Đang tải...
Tìm thấy 132 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Ullene 1.6 Carat

    Dây chuyền nữ Ullene

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.725 crt - AAA

    23.937.621,00 ₫
    8.830.146  - 105.225.915  8.830.146 ₫ - 105.225.915 ₫
  2. Vòng cổ Paperclip Bourquin 1.6 Carat

    Vòng cổ Paperclip Bourquin

    Vàng 14K & Đá Hồng Ngọc (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.92 crt - AAA

    59.381.603,00 ₫
    17.938.781  - 117.325.569  17.938.781 ₫ - 117.325.569 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Unforged 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Unforged

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.38 crt - AAA

    14.009.648,00 ₫
    5.922.140  - 125.051.285  5.922.140 ₫ - 125.051.285 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Tirtza 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Tirtza

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    2.18 crt - AAA

    14.286.722,00 ₫
    6.113.177  - 127.357.880  6.113.177 ₫ - 127.357.880 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Garvin 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Garvin

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.79 crt - AAA

    16.484.920,00 ₫
    7.121.851  - 257.616.697  7.121.851 ₫ - 257.616.697 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Enloe 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Enloe

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    8.275 crt - AAA

    29.635.895,00 ₫
    12.543.902  - 10.247.753.538  12.543.902 ₫ - 10.247.753.538 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Volupia 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Volupia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.396 crt - AAA

    16.042.281,00 ₫
    5.644.783  - 129.749.379  5.644.783 ₫ - 129.749.379 ₫
  8. Dây chuyền nữ Setanta 1.7 Carat

    Dây chuyền nữ Setanta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.796 crt - AAA

    11.264.378,00 ₫
    4.689.599  - 64.825.158  4.689.599 ₫ - 64.825.158 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt dây chuyền nữ Rolanda 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rolanda

    Vàng 14K & Đá Peridot & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    12.402.676,00 ₫
    4.653.939  - 85.457.138  4.653.939 ₫ - 85.457.138 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Robinetta 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Robinetta

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.879 crt - AAA

    15.416.812,00 ₫
    5.776.387  - 91.740.129  5.776.387 ₫ - 91.740.129 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Rivalen 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rivalen

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.88 crt - AAA

    18.186.704,00 ₫
    7.098.078  - 116.574.911  7.098.078 ₫ - 116.574.911 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Rigmora 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rigmora

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.865 crt - AAA

    16.481.241,00 ₫
    5.946.197  - 104.773.084  5.946.197 ₫ - 104.773.084 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Melibella 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Melibella

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.772 crt - AAA

    17.011.050,00 ₫
    6.628.269  - 94.782.565  6.628.269 ₫ - 94.782.565 ₫
  15. Dây chuyền nữ Marussia 2 Carat

    Dây chuyền nữ Marussia

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.4 crt - AAA

    17.228.690,00 ₫
    7.641.471  - 124.202.235  7.641.471 ₫ - 124.202.235 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Lue 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lue

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.385 crt - AAA

    17.185.671,00 ₫
    6.766.948  - 948.603.988  6.766.948 ₫ - 948.603.988 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Ludivina 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ludivina

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.1 crt - AAA

    19.298.963,00 ₫
    7.344.303  - 150.961.543  7.344.303 ₫ - 150.961.543 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Luverne 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Luverne

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.195 crt - AAA

    23.586.679,00 ₫
    4.873.560  - 86.490.150  4.873.560 ₫ - 86.490.150 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Lucrecia 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lucrecia

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.072 crt - AAA

    23.512.529,00 ₫
    4.969.786  - 78.339.248  4.969.786 ₫ - 78.339.248 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Lolani 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lolani

    Vàng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.905 crt - AAA

    20.669.901,00 ₫
    4.409.412  - 77.178.876  4.409.412 ₫ - 77.178.876 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Lacretia 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lacretia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.08 crt - AAA

    15.569.925,00 ₫
    5.827.896  - 122.971.111  5.827.896 ₫ - 122.971.111 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lacara 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lacara

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.75 crt - AAA

    18.788.684,00 ₫
    3.676.397  - 200.928.290  3.676.397 ₫ - 200.928.290 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Labritney 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Labritney

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.5 crt - AAA

    28.799.013,00 ₫
    9.025.428  - 996.915.082  9.025.428 ₫ - 996.915.082 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Keshondra 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Keshondra

    Vàng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    1.8 crt - AAA

    12.884.937,00 ₫
    4.346.016  - 78.664.717  4.346.016 ₫ - 78.664.717 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền nữ Kenyada 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kenyada

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    2.01 crt - AAA

    11.036.833,00 ₫
    3.874.508  - 84.523.177  3.874.508 ₫ - 84.523.177 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Kristie 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kristie

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.005 crt - AAA

    25.600.915,00 ₫
    7.044.305  - 251.305.409  7.044.305 ₫ - 251.305.409 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Kostatina 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kostatina

    Vàng Trắng 14K & Đá Ngọc Lục Bảo (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.015 crt - AAA

    27.640.056,00 ₫
    7.565.057  - 128.829.573  7.565.057 ₫ - 128.829.573 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Generose 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generose

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite

    1.6 crt - AAA

    10.295.327,00 ₫
    3.714.604  - 51.070.507  3.714.604 ₫ - 51.070.507 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gavenia 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gavenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski & Swarovsky Crystal

    1.845 crt - AAA

    11.481.736,00 ₫
    4.112.243  - 71.306.259  4.112.243 ₫ - 71.306.259 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Fritha 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Fritha

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.778 crt - AAA

    11.667.113,00 ₫
    4.211.299  - 69.622.306  4.211.299 ₫ - 69.622.306 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Frayde 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Frayde

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.805 crt - AAA

    18.118.215,00 ₫
    7.444.492  - 113.263.609  7.444.492 ₫ - 113.263.609 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Elohim 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elohim

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.666 crt - AAA

    12.047.771,00 ₫
    4.112.243  - 62.278.000  4.112.243 ₫ - 62.278.000 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Maralina 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maralina

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.16 crt - AAA

    13.499.652,00 ₫
    4.791.485  - 81.381.685  4.791.485 ₫ - 81.381.685 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Hora 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    13.319.086,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Hecate 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hecate

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.1 crt - AAA

    18.016.894,00 ₫
    8.433.921  - 1.795.916.008  8.433.921 ₫ - 1.795.916.008 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ginaldi 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ginaldi

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    14.643.043,00 ₫
    5.499.029  - 78.325.096  5.499.029 ₫ - 78.325.096 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Ginalda 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ginalda

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.148 crt - AAA

    15.650.019,00 ₫
    5.940.537  - 86.277.891  5.940.537 ₫ - 86.277.891 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Demeter 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Demeter

    Vàng Trắng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Tím

    1.6 crt - AAA

    15.157.284,00 ₫
    6.028.272  - 74.207.189  6.028.272 ₫ - 74.207.189 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Damon 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Damon

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.786 crt - AAA

    13.901.537,00 ₫
    5.102.805  - 76.994.914  5.102.805 ₫ - 76.994.914 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Damilare 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Damilare

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.613 crt - AAA

    11.380.417,00 ₫
    3.755.641  - 54.806.341  3.755.641 ₫ - 54.806.341 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Dagda 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Dagda

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.37 crt - AAA

    12.307.299,00 ₫
    4.250.922  - 135.905.014  4.250.922 ₫ - 135.905.014 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Cupid 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cupid

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    10.935.513,00 ₫
    3.757.057  - 51.495.037  3.757.057 ₫ - 51.495.037 ₫
  44. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  45. Mặt dây chuyền nữ Cortlin 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Cortlin

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.94 crt - AAA

    16.904.636,00 ₫
    7.839.584  - 115.867.371  7.839.584 ₫ - 115.867.371 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Caitrina 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Caitrina

    Vàng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.84 crt - AAA

    12.233.148,00 ₫
    4.211.299  - 80.659.990  4.211.299 ₫ - 80.659.990 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Bast 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Bast

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Peridot

    1.7 crt - AAA

    9.048.352,00 ₫
    3.162.720  - 46.683.739  3.162.720 ₫ - 46.683.739 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Atropos 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Atropos

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.78 crt - AAA

    12.021.451,00 ₫
    4.052.810  - 65.150.629  4.052.810 ₫ - 65.150.629 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Anut 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Anut

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.1 crt - AAA

    11.306.266,00 ₫
    3.716.019  - 698.727.814  3.716.019 ₫ - 698.727.814 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Amor 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Amor

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.63 crt - AAA

    13.753.235,00 ₫
    6.155.630  - 70.428.907  6.155.630 ₫ - 70.428.907 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Adad 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Adad

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    13.790.311,00 ₫
    5.391.483  - 67.839.299  5.391.483 ₫ - 67.839.299 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Marisha 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Marisha

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    14.682.098,00 ₫
    5.837.235  - 72.296.819  5.837.235 ₫ - 72.296.819 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Maluhia 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maluhia

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    16.051.904,00 ₫
    6.078.083  - 111.692.865  6.078.083 ₫ - 111.692.865 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Makilde 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Makilde

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.076 crt - AAA

    18.509.628,00 ₫
    6.994.777  - 128.787.122  6.994.777 ₫ - 128.787.122 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Madorra 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Madorra

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.79 crt - AAA

    16.099.734,00 ₫
    6.232.045  - 90.112.777  6.232.045 ₫ - 90.112.777 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Karensa 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    10.787.212,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Kallesta 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Vàng Trắng 14K & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    11.349.284,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Kailen 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Kailen

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.768 crt - AAA

    14.457.666,00 ₫
    5.399.973  - 92.263.707  5.399.973 ₫ - 92.263.707 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Jacquie 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jacquie

    Vàng Trắng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    11.751.169,00 ₫
    3.953.753  - 61.768.569  3.953.753 ₫ - 61.768.569 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna 1.7 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Hồng 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Denisha 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Denisha

    Vàng Hồng 14K & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.708 crt - AAA

    13.197.106,00 ₫
    4.726.392  - 77.688.309  4.726.392 ₫ - 77.688.309 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Delyssa 2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    14.075.592,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Delaine 1.6 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Delaine

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    12.791.259,00 ₫
    4.754.693  - 61.471.402  4.754.693 ₫ - 61.471.402 ₫

You’ve viewed 60 of 132 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng