Đang tải...
Tìm thấy 54 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 9K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AAA

    24.679.126,00 ₫
    9.657.689  - 909.490.964  9.657.689 ₫ - 909.490.964 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    20.578.202,00 ₫
    8.586.751  - 1.123.438.066  8.586.751 ₫ - 1.123.438.066 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    26.157.327,00 ₫
    12.067.867  - 1.161.546.379  12.067.867 ₫ - 1.161.546.379 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt 0.4 Carat

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    29.836.271,00 ₫
    8.891.278  - 1.561.039.765  8.891.278 ₫ - 1.561.039.765 ₫
  5. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - AAA

    20.452.260,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AA

    28.734.202,00 ₫
    8.721.468  - 1.139.145.542  8.721.468 ₫ - 1.139.145.542 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    20.641.882,00 ₫
    9.608.445  - 146.702.134  9.608.445 ₫ - 146.702.134 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    24.685.919,00 ₫
    9.033.919  - 1.095.942.915  9.033.919 ₫ - 1.095.942.915 ₫
  9. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - AAA

    28.054.110,00 ₫
    10.740.514  - 1.180.536.850  10.740.514 ₫ - 1.180.536.850 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.64 crt - VS1

    47.731.469,00 ₫
    7.433.172  - 1.122.673.923  7.433.172 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAA

    21.402.631,00 ₫
    7.720.434  - 1.134.772.916  7.720.434 ₫ - 1.134.772.916 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 18K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAAA

    38.669.248,00 ₫
    11.200.701  - 1.178.852.902  11.200.701 ₫ - 1.178.852.902 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 18K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    35.957.940,00 ₫
    12.267.111  - 1.190.343.413  12.267.111 ₫ - 1.190.343.413 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AAA

    21.113.105,00 ₫
    10.068.065  - 1.207.819.741  10.068.065 ₫ - 1.207.819.741 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    16.941.144,00 ₫
    8.367.129  - 942.066.282  8.367.129 ₫ - 942.066.282 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Dobrila

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAA

    44.736.579,00 ₫
    9.646.086  - 1.149.206.815  9.646.086 ₫ - 1.149.206.815 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    0.602 crt - AAA

    19.012.548,00 ₫
    7.809.585  - 1.126.579.560  7.809.585 ₫ - 1.126.579.560 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Zophiel

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.39 crt - AAA

    18.753.305,00 ₫
    8.532.978  - 388.441.550  8.532.978 ₫ - 388.441.550 ₫
  19. Nhẫn GLAMIRA Ternisha

    Vàng 18K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.58 crt - AA

    27.683.639,00 ₫
    9.360.804  - 514.058.876  9.360.804 ₫ - 514.058.876 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    24.841.577,00 ₫
    9.636.746  - 1.149.985.108  9.636.746 ₫ - 1.149.985.108 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    23.992.808,00 ₫
    9.141.465  - 1.135.452.158  9.141.465 ₫ - 1.135.452.158 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Priyota

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.495 crt - AAA

    16.471.619,00 ₫
    9.828.349  - 138.183.303  9.828.349 ₫ - 138.183.303 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Annecy

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.028 crt - AAAA

    31.971.639,00 ₫
    10.246.649  - 1.172.810.477  10.246.649 ₫ - 1.172.810.477 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.626 crt - AAA

    19.785.752,00 ₫
    8.702.788  - 1.122.079.582  8.702.788 ₫ - 1.122.079.582 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAA

    16.839.542,00 ₫
    10.185.517  - 1.142.527.602  10.185.517 ₫ - 1.142.527.602 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    28.313.070,00 ₫
    13.765.971  - 1.029.957.375  13.765.971 ₫ - 1.029.957.375 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - VS1

    47.383.640,00 ₫
    9.190.993  - 1.153.338.866  9.190.993 ₫ - 1.153.338.866 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    16.829.069,00 ₫
    8.445.242  - 1.119.999.402  8.445.242 ₫ - 1.119.999.402 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Zurielys

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.64 crt - AAAA

    32.826.351,00 ₫
    13.028.994  - 1.183.168.916  13.028.994 ₫ - 1.183.168.916 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Bạc 925 & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    15.846.715,00 ₫
    10.412.780  - 1.156.777.531  10.412.780 ₫ - 1.156.777.531 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AA

    23.886.678,00 ₫
    13.028.994  - 1.178.640.635  13.028.994 ₫ - 1.178.640.635 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.5 Carat

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AA

    25.629.783,00 ₫
    10.794.854  - 1.143.603.068  10.794.854 ₫ - 1.143.603.068 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 0.35 Carat

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - AAA

    26.954.586,00 ₫
    10.262.214  - 436.186.605  10.262.214 ₫ - 436.186.605 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Fidanka

    Vàng Trắng 18K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo

    1.26 crt - AAAA

    45.758.270,00 ₫
    11.864.094  - 1.234.423.386  11.864.094 ₫ - 1.234.423.386 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - AAA

    24.340.070,00 ₫
    8.506.374  - 951.901.143  8.506.374 ₫ - 951.901.143 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAAA

    30.482.399,00 ₫
    14.273.988  - 1.182.800.989  14.273.988 ₫ - 1.182.800.989 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.724 crt - AAA

    38.566.796,00 ₫
    8.041.376  - 1.143.914.385  8.041.376 ₫ - 1.143.914.385 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.842 crt - AAA

    23.343.283,00 ₫
    9.509.388  - 355.224.775  9.509.388 ₫ - 355.224.775 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.76 crt - VS1

    69.604.197,00 ₫
    9.111.182  - 1.158.121.864  9.111.182 ₫ - 1.158.121.864 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Wanissa

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Kim Cương Vàng

    0.8 crt - AAA

    44.678.559,00 ₫
    11.139.569  - 199.456.594  11.139.569 ₫ - 199.456.594 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen & Đá Sapphire

    0.445 crt - AAA

    21.172.821,00 ₫
    6.793.269  - 963.519.011  6.793.269 ₫ - 963.519.011 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - AAA

    31.019.284,00 ₫
    12.173.715  - 1.371.304.819  12.173.715 ₫ - 1.371.304.819 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt 0.27 Carat

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 18K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - VS1

    63.026.869,00 ₫
    10.321.649  - 972.688.783  10.321.649 ₫ - 972.688.783 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Monterey

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.026 crt - AAA

    30.629.852,00 ₫
    12.798.052  - 1.197.192.436  12.798.052 ₫ - 1.197.192.436 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Chlodette

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.53 crt - AAA

    39.251.132,00 ₫
    12.114.281  - 485.884.485  12.114.281 ₫ - 485.884.485 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Ceria

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.718 crt - AAAA

    43.417.715,00 ₫
    15.967.848  - 540.959.692  15.967.848 ₫ - 540.959.692 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - VS1

    53.488.613,00 ₫
    14.497.289  - 389.205.698  14.497.289 ₫ - 389.205.698 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Rena

    Bạc 925 & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.446 crt - AA

    15.540.491,00 ₫
    10.559.383  - 1.320.092.798  10.559.383 ₫ - 1.320.092.798 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Nerice

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.76 crt - AA

    25.924.403,00 ₫
    12.552.959  - 1.380.361.379  12.552.959 ₫ - 1.380.361.379 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Sempronia

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AA

    29.584.668,00 ₫
    12.374.657  - 475.087.363  12.374.657 ₫ - 475.087.363 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Vontressa

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.38 crt - AA

    17.490.481,00 ₫
    9.256.936  - 970.948.222  9.256.936 ₫ - 970.948.222 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Shirlette

    Vàng 18K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng

    0.6 crt - AA

    47.202.793,00 ₫
    12.464.091  - 1.192.749.060  12.464.091 ₫ - 1.192.749.060 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Carameleta

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    24.396.109,00 ₫
    9.786.745  - 1.187.371.727  9.786.745 ₫ - 1.187.371.727 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Quinnita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    31.212.586,00 ₫
    12.897.108  - 467.615.706  12.897.108 ₫ - 467.615.706 ₫

You’ve viewed 54 of 54 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng