Đang tải...
Tìm thấy 508 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Tsukuba Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Tsukuba Daughter

    Vàng 14K
    9.321.464,00 ₫
    4.487.525  - 37.075.292  4.487.525 ₫ - 37.075.292 ₫
  2. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Suwon Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Suwon Daughter

    Vàng 14K
    14.363.704,00 ₫
    7.082.229  - 65.943.077  7.082.229 ₫ - 65.943.077 ₫
  3. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Senecio Daughter

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Senecio Daughter

    Vàng 14K
    8.394.581,00 ₫
    2.817.722  - 31.768.712  2.817.722 ₫ - 31.768.712 ₫
  4. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Satuta Daughter

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Satuta Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - VS

    15.022.851,00 ₫
    5.327.804  - 71.221.352  5.327.804 ₫ - 71.221.352 ₫
  5. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Numazu Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Numazu Daughter

    Vàng 14K
    9.803.443,00 ₫
    4.767.146  - 39.834.715  4.767.146 ₫ - 39.834.715 ₫
  6. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Nampikkai Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Nampikkai Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.298 crt - VS

    15.160.963,00 ₫
    5.412.426  - 73.598.700  5.412.426 ₫ - 73.598.700 ₫
  7. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Matseu Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Matseu Daughter

    Vàng 14K
    9.692.216,00 ₫
    4.702.618  - 39.197.920  4.702.618 ₫ - 39.197.920 ₫
  8. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Luottamus Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Luottamus Daughter

    Vàng 14K
    8.987.786,00 ₫
    4.293.941  - 35.164.922  4.293.941 ₫ - 35.164.922 ₫
  9. Bảo Hành Trọn Đời
  10. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kumpiyansa Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Kumpiyansa Daughter

    Vàng 14K
    8.023.829,00 ₫
    3.734.699  - 29.646.085  3.734.699 ₫ - 29.646.085 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Konfido Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Konfido Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    8.477.789,00 ₫
    3.390.549  - 34.400.779  3.390.549 ₫ - 34.400.779 ₫
  12. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Kalsooni Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Kalsooni Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    14.345.308,00 ₫
    4.939.221  - 68.759.106  4.939.221 ₫ - 68.759.106 ₫
  13. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Goyang Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Goyang Daughter

    Vàng 14K
    9.692.216,00 ₫
    4.702.618  - 39.197.920  4.702.618 ₫ - 39.197.920 ₫
  14. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Gippeum Daughter

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Gippeum Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    8.101.942,00 ₫
    2.516.591  - 30.438.533  2.516.591 ₫ - 30.438.533 ₫
  15. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Fukui Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Fukui Daughter

    Vàng 14K
    9.506.841,00 ₫
    4.595.072  - 38.136.610  4.595.072 ₫ - 38.136.610 ₫
  16. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Farxad Daughter

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Farxad Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    9.553.821,00 ₫
    3.161.871  - 38.844.149  3.161.871 ₫ - 38.844.149 ₫
  17. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Cosmopink Daughter

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Cosmopink Daughter

    Vàng 14K
    8.802.409,00 ₫
    3.054.324  - 34.103.605  3.054.324 ₫ - 34.103.605 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Calathea Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Calathea Daughter

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    7.942.885,00 ₫
    3.605.642  - 29.674.382  3.605.642 ₫ - 29.674.382 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Belinyu Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Belinyu Daughter

    Vàng 14K
    10.767.400,00 ₫
    5.271.200  - 45.353.552  5.271.200 ₫ - 45.353.552 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Dây Chuyền Akashi Daughter

    Dây Chuyền GLAMIRA Akashi Daughter

    Vàng 14K
    9.914.669,00 ₫
    4.831.674  - 40.471.502  4.831.674 ₫ - 40.471.502 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt Dây Chuyền Aerides Daughter

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Aerides Daughter

    Vàng 14K
    9.469.765,00 ₫
    3.441.492  - 37.924.345  3.441.492 ₫ - 37.924.345 ₫
  22. Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Dây chuyền trẻ em Sosnowiec

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    9.663.067,00 ₫
    4.422.997  - 39.381.887  4.422.997 ₫ - 39.381.887 ₫
  23. Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Mặt dây chuyền trẻ em Establishment

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    11.152.021,00 ₫
    3.957.716  - 48.169.578  3.957.716 ₫ - 48.169.578 ₫
  24. Mặt dây chuyền trẻ em Cunceon

    Mặt dây chuyền trẻ em Cunceon

    Vàng 14K
    9.061.937,00 ₫
    3.204.890  - 35.589.452  3.204.890 ₫ - 35.589.452 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Mặt dây chuyền trẻ em Meglepetes

    Mặt dây chuyền trẻ em Meglepetes

    Vàng 14K
    9.899.102,00 ₫
    5.667.425  - 56.674.252  5.667.425 ₫ - 56.674.252 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - U

    Dây chuyền trẻ em Marbella - U

    Vàng 14K
    8.786.844,00 ₫
    5.030.636  - 50.306.362  5.030.636 ₫ - 50.306.362 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - T

    Dây chuyền trẻ em Marbella - T

    Vàng 14K
    8.453.166,00 ₫
    4.839.599  - 48.395.992  4.839.599 ₫ - 48.395.992 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền trẻ em Marbella - J

    Dây chuyền trẻ em Marbella - J

    Vàng 14K
    8.527.317,00 ₫
    4.882.052  - 48.820.522  4.882.052 ₫ - 48.820.522 ₫
  30. Mặt dây chuyền trẻ em Lyalenu

    Mặt dây chuyền trẻ em Lyalenu

    Vàng 14K
    9.046.371,00 ₫
    5.179.220  - 51.792.202  5.179.220 ₫ - 51.792.202 ₫
  31. Mặt dây chuyền trẻ em Legnica

    Mặt dây chuyền trẻ em Legnica

    Vàng 14K
    9.305.898,00 ₫
    5.327.804  - 53.278.042  5.327.804 ₫ - 53.278.042 ₫
  32. Mặt dây chuyền trẻ em Ekplixi

    Mặt dây chuyền trẻ em Ekplixi

    Vàng 14K
    9.676.651,00 ₫
    5.540.067  - 55.400.677  5.540.067 ₫ - 55.400.677 ₫
  33. Dây chuyền trẻ em Agadir

    Dây chuyền trẻ em Agadir

    Vàng 14K
    8.304.865,00 ₫
    4.754.694  - 47.546.940  4.754.694 ₫ - 47.546.940 ₫
  34. Dây chuyền trẻ em Zuhaitza

    Dây chuyền trẻ em Zuhaitza

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    13.817.197,00 ₫
    5.240.351  - 65.108.175  5.240.351 ₫ - 65.108.175 ₫
  35. Dây chuyền trẻ em Trevlig

    Dây chuyền trẻ em Trevlig

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    10.025.894,00 ₫
    4.896.202  - 41.108.290  4.896.202 ₫ - 41.108.290 ₫
  36. Mặt dây chuyền trẻ em Rangi

    Mặt dây chuyền trẻ em Rangi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.359.572,00 ₫
    3.957.716  - 43.018.660  3.957.716 ₫ - 43.018.660 ₫
  37. Dây chuyền trẻ em Puno

    Dây chuyền trẻ em Puno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.280.130,00 ₫
    5.218.843  - 55.329.925  5.218.843 ₫ - 55.329.925 ₫
  38. Dây chuyền trẻ em Pohon

    Dây chuyền trẻ em Pohon

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    12.693.051,00 ₫
    4.982.239  - 58.145.944  4.982.239 ₫ - 58.145.944 ₫
  39. Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Mặt dây chuyền trẻ em Plezierig

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    10.742.212,00 ₫
    3.785.642  - 45.735.628  3.785.642 ₫ - 45.735.628 ₫
  40. Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Mặt dây chuyền trẻ em Pleserus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    11.019.569,00 ₫
    3.355.455  - 48.112.975  3.355.455 ₫ - 48.112.975 ₫
  41. Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Mặt dây chuyền trẻ em Noflik

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.895.509,00 ₫
    4.323.375  - 52.513.899  4.323.375 ₫ - 52.513.899 ₫
  42. Dây chuyền trẻ em Nikmat

    Dây chuyền trẻ em Nikmat

    Vàng Vàng-Trắng 14K
    11.397.681,00 ₫
    5.632.048  - 48.962.027  5.632.048 ₫ - 48.962.027 ₫
  43. Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav

    Mặt dây chuyền trẻ em Nauditav

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    14.344.176,00 ₫
    4.151.300  - 68.476.088  4.151.300 ₫ - 68.476.088 ₫
  44. Dây chuyền trẻ em Malonus

    Dây chuyền trẻ em Malonus

    Vàng 14K
    9.766.368,00 ₫
    4.745.637  - 39.622.450  4.745.637 ₫ - 39.622.450 ₫
  45. Dây chuyền trẻ em Lucundus

    Dây chuyền trẻ em Lucundus

    Vàng 14K
    10.248.347,00 ₫
    5.025.258  - 42.381.872  5.025.258 ₫ - 42.381.872 ₫
  46. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - R

    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - R

    Vàng 14K
    10.396.648,00 ₫
    3.979.226  - 43.230.925  3.979.226 ₫ - 43.230.925 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - N

    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - N

    Vàng 14K
    10.174.196,00 ₫
    3.850.169  - 41.957.342  3.850.169 ₫ - 41.957.342 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - G

    Mặt dây chuyền trẻ em Libro - G

    Vàng 14K
    10.322.497,00 ₫
    3.936.207  - 42.806.395  3.936.207 ₫ - 42.806.395 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - I

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    9.257.219,00 ₫
    2.989.796  - 37.315.854  2.989.796 ₫ - 37.315.854 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - H

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.072.876,00 ₫
    3.463.002  - 41.985.647  3.463.002 ₫ - 41.985.647 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Mặt dây chuyền trẻ em Kepolosan - B

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.042 crt - VS

    10.443.628,00 ₫
    3.678.095  - 44.108.274  3.678.095 ₫ - 44.108.274 ₫
  53. Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Dây chuyền trẻ em Kahoy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    10.799.098,00 ₫
    4.293.941  - 46.938.451  4.293.941 ₫ - 46.938.451 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - N

    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - N

    Vàng 14K
    8.357.506,00 ₫
    2.796.212  - 31.556.447  2.796.212 ₫ - 31.556.447 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - K

    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - K

    Vàng 14K
    8.209.205,00 ₫
    2.710.175  - 30.707.395  2.710.175 ₫ - 30.707.395 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - A

    Mặt dây chuyền trẻ em Functionally - A

    Vàng 14K
    8.320.432,00 ₫
    2.774.703  - 31.344.190  2.774.703 ₫ - 31.344.190 ₫
  57. Dây chuyền trẻ em Zvijezda

    Dây chuyền trẻ em Zvijezda

    Vàng 14K
    7.785.812,00 ₫
    4.457.526  - 44.575.260  4.457.526 ₫ - 44.575.260 ₫
  58. Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Dây chuyền trẻ em Yulduz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    9.413.444,00 ₫
    4.903.278  - 52.032.765  4.903.278 ₫ - 52.032.765 ₫
  59. Dây chuyền trẻ em Yemiyamiri

    Dây chuyền trẻ em Yemiyamiri

    Vàng 14K
    9.380.049,00 ₫
    5.370.257  - 53.702.572  5.370.257 ₫ - 53.702.572 ₫
  60. Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Mặt dây chuyền trẻ em Voninkazo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.798.730,00 ₫
    4.648.562  - 50.900.695  4.648.562 ₫ - 50.900.695 ₫
  61. Mặt dây chuyền trẻ em Verrassing

    Mặt dây chuyền trẻ em Verrassing

    Vàng 14K
    9.862.028,00 ₫
    5.646.199  - 56.461.995  5.646.199 ₫ - 56.461.995 ₫
  62. Dây chuyền trẻ em Ukothuka

    Dây chuyền trẻ em Ukothuka

    Vàng 14K
    9.417.124,00 ₫
    5.391.483  - 53.914.837  5.391.483 ₫ - 53.914.837 ₫
  63. Dây chuyền trẻ em Suruchipoorn

    Dây chuyền trẻ em Suruchipoorn

    Vàng 14K
    8.675.619,00 ₫
    4.966.957  - 49.669.575  4.966.957 ₫ - 49.669.575 ₫

You’ve viewed 60 of 508 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng