Đang tải...
Tìm thấy 249 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.12 crt - AA

    22.499.893,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    19.669.717,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Alonnisos Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alonnisos

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.87 crt - AA

    27.424.397,00 ₫
    8.775.807  - 900.788.181  8.775.807 ₫ - 900.788.181 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    9.084.861,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cadence 1.6 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - AAA

    28.047.035,00 ₫
    7.191.475  - 3.253.116.654  7.191.475 ₫ - 3.253.116.654 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - VS1

    222.338.568,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    29.971.553,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    22.471.590,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    21.594.236,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Trắng 9K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    29.688.536,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    12.537.675,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Ngọc Lục Bảo

    0.33 crt - AA

    14.462.194,00 ₫
    7.766.000  - 297.394.815  7.766.000 ₫ - 297.394.815 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    22.330.081,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    16.273.505,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    13.132.012,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    12.198.055,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 9K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAAA

    21.481.027,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Elide Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Trắng 9K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    16.782.938,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    13.471.633,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    80.405.278,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng 9K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAAAA

    14.490.497,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.596 crt - AA

    15.622.567,00 ₫
    7.874.679  - 1.116.221.123  7.874.679 ₫ - 1.116.221.123 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    20.377.260,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.466 crt - AAA

    10.924.475,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.24 crt - AAA

    16.726.334,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dixie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dixie

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo

    0.438 crt - AAA

    12.679.183,00 ₫
    7.657.321  - 935.061.597  7.657.321 ₫ - 935.061.597 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.49 crt - AAA

    13.301.823,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    26.179.120,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  30. Nhẫn Norlene Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    11.999.942,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    17.462.179,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cynthia 0.36crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím & Ngọc Lục Bảo

    0.732 crt - AAA

    16.754.636,00 ₫
    8.044.489  - 1.551.700.188  8.044.489 ₫ - 1.551.700.188 ₫
  33. Nhẫn Zulmarie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - VS1

    23.235.738,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    14.065.969,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    167.801.090,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 1.0crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - AAA

    15.848.980,00 ₫
    8.440.148  - 2.905.443.773  8.440.148 ₫ - 2.905.443.773 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.346 crt - VS1

    219.027.263,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Piedad Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Piedad

    Vàng Trắng 9K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.926 crt - AAAAA

    18.481.044,00 ₫
    10.519.761  - 1.864.264.747  10.519.761 ₫ - 1.864.264.747 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.74 crt - AAA

    15.056.532,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAA

    12.311.261,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Lilava Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lilava

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.212 crt - AAA

    20.235.751,00 ₫
    9.264.861  - 1.198.692.428  9.264.861 ₫ - 1.198.692.428 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Trắng 9K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAAAA

    9.877.311,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    10.698.062,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.1 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.328 crt - AAAAA

    16.301.809,00 ₫
    9.781.085  - 122.886.207  9.781.085 ₫ - 122.886.207 ₫
  45. Nhẫn Tamriel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    0.63 crt - VS1

    40.556.411,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Elloine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Vàng Trắng 9K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    0.584 crt - AAAA

    18.113.120,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  47. Nhẫn Sophronia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng Trắng 9K & Đá Swarovski Xanh Lá & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAAAA

    9.820.707,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.04 crt - AAA

    16.018.790,00 ₫
    8.171.281  - 1.829.411.133  8.171.281 ₫ - 1.829.411.133 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    13.358.425,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    14.235.780,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    18.735.759,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.222 crt - AAA

    13.443.332,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.388 crt - AAA

    17.943.310,00 ₫
    9.964.481  - 129.211.650  9.964.481 ₫ - 129.211.650 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    14.122.573,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Dahlia 0.1crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.18 crt - AAA

    12.537.675,00 ₫
    7.587.699  - 98.023.117  7.587.699 ₫ - 98.023.117 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Tanzanite & Ngọc Lục Bảo

    0.44 crt - AAA

    13.330.124,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Vulnavia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AAA

    20.688.580,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Đá Tourmaline Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    2.12 crt - AAA

    26.745.154,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Elienor Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    1.99 crt - AA

    42.990.361,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Hiya Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hiya

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.378 crt - AAA

    18.198.025,00 ₫
    9.108.635  - 3.078.593.896  9.108.635 ₫ - 3.078.593.896 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Cecilia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Cecilia

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.57 crt - AAA

    21.933.856,00 ₫
    12.432.393  - 1.016.797.065  12.432.393 ₫ - 1.016.797.065 ₫

You’ve viewed 60 of 249 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng