Đang tải...
Tìm thấy 802 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Mặt dây chuyền nữ Ming 0.2 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ming

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.854.612,00 ₫
    4.981.108  - 249.281.832  4.981.108 ₫ - 249.281.832 ₫
  2. Mặt dây chuyền nữ Rufina 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Rufina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    13.526.254,00 ₫
    4.366.393  - 54.778.035  4.366.393 ₫ - 54.778.035 ₫
  3. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - S

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.165.039,00 ₫
    3.183.946  - 49.046.930  3.183.946 ₫ - 49.046.930 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Zoila 0.045 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Zoila

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    5.970.537  - 70.060.983  5.970.537 ₫ - 70.060.983 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Millicent 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.532.665,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A 0.16 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    12.572.487,00 ₫
    2.860.741  - 46.910.153  2.860.741 ₫ - 46.910.153 ₫
  7. Dây chuyền nữ Tassin 0.1 Carat

    Dây chuyền nữ Tassin

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.185 crt - AAA

    13.027.295,00 ₫
    6.079.216  - 159.310.563  6.079.216 ₫ - 159.310.563 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Mozelee 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Mozelee

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.958.904,00 ₫
    4.351.394  - 50.278.060  4.351.394 ₫ - 50.278.060 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla M 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.283.426,00 ₫
    5.058.938  - 50.221.457  5.058.938 ₫ - 50.221.457 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Flor 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    19.322.736,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - L 0.104 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.104 crt - VS

    10.721.268,00 ₫
    2.624.137  - 39.424.334  2.624.137 ₫ - 39.424.334 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Yanira 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yanira

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.474.264,00 ₫
    6.115.442  - 69.339.287  6.115.442 ₫ - 69.339.287 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Felica 0.145 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    15.892.848,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla A 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.208.242,00 ₫
    4.443.374  - 44.065.824  4.443.374 ₫ - 44.065.824 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Elois 0.064 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Elois

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.064 crt - VS

    11.370.793,00 ₫
    3.544.794  - 45.296.949  3.544.794 ₫ - 45.296.949 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E 0.184 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    14.316.156,00 ₫
    3.527.530  - 55.697.845  3.527.530 ₫ - 55.697.845 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Concetta 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    12.747.390,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Mặt dây chuyền nữ Lodyma 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.579.462,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C 0.144 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - C

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.110.884,00 ₫
    2.839.231  - 45.226.197  2.839.231 ₫ - 45.226.197 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Couinera 0.04 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Lucie 0.16 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lucie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.344.699,00 ₫
    6.636.760  - 88.853.350  6.636.760 ₫ - 88.853.350 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Eartha 0.096 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    13.600.406,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - J 0.104 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    9.903.348,00 ₫
    2.839.231  - 41.546.969  2.839.231 ₫ - 41.546.969 ₫
  26. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Psyna - M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    13.609.744,00 ₫
    5.334.313  - 63.311.014  5.334.313 ₫ - 63.311.014 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - F 0.136 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - F

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.136 crt - VS

    12.209.374,00 ₫
    3.011.306  - 46.188.456  3.011.306 ₫ - 46.188.456 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền E 0.089 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA E

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.089 crt - VS

    12.806.258,00 ₫
    3.367.908  - 44.589.404  3.367.908 ₫ - 44.589.404 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G 0.178 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.178 crt - VS

    14.598.325,00 ₫
    3.247.908  - 44.702.613  3.247.908 ₫ - 44.702.613 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Hilde 0.065 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla L 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla L

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    9.882.687,00 ₫
    4.294.790  - 42.579.984  4.294.790 ₫ - 42.579.984 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Araxie 0.08 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    13.689.272,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla R 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla R

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.504.844,00 ₫
    4.613.185  - 45.763.929  4.613.185 ₫ - 45.763.929 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla J 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla J

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.024.196,00 ₫
    4.294.790  - 42.579.984  4.294.790 ₫ - 42.579.984 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ A 0.038 Carat

    Mặt dây chuyền nữ A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.038 crt - VS

    12.404.940,00 ₫
    3.367.908  - 48.042.222  3.367.908 ₫ - 48.042.222 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie L 0.1 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeanmarie L

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.1 crt - VS1

    20.802.636,00 ₫
    4.219.791  - 58.542.172  4.219.791 ₫ - 58.542.172 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N 0.176 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.176 crt - VS1

    20.469.807,00 ₫
    4.606.110  - 58.938.397  4.606.110 ₫ - 58.938.397 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền L 0.05 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.131.644,00 ₫
    3.367.908  - 44.999.782  3.367.908 ₫ - 44.999.782 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Hollis 0.01 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Hollis

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.855.234,00 ₫
    4.584.883  - 39.197.919  4.584.883 ₫ - 39.197.919 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Maris 0.03 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Maris

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.405.872,00 ₫
    5.522.237  - 64.287.423  5.522.237 ₫ - 64.287.423 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D 0.06 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    10.059.291,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  43. Dây Chuyền Thiết Kế
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A 0.112 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    11.357.775,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z 0.166 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Z

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.166 crt - AAA

    10.524.005,00 ₫
    2.903.759  - 40.598.859  2.903.759 ₫ - 40.598.859 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền D 0.048 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA D

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    13.045.974,00 ₫
    3.367.908  - 51.311.072  3.367.908 ₫ - 51.311.072 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Ostria 0.07 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Ostria

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.692.286,00 ₫
    6.311.290  - 58.287.452  6.311.290 ₫ - 58.287.452 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla K 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla K

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    10.691.551,00 ₫
    4.676.864  - 46.400.717  4.676.864 ₫ - 46.400.717 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla S 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.467.769,00 ₫
    4.591.958  - 45.551.664  4.591.958 ₫ - 45.551.664 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - P 0.154 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - P

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    13.640.028,00 ₫
    3.118.853  - 42.268.666  3.118.853 ₫ - 42.268.666 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M 0.168 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - M

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    15.212.190,00 ₫
    6.438.648  - 72.480.786  6.438.648 ₫ - 72.480.786 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia N 0.192 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia N

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.192 crt - VS

    15.335.870,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - L 0.084 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Lata - L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.429.561,00 ₫
    3.828.660  - 50.858.241  3.828.660 ₫ - 50.858.241 ₫
  54. Dây chuyền nữ Salverto 0.116 Carat

    Dây chuyền nữ Salverto

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    13.706.537,00 ₫
    6.014.122  - 58.528.022  6.014.122 ₫ - 58.528.022 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S 0.144 Carat

    Dây Chuyền SYLVIE Iksion - S

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    14.501.816,00 ₫
    6.226.385  - 68.150.615  6.226.385 ₫ - 68.150.615 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền K 0.05 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA K

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.650.697,00 ₫
    3.367.908  - 47.971.462  3.367.908 ₫ - 47.971.462 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D 0.2 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.518.231,00 ₫
    3.398.473  - 55.895.954  3.398.473 ₫ - 55.895.954 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền S 0.04 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA S

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    11.541.453,00 ₫
    3.367.908  - 43.499.789  3.367.908 ₫ - 43.499.789 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y 0.112 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.919.381,00 ₫
    2.624.137  - 40.160.179  2.624.137 ₫ - 40.160.179 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - O 0.168 Carat

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - O

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    13.822.574,00 ₫
    3.011.306  - 41.886.590  3.011.306 ₫ - 41.886.590 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Drucilla C 0.07 Carat

    Dây chuyền nữ Drucilla C

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.07 crt - AAA

    10.253.440,00 ₫
    4.507.053  - 44.702.612  4.507.053 ₫ - 44.702.612 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền Carline M 0.06 Carat

    Mặt Dây Chuyền GLAMIRA Carline M

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.870.404,00 ₫
    5.073.088  - 60.127.066  5.073.088 ₫ - 60.127.066 ₫
  63. Dây chuyền nữ Voquevqu 0.036 Carat

    Dây chuyền nữ Voquevqu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.036 crt - VS

    8.721.466,00 ₫
    4.057.338  - 36.650.766  4.057.338 ₫ - 36.650.766 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - S 0.072 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Deou - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    10.753.815,00 ₫
    4.022.244  - 50.278.057  4.022.244 ₫ - 50.278.057 ₫

You’ve viewed 60 of 802 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng