Đang tải...
Tìm thấy 281 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Dây chuyền nữ Aljezur black-onyx

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.024 crt - AAA

    11.890.413,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
  2. Dây chuyền nữ Voquevqu black-onyx

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.036 crt - AAA

    8.862.975,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - K

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.044 crt - AAA

    10.910.890,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  4. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - H

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.052 crt - AAA

    11.004.569,00 ₫
    4.151.300  - 50.447.871  4.151.300 ₫ - 50.447.871 ₫
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Goudron - A

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.044 crt - AAA

    10.910.890,00 ₫
    4.129.791  - 49.386.554  4.129.791 ₫ - 49.386.554 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - W

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.128 crt - AAA

    11.479.756,00 ₫
    4.344.885  - 58.612.929  4.344.885 ₫ - 58.612.929 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - O

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.056 crt - AAA

    10.335.232,00 ₫
    3.828.660  - 46.895.995  3.828.660 ₫ - 46.895.995 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Velopoula - H

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.08 crt - AAA

    10.679.665,00 ₫
    3.979.226  - 50.589.380  3.979.226 ₫ - 50.589.380 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - S black-onyx

    SYLVIE Collier Nahasi - S

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    12.532 crt - AAA

    96.304.919,00 ₫
    26.139.498  - 1.666.053.417  26.139.498 ₫ - 1.666.053.417 ₫
  11. Chữ viết tắt
    SYLVIE Collier Nahasi - M black-onyx

    SYLVIE Collier Nahasi - M

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    12.58 crt - AAA

    97.059.161,00 ₫
    26.309.309  - 1.674.444.892  26.309.309 ₫ - 1.674.444.892 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S black-onyx

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.144 crt - AAA

    12.945.220,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  13. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M black-onyx

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.168 crt - AAA

    13.400.878,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Zindeki black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Zindeki

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.368 crt - AAA

    21.597.632,00 ₫
    8.954.674  - 133.754.081  8.954.674 ₫ - 133.754.081 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Distinction black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Distinction

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.154 crt - AAA

    15.466.340,00 ₫
    6.276.196  - 76.867.553  6.276.196 ₫ - 76.867.553 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Wrenin black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Wrenin

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    1.476 crt - AAA

    41.727.535,00 ₫
    14.232.384  - 486.846.740  14.232.384 ₫ - 486.846.740 ₫
  17. Dây chuyền nữ Salverto black-onyx

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.116 crt - AAA

    12.489.562,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Arnasa black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Arnasa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.24 crt - AAA

    18.854.060,00 ₫
    6.953.740  - 110.235.322  6.953.740 ₫ - 110.235.322 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Liwanag black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Liwanag

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.398 crt - AAA

    19.945.942,00 ₫
    7.845.245  - 108.565.522  7.845.245 ₫ - 108.565.522 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Plomb black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Plomb

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.25 crt - AAA

    15.569.925,00 ₫
    5.990.914  - 273.196.815  5.990.914 ₫ - 273.196.815 ₫
  21. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Aerides Mother

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.32 crt - AAA

    15.236.247,00 ₫
    6.049.499  - 93.891.059  6.049.499 ₫ - 93.891.059 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - S black-onyx

    Dây chuyền nữ Maluwa - S

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.404 crt - AAA

    17.616.989,00 ₫
    7.999.206  - 94.457.093  7.999.206 ₫ - 94.457.093 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - M black-onyx

    Dây chuyền nữ Maluwa - M

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.558 crt - AAA

    19.271.794,00 ₫
    8.753.165  - 108.678.724  8.753.165 ₫ - 108.678.724 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - G black-onyx

    Dây chuyền nữ Maluwa - G

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.424 crt - AAA

    17.708.688,00 ₫
    8.080.715  - 96.183.499  8.080.715 ₫ - 96.183.499 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Maluwa - A black-onyx

    Dây chuyền nữ Maluwa - A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.416 crt - AAA

    17.373.029,00 ₫
    7.958.452  - 94.060.872  7.958.452 ₫ - 94.060.872 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R black-onyx

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - R

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.494 crt - AAA

    24.663.560,00 ₫
    10.238.158  - 67.738.827  10.238.158 ₫ - 67.738.827 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M black-onyx

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - M

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.475 crt - AAA

    24.681.108,00 ₫
    11.681.548  - 66.680.909  11.681.548 ₫ - 66.680.909 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G black-onyx

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - G

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.542 crt - AAA

    24.379.693,00 ₫
    9.999.008  - 68.134.202  9.999.008 ₫ - 68.134.202 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A black-onyx

    Vòng cổ Paperclip Abebochi - A

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Moissanite

    0.523 crt - AAA

    25.027.522,00 ₫
    10.348.535  - 69.178.255  10.348.535 ₫ - 69.178.255 ₫
  31. Dây chuyền nữ Jamini black-onyx

    Dây chuyền nữ Jamini

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.12 crt - AAA

    11.026.078,00 ₫
    5.197.333  - 54.947.850  5.197.333 ₫ - 54.947.850 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - U

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.17 crt - AAA

    12.218.431,00 ₫
    4.559.977  - 63.395.920  4.559.977 ₫ - 63.395.920 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - Q

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.17 crt - AAA

    12.440.883,00 ₫
    4.689.034  - 64.669.503  4.689.034 ₫ - 64.669.503 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Latamsea - G

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.17 crt - AAA

    12.144.281,00 ₫
    4.516.959  - 62.971.398  4.516.959 ₫ - 62.971.398 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Omma black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Omma

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.09 crt - AAA

    12.249.563,00 ₫
    4.712.241  - 59.490.282  4.712.241 ₫ - 59.490.282 ₫
  36. Dây chuyền nữ Latige black-onyx

    Dây chuyền nữ Latige

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.104 crt - AAA

    14.805.777,00 ₫
    7.122.984  - 75.933.599  7.122.984 ₫ - 75.933.599 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Defla black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Defla

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    13.080.786,00 ₫
    5.285.352  - 66.183.645  5.285.352 ₫ - 66.183.645 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - W black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Generale - W

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.288 crt - AAA

    13.607.764,00 ₫
    5.327.804  - 83.504.313  5.327.804 ₫ - 83.504.313 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.288 crt - AAA

    13.644.839,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.288 crt - AAA

    13.681.915,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - Y

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.006 crt - AAA

    10.832.777,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  42. Dây Chuyền Thiết Kế
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - V

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.006 crt - AAA

    10.832.777,00 ₫
    4.160.357  - 46.301.662  4.160.357 ₫ - 46.301.662 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Enunsens - I

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.006 crt - AAA

    10.906.928,00 ₫
    4.202.810  - 46.726.192  4.202.810 ₫ - 46.726.192 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - O black-onyx

    Dây chuyền nữ Cystite - O

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.144 crt - AAA

    13.983.328,00 ₫
    6.820.721  - 74.093.982  6.820.721 ₫ - 74.093.982 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - N black-onyx

    Dây chuyền nữ Cystite - N

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.144 crt - AAA

    14.057.479,00 ₫
    6.863.174  - 74.518.512  6.863.174 ₫ - 74.518.512 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Cystite - B black-onyx

    Dây chuyền nữ Cystite - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.144 crt - AAA

    14.020.404,00 ₫
    6.841.948  - 74.306.247  6.841.948 ₫ - 74.306.247 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - U black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Caro - U

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    21.793.480,00 ₫
    8.903.731  - 116.065.485  8.903.731 ₫ - 116.065.485 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Caro - Q

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    21.830.556,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Caro - G black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Caro - G

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.1 crt - AAA

    21.830.556,00 ₫
    8.922.127  - 116.277.750  8.922.127 ₫ - 116.277.750 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.275 crt - AAA

    20.134.998,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.275 crt - AAA

    20.357.449,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.275 crt - AAA

    20.394.525,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - X

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.048 crt - AAA

    14.609.647,00 ₫
    5.929.783  - 70.825.135  5.929.783 ₫ - 70.825.135 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - L

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.028 crt - AAA

    14.330.591,00 ₫
    6.049.499  - 67.428.921  6.049.499 ₫ - 67.428.921 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Gesticuler - B

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.068 crt - AAA

    14.797.004,00 ₫
    5.970.537  - 73.372.288  5.970.537 ₫ - 73.372.288 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - M

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.095 crt - AAA

    10.923.626,00 ₫
    4.022.244  - 51.721.446  4.022.244 ₫ - 51.721.446 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - E

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.095 crt - AAA

    10.404.572,00 ₫
    3.721.114  - 48.749.766  3.721.114 ₫ - 48.749.766 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Onyx Đen

    0.095 crt - AAA

    10.515.798,00 ₫
    3.785.642  - 49.386.554  3.785.642 ₫ - 49.386.554 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - V

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.188 crt - AAA

    11.618.434,00 ₫
    4.129.791  - 54.311.059  4.129.791 ₫ - 54.311.059 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - Q

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.336 crt - AAA

    14.506.627,00 ₫
    5.242.899  - 92.843.892  5.242.899 ₫ - 92.843.892 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - I

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.132 crt - AAA

    10.770.513,00 ₫
    3.785.642  - 55.641.241  3.785.642 ₫ - 55.641.241 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - W black-onyx

    Mặt dây chuyền nữ Lata - W

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - AAA

    12.136.356,00 ₫
    4.712.241  - 58.895.945  4.712.241 ₫ - 58.895.945 ₫

You’ve viewed 60 of 281 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng