Đang tải...
Tìm thấy 534 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bông tai nữ Nigella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Nigella

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.79 crt - AAAA

    26.066.195,00 ₫
    8.189.961  - 2.310.852.253  8.189.961 ₫ - 2.310.852.253 ₫
  2. Bông tai nữ Marleny Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Marleny

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    20.219.902,00 ₫
    6.602.232  - 2.123.933.323  6.602.232 ₫ - 2.123.933.323 ₫
  3. Bông tai nữ Anna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Anna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    16.619.354,00 ₫
    5.932.047  - 122.122.060  5.932.047 ₫ - 122.122.060 ₫
  4. Bông tai nữ Aggie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Aggie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.6 crt - AAAA

    24.681.957,00 ₫
    7.457.511  - 336.875.758  7.457.511 ₫ - 336.875.758 ₫
  5. Bông tai nữ Sammy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Sammy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.652 crt - AAAA

    32.054.280,00 ₫
    6.543.364  - 1.581.431.180  6.543.364 ₫ - 1.581.431.180 ₫
  6. Bông tai nữ Valerie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Valerie

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    6.814 crt - AAAA

    49.466.084,00 ₫
    10.211.272  - 3.652.921.362  10.211.272 ₫ - 3.652.921.362 ₫
  7. Bông tai nữ Carmen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Carmen

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.32 crt - AAAA

    32.022.865,00 ₫
    8.660.336  - 593.374.544  8.660.336 ₫ - 593.374.544 ₫
  8. Bông tai nữ Carrie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Carrie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.432 crt - AAAA

    26.341.854,00 ₫
    8.632.033  - 270.890.219  8.632.033 ₫ - 270.890.219 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Bông tai nữ Faiga Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Faiga

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.06 crt - AAAA

    23.894.036,00 ₫
    5.917.896  - 149.970.984  5.917.896 ₫ - 149.970.984 ₫
  11. Bông tai nữ Carly Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Carly

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.5 crt - AAAA

    26.049.498,00 ₫
    7.415.058  - 320.743.760  7.415.058 ₫ - 320.743.760 ₫
  12. Bông tai nữ Stacy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Stacy

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    2.564 crt - AAAA

    25.799.592,00 ₫
    6.543.364  - 763.736.942  6.543.364 ₫ - 763.736.942 ₫
  13. Bông tai nữ Nicky Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Nicky

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.92 crt - AAAA

    29.989.666,00 ₫
    7.788.641  - 389.092.488  7.788.641 ₫ - 389.092.488 ₫
  14. Bông tai nữ Suzie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Suzie

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    5.128 crt - AAAA

    74.046.439,00 ₫
    8.422.600  - 1.614.614.981  8.422.600 ₫ - 1.614.614.981 ₫
  15. Bông tai nữ Selena Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Selena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.512 crt - AAAA

    24.685.636,00 ₫
    5.275.446  - 470.077.957  5.275.446 ₫ - 470.077.957 ₫
  16. Bông tai nữ Lisso Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Lisso

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    25.035.446,00 ₫
    10.379.667  - 170.305.795  10.379.667 ₫ - 170.305.795 ₫
  17. Bông tai nữ Elda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Elda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    16.475.297,00 ₫
    5.049.032  - 209.843.338  5.049.032 ₫ - 209.843.338 ₫
  18. Bông tai nữ Lucille Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Lucille

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.432 crt - AAAA

    37.188.217,00 ₫
    9.713.160  - 266.644.954  9.713.160 ₫ - 266.644.954 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Bông tai nữ Melinda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Melinda

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    18.959.343,00 ₫
    6.566.006  - 224.064.973  6.566.006 ₫ - 224.064.973 ₫
  21. Bông tai nữ Ravenna Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Ravenna

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.38 crt - AAAA

    34.504.363,00 ₫
    7.607.510  - 247.668.630  7.607.510 ₫ - 247.668.630 ₫
  22. Bông tai nữ Rossella Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Rossella

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.3 crt - AAAA

    163.957.428,00 ₫
    7.901.848  - 428.134.757  7.901.848 ₫ - 428.134.757 ₫
  23. Bông tai nữ Anatola Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Anatola

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.724 crt - AAAA

    13.731.725,00 ₫
    3.584.416  - 101.532.535  3.584.416 ₫ - 101.532.535 ₫
  24. Bông tai nữ Sarmilla Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Sarmilla

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.224 crt - AAAA

    27.336.943,00 ₫
    7.764.868  - 259.739.328  7.764.868 ₫ - 259.739.328 ₫
  25. Bông tai nữ Santaron Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Santaron

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.72 crt - AAAA

    43.010.455,00 ₫
    6.755.627  - 257.050.662  6.755.627 ₫ - 257.050.662 ₫
  26. Bảo hành trọn đời
  27. Bông tai nữ Alair Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Alair

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.22 crt - AAAA

    49.143.444,00 ₫
    10.412.780  - 198.267.922  10.412.780 ₫ - 198.267.922 ₫
  28. Bông tai nữ Halnesy Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Halnesy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.264 crt - AAAA

    33.765.404,00 ₫
    10.681.080  - 495.238.213  10.681.080 ₫ - 495.238.213 ₫
  29. Bông tai nữ Martina Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Martina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.96 crt - AAAA

    29.040.709,00 ₫
    7.979.395  - 295.625.951  7.979.395 ₫ - 295.625.951 ₫
  30. Bông tai nữ Vittoria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Vittoria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.26 crt - AAAA

    34.151.723,00 ₫
    8.646.184  - 284.347.702  8.646.184 ₫ - 284.347.702 ₫
  31. Bông tai nữ Luigia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Luigia

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.52 crt - AAAA

    19.478.396,00 ₫
    6.538.836  - 492.167.472  6.538.836 ₫ - 492.167.472 ₫
  32. Bông tai nữ Sandra Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Sandra

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    24.668.939,00 ₫
    8.544.865  - 256.753.498  8.544.865 ₫ - 256.753.498 ₫
  33. Bông tai nữ Tamiko Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Tamiko

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    24.256.865,00 ₫
    10.066.367  - 165.848.268  10.066.367 ₫ - 165.848.268 ₫
  34. Bông tai nữ Vania Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Vania

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    23.853.282,00 ₫
    8.121.470  - 252.083.705  8.121.470 ₫ - 252.083.705 ₫
  35. Bông tai nữ Zyon Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Zyon

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    24.965.541,00 ₫
    7.675.435  - 258.451.603  7.675.435 ₫ - 258.451.603 ₫
  36. Bông tai nữ Alangoya Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Alangoya

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.336 crt - AAAA

    36.746.144,00 ₫
    8.459.393  - 4.656.218.494  8.459.393 ₫ - 4.656.218.494 ₫
  37. Bông tai nữ Alannah Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Alannah

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.916 crt - AAAA

    30.782.965,00 ₫
    8.536.374  - 2.604.086.706  8.536.374 ₫ - 2.604.086.706 ₫
  38. Bông tai nữ Araminta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Araminta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nâu

    1.06 crt - AAAA

    39.462.546,00 ₫
    7.845.245  - 2.516.690.896  7.845.245 ₫ - 2.516.690.896 ₫
  39. Bông tai nữ Athilda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Athilda

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.42 crt - AAAA

    37.673.309,00 ₫
    8.380.148  - 2.306.267.367  8.380.148 ₫ - 2.306.267.367 ₫
  40. Bông tai nữ Beria Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Beria

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.076 crt - AAAA

    26.261.760,00 ₫
    7.047.135  - 2.517.214.477  7.047.135 ₫ - 2.517.214.477 ₫
  41. Bông tai nữ Canruba Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Canruba

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.96 crt - AAAA

    24.676.862,00 ₫
    7.329.021  - 2.489.195.742  7.329.021 ₫ - 2.489.195.742 ₫
  42. Bông tai nữ Dehan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Dehan

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - AAAA

    18.675.475,00 ₫
    6.428.459  - 1.623.487.583  6.428.459 ₫ - 1.623.487.583 ₫
  43. Bông tai nữ Isolda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Isolda

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.664 crt - AAAA

    56.138.789,00 ₫
    10.844.099  - 2.624.110.203  10.844.099 ₫ - 2.624.110.203 ₫
  44. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  45. Bông tai nữ Kerlisha Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Kerlisha

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.544 crt - AAAA

    29.451.652,00 ₫
    9.730.142  - 2.227.503.591  9.730.142 ₫ - 2.227.503.591 ₫
  46. Bông tai nữ Leunta Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Leunta

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.072 crt - AAAA

    20.652.636,00 ₫
    6.407.516  - 2.121.796.547  6.407.516 ₫ - 2.121.796.547 ₫
  47. Bông tai nữ Maible Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Maible

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    2.392 crt - AAAA

    41.215.557,00 ₫
    7.620.246  - 2.363.889.737  7.620.246 ₫ - 2.363.889.737 ₫
  48. Bông tai nữ Maire Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Maire

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.472 crt - AAAA

    48.968.822,00 ₫
    13.150.125  - 1.763.991.632  13.150.125 ₫ - 1.763.991.632 ₫
  49. Bông tai nữ Rahile Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Rahile

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.25 crt - AAAA

    37.218.217,00 ₫
    7.233.927  - 752.501.148  7.233.927 ₫ - 752.501.148 ₫
  50. Bông tai nữ Sarika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Sarika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.912 crt - AAAA

    23.303.945,00 ₫
    6.865.439  - 2.489.775.934  6.865.439 ₫ - 2.489.775.934 ₫
  51. Bông tai nữ Uraza Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Uraza

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.154 crt - AAAA

    21.332.162,00 ₫
    7.213.550  - 2.141.508.715  7.213.550 ₫ - 2.141.508.715 ₫
  52. Bông tai nữ Berceste Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Berceste

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.32 crt - AAAA

    18.366.138,00 ₫
    5.040.542  - 2.140.886.078  5.040.542 ₫ - 2.140.886.078 ₫
  53. Bông tai nữ Duhter Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Duhter

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    21.554.613,00 ₫
    6.520.723  - 238.923.388  6.520.723 ₫ - 238.923.388 ₫
  54. Bông tai nữ Raika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Raika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    20.294.054,00 ₫
    6.735.250  - 231.706.445  6.735.250 ₫ - 231.706.445 ₫
  55. Bông tai nữ Terlan Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Terlan

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    0.7 crt - AAAA

    18.473.118,00 ₫
    6.622.609  - 132.735.213  6.622.609 ₫ - 132.735.213 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Avalia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Avalia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2.5 crt - AAAA

    24.121.582,00 ₫
    4.882.052  - 707.741.927  4.882.052 ₫ - 707.741.927 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Aveira Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Aveira

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    4 crt - AAAA

    36.513.505,00 ₫
    7.437.700  - 1.568.299.165  7.437.700 ₫ - 1.568.299.165 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Urvika Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Urvika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    6 crt - AAAA

    47.380.246,00 ₫
    9.120.805  - 3.674.515.603  9.120.805 ₫ - 3.674.515.603 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vaunita Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Vaunita

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1 crt - AAAA

    15.251.814,00 ₫
    4.301.866  - 202.838.660  4.301.866 ₫ - 202.838.660 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedasri Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Vedasri

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAAA

    18.603.873,00 ₫
    4.845.260  - 373.215.211  4.845.260 ₫ - 373.215.211 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 0.86 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Hardika 0.86 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    1.72 crt - AAAA

    20.568.862,00 ₫
    6.045.253  - 355.767.174  6.045.253 ₫ - 355.767.174 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Hardika 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    2 crt - AAAA

    22.544.042,00 ₫
    6.092.800  - 535.921.982  6.092.800 ₫ - 535.921.982 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 1.67 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Hardika 1.67 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    3.34 crt - AAAA

    26.330.817,00 ₫
    7.858.829  - 1.031.429.066  7.858.829 ₫ - 1.031.429.066 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Hardika 3.2 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Bông tai nữ Hardika 3.2 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo)

    6.4 crt - AAAA

    35.412.850,00 ₫
    9.845.613  - 3.637.992.186  9.845.613 ₫ - 3.637.992.186 ₫

You’ve viewed 60 of 534 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng