Đang tải...
Tìm thấy 349 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền M 0.024 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    10.768.532,00 ₫
    3.367.908  - 44.164.878  3.367.908 ₫ - 44.164.878 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline N 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline N

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    12.929.654,00 ₫
    4.988.183  - 59.278.013  4.988.183 ₫ - 59.278.013 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Hattie 0.005 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hattie

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.005 crt - VS

    10.156.649,00 ₫
    5.009.410  - 41.957.346  5.009.410 ₫ - 41.957.346 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda M 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Milda M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    14.738.418,00 ₫
    5.569.784  - 56.433.689  5.569.784 ₫ - 56.433.689 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - C 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    11.876.828,00 ₫
    4.624.505  - 54.381.811  4.624.505 ₫ - 54.381.811 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Y 0.026 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Y

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.026 crt - VS

    10.792.023,00 ₫
    3.367.908  - 41.348.856  3.367.908 ₫ - 41.348.856 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline S 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline S

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    12.744.278,00 ₫
    4.882.052  - 58.216.703  4.882.052 ₫ - 58.216.703 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - V

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.066 crt - AAA

    10.282.591,00 ₫
    3.699.604  - 47.179.016  3.699.604 ₫ - 47.179.016 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Lonnie 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lonnie

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.03 crt - AAA

    13.737.387,00 ₫
    7.613.171  - 63.664.788  7.613.171 ₫ - 63.664.788 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline K 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline K

    Vàng 14K & Đá Rhodolite

    0.06 crt - AAA

    12.507.108,00 ₫
    4.924.504  - 58.641.226  4.924.504 ₫ - 58.641.226 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla Y 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla Y

    Vàng Trắng 14K & Đá Onyx Đen

    0.07 crt - AAA

    9.362.501,00 ₫
    4.337.243  - 43.004.507  4.337.243 ₫ - 43.004.507 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda I 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Milda I

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    10.038.630,00 ₫
    4.981.107  - 44.971.476  4.981.107 ₫ - 44.971.476 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline P 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.610.877,00 ₫
    4.924.504  - 58.641.226  4.924.504 ₫ - 58.641.226 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda S 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Milda S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    13.302.953,00 ₫
    5.298.087  - 51.339.374  5.298.087 ₫ - 51.339.374 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - S 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    12.879.560,00 ₫
    3.613.567  - 47.688.449  3.613.567 ₫ - 47.688.449 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline G 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline G

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.06 crt - AAA

    12.818.428,00 ₫
    4.924.504  - 58.641.226  4.924.504 ₫ - 58.641.226 ₫
  22. Dây chuyền nữ Louie 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Louie

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    9.177.125,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda C 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Milda C

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.078 crt - VS

    13.223.426,00 ₫
    6.407.516  - 62.108.192  6.407.516 ₫ - 62.108.192 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda R 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Milda R

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.095 crt - AAA

    11.482.868,00 ₫
    5.275.446  - 51.127.109  5.275.446 ₫ - 51.127.109 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline I 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline I

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.314.275,00 ₫
    4.754.694  - 56.943.121  4.754.694 ₫ - 56.943.121 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - V 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - V

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.072 crt - AAA

    10.205.610,00 ₫
    3.441.492  - 45.735.628  3.441.492 ₫ - 45.735.628 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Thais 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Thais

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    13.645.121,00 ₫
    6.311.290  - 57.919.530  6.311.290 ₫ - 57.919.530 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lavenia T 0.035 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lavenia T

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.035 crt - VS

    18.101.516,00 ₫
    7.926.754  - 89.504.286  7.926.754 ₫ - 89.504.286 ₫
  29. Dây chuyền nữ Earlie 0.08 Carat

    Dây chuyền nữ Earlie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.255.195,00 ₫
    7.907.509  - 83.914.692  7.907.509 ₫ - 83.914.692 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline A 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline A

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.06 crt - VS1

    15.010.399,00 ₫
    4.818.372  - 57.579.908  4.818.372 ₫ - 57.579.908 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - A 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    9.307.879,00 ₫
    3.183.380  - 43.188.470  3.183.380 ₫ - 43.188.470 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla E 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla E

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.504.844,00 ₫
    4.613.185  - 45.763.929  4.613.185 ₫ - 45.763.929 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Whitney 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    15.642.095,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline R 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline R

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.365.600,00 ₫
    4.924.504  - 58.641.226  4.924.504 ₫ - 58.641.226 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline J 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.06 crt - VS1

    14.766.438,00 ₫
    4.775.920  - 57.155.386  4.775.920 ₫ - 57.155.386 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền J 0.068 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    11.627.490,00 ₫
    3.367.908  - 40.782.821  3.367.908 ₫ - 40.782.821 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - C 0.095 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pruneau - C

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.097.214,00 ₫
    3.592.057  - 47.476.184  3.592.057 ₫ - 47.476.184 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline H 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.476.826,00 ₫
    4.988.183  - 59.278.013  4.988.183 ₫ - 59.278.013 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền F 0.077 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA F

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.077 crt - VS

    13.051.069,00 ₫
    3.367.908  - 47.462.038  3.367.908 ₫ - 47.462.038 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - K 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    11.237.209,00 ₫
    3.333.945  - 44.674.310  3.333.945 ₫ - 44.674.310 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền G 0.042 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA G

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.042 crt - VS

    11.159.946,00 ₫
    3.367.908  - 41.716.779  3.367.908 ₫ - 41.716.779 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Renata 0.008 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla H 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla H

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.653.146,00 ₫
    4.698.090  - 46.612.982  4.698.090 ₫ - 46.612.982 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền P 0.04 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA P

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    10.565.609,00 ₫
    3.367.908  - 44.094.126  3.367.908 ₫ - 44.094.126 ₫
  45. Dây chuyền nữ Ettie 0.015 Carat

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.375.322,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla V 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla V

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.320.799,00 ₫
    4.464.601  - 44.278.089  4.464.601 ₫ - 44.278.089 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda G 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Milda G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.509.839,00 ₫
    5.320.729  - 51.976.166  5.320.729 ₫ - 51.976.166 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền V 0.034 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA V

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.034 crt - VS

    10.194.007,00 ₫
    3.367.908  - 36.721.522  3.367.908 ₫ - 36.721.522 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla O 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla O

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.134.091,00 ₫
    4.400.921  - 43.641.294  4.400.921 ₫ - 43.641.294 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline L 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline L

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.388.426,00 ₫
    4.797.147  - 57.367.651  4.797.147 ₫ - 57.367.651 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla P 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    9.956.837,00 ₫
    4.337.243  - 43.004.507  4.337.243 ₫ - 43.004.507 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - A 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    11.199.850,00 ₫
    3.936.207  - 49.513.909  3.936.207 ₫ - 49.513.909 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Milda F

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    12.562.297,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda H 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Milda H

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.095 crt - VS

    10.653.343,00 ₫
    5.252.804  - 50.914.844  5.252.804 ₫ - 50.914.844 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline D 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline D

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.402.676,00 ₫
    4.945.731  - 58.853.491  4.945.731 ₫ - 58.853.491 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline W 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline W

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    12.588.053,00 ₫
    5.051.862  - 59.914.808  5.051.862 ₫ - 59.914.808 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - I 0.072 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - I

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen

    0.072 crt - AAA

    7.944.866,00 ₫
    2.409.044  - 34.358.325  2.409.044 ₫ - 34.358.325 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Carline Z 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Carline Z

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.462.576,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Sheridan 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.339.280,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Z 0.032 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Z

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    10.349.101,00 ₫
    3.367.908  - 38.278.118  3.367.908 ₫ - 38.278.118 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Yamdenal 0.012 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yamdenal

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.012 crt - AAA

    14.588.138,00 ₫
    8.349.017  - 67.881.752  8.349.017 ₫ - 67.881.752 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda A 0.03 Carat

    Dây chuyền nữ Milda A

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    12.590.033,00 ₫
    6.452.798  - 61.740.265  6.452.798 ₫ - 61.740.265 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline T 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline T

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    12.558.902,00 ₫
    4.775.920  - 57.155.386  4.775.920 ₫ - 57.155.386 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline V 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline V

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.462.576,00 ₫
    4.839.599  - 57.792.173  4.839.599 ₫ - 57.792.173 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Velia 0.024 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Velia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    12.844.748,00 ₫
    5.187.710  - 56.051.613  5.187.710 ₫ - 56.051.613 ₫

You’ve viewed 120 of 349 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng