Đang tải...
Tìm thấy 1019 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Busumbala 0.776 Carat

    Bông tai nữ Busumbala

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    1.084 crt - VS1

    51.408.150,00 ₫
    11.643.057  - 194.984.920  11.643.057 ₫ - 194.984.920 ₫
    Mới

  2. Bông tai nữ Belles 0.66 Carat

    Bông tai nữ Belles

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.104 crt - VS

    39.085.567,00 ₫
    9.437.219  - 164.390.727  9.437.219 ₫ - 164.390.727 ₫
    Mới

  3. Bông tai nữ Vanialo 0.56 Carat

    Bông tai nữ Vanialo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    17.589.254,00 ₫
    8.044.773  - 149.900.230  8.044.773 ₫ - 149.900.230 ₫
    Mới

  4. Bông tai nữ Urhtiher 0.576 Carat

    Bông tai nữ Urhtiher

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.736 crt - VS

    28.248.260,00 ₫
    12.142.300  - 181.711.397  12.142.300 ₫ - 181.711.397 ₫
    Mới

  5. Bông tai nữ Teron 0.8 Carat

    Bông tai nữ Teron

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.224 crt - VS

    36.426.900,00 ₫
    13.297.295  - 249.692.208  13.297.295 ₫ - 249.692.208 ₫
    Mới

  6. Bông tai nữ Nerody 0.6 Carat

    Bông tai nữ Nerody

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    13.758.895,00 ₫
    5.624.973  - 112.457.010  5.624.973 ₫ - 112.457.010 ₫
    Mới

  7. Bông tai nữ Lalas 0.88 Carat

    Bông tai nữ Lalas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.819.546,00 ₫
    6.439.214  - 201.508.472  6.439.214 ₫ - 201.508.472 ₫
    Mới

  8. Bông tai nữ Ikuirak 0.88 Carat

    Bông tai nữ Ikuirak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    20.268.582,00 ₫
    8.637.694  - 226.980.055  8.637.694 ₫ - 226.980.055 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Euqirino 0.88 Carat

    Bông tai nữ Euqirino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.115.116,00 ₫
    6.304.215  - 197.475.475  6.304.215 ₫ - 197.475.475 ₫
    Mới

  11. Bông tai nữ Enirugif 0.88 Carat

    Bông tai nữ Enirugif

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.819.546,00 ₫
    6.439.214  - 201.508.472  6.439.214 ₫ - 201.508.472 ₫
    Mới

  12. Bông tai nữ Elacisum 0.88 Carat

    Bông tai nữ Elacisum

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    14.929.739,00 ₫
    6.198.083  - 196.414.157  6.198.083 ₫ - 196.414.157 ₫
    Mới

  13. Bông tai nữ Dnepr 0.66 Carat

    Bông tai nữ Dnepr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.5 crt - VS

    36.409.921,00 ₫
    12.346.356  - 300.522.157  12.346.356 ₫ - 300.522.157 ₫
    Mới

  14. Bông tai nữ Cipango 0.7 Carat

    Bông tai nữ Cipango

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.076 crt - VS

    15.163.227,00 ₫
    5.667.425  - 1.215.404.608  5.667.425 ₫ - 1.215.404.608 ₫
    Mới

  15. Bông tai nữ Bazeilles 0.864 Carat

    Bông tai nữ Bazeilles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.088 crt - VS

    24.723.560,00 ₫
    10.062.687  - 171.466.163  10.062.687 ₫ - 171.466.163 ₫
    Mới

  16. Bông tai nữ Azasramo 0.88 Carat

    Bông tai nữ Azasramo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    22.863.852,00 ₫
    9.308.445  - 241.838.470  9.308.445 ₫ - 241.838.470 ₫
    Mới

  17. Bông tai nữ Artaelcs 0.88 Carat

    Bông tai nữ Artaelcs

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    22.789.702,00 ₫
    9.271.653  - 241.413.947  9.271.653 ₫ - 241.413.947 ₫
    Mới

  18. Bông tai nữ Apin 0.88 Carat

    Bông tai nữ Apin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    16.449.826,00 ₫
    6.785.627  - 205.116.947  6.785.627 ₫ - 205.116.947 ₫
    Mới

  19. Bông tai nữ Anaes 0.544 Carat

    Bông tai nữ Anaes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.544 crt - VS

    17.334.256,00 ₫
    8.313.922  - 115.471.149  8.313.922 ₫ - 115.471.149 ₫
    Mới

  20. Bông tai nữ Alsatrumo 0.88 Carat

    Bông tai nữ Alsatrumo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    18.933.872,00 ₫
    7.924.490  - 219.338.582  7.924.490 ₫ - 219.338.582 ₫
    Mới

  21. Bông tai nữ Alentr 0.88 Carat

    Bông tai nữ Alentr

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    19.870.941,00 ₫
    7.548.076  - 224.333.836  7.548.076 ₫ - 224.333.836 ₫
    Mới

  22. Bông tai nữ Ajorkende 0.88 Carat

    Bông tai nữ Ajorkende

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    17.413.784,00 ₫
    7.315.436  - 210.635.792  7.315.436 ₫ - 210.635.792 ₫
    Mới

  23. Bông tai nữ Agener 0.904 Carat

    Bông tai nữ Agener

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.904 crt - VS

    17.054.634,00 ₫
    7.641.472  - 116.744.722  7.641.472 ₫ - 116.744.722 ₫
    Mới

  24. Bông tai nữ Afarra 1 Carat

    Bông tai nữ Afarra

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.07 crt - VS

    25.637.423,00 ₫
    9.308.445  - 206.404.675  9.308.445 ₫ - 206.404.675 ₫
    Mới

  25. Bảo hành trọn đời
  26. Bông tai nữ Acti 1 Carat

    Bông tai nữ Acti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    26.861.475,00 ₫
    8.848.542  - 228.267.784  8.848.542 ₫ - 228.267.784 ₫
    Mới

  27. Bông tai nữ Kortars 0.8 Carat

    Bông tai nữ Kortars

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    41.102.634,00 ₫
    6.724.496  - 170.235.039  6.724.496 ₫ - 170.235.039 ₫
    Mới

  28. Bông tai nữ Taurasi 0.576 Carat

    Bông tai nữ Taurasi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    26.245.629,00 ₫
    9.608.445  - 155.928.505  9.608.445 ₫ - 155.928.505 ₫
  29. Bông tai nữ Pigato 0.576 Carat

    Bông tai nữ Pigato

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    27.246.662,00 ₫
    10.143.347  - 161.659.607  10.143.347 ₫ - 161.659.607 ₫
  30. Bông tai nữ Oliebollen 0.576 Carat

    Bông tai nữ Oliebollen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    21.685.367,00 ₫
    7.683.925  - 129.820.135  7.683.925 ₫ - 129.820.135 ₫
  31. Bông tai nữ Lodhran 0.8 Carat

    Bông tai nữ Lodhran

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.104 crt - VS

    53.691.818,00 ₫
    10.154.668  - 155.646.052  10.154.668 ₫ - 155.646.052 ₫
  32. Bông tai nữ Jatoi 0.512 Carat

    Bông tai nữ Jatoi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    25.126.294,00 ₫
    9.509.388  - 71.003.436  9.509.388 ₫ - 71.003.436 ₫
  33. Bông tai nữ Friulano 0.608 Carat

    Bông tai nữ Friulano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    27.551.188,00 ₫
    10.064.103  - 81.228.293  10.064.103 ₫ - 81.228.293 ₫
  34. Bông tai nữ Browinex 0.88 Carat

    Bông tai nữ Browinex

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    57.264.915,00 ₫
    11.522.209  - 1.629.940.953  11.522.209 ₫ - 1.629.940.953 ₫
  35. Bông tai nữ Arneis 0.576 Carat

    Bông tai nữ Arneis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    23.761.583,00 ₫
    8.517.695  - 73.801.912  8.517.695 ₫ - 73.801.912 ₫
  36. Bông tai nữ Clowoed 0.66 Carat

    Bông tai nữ Clowoed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.788 crt - VS

    14.872.852,00 ₫
    6.813.646  - 111.919.276  6.813.646 ₫ - 111.919.276 ₫
  37. Bông tai nữ Dairslake 0.61 Carat

    Bông tai nữ Dairslake

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.61 crt - VS

    31.215.133,00 ₫
    12.267.111  - 196.329.254  12.267.111 ₫ - 196.329.254 ₫
  38. Bông tai nữ Clopo 0.512 Carat

    Bông tai nữ Clopo

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.672 crt - VS

    26.510.533,00 ₫
    11.791.924  - 197.871.699  11.791.924 ₫ - 197.871.699 ₫
  39. Bông tai nữ Diaterx 0.512 Carat

    Bông tai nữ Diaterx

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.512 crt - VS

    15.886.337,00 ₫
    7.580.340  - 126.055.998  7.580.340 ₫ - 126.055.998 ₫
  40. Bông tai nữ Taxem 0.84 Carat

    Bông tai nữ Taxem

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    15.622.283,00 ₫
    6.983.457  - 142.739.884  6.983.457 ₫ - 142.739.884 ₫
  41. Bông tai nữ Hablemt 0.8 Carat

    Bông tai nữ Hablemt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.912 crt - VS

    17.330.294,00 ₫
    6.665.062  - 147.395.525  6.665.062 ₫ - 147.395.525 ₫
  42. Bông tai nữ Daboal 0.712 Carat

    Bông tai nữ Daboal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.712 crt - VS

    25.531.010,00 ₫
    10.876.363  - 184.951.952  10.876.363 ₫ - 184.951.952 ₫
  43. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  44. Bông tai nữ Chucker 0.6 Carat

    Bông tai nữ Chucker

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.79 crt - VS

    22.160.553,00 ₫
    9.331.087  - 165.324.683  9.331.087 ₫ - 165.324.683 ₫
  45. Bông tai nữ Defaed 0.8 Carat

    Bông tai nữ Defaed

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    17.510.292,00 ₫
    7.539.586  - 155.970.955  7.539.586 ₫ - 155.970.955 ₫
  46. Bông tai nữ Tunientse 0.616 Carat

    Bông tai nữ Tunientse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.772 crt - VS

    19.401.132,00 ₫
    6.813.646  - 128.617.309  6.813.646 ₫ - 128.617.309 ₫
  47. Bông tai nữ Hashim 0.736 Carat

    Bông tai nữ Hashim

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.736 crt - VS

    23.020.644,00 ₫
    9.933.914  - 182.319.887  9.933.914 ₫ - 182.319.887 ₫
  48. Bông tai nữ Evinrude 0.84 Carat

    Bông tai nữ Evinrude

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.26 crt - VS

    26.848.740,00 ₫
    10.780.137  - 243.932.804  10.780.137 ₫ - 243.932.804 ₫
  49. Bông tai nữ Gishell 0.8 Carat

    Bông tai nữ Gishell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.944 crt - VS

    13.911.158,00 ₫
    5.582.520  - 545.105.899  5.582.520 ₫ - 545.105.899 ₫
  50. Bông tai nữ Untion 0.624 Carat

    Bông tai nữ Untion

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.784 crt - VS

    24.293.940,00 ₫
    10.467.403  - 192.890.592  10.467.403 ₫ - 192.890.592 ₫
  51. Bông tai nữ Gammans 0.6 Carat

    Bông tai nữ Gammans

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    13.200.785,00 ₫
    5.370.257  - 126.805.998  5.370.257 ₫ - 126.805.998 ₫
  52. Bông tai nữ Stacom 0.784 Carat

    Bông tai nữ Stacom

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.784 crt - VS

    22.366.025,00 ₫
    10.242.404  - 181.852.910  10.242.404 ₫ - 181.852.910 ₫
  53. Bông tai nữ Shnoa 0.56 Carat

    Bông tai nữ Shnoa

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.56 crt - VS

    19.087.548,00 ₫
    8.974.485  - 147.664.386  8.974.485 ₫ - 147.664.386 ₫
  54. Bông tai nữ Ssumbe 0.576 Carat

    Bông tai nữ Ssumbe

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.576 crt - VS

    19.514.906,00 ₫
    9.434.671  - 151.258.712  9.434.671 ₫ - 151.258.712 ₫
  55. Bông tai nữ Slert 0.78 Carat

    Bông tai nữ Slert

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.94 crt - VS

    27.762.603,00 ₫
    11.500.416  - 224.475.347  11.500.416 ₫ - 224.475.347 ₫
  56. Bông tai nữ Sueur 0.784 Carat

    Bông tai nữ Sueur

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.944 crt - VS

    28.837.787,00 ₫
    12.398.997  - 196.470.763  12.398.997 ₫ - 196.470.763 ₫
  57. Bông tai nữ Busyglid 0.66 Carat

    Bông tai nữ Busyglid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    8.876.277,00 ₫
    3.721.114  - 68.730.804  3.721.114 ₫ - 68.730.804 ₫
  58. Bông tai nữ Waxingt 0.592 Carat

    Bông tai nữ Waxingt

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.592 crt - VS

    21.536.500,00 ₫
    10.222.592  - 163.980.352  10.222.592 ₫ - 163.980.352 ₫
  59. Bông tai nữ Vadenc 0.6 Carat

    Bông tai nữ Vadenc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    15.869.640,00 ₫
    6.007.047  - 125.589.026  6.007.047 ₫ - 125.589.026 ₫
  60. Bông tai nữ Breme 0.6 Carat

    Bông tai nữ Breme

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    21.915.461,00 ₫
    8.922.127  - 159.154.905  8.922.127 ₫ - 159.154.905 ₫
  61. Bông tai nữ Bimeap 0.528 Carat

    Bông tai nữ Bimeap

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.088 crt - VS

    37.616.989,00 ₫
    14.157.102  - 255.479.915  14.157.102 ₫ - 255.479.915 ₫
  62. Bông tai nữ Alcoc 0.768 Carat

    Bông tai nữ Alcoc

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.928 crt - VS

    39.607.169,00 ₫
    15.310.116  - 290.404.282  15.310.116 ₫ - 290.404.282 ₫
  63. Bông tai nữ Wunco 0.51 Carat

    Bông tai nữ Wunco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.51 crt - VS

    17.563.499,00 ₫
    8.281.092  - 132.989.931  8.281.092 ₫ - 132.989.931 ₫

You’ve viewed 60 of 1019 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng