt - AAA

    16.855.955,00 ₫
    6.749.967  - 86.329.823  6.749.967 ₫ - 86.329.823 ₫
    Mới

  3. Bông tai nữ Restrictively 0.36 Carat

    Bông tai nữ Restrictively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    18.918.870,00 ₫
    6.867.136  - 86.626.990  6.867.136 ₫ - 86.626.990 ₫
    Mới

  4. Bông tai nữ Thibault 0.446 Carat

    Bông tai nữ Thibault

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.746 crt - VS1

    33.727.479,00 ₫
    8.986.371  - 116.551.422  8.986.371 ₫ - 116.551.422 ₫
    Mới

  5. Bông tai nữ Mentally 0.272 Carat

    Bông tai nữ Mentally

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    26.199.213,00 ₫
    9.952.311  - 133.324.885  9.952.311 ₫ - 133.324.885 ₫
    Mới

  6. Bông tai nữ Logician 0.288 Carat

    Bông tai nữ Logician

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    19.638.302,00 ₫
    8.300.903  - 98.938.255  8.300.903 ₫ - 98.938.255 ₫
    Mới

  7. Bông tai nữ Kubuta 0.4 Carat

    Bông tai nữ Kubuta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.508 crt - VS

    23.044.417,00 ₫
    8.003.735  - 101.414.659  8.003.735 ₫ - 101.414.659 ₫
    Mới

  8. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Immoidea - B 0.4 Carat

    Bông tai nữ Immoidea - B

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.536 crt - VS

    17.671.045,00 ₫
    6.325.441  - 79.301.507  6.325.441 ₫ - 79.301.507 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Eschscholzia 0.448 Carat

    Bông tai nữ Eschscholzia

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu

    0.448 crt - VS1

    34.828.418,00 ₫
    10.519.761  - 122.711.725  10.519.761 ₫ - 122.711.725 ₫
    Mới

  11. Bông tai nữ Bulembu 0.4 Carat

    Bông tai nữ Bulembu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.524 crt - VS

    21.787.818,00 ₫
    7.417.322  - 93.773.179  7.417.322 ₫ - 93.773.179 ₫
    Mới

  12. Bông tai nữ Adaptive 0.272 Carat

    Bông tai nữ Adaptive

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    17.307.370,00 ₫
    7.396.945  - 87.051.520  7.396.945 ₫ - 87.051.520 ₫
    Mới

  13. Bông tai nữ Wary 0.5 Carat

    Bông tai nữ Wary

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    24.473.655,00 ₫
    10.191.460  - 531.252.191  10.191.460 ₫ - 531.252.191 ₫
    Mới

  14. Bông tai nữ Terje 0.5 Carat

    Bông tai nữ Terje

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    21.798.858,00 ₫
    10.559.383  - 149.928.533  10.559.383 ₫ - 149.928.533 ₫
    Mới

  15. Bông tai nữ Terht 0.448 Carat

    Bông tai nữ Terht

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    24.818.654,00 ₫
    11.092.871  - 160.258.667  11.092.871 ₫ - 160.258.667 ₫
    Mới

  16. Bông tai nữ Terayyak 0.4 Carat

    Bông tai nữ Terayyak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.358.327,00 ₫
    6.989.400  - 81.834.516  6.989.400 ₫ - 81.834.516 ₫
    Mới

  17. Bông tai nữ Tea 0.43 Carat

    Bông tai nữ Tea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.59 crt - VS

    33.252.293,00 ₫
    13.186.352  - 216.734.819  13.186.352 ₫ - 216.734.819 ₫
    Mới

  18. Bông tai nữ Peculiar 0.32 Carat

    Bông tai nữ Peculiar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.39 crt - VS

    20.807.729,00 ₫
    9.032.504  - 135.749.352  9.032.504 ₫ - 135.749.352 ₫
    Mới

  19. Bông tai nữ Nnerohc 0.4 Carat

    Bông tai nữ Nnerohc

    Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.56 crt - AAAAA

    17.165.861,00 ₫
    9.172.597  - 344.786.096  9.172.597 ₫ - 344.786.096 ₫
    Mới

  20. Bông tai nữ Enilarp 0.32 Carat

    Bông tai nữ Enilarp

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.72 crt - VS

    35.634.167,00 ₫
    7.498.831  - 2.469.441.119  7.498.831 ₫ - 2.469.441.119 ₫
    Mới

  21. Bông tai nữ Eligion 0.28 Carat

    Bông tai nữ Eligion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    13.848.896,00 ₫
    7.280.625  - 93.409.932  7.280.625 ₫ - 93.409.932 ₫
    Mới

  22. Bông tai nữ Duscan 0.264 Carat

    Bông tai nữ Duscan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    24.171.110,00 ₫
    10.209.856  - 144.013.462  10.209.856 ₫ - 144.013.462 ₫
    Mới

  23. Bông tai nữ Decreven 0.308 Carat

    Bông tai nữ Decreven

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.308 crt - VS

    12.701.542,00 ₫
    6.558.930  - 83.051.488  6.558.930 ₫ - 83.051.488 ₫
    Mới

  24. Bông tai nữ Ancin 0.264 Carat

    Bông tai nữ Ancin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.424 crt - VS

    27.878.639,00 ₫
    11.678.717  - 165.239.774  11.678.717 ₫ - 165.239.774 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Bông tai nữ Alogiy 0.34 Carat

    Bông tai nữ Alogiy

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.516 crt - VS

    13.083.898,00 ₫
    4.947.146  - 110.716.454  4.947.146 ₫ - 110.716.454 ₫
    Mới

  27. Bông tai nữ Afer 0.3 Carat

    Bông tai nữ Afer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    24.076.016,00 ₫
    10.680.231  - 151.202.105  10.680.231 ₫ - 151.202.105 ₫
    Mới

  28. Bông tai nữ Adachi 0.364 Carat

    Bông tai nữ Adachi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.364 crt - VS

    15.078.324,00 ₫
    7.478.454  - 99.975.939  7.478.454 ₫ - 99.975.939 ₫
    Mới

  29. Bông tai nữ Maggio 0.4 Carat

    Bông tai nữ Maggio

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.498 crt - VS

    30.465.419,00 ₫
    8.049.018  - 142.937.998  8.049.018 ₫ - 142.937.998 ₫
    Mới

  30. Bông tai nữ Sirmione 0.4 Carat

    Bông tai nữ Sirmione

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.788.965,00 ₫
    7.091.286  - 199.980.176  7.091.286 ₫ - 199.980.176 ₫
    Mới

  31. Bông tai nữ Brigata 0.404 Carat

    Bông tai nữ Brigata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    22.123.761,00 ₫
    8.986.371  - 113.362.663  8.986.371 ₫ - 113.362.663 ₫
    Mới

  32. Bông tai nữ Misen 0.464 Carat

    Bông tai nữ Misen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    26.782.795,00 ₫
    9.989.103  - 157.937.925  9.989.103 ₫ - 157.937.925 ₫
    Mới

  33. Bông tai nữ Nainfs 0.496 Carat

    Bông tai nữ Nainfs

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    21.114.238,00 ₫
    7.824.868  - 105.735.347  7.824.868 ₫ - 105.735.347 ₫
    Mới

  34. Bông tai nữ Hakodate 0.304 Carat

    Bông tai nữ Hakodate

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    25.909.403,00 ₫
    9.878.726  - 154.966.244  9.878.726 ₫ - 154.966.244 ₫
    Mới

  35. Bông tai nữ Castranma 0.288 Carat

    Bông tai nữ Castranma

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    16.504.448,00 ₫
    6.846.759  - 97.584.436  6.846.759 ₫ - 97.584.436 ₫
    Mới

  36. Bông tai nữ Hexpyi 0.364 Carat

    Bông tai nữ Hexpyi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.364 crt - VS

    15.357.379,00 ₫
    5.794.783  - 74.136.437  5.794.783 ₫ - 74.136.437 ₫
    Mới

  37. Bông tai nữ Barakhna 0.472 Carat

    Bông tai nữ Barakhna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.522 crt - VS

    27.684.490,00 ₫
    10.099.480  - 142.824.792  10.099.480 ₫ - 142.824.792 ₫
    Mới

  38. Bông tai nữ Alberredo 0.472 Carat

    Bông tai nữ Alberredo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.472 crt - VS

    25.531.009,00 ₫
    9.382.030  - 129.961.641  9.382.030 ₫ - 129.961.641 ₫
    Mới

  39. Bông tai nữ Volimvas 0.448 Carat

    Bông tai nữ Volimvas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    42.444.700,00 ₫
    12.695.033  - 254.149.730  12.695.033 ₫ - 254.149.730 ₫
  40. Bông tai nữ Vernaccia 0.3 Carat

    Bông tai nữ Vernaccia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    17.388.313,00 ₫
    5.709.878  - 352.569.079  5.709.878 ₫ - 352.569.079 ₫
  41. Bông tai nữ Tresleches - SET 0.44 Carat

    Bông tai nữ Tresleches - SET

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.894 crt - VS

    35.509.923,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    8.130.527  - 1.040.443.177  8.130.527 ₫ - 1.040.443.177 ₫
  42. Bông tai nữ Tirass 0.3 Carat

    Bông tai nữ Tirass

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.466.595,00 ₫
    7.508.454  - 375.918.027  7.508.454 ₫ - 375.918.027 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Bông tai nữ Tartetatin 0.44 Carat

    Bông tai nữ Tartetatin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    39.767.639,00 ₫
    8.619.581  - 1.191.065.104  8.619.581 ₫ - 1.191.065.104 ₫
  45. Bông tai nữ Sayangkamu 0.448 Carat

    Bông tai nữ Sayangkamu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.448 crt - VS

    20.698.484,00 ₫
    7.845.245  - 122.928.656  7.845.245 ₫ - 122.928.656 ₫
  46. Bông tai nữ Sambrial 0.4 Carat

    Bông tai nữ Sambrial

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.528 crt - VS

    28.480.052,00 ₫
    6.724.496  - 131.914.466  6.724.496 ₫ - 131.914.466 ₫
  47. Bông tai nữ Obichamte 0.304 Carat

    Bông tai nữ Obichamte

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    22.131.969,00 ₫
    8.150.904  - 136.301.239  8.150.904 ₫ - 136.301.239 ₫
  48. Bông tai nữ Makukonda 0.368 Carat

    Bông tai nữ Makukonda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    17.758.498,00 ₫
    7.153.267  - 105.381.571  7.153.267 ₫ - 105.381.571 ₫
  49. Bông tai nữ Hlubkoj 0.368 Carat

    Bông tai nữ Hlubkoj

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    18.685.381,00 ₫
    7.376.568  - 51.880.507  7.376.568 ₫ - 51.880.507 ₫
  50. Bông tai nữ Brulee 0.3 Carat

    Bông tai nữ Brulee

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    37.314.726,00 ₫
    9.495.803  - 399.625.273  9.495.803 ₫ - 399.625.273 ₫
  51. Bông tai nữ Brigadredo 0.3 Carat

    Bông tai nữ Brigadredo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.347.260,00 ₫
    5.816.010  - 327.854.293  5.816.010 ₫ - 327.854.293 ₫
  52. Bông tai nữ Derian 0.368 Carat

    Bông tai nữ Derian

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    14.068.517,00 ₫
    7.195.720  - 105.806.101  7.195.720 ₫ - 105.806.101 ₫
  53. Bông tai nữ Dararamear 0.4 Carat

    Bông tai nữ Dararamear

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    24.146.204,00 ₫
    10.822.872  - 137.871.981  10.822.872 ₫ - 137.871.981 ₫
  54. Bông tai nữ Dantoca 0.306 Carat

    Bông tai nữ Dantoca

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.366 crt - VS

    19.540.376,00 ₫
    8.974.485  - 117.041.889  8.974.485 ₫ - 117.041.889 ₫
  55. Bông tai nữ Corroti 0.28 Carat

    Bông tai nữ Corroti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    11.732.772,00 ₫
    5.858.462  - 94.358.036  5.858.462 ₫ - 94.358.036 ₫
  56. Bông tai nữ Eipere 0.48 Carat

    Bông tai nữ Eipere

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.64 crt - VS

    23.477.150,00 ₫
    10.357.025  - 173.617.095  10.357.025 ₫ - 173.617.095 ₫
  57. Bông tai nữ Buwhealbe 0.32 Carat

    Bông tai nữ Buwhealbe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    23.382.341,00 ₫
    10.632.968  - 166.838.830  10.632.968 ₫ - 166.838.830 ₫
  58. Bông tai nữ Dictivatteder 0.3 Carat

    Bông tai nữ Dictivatteder

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    21.391.312,00 ₫
    9.069.296  - 414.832.938  9.069.296 ₫ - 414.832.938 ₫
  59. Bông tai nữ Egacap 0.42 Carat

    Bông tai nữ Egacap

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.42 crt - VS

    15.675.490,00 ₫
    8.002.320  - 115.683.408  8.002.320 ₫ - 115.683.408 ₫
  60. Bông tai nữ Cieyb 0.3 Carat

    Bông tai nữ Cieyb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.46 crt - VS

    23.037.908,00 ₫
    10.504.195  - 163.937.896  10.504.195 ₫ - 163.937.896 ₫
  61. Bông tai nữ Eaud 0.32 Carat

    Bông tai nữ Eaud

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    18.039.818,00 ₫
    8.142.414  - 126.579.586  8.142.414 ₫ - 126.579.586 ₫
  62. Bông tai nữ Kears 0.324 Carat

    Bông tai nữ Kears

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.324 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    6.173.178  - 100.655.182  6.173.178 ₫ - 100.655.182 ₫
  63. Bông tai nữ Derianess 0.33 Carat

    Bông tai nữ Derianess

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    11.525.887,00 ₫
    5.837.235  - 87.013.730  5.837.235 ₫ - 87.013.730 ₫

You’ve viewed 60 of 1797 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng