Đang tải...
Tìm thấy 165 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Empire Tròn

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.330.887,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Tròn

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.12 crt - AA

    25.298.653,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    23.898.564,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    30.942.304,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Zanyria Tròn

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    32.989.651,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    24.814.126,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    15.172.286,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    18.921.419,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    26.488.740,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Atoryia Tròn

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    28.977.880,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    17.901.422,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Tròn

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - VS1

    226.339.303,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  13. Nhẫn Tamriel Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    43.855.263,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Brielle Tròn

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    25.954.686,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Magdalen Tròn

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Hồng 14K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương Đen & Kim Cương Vàng

    1.032 crt - AAA

    20.118.581,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    18.495.760,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Tròn

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAA

    13.214.369,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Tròn

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAAAA

    12.456.732,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    19.536.980,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    15.897.942,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    16.583.128,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Tròn

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.553.693,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    31.465.320,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    19.384.717,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Nillson Tròn

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    83.739.224,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Alidia Tròn

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    13.777.575,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    23.535.169,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - VS1

    222.326.115,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    172.424.747,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    20.244.524,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Aniyalise Tròn

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.68 crt - AA

    21.152.162,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    22.233.572,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Mabule Tròn

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    16.500.486,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  36. Nhẫn Danika Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.602 crt - VS1

    58.782.739,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Tròn

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    19.896.978,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Salbatora Tròn

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.222 crt - AAA

    16.768.504,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    15.531.151,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    16.752.938,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  41. Nhẫn Anmolika Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.956 crt - AA

    21.695.272,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAAA

    42.289.891,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  43. Nhẫn Sophronia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAAAA

    12.601.920,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Vulnavia Tròn

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AAA

    25.391.199,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    16.236.146,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Vivyan Tròn

    Nhẫn đính hôn Vivyan

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.632 crt - AAA

    27.044.869,00 ₫
    12.835.693  - 1.168.791.627  12.835.693 ₫ - 1.168.791.627 ₫
  47. Nhẫn Norlene Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    14.991.720,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Ebonie Tròn

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    24.224.600,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  49. Nhẫn Zarlish Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.235 crt - VS1

    28.459.390,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Miguelina Tròn

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    17.189.350,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Cassidy 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    2.24 crt - AA

    49.516.462,00 ₫
    9.964.481  - 3.735.817.198  9.964.481 ₫ - 3.735.817.198 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.732 crt - AAAAA

    17.557.556,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Tròn

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    20.743.484,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Elide Tròn

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    20.187.072,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Claire Tròn

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    23.122.530,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  56. Nhẫn Zulmarie Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    27.666.377,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Đen & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    20.950.369,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  58. Nhẫn Bolagna Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bolagna

    Vàng Trắng 14K & Đá Opan Lửa & Đá Sapphire

    0.496 crt - AAA

    19.010.568,00 ₫
    8.736.750  - 137.362.549  8.736.750 ₫ - 137.362.549 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Anjeliett Tròn

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.724 crt - AAAAA

    17.717.744,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Pravin Tròn

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - AAA

    27.163.737,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Tròn

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.436.834,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫

You’ve viewed 60 of 165 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng