Đang tải...
Tìm thấy 428 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Yoshie

    Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.393.109,00 ₫
    4.098.093  - 337.852.169  4.098.093 ₫ - 337.852.169 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    25.977.611,00 ₫
    5.388.653  - 253.102.572  5.388.653 ₫ - 253.102.572 ₫
  3. Dây Chuyền GLAMIRA Fidela

    Vàng 18K
    11.633.150,00 ₫
    3.965.074  - 36.650.762  3.965.074 ₫ - 36.650.762 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    14.045.308,00 ₫
    4.667.524  - 57.749.723  4.667.524 ₫ - 57.749.723 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    20.963.672,00 ₫
    6.561.478  - 76.216.616  6.561.478 ₫ - 76.216.616 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.757.862,00 ₫
    2.968.287  - 47.971.463  2.968.287 ₫ - 47.971.463 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva A

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva A

    Vàng 14K
    9.395.614,00 ₫
    3.353.757  - 37.499.815  3.353.757 ₫ - 37.499.815 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.424.567,00 ₫
    3.332.531  - 50.532.777  3.332.531 ₫ - 50.532.777 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Nickie

    Vàng 14K
    9.914.669,00 ₫
    4.867.901  - 40.471.502  4.867.901 ₫ - 40.471.502 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    24.177.619,00 ₫
    5.664.878  - 98.348.587  5.664.878 ₫ - 98.348.587 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    14.499.551,00 ₫
    5.850.537  - 68.405.329  5.850.537 ₫ - 68.405.329 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.805.564,00 ₫
    6.474.025  - 71.306.261  6.474.025 ₫ - 71.306.261 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    14.519.928,00 ₫
    3.799.509  - 47.844.106  3.799.509 ₫ - 47.844.106 ₫
  15. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Macey

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.767.400,00 ₫
    5.518.841  - 45.353.552  5.518.841 ₫ - 45.353.552 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.998.144,00 ₫
    3.367.908  - 51.438.432  3.367.908 ₫ - 51.438.432 ₫
  17. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Esmerelda

    Vàng 18K
    8.793.920,00 ₫
    2.745.270  - 24.551.770  2.745.270 ₫ - 24.551.770 ₫
  18. Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.657.574,00 ₫
    6.444.874  - 162.919.031  6.444.874 ₫ - 162.919.031 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.918.417,00 ₫
    4.570.732  - 45.339.399  4.570.732 ₫ - 45.339.399 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.663.334,00 ₫
    4.754.694  - 54.311.058  4.754.694 ₫ - 54.311.058 ₫
  22. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sopheria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    8.246.280,00 ₫
    3.594.322  - 30.919.660  3.594.322 ₫ - 30.919.660 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    8.306.563,00 ₫
    4.712.241  - 59.914.808  4.712.241 ₫ - 59.914.808 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    68.015.053,00 ₫
    7.967.509  - 1.122.942.787  7.967.509 ₫ - 1.122.942.787 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    16.755.767,00 ₫
    4.666.392  - 66.353.455  4.666.392 ₫ - 66.353.455 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    17.294.632,00 ₫
    3.398.473  - 46.188.453  3.398.473 ₫ - 46.188.453 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    14.393.704,00 ₫
    6.169.782  - 57.480.858  6.169.782 ₫ - 57.480.858 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Christen

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    26.447.418,00 ₫
    7.189.776  - 96.848.589  7.189.776 ₫ - 96.848.589 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Delisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.372 crt - AAA

    22.609.986,00 ₫
    8.300.903  - 138.522.925  8.300.903 ₫ - 138.522.925 ₫
  31. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    11.397.681,00 ₫
    5.999.971  - 48.962.027  5.999.971 ₫ - 48.962.027 ₫
  32. Dây chuyền nữ Mandi

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.495 crt - VS

    26.728.173,00 ₫
    6.022.612  - 97.867.455  6.022.612 ₫ - 97.867.455 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Sibyl M

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Sibyl M

    Vàng 18K
    11.732.773,00 ₫
    3.532.058  - 37.075.292  3.532.058 ₫ - 37.075.292 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Commuer

    Vàng Hồng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.185 crt - AAA

    14.603.703,00 ₫
    6.707.514  - 86.744.864  6.707.514 ₫ - 86.744.864 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Kelsi

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.336 crt - VS

    22.024.988,00 ₫
    9.152.786  - 143.235.163  9.152.786 ₫ - 143.235.163 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.764.371,00 ₫
    4.761.769  - 47.249.769  4.761.769 ₫ - 47.249.769 ₫
  37. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Lourdes

    Vàng Hồng-Trắng 14K
    8.357.506,00 ₫
    3.679.227  - 31.556.447  3.679.227 ₫ - 31.556.447 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    17.577.085,00 ₫
    6.642.987  - 279.989.235  6.642.987 ₫ - 279.989.235 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.642.334,00 ₫
    7.330.153  - 96.282.558  7.330.153 ₫ - 96.282.558 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.543.420,00 ₫
    7.839.585  - 65.476.100  7.839.585 ₫ - 65.476.100 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    13.040.314,00 ₫
    4.981.108  - 42.169.607  4.981.108 ₫ - 42.169.607 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    18.100.666,00 ₫
    5.433.936  - 61.924.229  5.433.936 ₫ - 61.924.229 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    5.487.142,00 ₫
    3.506.020  - 45.070.535  3.506.020 ₫ - 45.070.535 ₫
  45. Dây chuyền nữ Louie

    Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    11.959.187,00 ₫
    4.487.525  - 39.877.165  4.487.525 ₫ - 39.877.165 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    25.710.442,00 ₫
    8.363.167  - 93.112.761  8.363.167 ₫ - 93.112.761 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Marva R

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Marva R

    Bạc 925
    4.485.827,00 ₫
    3.353.757  - 37.499.815  3.353.757 ₫ - 37.499.815 ₫
  48. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Vàng 14K
    15.661.340,00 ₫
    6.663.364  - 73.372.292  6.663.364 ₫ - 73.372.292 ₫
  49. Dây chuyền nữ Wendolyn

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    7.828.263,00 ₫
    7.347.134  - 70.344.001  7.347.134 ₫ - 70.344.001 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    18.986.795,00 ₫
    7.682.227  - 103.598.559  7.682.227 ₫ - 103.598.559 ₫
  51. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Luvina

    Vàng 9K
    7.698.076,00 ₫
    4.160.357  - 35.164.922  4.160.357 ₫ - 35.164.922 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.764.570,00 ₫
    3.979.226  - 49.938.439  3.979.226 ₫ - 49.938.439 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.576.886,00 ₫
    6.052.046  - 69.806.268  6.052.046 ₫ - 69.806.268 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Mặt dây chuyền nữ Lata - I

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    10.754.664,00 ₫
    3.742.623  - 50.009.189  3.742.623 ₫ - 50.009.189 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    19.575.755,00 ₫
    4.935.825  - 62.546.872  4.935.825 ₫ - 62.546.872 ₫
  56. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Syvlie

    Vàng 18K
    19.901.790,00 ₫
    6.792.420  - 71.886.445  6.792.420 ₫ - 71.886.445 ₫
  57. Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Vàng 14K
    13.918.800,00 ₫
    7.075.437  - 63.395.920  7.075.437 ₫ - 63.395.920 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Samara

    Vàng 18K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    16.805.579,00 ₫
    4.882.052  - 56.405.391  4.882.052 ₫ - 56.405.391 ₫
  59. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Minetta

    Vàng 18K
    10.636.928,00 ₫
    3.792.434  - 32.405.500  3.792.434 ₫ - 32.405.500 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Mặt dây chuyền nữ Beatriz - B

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.085 crt - VS

    63.393.095,00 ₫
    2.731.684  - 87.180.714  2.731.684 ₫ - 87.180.714 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Chamelier

    Vàng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.45 crt - VS

    34.926.624,00 ₫
    7.804.491  - 128.419.199  7.804.491 ₫ - 128.419.199 ₫
  62. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Laural

    Bạc 925
    5.101.956,00 ₫
    3.969.886  - 39.834.715  3.969.886 ₫ - 39.834.715 ₫
  63. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Giulia

    Vàng Trắng 14K
    10.248.347,00 ₫
    5.122.617  - 42.381.872  5.122.617 ₫ - 42.381.872 ₫
  64. Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Onoria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    12.330.506,00 ₫
    5.886.764  - 39.622.450  5.886.764 ₫ - 39.622.450 ₫

You’ve viewed 60 of 428 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng