Đang tải...
Tìm thấy 88 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bông tai nữ Oak

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.88 crt - AAA

    12.731.259,00 ₫
    5.603.746  - 1.616.143.278  5.603.746 ₫ - 1.616.143.278 ₫
  2. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - V
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.777.631,00 ₫
    9.345.238  - 131.263.526  9.345.238 ₫ - 131.263.526 ₫
  3. Bông tai nữ Hiroko

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    21.322.255,00 ₫
    9.291.464  - 109.740.037  9.291.464 ₫ - 109.740.037 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi M

    Bông tai nữ Mindi M

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    21.670.650,00 ₫
    9.577.312  - 110.801.355  9.577.312 ₫ - 110.801.355 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - E
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.562.156,00 ₫
    9.565.992  - 136.414.444  9.565.992 ₫ - 136.414.444 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - T
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    21.141.408,00 ₫
    9.905.613  - 126.961.659  9.905.613 ₫ - 126.961.659 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - A
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.488.005,00 ₫
    9.529.199  - 135.989.914  9.529.199 ₫ - 135.989.914 ₫
  8. Bông tai nữ Lieser

    Vàng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - AAA

    12.764.088,00 ₫
    6.044.121  - 89.589.193  6.044.121 ₫ - 89.589.193 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra E

    Bông tai nữ Barbra E

    Vàng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.176 crt - AAA

    7.047.136,00 ₫
    4.525.450  - 59.702.544  4.525.450 ₫ - 59.702.544 ₫
  11. Bông tai nữ Zonia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.709.254,00 ₫
    11.963.999  - 162.749.228  11.963.999 ₫ - 162.749.228 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Elmolt - S

    Bông tai nữ Elmolt - S

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    26.405.534,00 ₫
    12.711.732  - 187.711.372  12.711.732 ₫ - 187.711.372 ₫
  13. Bông tai nữ Ametsa

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    0.624 crt - AAA

    16.726.335,00 ₫
    9.628.255  - 170.857.674  9.628.255 ₫ - 170.857.674 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Camara M

    Bông tai nữ Camara M

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.304 crt - VS

    34.549.646,00 ₫
    10.964.098  - 158.772.828  10.964.098 ₫ - 158.772.828 ₫
  15. Bông tai nữ Gertude

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.82 crt - VS

    71.827.582,00 ₫
    8.802.977  - 532.922.000  8.802.977 ₫ - 532.922.000 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra S

    Bông tai nữ Barbra S

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    12.932.767,00 ₫
    4.768.278  - 63.509.128  4.768.278 ₫ - 63.509.128 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Mindi A

    Bông tai nữ Mindi A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zirconia

    0.13 crt

    16.795.107,00 ₫
    9.230.898  - 107.192.880  9.230.898 ₫ - 107.192.880 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita N

    Bông tai nữ Vanita N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    9.662.217,00 ₫
    5.094.315  - 53.971.437  5.094.315 ₫ - 53.971.437 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss C

    Bông tai nữ Noss C

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    33.560.500,00 ₫
    7.450.436  - 2.139.853.063  7.450.436 ₫ - 2.139.853.063 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera O

    Bông tai nữ Deviera O

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    22.665.173,00 ₫
    6.108.649  - 112.357.951  6.108.649 ₫ - 112.357.951 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay I

    Bông Tai GLAMIRA Lashay I

    Vàng Trắng 14K
    6.710.628,00 ₫
    3.841.962  - 38.419.627  3.841.962 ₫ - 38.419.627 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea R

    Bông tai nữ Aundrea R

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Hồng

    0.5 crt - AAA

    11.126.832,00 ₫
    5.399.974  - 469.908.146  5.399.974 ₫ - 469.908.146 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Barbra D

    Bông tai nữ Barbra D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.224 crt - VS

    13.679.368,00 ₫
    4.724.128  - 66.027.987  4.724.128 ₫ - 66.027.987 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita B

    Bông tai nữ Vanita B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    10.410.798,00 ₫
    4.988.183  - 52.910.119  4.988.183 ₫ - 52.910.119 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea K

    Bông tai nữ Aundrea K

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.5 crt

    9.713.727,00 ₫
    5.338.842  - 469.271.358  5.338.842 ₫ - 469.271.358 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Bông Tai Lashay L

    Bông Tai GLAMIRA Lashay L

    Vàng Trắng 14K
    7.266.757,00 ₫
    4.160.357  - 41.603.572  4.160.357 ₫ - 41.603.572 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera D

    Bông tai nữ Deviera D

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    10.071.177,00 ₫
    5.054.692  - 65.504.399  5.054.692 ₫ - 65.504.399 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Medraut E

    Bông tai nữ Medraut E

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.176 crt

    15.200.870,00 ₫
    8.354.676  - 103.216.487  8.354.676 ₫ - 103.216.487 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Aundrea Z

    Bông tai nữ Aundrea Z

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.5 crt

    9.602.500,00 ₫
    5.277.710  - 468.634.563  5.277.710 ₫ - 468.634.563 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - K
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    24.473.655,00 ₫
    10.191.460  - 148.838.909  10.191.460 ₫ - 148.838.909 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - G
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    24.065.827,00 ₫
    9.989.103  - 146.504.016  9.989.103 ₫ - 146.504.016 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - L
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    21.089.615,00 ₫
    9.326.842  - 125.843.738  9.326.842 ₫ - 125.843.738 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - M
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    26.279.873,00 ₫
    10.596.175  - 161.319.985  10.596.175 ₫ - 161.319.985 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - N
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    24.673.749,00 ₫
    10.136.272  - 150.805.883  10.136.272 ₫ - 150.805.883 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - O
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    24.414.222,00 ₫
    10.007.499  - 149.320.043  10.007.499 ₫ - 149.320.043 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - P
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    23.281.303,00 ₫
    9.768.349  - 141.353.098  9.768.349 ₫ - 141.353.098 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - Q
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    26.354.025,00 ₫
    10.632.968  - 161.744.515  10.632.968 ₫ - 161.744.515 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - R
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    24.710.824,00 ₫
    10.154.668  - 151.018.148  10.154.668 ₫ - 151.018.148 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - S
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    23.540.830,00 ₫
    9.897.122  - 142.838.938  9.897.122 ₫ - 142.838.938 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - U
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    23.991.677,00 ₫
    9.952.311  - 146.079.494  9.952.311 ₫ - 146.079.494 ₫
  43. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  44. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - W
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    27.524.019,00 ₫
    10.890.514  - 169.923.718  10.890.514 ₫ - 169.923.718 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - X
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    22.333.760,00 ₫
    9.621.180  - 134.447.471  9.621.180 ₫ - 134.447.471 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - Y
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    21.163.766,00 ₫
    9.363.634  - 126.268.268  9.363.634 ₫ - 126.268.268 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - Z
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    23.837.432,00 ₫
    10.044.291  - 144.537.043  10.044.291 ₫ - 144.537.043 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - I
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    21.703.480,00 ₫
    9.308.445  - 130.838.996  9.308.445 ₫ - 130.838.996 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Deviera P

    Bông tai nữ Deviera P

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.18 crt

    8.601.467,00 ₫
    4.990.164  - 64.867.612  4.990.164 ₫ - 64.867.612 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - B
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    24.443.373,00 ₫
    10.246.649  - 128.230.570  10.246.649 ₫ - 128.230.570 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - C
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.339.704,00 ₫
    9.455.615  - 135.140.862  9.455.615 ₫ - 135.140.862 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - D
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    24.673.749,00 ₫
    10.136.272  - 150.805.883  10.136.272 ₫ - 150.805.883 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - F
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    21.326.785,00 ₫
    9.290.050  - 128.022.976  9.290.050 ₫ - 128.022.976 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - H
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    23.954.602,00 ₫
    9.933.914  - 145.867.229  9.933.914 ₫ - 145.867.229 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Nkwerre - J
    Mới

    Bông tai nữ Nkwerre - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    21.030.183,00 ₫
    9.846.179  - 126.324.871  9.846.179 ₫ - 126.324.871 ₫
  56. Bông tai nữ Mahsa

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.96 crt - AAA

    83.666.772,00 ₫
    25.030.069  - 401.177.339  25.030.069 ₫ - 401.177.339 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Noss F

    Bông tai nữ Noss F

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    1.072 crt

    14.830.118,00 ₫
    8.490.525  - 2.147.706.801  8.490.525 ₫ - 2.147.706.801 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Miori S

    Bông tai nữ Miori S

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.352 crt

    13.235.879,00 ₫
    7.577.793  - 108.155.142  7.577.793 ₫ - 108.155.142 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vanita U

    Bông tai nữ Vanita U

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    13.453.519,00 ₫
    5.009.409  - 53.122.384  5.009.409 ₫ - 53.122.384 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Bông tai nữ Vingtieme - T

    Bông tai nữ Vingtieme - T

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.16 crt

    20.947.541,00 ₫
    10.393.818  - 134.645.586  10.393.818 ₫ - 134.645.586 ₫
  61. Bông tai nữ Fiorini

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.07 crt

    25.841.480,00 ₫
    12.427.582  - 154.173.792  12.427.582 ₫ - 154.173.792 ₫
  62. Bông tai nữ Artiese

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.66 crt

    21.392.445,00 ₫
    10.614.572  - 180.834.045  10.614.572 ₫ - 180.834.045 ₫
  63. Bông tai nữ Scolaire

    Vàng Trắng 14K & Đá Zirconia

    0.16 crt

    22.208.101,00 ₫
    11.019.286  - 141.862.528  11.019.286 ₫ - 141.862.528 ₫
  64. Bông tai nữ Colerea

    Vàng Hồng 14K & Đá Zirconia

    0.592 crt

    26.434.685,00 ₫
    13.116.446  - 205.796.189  13.116.446 ₫ - 205.796.189 ₫

You’ve viewed 60 of 88 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Chữ viết tắt
Hủy bỏ
Áp dụng
Chiều Dài
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng