Đang tải...
Tìm thấy 403 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt Dây Chuyền Ming

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    20.664.992,00 ₫
    4.628.629  - 236.919.887  4.628.629 ₫ - 236.919.887 ₫
  2. Mặt Dây Chuyền Yoshie

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yoshie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    16.342.414,00 ₫
    3.590.432  - 319.705.314  3.590.432 ₫ - 319.705.314 ₫
  3. Mặt Dây Chuyền Rufina

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    12.708.994,00 ₫
    4.047.888  - 51.112.295  4.047.888 ₫ - 51.112.295 ₫
  4. Dây Chuyền Fidela

    Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng 14K
    8.444.273,00 ₫
    3.594.486  - 32.781.616  3.594.486 ₫ - 32.781.616 ₫
  5. Mặt Dây Chuyền Zoila

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    14.286.568,00 ₫
    5.489.468  - 64.698.080  5.489.468 ₫ - 64.698.080 ₫
  6. Mặt Dây Chuyền Millicent

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.528.737,00 ₫
    5.454.591  - 60.818.358  5.454.591 ₫ - 60.818.358 ₫
  7. Mặt Dây Chuyền Macey

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    9.471.387,00 ₫
    4.650.259  - 38.662.036  4.650.259 ₫ - 38.662.036 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.595.018,00 ₫
    3.001.038  - 46.448.511  3.001.038 ₫ - 46.448.511 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Dây Chuyền Tassin

    Dây Chuyền GLAMIRA Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    12.232.342,00 ₫
    5.684.129  - 150.971.200  5.684.129 ₫ - 150.971.200 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    11.974.955,00 ₫
    2.712.290  - 44.610.039  2.712.290 ₫ - 44.610.039 ₫
  12. Mặt Dây Chuyền Flor

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    18.140.062,00 ₫
    4.769.218  - 87.259.943  4.769.218 ₫ - 87.259.943 ₫
  13. Mặt Dây Chuyền Lodyma

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.618.152,00 ₫
    6.515.770  - 55.248.862  6.515.770 ₫ - 55.248.862 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền A

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    11.475.594,00 ₫
    3.217.330  - 44.515.415  3.217.330 ₫ - 44.515.415 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla A

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.556.161,00 ₫
    4.183.880  - 41.487.334  4.183.880 ₫ - 41.487.334 ₫
  16. Mặt Dây Chuyền Sopheria

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    7.417.161,00 ₫
    3.082.148  - 26.901.204  3.082.148 ₫ - 26.901.204 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền Elois

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    10.685.320,00 ₫
    3.284.921  - 42.257.875  3.284.921 ₫ - 42.257.875 ₫
  18. Mặt Dây Chuyền Concetta

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.929.535,00 ₫
    3.971.104  - 58.317.488  3.971.104 ₫ - 58.317.488 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt Dây Chuyền Nickie

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng 14K
    8.727.616,00 ₫
    4.082.495  - 34.403.806  4.082.495 ₫ - 34.403.806 ₫
  21. Mặt Dây Chuyền Mozelee

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.176.301,00 ₫
    4.014.903  - 46.610.733  4.014.903 ₫ - 46.610.733 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền Felica

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.005.195,00 ₫
    4.325.822  - 56.100.509  4.325.822 ₫ - 56.100.509 ₫
  23. Mặt Dây Chuyền Kelsi

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    19.092.286,00 ₫
    7.702.667  - 125.678.661  7.702.667 ₫ - 125.678.661 ₫
  24. Mặt Dây Chuyền Christen

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Christen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    19.067.142,00 ₫
    5.999.915  - 83.596.513  5.999.915 ₫ - 83.596.513 ₫
  25. Mặt Dây Chuyền Couinera

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.637.888,00 ₫
    4.542.113  - 52.666.884  4.542.113 ₫ - 52.666.884 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Mặt Dây Chuyền Esmerelda

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng 14K
    6.531.719,00 ₫
    2.406.238  - 21.831.879  2.406.238 ₫ - 21.831.879 ₫
  28. Mặt Dây Chuyền Akeila

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Akeila

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    9.129.376,00 ₫
    4.244.713  - 36.323.387  4.244.713 ₫ - 36.323.387 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    14.248.716,00 ₫
    5.988.559  - 67.618.008  5.988.559 ₫ - 67.618.008 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    12.982.602,00 ₫
    3.061.600  - 42.298.431  3.061.600 ₫ - 42.298.431 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền Hilde

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    17.520.119,00 ₫
    6.934.833  - 78.405.527  6.934.833 ₫ - 78.405.527 ₫
  32. Mặt Dây Chuyền Ostria

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.787.475,00 ₫
    5.839.860  - 54.262.032  5.839.860 ₫ - 54.262.032 ₫
  33. Mặt Dây Chuyền Delisa

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    19.863.633,00 ₫
    7.002.424  - 122.393.736  7.002.424 ₫ - 122.393.736 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Deou - A

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    10.672.883,00 ₫
    4.027.340  - 48.692.534  4.027.340 ₫ - 48.692.534 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng 14K
    8.515.109,00 ₫
    2.940.207  - 33.187.164  2.940.207 ₫ - 33.187.164 ₫
  36. Mặt Dây Chuyền Eartha

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.744.412,00 ₫
    4.014.903  - 52.369.484  4.014.903 ₫ - 52.369.484 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền Luvina

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng 14K
    8.019.262,00 ₫
    3.541.767  - 30.348.346  3.541.767 ₫ - 30.348.346 ₫
  38. Mặt Dây Chuyền Vignette

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Vignette

    Vàng Trắng 14K
    8.763.033,00 ₫
    4.109.531  - 34.606.576  4.109.531 ₫ - 34.606.576 ₫
  39. Mặt Dây Chuyền Allura

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Allura

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.479.692,00 ₫
    4.974.695  - 32.984.394  4.974.695 ₫ - 32.984.394 ₫
  40. Mặt Dây Chuyền Marika

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    9.967.234,00 ₫
    5.028.768  - 41.500.854  5.028.768 ₫ - 41.500.854 ₫
  41. Mặt Dây Chuyền Evette

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    63.132.404,00 ₫
    6.599.041  - 1.062.192.202  6.599.041 ₫ - 1.062.192.202 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng 14K
    8.408.856,00 ₫
    3.071.333  - 32.578.846  3.071.333 ₫ - 32.578.846 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Mặt Dây Chuyền Pei

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    16.508.688,00 ₫
    6.443.312  - 89.639.149  6.443.312 ₫ - 89.639.149 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Lata - D

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    9.467.871,00 ₫
    3.061.600  - 40.216.628  3.061.600 ₫ - 40.216.628 ₫
  46. Mặt Dây Chuyền Morena

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Morena

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    10.746.423,00 ₫
    5.623.569  - 45.961.861  5.623.569 ₫ - 45.961.861 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla D

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla D

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.07 crt - VS1

    14.051.892,00 ₫
    4.204.158  - 41.690.112  4.204.158 ₫ - 41.690.112 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền Lourdes

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    7.523.414,00 ₫
    3.163.257  - 27.509.521  3.163.257 ₫ - 27.509.521 ₫
  49. Dây Chuyền Mandi

    Dây Chuyền GLAMIRA Mandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    21.605.589,00 ₫
    5.422.417  - 90.044.697  5.422.417 ₫ - 90.044.697 ₫
  50. Mặt Dây Chuyền Hollis

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.237.522,00 ₫
    4.244.713  - 36.431.532  4.244.713 ₫ - 36.431.532 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Beatriz - B

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Beatriz - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    61.481.562,00 ₫
    2.527.361  - 82.471.805  2.527.361 ₫ - 82.471.805 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền Drucilla S

    Dây Chuyền GLAMIRA Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    11.804.085,00 ₫
    4.325.821  - 42.906.747  4.325.821 ₫ - 42.906.747 ₫
  53. Mặt Dây Chuyền Lucie

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.840.535,00 ₫
    6.094.001  - 82.244.693  6.094.001 ₫ - 82.244.693 ₫
  54. Mặt Dây Chuyền Britney

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Britney

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.763.033,00 ₫
    4.109.531  - 34.606.576  4.109.531 ₫ - 34.606.576 ₫
  55. Mặt Dây Chuyền Cathi

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cathi

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.48 crt - AAA

    19.649.236,00 ₫
    7.144.095  - 120.379.525  7.144.095 ₫ - 120.379.525 ₫
  56. Dây Chuyền Voquevqu

    Dây Chuyền GLAMIRA Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.260.696,00 ₫
    3.834.840  - 34.606.576  3.834.840 ₫ - 34.606.576 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Goudron - H

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    10.254.360,00 ₫
    3.862.959  - 47.178.497  3.862.959 ₫ - 47.178.497 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Pracdett - I

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Pracdett - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.132 crt - VS

    9.985.078,00 ₫
    3.534.196  - 52.342.449  3.534.196 ₫ - 52.342.449 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền Langue

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Langue

    Vàng Trắng 14K
    17.440.363,00 ₫
    6.976.740  - 84.285.946  6.976.740 ₫ - 84.285.946 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Vàng Trắng 14K
    8.515.109,00 ₫
    2.940.207  - 33.187.164  2.940.207 ₫ - 33.187.164 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.952.709,00 ₫
    3.217.330  - 44.812.811  3.217.330 ₫ - 44.812.811 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền Suelita

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Suelita

    Vàng 14K
    9.754.728,00 ₫
    4.866.550  - 40.284.219  4.866.550 ₫ - 40.284.219 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền Yanira

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.357.403,00 ₫
    5.605.184  - 63.805.881  5.605.184 ₫ - 63.805.881 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền Letty

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Letty

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    17.730.462,00 ₫
    7.397.156  - 108.253.704  7.397.156 ₫ - 108.253.704 ₫

You’ve viewed 60 of 403 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng