Đang tải...
Tìm thấy 135 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Dây Chuyền Thiết Kế
  5. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R 0.448 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.448 crt - VS

    24.183.280,00 ₫
    9.345.238  - 152.999.271  9.345.238 ₫ - 152.999.271 ₫
  6. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - S 0.384 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.384 crt - VS

    23.520.737,00 ₫
    9.142.881  - 144.777.614  9.142.881 ₫ - 144.777.614 ₫
  7. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - T 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    23.421.114,00 ₫
    9.290.050  - 137.645.572  9.290.050 ₫ - 137.645.572 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - U 0.352 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    23.481.679,00 ₫
    9.179.673  - 142.258.755  9.179.673 ₫ - 142.258.755 ₫
  9. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - V 0.352 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    23.592.905,00 ₫
    9.234.861  - 142.895.542  9.234.861 ₫ - 142.895.542 ₫
  10. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - W 0.48 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.48 crt - VS

    24.287.713,00 ₫
    9.326.842  - 155.730.389  9.326.842 ₫ - 155.730.389 ₫
  11. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - X 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    23.421.114,00 ₫
    9.290.050  - 137.645.572  9.290.050 ₫ - 137.645.572 ₫
  12. Dây chuyền kim cương
  13. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - Y 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Jeweorg - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    23.421.114,00 ₫
    9.290.050  - 137.645.572  9.290.050 ₫ - 137.645.572 ₫
  14. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - B 0.276 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    13.160.031,00 ₫
    4.860.825  - 82.513.756  4.860.825 ₫ - 82.513.756 ₫
  15. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - D 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.843.900,00 ₫
    4.775.071  - 79.726.035  4.775.071 ₫ - 79.726.035 ₫
  16. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - E 0.264 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    12.510.222,00 ₫
    4.581.487  - 61.598.761  4.581.487 ₫ - 61.598.761 ₫
  17. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - G 0.276 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.276 crt - VS

    13.085.880,00 ₫
    4.818.372  - 82.089.226  4.818.372 ₫ - 82.089.226 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - N 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    13.299.557,00 ₫
    4.924.504  - 84.452.424  4.924.504 ₫ - 84.452.424 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - O 0.282 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.282 crt - VS

    22.836.682,00 ₫
    10.400.893  - 122.659.789  10.400.893 ₫ - 122.659.789 ₫
  20. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - W 0.348 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Pracdett - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.348 crt - VS

    14.481.156,00 ₫
    5.455.162  - 96.268.408  5.455.162 ₫ - 96.268.408 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - A 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.546.787,00 ₫
    8.499.015  - 118.372.072  8.499.015 ₫ - 118.372.072 ₫
  22. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - B 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.843.390,00 ₫
    8.657.505  - 120.070.177  8.657.505 ₫ - 120.070.177 ₫
  23. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - C 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.620.939,00 ₫
    8.538.638  - 118.796.602  8.538.638 ₫ - 118.796.602 ₫
  24. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - D 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.806.315,00 ₫
    8.637.694  - 119.857.920  8.637.694 ₫ - 119.857.920 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - E 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.732.164,00 ₫
    8.598.072  - 119.433.390  8.598.072 ₫ - 119.433.390 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - F 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.583.863,00 ₫
    8.518.827  - 118.584.337  8.518.827 ₫ - 118.584.337 ₫
  27. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - G 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.732.164,00 ₫
    8.598.072  - 119.433.390  8.598.072 ₫ - 119.433.390 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - H 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.732.164,00 ₫
    8.598.072  - 119.433.390  8.598.072 ₫ - 119.433.390 ₫
  29. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - I 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.361.412,00 ₫
    8.399.960  - 117.310.762  8.399.960 ₫ - 117.310.762 ₫
  30. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - J 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.917.541,00 ₫
    8.697.128  - 120.494.707  8.697.128 ₫ - 120.494.707 ₫
  31. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - K 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  32. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - L 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.472.637,00 ₫
    8.459.393  - 117.947.550  8.459.393 ₫ - 117.947.550 ₫
  33. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - M 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.954.617,00 ₫
    8.716.939  - 120.706.972  8.716.939 ₫ - 120.706.972 ₫
  34. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - N 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.806.315,00 ₫
    8.637.694  - 119.857.920  8.637.694 ₫ - 119.857.920 ₫
  35. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - O 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  36. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - P 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  37. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - Q 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  38. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - R 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.806.315,00 ₫
    8.637.694  - 119.857.920  8.637.694 ₫ - 119.857.920 ₫
  39. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - S 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  40. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - T 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - T

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.287.261,00 ₫
    8.360.337  - 116.886.232  8.360.337 ₫ - 116.886.232 ₫
  41. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - U 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - U

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    21.139.992,00 ₫
    8.815.995  - 121.768.282  8.815.995 ₫ - 121.768.282 ₫
  42. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - V 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - V

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.435.562,00 ₫
    8.439.582  - 117.735.285  8.439.582 ₫ - 117.735.285 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - W 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - W

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.843.390,00 ₫
    8.657.505  - 120.070.177  8.657.505 ₫ - 120.070.177 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - X 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - X

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.658.014,00 ₫
    8.558.449  - 119.008.867  8.558.449 ₫ - 119.008.867 ₫
  45. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - Y 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - Y

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.324.336,00 ₫
    8.380.148  - 117.098.497  8.380.148 ₫ - 117.098.497 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Heure - Z 0.275 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Heure - Z

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.275 crt - VS

    20.695.088,00 ₫
    8.578.260  - 119.221.125  8.578.260 ₫ - 119.221.125 ₫
  47. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - A 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  48. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - B 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - B

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - C 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - C

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.152.289,00 ₫
    5.412.709  - 84.353.366  5.412.709 ₫ - 84.353.366 ₫
  50. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - D 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - D

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  51. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - E 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - E

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  52. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - F 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - F

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.152.289,00 ₫
    5.412.709  - 84.353.366  5.412.709 ₫ - 84.353.366 ₫
  53. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - G 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - G

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  54. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - H 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - H

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  55. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - I 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - I

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.226.440,00 ₫
    5.455.162  - 84.777.896  5.455.162 ₫ - 84.777.896 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - J 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - J

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.189.364,00 ₫
    5.433.936  - 84.565.631  5.433.936 ₫ - 84.565.631 ₫
  57. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - K 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - K

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  58. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - L 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - L

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.189.364,00 ₫
    5.433.936  - 84.565.631  5.433.936 ₫ - 84.565.631 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - M 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - M

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    13.966.913,00 ₫
    5.306.578  - 83.292.056  5.306.578 ₫ - 83.292.056 ₫
  60. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - N 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.041.063,00 ₫
    5.349.030  - 83.716.578  5.349.030 ₫ - 83.716.578 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - O 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - O

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  62. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - P 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - P

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  63. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - Q 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - Q

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - R 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - R

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.078.139,00 ₫
    5.370.257  - 83.928.843  5.370.257 ₫ - 83.928.843 ₫
  65. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Generale - S 0.288 Carat

    Mặt dây chuyền nữ Generale - S

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    14.115.214,00 ₫
    5.391.483  - 84.141.108  5.391.483 ₫ - 84.141.108 ₫

You’ve viewed 120 of 135 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng