Đang tải...
Tìm thấy 472 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Bông tai nữ Philberta Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.132.775,00 ₫
    5.071.673  - 59.943.107  5.071.673 ₫ - 59.943.107 ₫
  2. Bông tai nữ Inna

    Bông tai nữ Inna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.67 crt - VS

    28.552.503,00 ₫
    10.024.480  - 166.499.203  10.024.480 ₫ - 166.499.203 ₫
  3. Bông tai nữ Hadassah

    Bông tai nữ Hadassah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    9.786.179,00 ₫
    5.388.653  - 53.801.630  5.388.653 ₫ - 53.801.630 ₫
  4. Bông tai nữ Cabler

    Bông tai nữ Cabler

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    0.43 crt - AAA

    18.150.479,00 ₫
    9.350.898  - 133.329.553  9.350.898 ₫ - 133.329.553 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Philberta

    Bông tai nữ Philberta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    12.282.110,00 ₫
    5.685.822  - 69.466.651  5.685.822 ₫ - 69.466.651 ₫
  6. Bông tai nữ Delehsub

    Bông tai nữ Delehsub

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    16.370.865,00 ₫
    8.399.960  - 104.716.483  8.399.960 ₫ - 104.716.483 ₫
  7. Bông Tai SYLVIE Gaudium

    Bông Tai SYLVIE Gaudium

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.864 crt - VS

    46.815.343,00 ₫
    11.857.018  - 220.626.308  11.857.018 ₫ - 220.626.308 ₫
  8. Bông tai nữ Vatosoa

    Bông tai nữ Vatosoa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.176 crt - VS

    13.826.819,00 ₫
    6.474.025  - 80.928.857  6.474.025 ₫ - 80.928.857 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Lamson

    Bông tai nữ Lamson

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Hồng
    19.130.852,00 ₫
    9.784.481  - 109.527.780  9.784.481 ₫ - 109.527.780 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine

    Bông tai nữ Carine

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    15.537.660,00 ₫
    5.943.367  - 82.924.128  5.943.367 ₫ - 82.924.128 ₫
  12. Bông tai nữ Brighton

    Bông tai nữ Brighton

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAA

    16.978.219,00 ₫
    8.278.262  - 147.537.032  8.278.262 ₫ - 147.537.032 ₫
  13. Bông tai nữ Shippee

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.677.684,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    18.938.965,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  15. Bông tai nữ Stacey

    Bông tai nữ Stacey

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.89 crt - VS

    183.009.884,00 ₫
    10.147.875  - 2.812.316.853  10.147.875 ₫ - 2.812.316.853 ₫
  16. Bông tai nữ Hilaria

    Bông tai nữ Hilaria

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3.14 crt - VS

    82.042.817,00 ₫
    12.388.242  - 316.356.987  12.388.242 ₫ - 316.356.987 ₫
  17. Bông tai nữ Caves

    Bông tai nữ Caves

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    17.728.499,00 ₫
    6.601.383  - 108.240.051  6.601.383 ₫ - 108.240.051 ₫
  18. Bông Tai SYLVIE Kreise

    Bông Tai SYLVIE Kreise

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.76 crt - VS

    50.360.702,00 ₫
    8.866.938  - 1.919.962.592  8.866.938 ₫ - 1.919.962.592 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Bông tai nữ Lanitra Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    19.428.869,00 ₫
    7.508.454  - 85.825.063  7.508.454 ₫ - 85.825.063 ₫
  21. Bông tai nữ Kalender

    Bông tai nữ Kalender

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    8.731.372,00 ₫
    4.753.562  - 49.089.386  4.753.562 ₫ - 49.089.386 ₫
  22. Bông tai nữ Enyomu

    Bông tai nữ Enyomu

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.288 crt - VS

    13.654.744,00 ₫
    6.867.136  - 102.777.809  6.867.136 ₫ - 102.777.809 ₫
  23. Bông tai nữ Iparele

    Bông tai nữ Iparele

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.112 crt - VS

    9.259.483,00 ₫
    4.452.431  - 54.240.302  4.452.431 ₫ - 54.240.302 ₫
  24. Bông tai nữ Renfro

    Bông tai nữ Renfro

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    16.276.054,00 ₫
    8.945.617  - 93.183.517  8.945.617 ₫ - 93.183.517 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Bông tai nữ Riva Ø8 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    38.526.608,00 ₫
    11.649.001  - 186.395.338  11.649.001 ₫ - 186.395.338 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline

    Bông tai nữ Cateline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    17.089.728,00 ₫
    7.211.285  - 86.603.355  7.211.285 ₫ - 86.603.355 ₫
  28. Bông tai nữ Bernieceed

    Bông tai nữ Bernieceed

    Vàng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.5 crt - AAA

    19.439.623,00 ₫
    5.879.688  - 472.455.303  5.879.688 ₫ - 472.455.303 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Bông tai nữ Nella Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    17.530.103,00 ₫
    6.735.816  - 92.773.137  6.735.816 ₫ - 92.773.137 ₫
  30. Bông tai nữ Couplage

    Bông tai nữ Couplage

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    12.638.428,00 ₫
    5.936.575  - 70.471.358  5.936.575 ₫ - 70.471.358 ₫
  31. Bông tai nữ Ospylak

    Bông tai nữ Ospylak

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Đen
    11.678.718,00 ₫
    6.418.837  - 69.806.272  6.418.837 ₫ - 69.806.272 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Regina Ø10 mm

    Bông tai nữ Regina Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.048 crt - VS

    15.898.792,00 ₫
    7.845.245  - 88.471.278  7.845.245 ₫ - 88.471.278 ₫
  33. Bông tai nữ Munos

    Bông tai nữ Munos

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.82 crt - VS

    35.083.415,00 ₫
    9.945.235  - 365.177.507  9.945.235 ₫ - 365.177.507 ₫
  34. Bông tai nữ Const

    Bông tai nữ Const

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    20.231.507,00 ₫
    8.002.320  - 107.051.376  8.002.320 ₫ - 107.051.376 ₫
  35. Bông tai nữ Keltner

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    8.490.242,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Bông tai nữ Carine Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.18 crt - VS

    16.686.995,00 ₫
    6.557.516  - 86.560.909  6.557.516 ₫ - 86.560.909 ₫
  37. Bông tai nữ Boscape

    Bông tai nữ Boscape

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    18.260.289,00 ₫
    6.792.420  - 359.319.045  6.792.420 ₫ - 359.319.045 ₫
  38. Bông tai nữ Mwanga

    Bông tai nữ Mwanga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    20.924.334,00 ₫
    7.280.625  - 137.900.288  7.280.625 ₫ - 137.900.288 ₫
  39. Bông tai nữ Ehjertu

    Bông tai nữ Ehjertu

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu

    0.32 crt - VS1

    27.238.736,00 ₫
    6.877.325  - 95.942.934  6.877.325 ₫ - 95.942.934 ₫
  40. Bông tai nữ Biruhi

    Bông tai nữ Biruhi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    10.599.287,00 ₫
    4.753.562  - 62.815.736  4.753.562 ₫ - 62.815.736 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Bông tai nữ Nella Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    21.311.783,00 ₫
    8.756.561  - 111.480.598  8.756.561 ₫ - 111.480.598 ₫
  42. Bông tai nữ Jabli

    Bông tai nữ Jabli

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Đen

    0.772 crt - VS

    22.237.534,00 ₫
    9.568.822  - 195.296.239  9.568.822 ₫ - 195.296.239 ₫
  43. Bông tai nữ Classera

    Bông tai nữ Classera

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    17.213.125,00 ₫
    8.320.715  - 95.376.905  8.320.715 ₫ - 95.376.905 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Geneviev

    Bông tai nữ Geneviev

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - AAA

    29.799.196,00 ₫
    7.356.191  - 333.776.713  7.356.191 ₫ - 333.776.713 ₫
  46. Bông tai nữ Dahlotijan

    Bông tai nữ Dahlotijan

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    14.141.534,00 ₫
    7.072.607  - 87.551.465  7.072.607 ₫ - 87.551.465 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Bông tai nữ Riva Ø10 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.68 crt - VS

    40.973.578,00 ₫
    12.956.542  - 200.404.708  12.956.542 ₫ - 200.404.708 ₫
  48. Bông tai nữ Antonucci

    Bông tai nữ Antonucci

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    10.422.402,00 ₫
    5.221.673  - 66.197.797  5.221.673 ₫ - 66.197.797 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Riva

    Bông tai nữ Riva

    Vàng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Hồng

    0.68 crt - AAA

    23.442.057,00 ₫
    11.074.475  - 183.183.087  11.074.475 ₫ - 183.183.087 ₫
  50. Bông tai nữ Egonte

    Bông tai nữ Egonte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    16.756.617,00 ₫
    6.304.215  - 83.645.825  6.304.215 ₫ - 83.645.825 ₫
  51. Bông tai nữ Tic

    Bông tai nữ Tic

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    4.22 crt - VS

    120.654.048,00 ₫
    11.460.794  - 234.069.637  11.460.794 ₫ - 234.069.637 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Bông tai nữ Kiaralys Ø8 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    20.024.338,00 ₫
    7.191.475  - 100.598.578  7.191.475 ₫ - 100.598.578 ₫
  53. Bông tai nữ Koufax

    Bông tai nữ Koufax

    Vàng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.381.081,00 ₫
    5.943.367  - 59.433.675  5.943.367 ₫ - 59.433.675 ₫
  54. Bông tai nữ Rouge

    Bông tai nữ Rouge

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    40.919.238,00 ₫
    8.360.337  - 504.931.563  8.360.337 ₫ - 504.931.563 ₫
  55. Bông tai nữ Konigin

    Bông tai nữ Konigin

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.417.392,00 ₫
    6.622.609  - 76.796.800  6.622.609 ₫ - 76.796.800 ₫
  56. Bông tai nữ Atlohunaj

    Bông tai nữ Atlohunaj

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    15.653.980,00 ₫
    7.548.076  - 89.702.398  7.548.076 ₫ - 89.702.398 ₫
  57. Bông tai nữ Ewaqp

    Bông tai nữ Ewaqp

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.72 crt - VS

    34.315.874,00 ₫
    7.132.041  - 106.697.603  7.132.041 ₫ - 106.697.603 ₫
  58. Bông tai nữ Keriuhan

    Bông tai nữ Keriuhan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.972.191,00 ₫
    6.969.023  - 87.310.903  6.969.023 ₫ - 87.310.903 ₫
  59. Bông tai nữ Harianon

    Bông tai nữ Harianon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.104 crt - VS

    10.352.214,00 ₫
    5.051.862  - 60.367.636  5.051.862 ₫ - 60.367.636 ₫
  60. Bông tai nữ Piano

    Bông tai nữ Piano

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    24.344.316,00 ₫
    9.326.842  - 140.390.839  9.326.842 ₫ - 140.390.839 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Bông tai nữ Avery Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.8 crt - VS

    34.231.534,00 ₫
    7.766.000  - 158.603.020  7.766.000 ₫ - 158.603.020 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm

    Bông tai nữ Cateline Ø4 mm

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.11 crt - VS

    15.235.964,00 ₫
    6.220.725  - 75.990.203  6.220.725 ₫ - 75.990.203 ₫
  63. Bông tai nữ Putih

    Bông tai nữ Putih

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.24 crt - VS

    14.621.250,00 ₫
    6.410.346  - 86.178.834  6.410.346 ₫ - 86.178.834 ₫
  64. Bông tai nữ Ederoot

    Bông tai nữ Ederoot

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.84 crt - VS

    16.898.126,00 ₫
    6.304.215  - 176.362.367  6.304.215 ₫ - 176.362.367 ₫

You’ve viewed 60 of 472 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng