Đang tải...
Tìm thấy 165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    12.143.714,00 ₫
    5.916.197  - 73.895.870  5.916.197 ₫ - 73.895.870 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Tròn

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    17.945.857,00 ₫
    7.387.606  - 2.893.896.660  7.387.606 ₫ - 2.893.896.660 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    19.853.677,00 ₫
    7.627.322  - 3.257.361.916  7.627.322 ₫ - 3.257.361.916 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    30.158.063,00 ₫
    8.807.504  - 2.914.472.028  8.807.504 ₫ - 2.914.472.028 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AAA

    30.683.342,00 ₫
    8.057.508  - 1.827.146.993  8.057.508 ₫ - 1.827.146.993 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AAA

    22.385.553,00 ₫
    11.682.963  - 1.157.937.904  11.682.963 ₫ - 1.157.937.904 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    16.083.601,00 ₫
    8.128.263  - 110.815.509  8.128.263 ₫ - 110.815.509 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    29.682.310,00 ₫
    7.365.813  - 286.838.259  7.365.813 ₫ - 286.838.259 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AAA

    17.849.630,00 ₫
    8.356.375  - 1.121.103.173  8.356.375 ₫ - 1.121.103.173 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AA

    21.913.480,00 ₫
    11.049.004  - 331.243.709  11.049.004 ₫ - 331.243.709 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    26.881.569,00 ₫
    8.360.337  - 113.150.401  8.360.337 ₫ - 113.150.401 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Tròn

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AA

    15.932.186,00 ₫
    6.048.650  - 286.215.621  6.048.650 ₫ - 286.215.621 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AAAAA

    16.836.428,00 ₫
    8.300.903  - 303.125.918  8.300.903 ₫ - 303.125.918 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    27.712.225,00 ₫
    11.479.190  - 1.852.024.235  11.479.190 ₫ - 1.852.024.235 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    17.682.649,00 ₫
    8.102.791  - 107.957.028  8.102.791 ₫ - 107.957.028 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    22.181.496,00 ₫
    8.660.335  - 2.922.000.294  8.660.335 ₫ - 2.922.000.294 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Tròn

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    17.319.538,00 ₫
    8.830.146  - 103.216.490  8.830.146 ₫ - 103.216.490 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    21.358.765,00 ₫
    8.963.731  - 2.910.750.353  8.963.731 ₫ - 2.910.750.353 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Fire Opal & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    22.961.209,00 ₫
    9.127.314  - 1.839.302.596  9.127.314 ₫ - 1.839.302.596 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - AA

    18.160.950,00 ₫
    8.356.375  - 300.352.346  8.356.375 ₫ - 300.352.346 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    44.819.220,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Tròn

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    25.435.349,00 ₫
    6.622.609  - 88.839.194  6.622.609 ₫ - 88.839.194 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    14.752.287,00 ₫
    7.959.867  - 92.589.181  7.959.867 ₫ - 92.589.181 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAA

    29.369.575,00 ₫
    11.879.943  - 1.186.310.408  11.879.943 ₫ - 1.186.310.408 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - VS1

    66.671.851,00 ₫
    8.660.335  - 1.834.505.448  8.660.335 ₫ - 1.834.505.448 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - AAA

    21.931.874,00 ₫
    9.352.596  - 2.913.594.677  9.352.596 ₫ - 2.913.594.677 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    17.738.406,00 ₫
    8.069.395  - 311.602.295  8.069.395 ₫ - 311.602.295 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.68 crt - AAAA

    21.948.289,00 ₫
    7.506.473  - 1.132.225.758  7.506.473 ₫ - 1.132.225.758 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Tròn

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    21.038.955,00 ₫
    8.448.072  - 1.119.532.424  8.448.072 ₫ - 1.119.532.424 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    1.36 crt - AAA

    23.506.018,00 ₫
    8.367.412  - 2.930.660.631  8.367.412 ₫ - 2.930.660.631 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Eleta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.836 crt - VS1

    52.810.501,00 ₫
    10.422.968  - 1.176.928.375  10.422.968 ₫ - 1.176.928.375 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    16.148.695,00 ₫
    8.146.941  - 105.183.456  8.146.941 ₫ - 105.183.456 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    2.216 crt - AA

    48.443.257,00 ₫
    7.880.905  - 3.708.307.889  7.880.905 ₫ - 3.708.307.889 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    19.413.868,00 ₫
    8.476.940  - 1.136.598.384  8.476.940 ₫ - 1.136.598.384 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    118.845.284,00 ₫
    11.133.908  - 2.939.193.608  11.133.908 ₫ - 2.939.193.608 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    17.568.595,00 ₫
    8.069.395  - 118.556.040  8.069.395 ₫ - 118.556.040 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.58 crt - AAAAA

    20.785.938,00 ₫
    9.342.974  - 1.145.598.340  9.342.974 ₫ - 1.145.598.340 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Tròn

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AAAA

    31.710.979,00 ₫
    10.892.778  - 1.175.456.692  10.892.778 ₫ - 1.175.456.692 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Tròn

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AAA

    24.657.899,00 ₫
    10.485.798  - 1.140.631.381  10.485.798 ₫ - 1.140.631.381 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AA

    33.128.898,00 ₫
    9.699.576  - 3.084.749.529  9.699.576 ₫ - 3.084.749.529 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.8 crt

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.992 crt - AA

    28.396.561,00 ₫
    10.706.553  - 1.838.750.717  10.706.553 ₫ - 1.838.750.717 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    22.540.646,00 ₫
    10.677.684  - 136.640.858  10.677.684 ₫ - 136.640.858 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - AAAAA

    25.723.461,00 ₫
    11.688.623  - 169.753.911  11.688.623 ₫ - 169.753.911 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Autya

    Vàng Trắng 14K & Đá Tanzanite & Đá Sapphire

    1.584 crt - AAA

    43.623.471,00 ₫
    12.873.051  - 2.292.682.526  12.873.051 ₫ - 2.292.682.526 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    13.654.744,00 ₫
    7.439.398  - 85.145.817  7.439.398 ₫ - 85.145.817 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Tròn

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    23.530.075,00 ₫
    9.339.578  - 1.147.013.428  9.339.578 ₫ - 1.147.013.428 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    23.901.959,00 ₫
    10.579.194  - 152.150.214  10.579.194 ₫ - 152.150.214 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    17.204.066,00 ₫
    7.583.736  - 120.593.759  7.583.736 ₫ - 120.593.759 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    16.476.713,00 ₫
    6.739.779  - 2.895.835.327  6.739.779 ₫ - 2.895.835.327 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    2.21 crt - AAA

    35.828.883,00 ₫
    14.995.399  - 3.781.510.372  14.995.399 ₫ - 3.781.510.372 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    17.297.464,00 ₫
    8.023.546  - 121.980.549  8.023.546 ₫ - 121.980.549 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS1

    25.324.122,00 ₫
    8.102.791  - 103.541.955  8.102.791 ₫ - 103.541.955 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.496 crt - VS1

    40.972.445,00 ₫
    9.311.276  - 143.518.181  9.311.276 ₫ - 143.518.181 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - VS1

    42.892.154,00 ₫
    8.218.828  - 1.117.876.775  8.218.828 ₫ - 1.117.876.775 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.25 crt - VS1

    20.512.824,00 ₫
    7.292.512  - 109.089.098  7.292.512 ₫ - 109.089.098 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire

    0.602 crt - AA

    20.888.389,00 ₫
    7.595.623  - 1.124.032.403  7.595.623 ₫ - 1.124.032.403 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Tròn

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - VS1

    49.042.407,00 ₫
    10.056.178  - 1.152.532.269  10.056.178 ₫ - 1.152.532.269 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Donielle 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.352 crt - AAA

    22.563.570,00 ₫
    10.485.798  - 126.834.299  10.485.798 ₫ - 126.834.299 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    17.869.158,00 ₫
    8.448.072  - 305.715.526  8.448.072 ₫ - 305.715.526 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    24.836.201,00 ₫
    11.005.136  - 2.938.245.506  11.005.136 ₫ - 2.938.245.506 ₫

You’ve viewed 60 of 165 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng