Đang tải...
Tìm thấy 54 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos 0.44 Carat

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AA

    31.004.002,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    23.898.564,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    18.921.419,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  4. Nhẫn Tamriel 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    43.855.263,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    18.495.760,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Aniyalise 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.68 crt - AA

    21.152.162,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    20.421.976,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Mabule 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    16.500.486,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  9. Nhẫn Danika 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.602 crt - VS1

    58.782.739,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    19.896.978,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AAA

    18.594.250,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Vivyan 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    27.044.869,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    20.743.484,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Cecilia 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    27.004.964,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Elide 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    20.187.072,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    15.802.564,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  17. Nhẫn Bolagna 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    19.010.568,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Anjeliett 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.724 crt - AAAAA

    17.717.744,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Pravin 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    27.163.737,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  20. Nhẫn Priyota 0.32 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    18.908.399,00 ₫
    8.934.862  - 129.480.513  8.934.862 ₫ - 129.480.513 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    30.091.269,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  22. Nhẫn Ternisha 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    21.224.331,00 ₫
    8.554.204  - 505.992.881  8.554.204 ₫ - 505.992.881 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Velma 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAAA

    28.744.390,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AA

    24.610.352,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    21.833.102,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Felicidad 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.842 crt - AAA

    32.777.955,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Franny 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.64 crt - AA

    20.082.921,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Lilava 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AAA

    24.587.428,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  29. Nhẫn Zurielys 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAA

    26.493.269,00 ₫
    11.739.566  - 1.168.947.288  11.739.566 ₫ - 1.168.947.288 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Elloine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAAA

    22.034.893,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Sevilla 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAA

    22.173.006,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    18.694.155,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    19.679.055,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Fidanka 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAA

    33.998.327,00 ₫
    10.650.515  - 1.220.201.759  10.650.515 ₫ - 1.220.201.759 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Eleta 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - VS1

    51.587.018,00 ₫
    9.806.557  - 1.169.923.698  9.806.557 ₫ - 1.169.923.698 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Dobrila 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAAAA

    19.488.303,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  37. Nhẫn Astrid 0.33 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.445 crt - AAA

    15.486.434,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  38. Nhẫn Zophiel 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.39 crt - AAA

    17.597.179,00 ₫
    7.790.057  - 381.012.342  7.790.057 ₫ - 381.012.342 ₫
  39. Nhẫn Wanissa 0.48 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    43.653.471,00 ₫
    10.016.556  - 186.296.284  10.016.556 ₫ - 186.296.284 ₫
  40. Nhẫn Loncro 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.76 crt - VS1

    49.726.460,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Annecy 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire

    1.028 crt - AAA

    29.258.067,00 ₫
    9.363.634  - 1.162.621.847  9.363.634 ₫ - 1.162.621.847 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sencillo 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAA

    27.146.473,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Monterey 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Monterey

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.026 crt - AAA

    31.106.737,00 ₫
    11.510.322  - 1.183.395.331  11.510.322 ₫ - 1.183.395.331 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Vontressa 0.33 Carat

    Nhẫn đính hôn Vontressa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire

    0.38 crt - VS1

    53.858.234,00 ₫
    8.377.318  - 962.033.174  8.377.318 ₫ - 962.033.174 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Ceria 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Ceria

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.718 crt - AA

    39.212.357,00 ₫
    14.406.157  - 522.068.272  14.406.157 ₫ - 522.068.272 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Chlodette 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Chlodette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire

    0.53 crt - VS1

    43.956.865,00 ₫
    10.915.985  - 470.389.275  10.915.985 ₫ - 470.389.275 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - AAA

    20.451.694,00 ₫
    9.370.710  - 962.500.153  9.370.710 ₫ - 962.500.153 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Greta 0.48 Carat

    Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - AAA

    28.328.920,00 ₫
    13.249.748  - 376.894.433  13.249.748 ₫ - 376.894.433 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Nerice 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Nerice

    Vàng Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.76 crt - AAAA

    30.857.681,00 ₫
    11.396.266  - 1.367.413.326  11.396.266 ₫ - 1.367.413.326 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Rena 0.36 Carat

    Nhẫn đính hôn Rena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - VS1

    64.267.618,00 ₫
    9.509.388  - 1.308.842.850  9.509.388 ₫ - 1.308.842.850 ₫
  51. Nhẫn Sempronia 0.35 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sempronia

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.63 crt - AAAAA

    24.832.522,00 ₫
    11.200.701  - 462.139.318  11.200.701 ₫ - 462.139.318 ₫
  52. Nhẫn Shirlette 0.5 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 14K & Đá Sapphire Cam & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AA

    35.274.170,00 ₫
    11.139.569  - 1.176.192.532  11.139.569 ₫ - 1.176.192.532 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Carameleta 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AAA

    22.936.304,00 ₫
    8.866.938  - 1.176.758.567  8.866.938 ₫ - 1.176.758.567 ₫
  54. Nhẫn Quinnita 0.3 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Quinnita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.49 crt - VS1

    70.259.948,00 ₫
    11.633.718  - 452.332.761  11.633.718 ₫ - 452.332.761 ₫

You’ve viewed 54 of 54 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng