Đang tải...
Tìm thấy 144 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn đính hôn Empire Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Empire

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Đá Sapphire

    0.19 crt - AAA

    11.330.887,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.04 crt - AA

    26.488.740,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Zanyria Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Zanyria

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    1.06 crt - AA

    32.989.651,00 ₫
    7.593.925  - 1.822.689.466  7.593.925 ₫ - 1.822.689.466 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.12 crt - AAA

    23.535.169,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.196 crt - AAA

    16.553.693,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  6. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.24 crt - AA

    24.814.126,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.902 crt - AA

    30.091.269,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAAAA

    15.172.286,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.74 crt - AA

    23.898.564,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    0.49 crt - VS1

    226.339.303,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.296 crt - AAA

    19.332.925,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.238 crt - AAAA

    25.350.159,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.316 crt - VS1

    25.954.686,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    0.56 crt - AAA

    30.436.834,00 ₫
    10.084.480  - 152.744.555  10.084.480 ₫ - 152.744.555 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.222 crt - AAA

    16.768.504,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AAA

    24.021.393,00 ₫
    9.545.614  - 339.847.442  9.545.614 ₫ - 339.847.442 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Khói & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.54 crt - AAA

    16.236.146,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  18. Nhẫn Vaudis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vaudis

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAAAA

    20.885.278,00 ₫
    11.414.096  - 127.173.923  11.414.096 ₫ - 127.173.923 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Kim Cương Đen

    0.342 crt - VS1

    28.977.880,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  21. Nhẫn Norlene Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Norlene

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire

    0.3 crt - AAA

    14.991.720,00 ₫
    6.273.083  - 99.608.012  6.273.083 ₫ - 99.608.012 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Brianna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Brianna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Ngọc Lục Bảo

    0.256 crt - AAAAA

    12.456.732,00 ₫
    6.240.536  - 85.018.461  6.240.536 ₫ - 85.018.461 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Yudella Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Yudella

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Kim Cương Vàng

    2.51 crt - AAAAA

    22.544.892,00 ₫
    9.410.898  - 1.864.392.105  9.410.898 ₫ - 1.864.392.105 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    13.777.575,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  25. Nhẫn Adsila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Đỏ & Kim Cương Vàng

    0.26 crt - AAAAA

    22.540.647,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.402 crt - AAA

    28.275.994,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.196 crt - AAA

    17.956.611,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    0.62 crt - AAA

    21.833.102,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Mabule Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.644 crt - AAA

    16.500.486,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Miguelina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Miguelina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Garnet & Đá Sapphire

    1.09 crt - AAA

    17.189.350,00 ₫
    6.347.516  - 2.891.165.534  6.347.516 ₫ - 2.891.165.534 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.6 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Ngọc Lục Bảo

    1.72 crt - VS1

    172.424.747,00 ₫
    9.396.464  - 3.289.300.442  9.396.464 ₫ - 3.289.300.442 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    23.122.530,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire

    0.626 crt - AA

    20.743.484,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.8 crt - AAA

    19.896.978,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Noemin Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Noemin

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Ngọc Lục Bảo

    1.096 crt - VS1

    117.473.499,00 ₫
    10.400.894  - 2.931.339.878  10.400.894 ₫ - 2.931.339.878 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Elide Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Elide

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Peridot & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire Vàng

    0.692 crt - AAA

    20.187.072,00 ₫
    8.345.620  - 1.127.598.428  8.345.620 ₫ - 1.127.598.428 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Aversa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aversa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tsavorite & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AAA

    40.018.959,00 ₫
    9.730.991  - 2.622.907.375  9.730.991 ₫ - 2.622.907.375 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.456 crt - AAA

    17.517.085,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Resi Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Resi

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.36 crt - VS1

    24.113.940,00 ₫
    8.649.581  - 152.702.099  8.649.581 ₫ - 152.702.099 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Ebonie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ebonie

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Đen

    1.256 crt - AAA

    24.224.600,00 ₫
    10.329.573  - 2.931.665.344  10.329.573 ₫ - 2.931.665.344 ₫
  41. Nhẫn Elauna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Elauna

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire & Kim Cương Vàng

    1.518 crt - AA

    39.935.186,00 ₫
    9.014.107  - 491.926.909  9.014.107 ₫ - 491.926.909 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Sevilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sevilla

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine & Ngọc Lục Bảo

    0.812 crt - AAA

    22.173.006,00 ₫
    8.384.394  - 1.145.272.871  8.384.394 ₫ - 1.145.272.871 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.68 crt - AA

    21.152.162,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Lenny Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lenny

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Cam & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.96 crt - AA

    23.807.715,00 ₫
    8.299.488  - 1.204.989.568  8.299.488 ₫ - 1.204.989.568 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire

    0.427 crt - VS1

    29.660.800,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Clariss 2.0crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    2.402 crt - AAAA

    42.289.891,00 ₫
    11.065.984  - 3.760.468.019  11.065.984 ₫ - 3.760.468.019 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Berafia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Berafia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Topaz Xanh & Ngọc Lục Bảo

    1.174 crt - AAA

    33.596.726,00 ₫
    13.594.746  - 2.921.151.246  13.594.746 ₫ - 2.921.151.246 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Serilda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Serilda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.308 crt - AAA

    21.044.332,00 ₫
    9.108.635  - 215.928.218  9.108.635 ₫ - 215.928.218 ₫
  49. Nhẫn Quinnita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Quinnita

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.49 crt - VS1

    70.259.948,00 ₫
    11.633.718  - 452.332.761  11.633.718 ₫ - 452.332.761 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Herlane Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Herlane

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Ruby (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire

    1.116 crt - AAAA

    22.408.194,00 ₫
    7.060.721  - 2.846.760.091  7.060.721 ₫ - 2.846.760.091 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    1.202 crt - VS1

    94.758.510,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lam & Đá Sapphire

    1.218 crt - AAAAA

    17.920.952,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Morganite & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    1.5 crt - AAA

    33.733.139,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo

    0.3 crt - AAAAA

    20.570.561,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Tourmaline Hồng & Ngọc Lục Bảo

    0.55 crt - AAA

    18.694.155,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Swarovski Xanh Lá & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.616 crt - AAAAA

    22.960.361,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire & Ngọc Lục Bảo

    0.692 crt - AA

    24.610.352,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    1.2 crt - VS1

    83.739.224,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Velma Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Ngọc Lục Bảo & Đá Sapphire

    0.944 crt - AAAA

    28.744.390,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Vulnavia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Vulnavia

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire & Hồng Ngọc

    0.915 crt - AAA

    25.391.199,00 ₫
    11.225.606  - 1.469.993.029  11.225.606 ₫ - 1.469.993.029 ₫
  61. Nhẫn Danika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire

    0.602 crt - VS1

    58.782.739,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫

You’ve viewed 60 of 144 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng