Đang tải...
Tìm thấy 133 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter 0.152 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    15.022.851,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter 0.018 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    15.160.963,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter 0.06 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    8.477.789,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter 0.018 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    8.101.942,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter 0.04 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    9.553.821,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter 0.012 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.942.885,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  7. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec 0.032 Carat

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.663.067,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  8. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment 0.056 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    11.152.021,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Dây chuyền trẻ em Puno 0.12 Carat

    Dây chuyền trẻ em Puno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.280.130,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  11. Dây chuyền trẻ em Pohon 0.176 Carat

    Dây chuyền trẻ em Pohon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    12.693.051,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  12. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.742.212,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  13. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus 0.12 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.019.569,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  14. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.895.509,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Z 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Z

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.850.424,00 ₫
    3.333.945  - 40.712.064  3.333.945 ₫ - 40.712.064 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Y 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Y

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.442.596,00 ₫
    3.097.343  - 38.377.172  3.097.343 ₫ - 38.377.172 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - X 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - X

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.035.800,00 ₫
    3.441.492  - 41.773.382  3.441.492 ₫ - 41.773.382 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - W 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - W

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.369.478,00 ₫
    3.635.076  - 43.683.752  3.635.076 ₫ - 43.683.752 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - V 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - V

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.702.122,00 ₫
    3.247.908  - 39.863.012  3.247.908 ₫ - 39.863.012 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - U 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - U

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.776.274,00 ₫
    3.290.927  - 40.287.542  3.290.927 ₫ - 40.287.542 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - T 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - T

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.405.520,00 ₫
    3.075.834  - 38.164.907  3.075.834 ₫ - 38.164.907 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - S 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.813.348,00 ₫
    3.312.436  - 40.499.799  3.312.436 ₫ - 40.499.799 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - R 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - R

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.813.348,00 ₫
    3.312.436  - 40.499.799  3.312.436 ₫ - 40.499.799 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Q 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - Q

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.332.403,00 ₫
    3.613.567  - 43.471.487  3.613.567 ₫ - 43.471.487 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - P 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - P

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.516.746,00 ₫
    3.140.361  - 38.801.694  3.140.361 ₫ - 38.801.694 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - O 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - O

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.035.800,00 ₫
    3.441.492  - 41.773.382  3.441.492 ₫ - 41.773.382 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - N 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - N

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.924.575,00 ₫
    3.376.965  - 41.136.594  3.376.965 ₫ - 41.136.594 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - M 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - M

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.517.779,00 ₫
    3.721.114  - 44.532.804  3.721.114 ₫ - 44.532.804 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - L 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - L

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.331.370,00 ₫
    3.032.815  - 37.740.384  3.032.815 ₫ - 37.740.384 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - K 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.147.026,00 ₫
    3.506.020  - 42.410.169  3.506.020 ₫ - 42.410.169 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - J 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.442.596,00 ₫
    3.097.343  - 38.377.172  3.097.343 ₫ - 38.377.172 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.257.219,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.072.876,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - G 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - G

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.702.122,00 ₫
    3.247.908  - 39.863.012  3.247.908 ₫ - 39.863.012 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - F 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - F

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.479.671,00 ₫
    3.118.853  - 38.589.437  3.118.853 ₫ - 38.589.437 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - E 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - E

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.776.274,00 ₫
    3.290.927  - 40.287.542  3.290.927 ₫ - 40.287.542 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - D 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - D

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.184.101,00 ₫
    3.527.530  - 42.622.434  3.527.530 ₫ - 42.622.434 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - C 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - C

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.443.628,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.443.628,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - A 0.018 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - A

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.850.424,00 ₫
    3.333.945  - 40.712.064  3.333.945 ₫ - 40.712.064 ₫
  42. Dây chuyền trẻ em Kahoy 0.128 Carat

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    10.799.098,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  43. Dây chuyền trẻ em Yulduz 0.06 Carat

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.413.444,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  44. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo 0.048 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.798.730,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Rionnag 0.012 Carat

    Dây chuyền trẻ em Rionnag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.890.244,00 ₫
    4.436.299  - 45.664.875  4.436.299 ₫ - 45.664.875 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Dây chuyền trẻ em Realta 0.018 Carat

    Dây chuyền trẻ em Realta

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    7.938.074,00 ₫
    4.415.073  - 45.792.231  4.415.073 ₫ - 45.792.231 ₫
  48. Mặt dây chuyền trẻ em Puawai 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Puawai

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    8.626.939,00 ₫
    4.712.241  - 48.650.711  4.712.241 ₫ - 48.650.711 ₫
  49. Mặt dây chuyền trẻ em Phule 0.012 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Phule

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.816.093,00 ₫
    4.393.846  - 45.240.345  4.393.846 ₫ - 45.240.345 ₫
  50. Dây chuyền trẻ em Nyenyezi 0.072 Carat

    Dây chuyền trẻ em Nyenyezi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    8.933.446,00 ₫
    4.563.657  - 53.447.853  4.563.657 ₫ - 53.447.853 ₫
  51. Dây chuyền trẻ em Kpakpando 0.036 Carat

    Dây chuyền trẻ em Kpakpando

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    7.970.338,00 ₫
    4.287.715  - 46.782.796  4.287.715 ₫ - 46.782.796 ₫
  52. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maxilaria Daughter 0.012 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maxilaria Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    8.461.940,00 ₫
    2.774.703  - 32.646.070  2.774.703 ₫ - 32.646.070 ₫
  53. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Maculatus Daughter 0.012 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Maculatus Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    8.943.917,00 ₫
    3.054.324  - 35.405.485  3.054.324 ₫ - 35.405.485 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Lulepasioni Daughter 0.112 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Lulepasioni Daughter

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    10.256.271,00 ₫
    4.767.146  - 50.136.552  4.767.146 ₫ - 50.136.552 ₫
  55. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Ludisia Daughter 0.018 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Ludisia Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    10.363.534,00 ₫
    4.960.730  - 43.386.578  4.960.730 ₫ - 43.386.578 ₫
  56. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Laelia Daughter 0.012 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Laelia Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.831.659,00 ₫
    3.541.114  - 29.037.595  3.541.114 ₫ - 29.037.595 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Jacaranda Daughter 0.012 Carat

    Dây Chuyền GLAMIRA Jacaranda Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.942.885,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  58. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Epidendrum Daughter 0.112 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Epidendrum Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    10.572.684,00 ₫
    3.161.871  - 45.466.759  3.161.871 ₫ - 45.466.759 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Academe 0.056 Carat

    Dây chuyền trẻ em Academe

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    9.492.406,00 ₫
    4.143.376  - 36.707.369  4.143.376 ₫ - 36.707.369 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri 0.036 Carat

    Mặt dây chuyền trẻ em Fjuri

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    8.971.371,00 ₫
    4.860.825  - 52.513.898  4.860.825 ₫ - 52.513.898 ₫
  61. Dây chuyền trẻ em Vonve 0.15 Carat

    Dây chuyền trẻ em Vonve

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    16.543.505,00 ₫
    6.616.949  - 88.612.783  6.616.949 ₫ - 88.612.783 ₫
  62. Dây chuyền trẻ em Wicu 0.088 Carat

    Dây chuyền trẻ em Wicu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.180.139,00 ₫
    4.788.655  - 48.141.273  4.788.655 ₫ - 48.141.273 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Bombi 0.06 Carat

    Dây chuyền trẻ em Bombi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    10.437.685,00 ₫
    5.003.749  - 44.858.273  5.003.749 ₫ - 44.858.273 ₫

You’ve viewed 60 of 133 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng