Đang tải...
Tìm thấy 388 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur Platin trắng

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    21.342.349,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu Platin trắng

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    14.496.155,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    18.831.984,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.052 crt - VS

    18.936.701,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    18.831.984,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    21.209.332,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    18.356.513,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.08 crt - VS

    19.231.039,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S Platin trắng

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    12.532 crt - VS

    351.233.238,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M Platin trắng

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    12.58 crt - VS

    353.058.703,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S Platin trắng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    24.367.806,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M Platin trắng

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    25.471.575,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.368 crt - VS

    43.765.828,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.154 crt - VS

    29.705.516,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.476 crt - AAA

    101.054.234,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto Platin trắng

    Dây chuyền nữ Salverto

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    23.179.134,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    36.130.015,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - VS

    39.656.414,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.25 crt - VS

    28.380.995,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.32 crt - VS

    30.325.325,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S Platin trắng

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.404 crt - VS

    35.346.056,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M Platin trắng

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    40.380.938,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G Platin trắng

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.424 crt - VS

    35.963.034,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A Platin trắng

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    35.419.641,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - U Platin trắng

    Dây chuyền nữ Daylla - U

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    78.642.077,00 ₫
    13.034.654  - 1.975.419.879  13.034.654 ₫ - 1.975.419.879 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - M Platin trắng

    Dây chuyền nữ Daylla - M

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    78.794.905,00 ₫
    13.066.352  - 1.975.844.401  13.066.352 ₫ - 1.975.844.401 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - G Platin trắng

    Dây chuyền nữ Daylla - G

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    94.612.755,00 ₫
    16.347.091  - 2.019.782.874  16.347.091 ₫ - 2.019.782.874 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Daylla - A Platin trắng

    Dây chuyền nữ Daylla - A

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.018 crt - VS

    78.871.320,00 ₫
    13.082.201  - 1.976.056.666  13.082.201 ₫ - 1.976.056.666 ₫
  31. Dây chuyền nữ Daylla Platin trắng

    Dây chuyền nữ Daylla

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3 crt - VS

    90.353.343,00 ₫
    15.475.398  - 2.006.466.903  15.475.398 ₫ - 2.006.466.903 ₫
  32. Dây chuyền nữ Jamini Platin trắng

    Dây chuyền nữ Jamini

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    18.942.361,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.841.408,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    21.299.898,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    20.688.580,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  36. Dây Chuyền Wanni Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Wanni

    Bạch Kim 950
    42.257.346,00 ₫
    9.860.047  - 117.381.517  9.860.047 ₫ - 117.381.517 ₫
  37. Dây Chuyền Pynna Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Pynna

    Bạch Kim 950
    23.447.999,00 ₫
    6.544.779  - 58.089.340  6.544.779 ₫ - 58.089.340 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Omma Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    21.294.237,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  39. Dây chuyền nữ Latige Platin trắng

    Dây chuyền nữ Latige

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.104 crt - VS

    26.852.701,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  40. Dây Chuyền Eyrile Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Eyrile

    Bạch Kim 950
    13.819.745,00 ₫
    3.906.773  - 31.344.190  3.906.773 ₫ - 31.344.190 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Defla Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    23.640.452,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Mặt Dây Chuyền Byrneas Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Byrneas

    Bạch Kim 950
    26.504.590,00 ₫
    6.011.292  - 66.579.872  6.011.292 ₫ - 66.579.872 ₫
  44. Dây Chuyền Benfes Platin trắng

    Dây Chuyền GLAMIRA Benfes

    Bạch Kim 950
    20.009.338,00 ₫
    5.589.596  - 48.537.505  5.589.596 ₫ - 48.537.505 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    24.302.711,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    24.379.126,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    24.455.542,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    18.939.531,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    18.939.531,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    19.092.361,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    25.007.426,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    25.160.257,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.144 crt - VS

    25.083.841,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    41.597.914,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    41.674.330,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    41.674.330,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  57. Mặt Dây Chuyền Batairwa Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Batairwa

    Bạch Kim 950
    29.790.423,00 ₫
    6.696.194  - 75.707.185  6.696.194 ₫ - 75.707.185 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - Q Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - Q

    Bạch Kim 950
    19.550.848,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - K Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - K

    Bạch Kim 950
    19.474.433,00 ₫
    4.308.941  - 47.051.657  4.308.941 ₫ - 47.051.657 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Messaggio - B Platin trắng

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Messaggio - B

    Bạch Kim 950
    19.550.848,00 ₫
    4.330.167  - 47.263.922  4.330.167 ₫ - 47.263.922 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    37.465.859,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    37.924.346,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    38.000.761,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫

You’ve viewed 60 of 388 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng