Đang tải...
Tìm thấy 28 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Choker Sescel Hình Chữ Nhật Dài

    GLAMIRA Choker Sescel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    13.242 crt - VS

    130.387.587,00 ₫
    76.189.732  - 629.170.600  76.189.732 ₫ - 629.170.600 ₫
  2. Tennis Evadencene Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Evadencene

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.45 crt - VS

    84.675.446,00 ₫
    21.905.556  - 618.959.328  21.905.556 ₫ - 618.959.328 ₫
  3. Vòng Cổ Midas Hình Chữ Nhật Dài

    GLAMIRA Vòng Cổ Midas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.508 crt - VS

    126.315.246,00 ₫
    31.641.359  - 606.393.344  31.641.359 ₫ - 606.393.344 ₫
  4. Vòng Cổ Larende Hình Chữ Nhật Dài

    GLAMIRA Vòng Cổ Larende

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.358 crt - VS

    107.532.506,00 ₫
    27.594.208  - 609.195.219  27.594.208 ₫ - 609.195.219 ₫
  5. Tennis Arix Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Arix

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.885 crt - VS

    82.855.361,00 ₫
    20.476.318  - 898.679.701  20.476.318 ₫ - 898.679.701 ₫
  6. Tennis Aspremont Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Aspremont

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    7.085 crt - VS

    87.279.208,00 ₫
    21.905.556  - 642.081.860  21.905.556 ₫ - 642.081.860 ₫
  7. Tennis Brittanieyer Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Brittanieyer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.285 crt - VS

    86.268.550,00 ₫
    22.740.458  - 617.133.862  22.740.458 ₫ - 617.133.862 ₫
  8. Tennis Hiturnil Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Hiturnil

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    6.405 crt - VS

    80.963.953,00 ₫
    20.575.374  - 877.099.612  20.575.374 ₫ - 877.099.612 ₫
  9. Tennis Amasrug Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Amasrug

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.425 crt - VS

    83.395.357,00 ₫
    21.438.577  - 611.954.642  21.438.577 ₫ - 611.954.642 ₫
  10. Tennis Anharic Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Anharic

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.375 crt - VS

    81.805.931,00 ₫
    20.929.146  - 598.426.406  20.929.146 ₫ - 598.426.406 ₫
  11. Tennis Answing Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Answing

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.363 crt - VS

    86.592.605,00 ₫
    21.254.616  - 649.695.029  21.254.616 ₫ - 649.695.029 ₫
  12. Tennis Arudy Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Arudy

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.399 crt - VS

    95.911.524,00 ₫
    20.619.241  - 763.453.923  20.619.241 ₫ - 763.453.923 ₫
  13. Tennis Asnoise Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Asnoise

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.937 crt - VS

    94.456.249,00 ₫
    20.848.486  - 989.924.550  20.848.486 ₫ - 989.924.550 ₫
  14. Tennis Aspres Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Aspres

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.727 crt - VS

    83.879.599,00 ₫
    21.169.710  - 619.355.546  21.169.710 ₫ - 619.355.546 ₫
  15. Tennis Assat Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Assat

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.395 crt - VS

    87.349.678,00 ₫
    19.447.549  - 940.594.595  19.447.549 ₫ - 940.594.595 ₫
  16. Tennis Assier Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Assier

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.725 crt - VS

    87.262.225,00 ₫
    21.056.503  - 958.042.620  21.056.503 ₫ - 958.042.620 ₫
  17. Tennis Astical Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Astical

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.715 crt - VS

    82.924.416,00 ₫
    20.815.939  - 610.765.971  20.815.939 ₫ - 610.765.971 ₫
  18. Tennis Ept Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Ept

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.185 crt - VS

    81.026.217,00 ₫
    20.858.391  - 591.393.418  20.858.391 ₫ - 591.393.418 ₫
  19. Tennis Attempates Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Attempates

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.945 crt - VS

    91.023.811,00 ₫
    19.727.736  - 704.727.784  19.727.736 ₫ - 704.727.784 ₫
  20. Tennis Aubais Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Aubais

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.865 crt - VS

    88.955.236,00 ₫
    20.504.619  - 657.364.801  20.504.619 ₫ - 657.364.801 ₫
  21. Tennis Aubazine Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Aubazine

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.865 crt - VS

    94.257.004,00 ₫
    22.325.837  - 687.718.434  22.325.837 ₫ - 687.718.434 ₫
  22. Tennis Aubeu Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Aubeu

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.385 crt - VS

    87.963.542,00 ₫
    21.594.237  - 659.459.133  21.594.237 ₫ - 659.459.133 ₫
  23. Tennis Aubepierre Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Aubepierre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.841 crt - VS

    91.016.735,00 ₫
    21.319.709  - 661.949.684  21.319.709 ₫ - 661.949.684 ₫
  24. Tennis Auber Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Auber

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.515 crt - VS

    87.996.657,00 ₫
    20.797.542  - 920.415.447  20.797.542 ₫ - 920.415.447 ₫
  25. Tennis Aubergen Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Aubergen

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.675 crt - VS

    85.720.629,00 ₫
    21.948.009  - 623.501.758  21.948.009 ₫ - 623.501.758 ₫
  26. Tennis Auberive Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Auberive

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    6.973 crt - VS

    87.225.433,00 ₫
    22.047.065  - 643.751.660  22.047.065 ₫ - 643.751.660 ₫
  27. Tennis Aubeterre Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Aubeterre

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    8.245 crt - VS

    93.781.251,00 ₫
    20.402.733  - 1.034.457.354  20.402.733 ₫ - 1.034.457.354 ₫
  28. Tennis Bugleadin Hình Chữ Nhật Dài

    Tennis GLAMIRA Bugleadin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    7.36 crt - VS

    86.543.078,00 ₫
    20.900.844  - 940.028.557  20.900.844 ₫ - 940.028.557 ₫

You’ve viewed 28 of 28 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng