Đang tải...
Tìm thấy 231 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Tamriel Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    32.534.562,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  2. Nhẫn Frida Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Frida

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.46 crt - VS1

    33.135.972,00 ₫
    10.915.985  - 161.475.643  10.915.985 ₫ - 161.475.643 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    26.239.685,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Alonnisos Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - VS1

    85.116.953,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Brielle Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    25.954.686,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Empire Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.19 crt - VS1

    19.878.016,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  7. Nhẫn Norlene Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.3 crt - VS1

    32.057.677,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Claire Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    36.028.129,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  9. Nhẫn Vaudis Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.108 crt - VS1

    22.668.288,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  10. Nhẫn Damacia Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Vàng

    0.235 crt - VS1

    26.284.968,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  11. Nhẫn Sophronia Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.15 crt - VS1

    21.460.368,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - VS1

    113.810.119,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Sencillo Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Sencillo

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.704 crt - VS1

    70.929.284,00 ₫
    10.960.136  - 1.357.719.979  10.960.136 ₫ - 1.357.719.979 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Pravin Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.58 crt - VS1

    66.559.777,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Zanyria Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - VS1

    96.187.465,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - VS1

    24.360.166,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Alidia Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - VS1

    22.324.704,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Barletta Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Barletta

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.496 crt - VS1

    29.994.761,00 ₫
    9.898.254  - 156.423.780  9.898.254 ₫ - 156.423.780 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Elienor Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.99 crt - VS1

    321.175.929,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Serilda Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.308 crt - VS1

    30.468.815,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.328 crt - VS1

    29.371.557,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Salbatora Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.222 crt - VS1

    17.193.030,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lucetta Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.41 crt - VS1

    132.591.162,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  25. Nhẫn Zulmarie Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    29.704.103,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Ebonie Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - VS1

    117.252.461,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - VS1

    29.284.671,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - VS1

    226.339.303,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.196 crt - VS1

    24.732.899,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Ingrida Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ingrida

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.22 crt - VS1

    211.902.295,00 ₫
    8.172.130  - 2.365.616.143  8.172.130 ₫ - 2.365.616.143 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Fanetta Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    1.218 crt - VS1

    211.618.147,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  32. Nhẫn Edelle Kim Cương Nâu

    Nhẫn GLAMIRA Edelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.23 crt - VS1

    20.814.805,00 ₫
    7.250.908  - 100.074.992  7.250.908 ₫ - 100.074.992 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Lia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.56 crt - VS1

    332.668.138,00 ₫
    9.277.880  - 426.210.240  9.277.880 ₫ - 426.210.240 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Cecilia Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - VS1

    70.023.628,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - VS1

    58.175.950,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - VS1

    49.962.779,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Erica Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - VS1

    144.274.124,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Chole Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Chole

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.18 crt - VS1

    190.248.907,00 ₫
    9.378.068  - 2.865.212.833  9.378.068 ₫ - 2.865.212.833 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Greta Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Greta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.086 crt - VS1

    53.942.006,00 ₫
    13.249.748  - 376.894.433  13.249.748 ₫ - 376.894.433 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - VS1

    67.845.808,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Adira 0.27crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.51 crt - VS1

    54.611.909,00 ₫
    9.370.710  - 962.500.153  9.370.710 ₫ - 962.500.153 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - VS1

    28.946.182,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - VS1

    222.326.115,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    112.950.312,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.27crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.602 crt - VS1

    52.329.939,00 ₫
    7.698.076  - 942.986.095  7.698.076 ₫ - 942.986.095 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - VS1

    66.780.247,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - VS1

    222.664.603,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Gemma 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.334 crt - VS1

    29.856.649,00 ₫
    7.832.792  - 102.508.943  7.832.792 ₫ - 102.508.943 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - VS1

    63.153.095,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - VS1

    89.120.519,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - VS1

    28.955.239,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - VS1

    112.662.767,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.1 crt

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.494 crt - VS1

    33.691.535,00 ₫
    10.084.480  - 148.244.576  10.084.480 ₫ - 148.244.576 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - VS1

    43.823.563,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - VS1

    230.624.187,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - VS1

    121.841.589,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - VS1

    52.514.749,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.64 crt - VS1

    41.479.896,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.94 crt - VS1

    89.575.045,00 ₫
    9.905.613  - 1.837.915.814  9.905.613 ₫ - 1.837.915.814 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Alasha 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.3 crt - VS1

    33.747.573,00 ₫
    9.549.010  - 124.301.291  9.549.010 ₫ - 124.301.291 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Kim Cương Nâu

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - VS1

    36.743.314,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫

You’ve viewed 60 of 231 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng